I. Tổng Quan Về Luận Điểm và Yêu Sách của Trung Quốc
Thế kỷ 21 được mệnh danh là "Thế kỷ của biển và đại dương", thúc đẩy các quốc gia, đặc biệt là các cường quốc, phát triển các kế hoạch khai thác biển một cách hợp lý và hiệu quả. Việt Nam, với lịch sử hàng ngàn năm gắn liền với biển đảo và bờ biển dài 3260km, nhận thức rõ vai trò quan trọng của biển trong chiến lược phát triển kinh tế, an ninh chính trị, khoa học công nghệ và bảo vệ Tổ quốc. Tranh chấp các đảo và quần đảo ở Biển Đông đã trở thành một trong những vấn đề an ninh quan trọng nhất khu vực, đặc biệt là do yêu sách đường chín đoạn của Trung Quốc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và quyền lợi trên biển của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Yêu sách phi lý này được nhắc đến rộng rãi trong các công hàm của Trung Quốc từ tháng 12/2019 liên quan đến việc đệ trình một phần ranh giới thềm lục địa phía Bắc của Malaysia lên CLCS. Điều này cho thấy Trung Quốc không những không rút ra bài học từ các phán quyết của tòa trọng tài và luật pháp quốc tế, mà còn tiếp tục bành trướng, xâm phạm nghiêm trọng đến chủ quyền và an ninh khu vực.
1.1. Vị Trí Địa Lý và Tầm Quan Trọng của Biển Đông
Biển Đông là một biển nửa kín, có diện tích khoảng 3,5 triệu km2, là một trong những tuyến đường hàng hải huyết mạch của thế giới. Nằm ở vị trí chiến lược quan trọng, Biển Đông kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, là tuyến đường vận chuyển hàng hóa quan trọng giữa các quốc gia. Ngoài ra, Biển Đông còn là khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu khí và hải sản, có ý nghĩa lớn đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia ven biển. Theo GS.TS Nguyễn Bá Diễn, "Biển và hải đảo đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển nền kinh tế, đảm bảo nền an ninh chính trị, khoa học công nghệ và đóng vai trò nền tảng tạo nên sức mạnh cho công cuộc trường tồn đấu tranh bảo vệ Tổ quốc."
1.2. Khái Niệm và Bản Chất của Luận Điểm và Yêu Sách
Để hiểu rõ hơn về các tranh chấp ở Biển Đông, cần phân biệt rõ khái niệm luận điểm và yêu sách. Luận điểm là những lập luận, quan điểm mà một quốc gia đưa ra để bảo vệ quyền lợi của mình, trong khi yêu sách là những đòi hỏi cụ thể về chủ quyền, quyền tài phán hoặc các quyền lợi khác. Các luận điểm và yêu sách của Trung Quốc ở Biển Đông thường dựa trên các tuyên bố về chủ quyền lịch sử và đường chín đoạn, vốn không được công nhận bởi luật pháp quốc tế. Việc phân tích bản chất của các luận điểm và yêu sách này là rất quan trọng để có thể phản bác một cách hiệu quả.
II. Phân Tích Yêu Sách Chủ Quyền Phi Lý của Trung Quốc
Các yêu sách chủ quyền của Trung Quốc ở Biển Đông là một vấn đề phức tạp và gây tranh cãi. Trung Quốc dựa vào chủ quyền lịch sử và đường chín đoạn để khẳng định quyền kiểm soát đối với hầu hết diện tích Biển Đông. Tuy nhiên, các yêu sách này không phù hợp với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982, vốn là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất để xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trên biển. Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) đã bác bỏ tính pháp lý của đường chín đoạn trong phán quyết năm 2016, nhưng Trung Quốc vẫn tiếp tục khẳng định các yêu sách của mình. Điều này gây ra căng thẳng và bất ổn trong khu vực, đe dọa tự do hàng hải và an ninh khu vực.
2.1. Đường Chín Đoạn Cơ Sở và Tính Pháp Lý
Đường chín đoạn, hay còn gọi là đường lưỡi bò, là một đường ranh giới do Trung Quốc tự vẽ ra, bao trùm hầu hết diện tích Biển Đông. Trung Quốc cho rằng có chủ quyền lịch sử đối với các vùng biển và đảo nằm trong đường chín đoạn. Tuy nhiên, đường chín đoạn không được xác định rõ ràng về mặt địa lý và không phù hợp với các quy định của UNCLOS 1982. Tòa Trọng tài đã bác bỏ tính pháp lý của đường chín đoạn, cho rằng Trung Quốc không có cơ sở pháp lý để khẳng định quyền kiểm soát đối với các vùng biển nằm trong đường này.
