Tổng quan nghiên cứu

Modality trong các bài phát biểu chính trị là một hiện tượng ngôn ngữ quan trọng, phản ánh thái độ và quan điểm của người nói đối với nội dung được truyền tải. Nghiên cứu này tập trung phân tích tính thái trong hai bài phát biểu mở đầu chiến dịch tranh cử tổng thống năm 2008 và 2012 của Barack Obama, nhằm làm rõ cách thức ông sử dụng các biểu hiện ngôn ngữ để thể hiện thái độ và thuyết phục cử tri. Hai bài phát biểu được lựa chọn có phạm vi thời gian và địa điểm cụ thể: bài phát biểu năm 2007 tại Illinois và bài phát biểu năm 2012 tại Ohio, đều là những cột mốc quan trọng trong chiến dịch tranh cử của Obama.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các biểu hiện tính thái được sử dụng, phân tích đặc điểm tính thái theo lý thuyết Ngữ pháp chức năng hệ thống (SFG) của Halliday, đồng thời so sánh sự khác biệt và tương đồng giữa hai bài phát biểu. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc góp phần làm sáng tỏ vai trò của tính thái trong việc xây dựng mối quan hệ giữa người nói và người nghe trong ngữ cảnh chính trị, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp và thuyết phục trong các bài phát biểu chính trị. Nghiên cứu cũng cung cấp dữ liệu định lượng và định tính về tần suất và cách thức sử dụng các loại biểu hiện tính thái, góp phần vào kho tàng nghiên cứu ngôn ngữ chính trị và ngôn ngữ học ứng dụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Ngữ pháp chức năng hệ thống (SFG) của Halliday (1994), trong đó tính thái được xem là một hệ thống gồm bốn biến số chính: loại (type), cực tính (polarity), hướng (orientation) và giá trị (value).

  • Loại tính thái bao gồm bốn loại: xác suất (probability), thường lệ (usuality), nghĩa vụ (obligation) và xu hướng (inclination). Hai loại đầu thuộc về modal hóa (modalization) trong mệnh đề thông tin, hai loại sau thuộc về điều chế (modulation) trong mệnh đề đề xuất.
  • Cực tính là sự lựa chọn giữa biểu hiện khẳng định và phủ định, thể hiện qua các từ ngữ như "is" và "isn't", "can" và "can't".
  • Hướng tính thái phân biệt giữa tính thái chủ quan và khách quan, cũng như tính thái rõ ràng (explicit) và ngụ ý (implicit). Ví dụ, "I think" thể hiện tính thái chủ quan rõ ràng, trong khi "It is likely" là khách quan rõ ràng.
  • Giá trị tính thái biểu thị mức độ cao, trung bình hoặc thấp của sự đánh giá, ví dụ "must" thể hiện giá trị cao, "may" giá trị trung bình, "can" giá trị thấp.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng phân tích các hình thức biểu hiện tính thái ở tầng từ vựng - ngữ pháp, bao gồm: trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliaries), động từ mang tính thái (modal lexical verbs), trạng từ tính thái (modal adjuncts), tính từ tính thái (modal adjectives) và danh từ tính thái (modal nouns).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) với hai bài phát biểu của Barack Obama làm đối tượng phân tích. Dữ liệu được thu thập từ các bản ghi chép chính thức của hai bài phát biểu trên các trang web uy tín.

Phương pháp phân tích kết hợp định lượng và định tính được áp dụng:

  • Phân tích định lượng: Đếm số lượng và tần suất xuất hiện của các biểu hiện tính thái trong từng bài phát biểu, phân loại theo các biến số của SFG.
  • Phân tích định tính: Giải thích ý nghĩa và vai trò của các biểu hiện tính thái trong ngữ cảnh chính trị, so sánh sự khác biệt giữa hai bài phát biểu.

Cỡ mẫu là toàn bộ các câu trong hai bài phát biểu (khoảng 2656 từ cho bài 2008 và 4241 từ cho bài 2012). Việc chọn phương pháp này nhằm đảm bảo phân tích sâu sắc và toàn diện về tính thái trong từng văn bản cụ thể, đồng thời so sánh sự biến đổi trong cách sử dụng tính thái qua hai nhiệm kỳ tranh cử.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các biểu hiện tính thái được sử dụng đa dạng, trong đó trợ động từ khiếm khuyết chiếm ưu thế: Trong bài phát biểu năm 2008, có 59 lần sử dụng trợ động từ khiếm khuyết, năm 2012 là 83 lần. Các loại biểu hiện khác như động từ mang tính thái, trạng từ và tính từ tính thái cũng được sử dụng nhưng với tần suất thấp hơn đáng kể.

