Tổng quan nghiên cứu

Biển Đông là một trong những vùng biển chiến lược quan trọng nhất thế giới với diện tích khoảng 3,5 triệu km², tiếp giáp với 9 quốc gia và vùng lãnh thổ, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của khoảng 300 triệu người. Vùng biển này không chỉ giàu tài nguyên thiên nhiên như dầu khí, khoáng sản, hải sản mà còn là tuyến đường giao thông biển huyết mạch nối liền các châu lục, đóng vai trò sống còn trong thương mại toàn cầu. Việt Nam có đường bờ biển dài 3.260 km, sở hữu quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, với vùng biển được xác lập theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.

Tuy nhiên, tranh chấp chủ quyền tại Biển Đông, đặc biệt là yêu sách "đường lưỡi bò" của Trung Quốc, đã trở thành vấn đề an ninh khu vực và quốc tế nghiêm trọng. Trung Quốc đưa ra các luận điểm và yêu sách phi lý, không phù hợp với luật pháp quốc tế, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chủ quyền và quyền lợi của các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, phản bác các luận điểm và yêu sách phi lý của Trung Quốc trên Biển Đông từ góc độ pháp luật quốc tế hiện đại, dựa trên các quy định của UNCLOS 1982 và các văn bản pháp luật quốc tế khác, đồng thời đề xuất các giải pháp pháp lý và chính trị nhằm bảo vệ chủ quyền và quyền lợi hợp pháp của Việt Nam.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các diễn biến từ năm 2016 đến nay, sau phán quyết của Tòa Trọng tài theo Phụ lục VII UNCLOS 1982, với trọng tâm là Biển Đông, Việt Nam và Trung Quốc, cùng một số quốc gia có liên quan để tham khảo. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ mang tính học thuật mà còn có giá trị thực tiễn trong việc xây dựng chiến lược bảo vệ chủ quyền biển đảo và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật quốc tế hiện đại, đặc biệt là:

  • Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982: Là khuôn khổ pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển, quy định về vùng biển nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa. UNCLOS cũng quy định các nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và tôn trọng chủ quyền quốc gia.

  • Nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế: Bao gồm nguyên tắc không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực, bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia, hòa bình giải quyết tranh chấp quốc tế, và tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

  • Khái niệm về luận điểm và yêu sách phi lý: Luận điểm phi lý là các lập luận không có cơ sở pháp lý, logic hoặc bằng chứng xác thực, thường vi phạm các nguyên tắc quốc tế. Yêu sách phi lý là các đòi hỏi chủ quyền hoặc quyền lợi không phù hợp với luật pháp quốc tế, điển hình như yêu sách "đường lưỡi bò" của Trung Quốc.

  • Quy chế pháp lý của các cấu trúc trên biển theo UNCLOS 1982: Phân tích các điều kiện để một thực thể được coi là đảo, quần đảo, và quyền tạo lập vùng biển liên quan, từ đó đánh giá tính hợp pháp của các yêu sách chủ quyền.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích - tổng hợp: Phân tích các văn bản pháp lý, công hàm, tuyên bố của Trung Quốc và các phán quyết quốc tế, tổng hợp các luận điểm chính để làm rõ bản chất yêu sách phi lý.

  • Quy nạp - diễn giải: Từ các trường hợp cụ thể và dữ liệu thực tiễn, rút ra các quy luật chung về pháp lý và chính trị liên quan đến tranh chấp Biển Đông.

  • So sánh: So sánh các quy định pháp luật quốc tế với các văn bản pháp quy của Trung Quốc, cũng như so sánh các phán quyết quốc tế với yêu sách của Trung Quốc.

  • Liệt kê: Tổng hợp các văn bản pháp luật, công hàm, lệnh cấm đánh bắt cá, và các hành động thực tiễn của Trung Quốc để minh chứng cho các luận điểm.

  • Lịch sử: Khảo sát các bằng chứng lịch sử về chủ quyền và quản lý các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam và Trung Quốc.