2.2. Chủ Quyền Lịch Sử Tính Hợp Pháp và Bằng Chứng
Trung Quốc thường viện dẫn chủ quyền lịch sử để biện minh cho các yêu sách của mình ở Biển Đông. Tuy nhiên, việc chứng minh chủ quyền lịch sử đòi hỏi phải có bằng chứng rõ ràng và liên tục về việc thực thi chủ quyền một cách hiệu quả và hòa bình trong một thời gian dài. Các bằng chứng mà Trung Quốc đưa ra thường không đáp ứng được các tiêu chuẩn này và bị các quốc gia khác phản đối. Hơn nữa, UNCLOS 1982 quy định rằng các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trên biển phải được xác định dựa trên các quy định của Công ước, chứ không phải dựa trên các tuyên bố về chủ quyền lịch sử.
III. Phán Quyết PCA và Ảnh Hưởng Đến Tranh Chấp Biển Đông
Phán quyết năm 2016 của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) về vụ kiện giữa Philippines và Trung Quốc là một bước ngoặt quan trọng trong tranh chấp Biển Đông. Tòa Trọng tài đã bác bỏ hầu hết các yêu sách của Trung Quốc, bao gồm tính pháp lý của đường chín đoạn và các quyền lịch sử mà Trung Quốc tự cho là có. Phán quyết này có ý nghĩa quan trọng trong việc khẳng định các quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển theo UNCLOS 1982. Mặc dù Trung Quốc không công nhận phán quyết, nhưng nó đã tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc để các quốc gia khác phản đối các yêu sách của Trung Quốc và bảo vệ quyền lợi của mình ở Biển Đông. Phán quyết này cũng là một lời cảnh báo đối với các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế và đe dọa an ninh khu vực.
3.1. Nội Dung Chính và Ý Nghĩa của Phán Quyết PCA
Phán quyết PCA đã bác bỏ tính pháp lý của đường chín đoạn, khẳng định rằng các cấu trúc ở Biển Đông không tạo ra các vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) hoặc thềm lục địa vượt quá 12 hải lý. Tòa Trọng tài cũng kết luận rằng Trung Quốc đã vi phạm quyền chủ quyền của Philippines trong vùng đặc quyền kinh tế của nước này. Phán quyết này có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ các quy định của UNCLOS 1982 và áp dụng chúng vào tranh chấp Biển Đông. Nó cũng là một thắng lợi lớn cho luật pháp quốc tế và các quốc gia nhỏ hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình trước các cường quốc.
3.2. Phản Ứng của Trung Quốc và Cộng Đồng Quốc Tế
Trung Quốc đã bác bỏ phán quyết PCA và tuyên bố rằng Tòa Trọng tài không có thẩm quyền giải quyết tranh chấp Biển Đông. Tuy nhiên, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều công nhận tính hợp pháp và ràng buộc của phán quyết. Nhiều quốc gia đã kêu gọi Trung Quốc tuân thủ luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình. Phán quyết PCA đã tạo ra một áp lực lớn đối với Trung Quốc và buộc nước này phải xem xét lại các yêu sách của mình ở Biển Đông.
IV. Giải Pháp Pháp Lý và Ngoại Giao cho Tranh Chấp Biển Đông
Giải quyết tranh chấp Biển Đông đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, kết hợp cả giải pháp pháp lý và ngoại giao. Các quốc gia liên quan cần tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình thông qua đàm phán và thương lượng. Việc sử dụng các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế, như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) hoặc Tòa Trọng tài, cũng là một lựa chọn khả thi. Đồng thời, cần tăng cường hợp tác khu vực và quốc tế để xây dựng lòng tin và giảm căng thẳng. Các quốc gia lớn, như Hoa Kỳ và các nước châu Âu, có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tuân thủ luật pháp quốc tế và duy trì an ninh khu vực.
4.1. Vai Trò của UNCLOS 1982 trong Giải Quyết Tranh Chấp
UNCLOS 1982 là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để giải quyết tranh chấp Biển Đông. Công ước này quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trên biển, bao gồm việc xác định các vùng biển, quyền tài phán và quyền sử dụng tài nguyên. Các quốc gia liên quan cần tuân thủ các quy định của UNCLOS 1982 và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình thông qua các cơ chế được quy định trong Công ước.