  2. Loại tính thái phổ biến nhất là xác suất (probability): Trong bài 2008, có 84 lần biểu hiện loại này, chiếm hơn 68% tổng số biểu hiện tính thái; bài 2012 có 110 lần, chiếm khoảng 60%. Các loại thường lệ, nghĩa vụ và xu hướng xuất hiện ít hơn, trong đó xu hướng là loại ít được sử dụng nhất.

  3. Cực tính dương chiếm ưu thế, nhưng phủ định "not" được sử dụng có chủ đích để nhấn mạnh: Tần suất sử dụng "not" trong bài 2012 gấp hơn hai lần bài 2008, thể hiện sự nhấn mạnh và tạo đối lập trong lập luận.

  4. Hướng tính thái chủ quan ngụ ý (subjective implicit) là phổ biến nhất với 50 lần xuất hiện trong cả hai bài, tiếp theo là hướng chủ quan rõ ràng (subjective explicit). Hướng khách quan gần như không xuất hiện trong bài 2008 và rất ít trong bài 2012.

  5. Giá trị tính thái thay đổi rõ rệt giữa hai bài: Bài 2008 ưu tiên sử dụng các biểu hiện giá trị thấp (37 lần), trong khi bài 2012 tập trung vào giá trị cao (52 lần), phản ánh sự tăng cường quyết tâm và cam kết trong nhiệm kỳ tranh cử thứ hai.

Thảo luận kết quả

Việc trợ động từ khiếm khuyết như "can", "will", "may" được sử dụng nhiều cho thấy Obama tập trung thể hiện khả năng, dự đoán và sự cho phép, tạo cảm giác thân thiện và gần gũi với cử tri. Đặc biệt, "can" được dùng nhiều nhất, thường đi kèm với đại từ nhân xưng "you" và "we", nhằm khích lệ và tạo sự đồng thuận tập thể.

Loại xác suất chiếm ưu thế phù hợp với tính chất của bài phát biểu mở đầu chiến dịch, khi người nói cần trình bày các kế hoạch và dự định trong tương lai với mức độ chắc chắn khác nhau. Sự ưu tiên hướng chủ quan ngụ ý thể hiện sự kết nối mật thiết giữa người nói và người nghe, đồng thời tạo ra không gian cho sự đồng thuận và hợp tác.

Sự gia tăng các biểu hiện giá trị cao trong bài 2012 phản ánh sự quyết tâm và cam kết mạnh mẽ hơn của Obama trong nhiệm kỳ tái tranh cử, phù hợp với khẩu hiệu "Forward" và mong muốn tiếp tục thực hiện các chính sách đã đề ra.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả cho thấy sự khác biệt trong việc sử dụng trợ động từ khiếm khuyết phổ biến nhất (nghiên cứu trước cho rằng "will" là phổ biến nhất, trong khi nghiên cứu này cho thấy "can" chiếm ưu thế). Điều này cho thấy sự thay đổi trong phong cách ngôn ngữ và chiến lược giao tiếp của Obama qua các nhiệm kỳ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tần suất các loại biểu hiện tính thái theo từng loại và từng bài phát biểu, cũng như bảng so sánh tỉ lệ phần trăm các biến số tính thái để minh họa sự khác biệt và tương đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng các biểu hiện tính thái giá trị cao trong các bài phát biểu chính trị nhằm thể hiện sự quyết tâm và cam kết rõ ràng, giúp củng cố niềm tin của cử tri trong các chiến dịch tranh cử trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các nhà hoạch định chính sách và cố vấn truyền thông.

  2. Phát triển phong cách ngôn ngữ thân thiện, gần gũi bằng cách sử dụng trợ động từ khiếm khuyết phổ biến như "can" kết hợp với đại từ nhân xưng "we" và "you" để tạo sự đồng thuận và kết nối với khán giả trong các bài phát biểu chính trị. Thời gian áp dụng: ngay trong các chiến dịch truyền thông hiện tại.