4.2. Đàm Phán Đa Phương và Hợp Tác Khu Vực
Đàm phán đa phương và hợp tác khu vực là những công cụ quan trọng để xây dựng lòng tin và giảm căng thẳng ở Biển Đông. Các quốc gia ASEAN cần tăng cường đoàn kết và phối hợp để có tiếng nói chung trong việc giải quyết tranh chấp. Việc xây dựng một Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) hiệu quả và ràng buộc về mặt pháp lý là rất quan trọng để ngăn ngừa các hành động đơn phương và duy trì an ninh khu vực.
V. Thực Trạng và Giải Pháp Phản Bác Yêu Sách Phi Lý
Thực tế cho thấy, Trung Quốc không những không rút ra những bài học sâu sắc, biết đúng biết sai từ các phán quyết của toà trọng tài và pháp luật quốc tế, mà còn tiếp tục thực hiện sự bành trướng lên cả về phía Đài Loan (còn hơn cả yêu sách Đường lưỡi bò vốn di chỉ mở rộng về phía Nam) và cả về phía Biển Đông vốn di đã tồn tại đường chín đoạn phi lý. Từ những câu hỏi mang giá trị thực tiễn cao như “Cơ sở pháp lý nào dé phản bác lại luận điểm yêu sách phi lý của Trung Quốc”, “Tìm ra cách giải quyết giải quyết tranh chấp hòa bình trên Biển Đông”, “Dựa vào nguyên tắc và công thức nao dé phản bác lại luận điểm, yêu sách phi lý một cách logic và chặt chế”, hay “Giải pháp nào cho Việt Nam trong việc đấu tranh phản bác luận điểm, yêu sách tại cộng đồng quốc tế”, thì Việt Nam sẽ phần nào tìm đươc hướng đi phù hợp để có thể mặc dù Việt Nam thua về tiềm lực, nhưng sẽ thắng về góc độ pháp lý, từ đó đúng pháp lý là yếu tố quyết định then chốt cho việc công nhận một cách hợp pháp những quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông.
5.1. Các Hành Vi Phi Pháp của Trung Quốc trên Biển Đông
Trung Quốc đã thực hiện nhiều hành vi phi pháp trên Biển Đông, bao gồm xây dựng và quân sự hóa các đảo nhân tạo, cản trở hoạt động khai thác tài nguyên của các quốc gia khác, và đe dọa tự do hàng hải. Các hành vi này vi phạm luật pháp quốc tế và gây ra căng thẳng trong khu vực. Cộng đồng quốc tế cần lên án mạnh mẽ các hành vi này và yêu cầu Trung Quốc tuân thủ luật pháp quốc tế.
5.2. Giải Pháp cho Việt Nam trong Việc Phản Bác Yêu Sách
Việt Nam cần tiếp tục khẳng định chủ quyền của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa, đồng thời phản đối mạnh mẽ các yêu sách phi lý của Trung Quốc. Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế, đặc biệt là với các quốc gia ASEAN và các cường quốc, để tạo ra một mặt trận thống nhất chống lại các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế. Việt Nam cũng cần sử dụng các công cụ pháp lý quốc tế, như UNCLOS 1982 và các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế, để bảo vệ quyền lợi của mình ở Biển Đông.
VI. Tương Lai Tranh Chấp Biển Đông Hợp Tác và Phát Triển
Tương lai của tranh chấp Biển Đông phụ thuộc vào việc các quốc gia liên quan có thể tìm ra một giải pháp hòa bình và bền vững dựa trên luật pháp quốc tế. Thay vì tập trung vào các yêu sách chủ quyền, các quốc gia nên hợp tác trong các lĩnh vực như bảo vệ môi trường, khai thác tài nguyên chung và đảm bảo an ninh hàng hải. Việc xây dựng một khu vực Biển Đông hòa bình, ổn định và thịnh vượng là lợi ích chung của tất cả các quốc gia liên quan.
6.1. Hợp Tác trong Các Lĩnh Vực Phi Truyền Thống
Hợp tác trong các lĩnh vực phi truyền thống, như bảo vệ môi trường biển, nghiên cứu khoa học và cứu trợ thiên tai, có thể giúp xây dựng lòng tin và giảm căng thẳng ở Biển Đông. Các quốc gia liên quan có thể cùng nhau giải quyết các vấn đề chung và tạo ra một môi trường hợp tác tích cực.
6.2. Xây Dựng Một Khu Vực Biển Đông Hòa Bình và Thịnh Vượng
Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một khu vực Biển Đông hòa bình, ổn định và thịnh vượng, nơi các quốc gia có thể hợp tác và phát triển một cách bền vững. Điều này đòi hỏi sự cam kết của tất cả các quốc gia liên quan trong việc tuân thủ luật pháp quốc tế, giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và xây dựng lòng tin.