  3. Đào tạo kỹ năng nhận diện và sử dụng linh hoạt các loại biểu hiện tính thái theo bối cảnh giao tiếp cho các chính trị gia và diễn giả nhằm nâng cao hiệu quả thuyết phục và xây dựng hình ảnh cá nhân trong vòng 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể thực hiện: các trung tâm đào tạo ngôn ngữ và kỹ năng mềm.

  4. Mở rộng nghiên cứu và ứng dụng phân tích tính thái trong các thể loại văn bản chính trị khác như tranh luận, phỏng vấn, và bài phát biểu quốc tế để đa dạng hóa chiến lược giao tiếp và nâng cao hiệu quả truyền tải thông điệp. Thời gian thực hiện: dài hạn, 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu ngôn ngữ và chính trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học ứng dụng và Ngôn ngữ học chính trị: Giúp hiểu sâu về cách thức sử dụng tính thái trong ngôn ngữ chính trị, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.

  2. Chuyên gia truyền thông và cố vấn chính trị: Cung cấp kiến thức về chiến lược ngôn ngữ trong các bài phát biểu tranh cử, hỗ trợ xây dựng nội dung thuyết phục và hiệu quả.

  3. Chính trị gia và diễn giả: Học hỏi cách sử dụng các biểu hiện tính thái để tạo sự kết nối và thuyết phục cử tri, nâng cao kỹ năng giao tiếp chính trị.

  4. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học: Tài liệu tham khảo để giảng dạy và phát triển các nghiên cứu liên quan đến ngữ pháp chức năng hệ thống và phân tích ngôn ngữ chính trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính thái là gì và tại sao nó quan trọng trong bài phát biểu chính trị?
    Tính thái là cách ngôn ngữ thể hiện thái độ, quan điểm của người nói về sự việc được đề cập. Trong chính trị, tính thái giúp người nói thuyết phục, tạo niềm tin và kết nối với cử tri, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông.

  2. Lý thuyết Ngữ pháp chức năng hệ thống (SFG) giúp phân tích tính thái như thế nào?
    SFG phân loại tính thái theo bốn biến số: loại, cực tính, hướng và giá trị, giúp phân tích chi tiết cách thức và mức độ thể hiện thái độ của người nói qua các biểu hiện ngôn ngữ.

  3. Barack Obama sử dụng loại biểu hiện tính thái nào nhiều nhất trong hai bài phát biểu?
    Ông sử dụng trợ động từ khiếm khuyết nhiều nhất, đặc biệt là "can", nhằm thể hiện khả năng và sự khích lệ đối với cử tri.

  4. Sự khác biệt lớn nhất về tính thái giữa hai bài phát biểu là gì?
    Bài phát biểu năm 2012 sử dụng nhiều biểu hiện tính thái giá trị cao hơn, thể hiện sự quyết tâm và cam kết mạnh mẽ hơn so với bài năm 2008.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn giao tiếp chính trị?
    Các chính trị gia và cố vấn có thể điều chỉnh phong cách ngôn ngữ, tăng cường sử dụng các biểu hiện tính thái phù hợp để tạo sự đồng thuận, nâng cao hiệu quả thuyết phục trong các bài phát biểu và chiến dịch truyền thông.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ các biểu hiện tính thái trong hai bài phát biểu mở đầu chiến dịch tranh cử tổng thống của Barack Obama năm 2008 và 2012, dựa trên lý thuyết Ngữ pháp chức năng hệ thống.
  • Trợ động từ khiếm khuyết, đặc biệt là "can", là loại biểu hiện tính thái được sử dụng phổ biến nhất, thể hiện sự khích lệ và niềm tin vào cử tri.
  • Loại tính thái xác suất chiếm ưu thế, phù hợp với mục tiêu trình bày kế hoạch và dự định trong tương lai của bài phát biểu chính trị.
  • Hướng tính thái chủ quan ngụ ý với đại từ "we" nhấn mạnh sự đoàn kết và hợp tác giữa người nói và người nghe.
  • Sự chuyển biến từ biểu hiện tính thái giá trị thấp sang giá trị cao giữa hai bài phát biểu phản ánh sự tăng cường quyết tâm và cam kết của Obama trong nhiệm kỳ tái tranh cử.

Tiếp theo, nghiên cứu có thể mở rộng phân tích các thể loại văn bản chính trị khác và các phương thức biểu hiện tính thái đa phương tiện. Đề nghị các nhà nghiên cứu và chuyên gia chính trị áp dụng kết quả để nâng cao hiệu quả giao tiếp và thuyết phục trong các chiến dịch tương lai.