  • Logic: Phân tích mối quan hệ nhân quả và tính hợp lý của các luận điểm, yêu sách dựa trên các nguyên tắc pháp luật quốc tế.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế (UNCLOS 1982), các công hàm của Trung Quốc gửi Liên Hợp Quốc từ năm 2016 đến 2024, các phán quyết của Tòa Trọng tài quốc tế, các văn bản pháp luật của Trung Quốc như Luật Hải cảnh 2021, Luật An toàn giao thông hàng hải 2021, các bản đồ tiêu chuẩn năm 2023 của Trung Quốc, cùng các tài liệu lịch sử và nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các văn bản pháp lý và tài liệu liên quan được công bố chính thức trong giai đoạn nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yêu sách "đường lưỡi bò" của Trung Quốc không có cơ sở pháp lý quốc tế: Phán quyết của Tòa Trọng tài năm 2016 xác định yêu sách này không phù hợp với UNCLOS 1982, không có thực thể nào đủ điều kiện tạo vùng đặc quyền kinh tế theo quy định. Trung Quốc không cung cấp tọa độ rõ ràng cho đường này, gây mơ hồ và tranh chấp nghiêm trọng.

  2. Các văn bản pháp quy của Trung Quốc vi phạm UNCLOS và luật quốc tế: Luật Hải cảnh 2021 cho phép sử dụng vũ lực trong vùng biển tranh chấp, vi phạm nguyên tắc không sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Luật An toàn giao thông hàng hải 2021 áp dụng cho vùng biển mà Trung Quốc đơn phương tuyên bố, không được quốc tế công nhận. Bản đồ tiêu chuẩn 2023 thể hiện yêu sách phi lý, xâm phạm quyền chủ quyền của các quốc gia ven biển.

  3. Trung Quốc không có quyền lịch sử tại Biển Đông dựa trên thực tiễn và bằng chứng lịch sử: Các bằng chứng lịch sử và tài liệu quốc tế xác nhận chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thế kỷ XVII. Các địa danh mà Trung Quốc đồng hóa với hai quần đảo này là mơ hồ, không có giá trị pháp lý.

  4. Các cấu trúc địa lý mà Trung Quốc yêu sách không đáp ứng tiêu chuẩn "đảo" theo UNCLOS 1982: Nhiều thực thể chỉ là bãi đá, rạn san hô hoặc đảo nhân tạo không có quyền tạo vùng đặc quyền kinh tế hay thềm lục địa. Việc Trung Quốc xây dựng và quân sự hóa các đảo nhân tạo là hành vi vi phạm luật pháp quốc tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các yêu sách phi lý xuất phát từ tham vọng kiểm soát Biển Đông và mở rộng quyền lực khu vực của Trung Quốc. Việc Trung Quốc ban hành các văn bản pháp lý nội bộ nhằm hợp pháp hóa các yêu sách này thể hiện sự né tránh các quy định quốc tế và phán quyết của Tòa Trọng tài. So sánh với các nghiên cứu quốc tế và phán quyết của Tòa Trọng tài, luận văn khẳng định các yêu sách của Trung Quốc là không có cơ sở pháp lý, vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc bình đẳng chủ quyền và hòa bình giải quyết tranh chấp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các vùng biển mà Trung Quốc yêu sách với các vùng biển được UNCLOS 1982 công nhận, bảng tổng hợp các công hàm và văn bản pháp luật của Trung Quốc cùng các phản bác pháp lý, cũng như bản đồ minh họa các thực thể địa lý và phạm vi tranh chấp.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ tính phi lý của các luận điểm Trung Quốc, đồng thời củng cố lập trường pháp lý của Việt Nam và các quốc gia liên quan trong việc bảo vệ chủ quyền và quyền lợi hợp pháp trên Biển Đông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hợp tác quốc tế và vận dụng hiệu quả các công cụ pháp lý quốc tế: Việt Nam cần chủ động phối hợp với các quốc gia có liên quan và tổ chức quốc tế để thúc đẩy việc tuân thủ UNCLOS 1982 và phán quyết của Tòa Trọng tài, đồng thời phản bác các yêu sách phi lý của Trung Quốc trên các diễn đàn quốc tế. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới.

  2. Nâng cao năng lực thực thi pháp luật trên biển: Đẩy mạnh trang bị, đào tạo và tổ chức lực lượng cảnh sát biển, hải quân để bảo vệ vùng biển chủ quyền, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật quốc tế của các bên khác. Chủ thể thực hiện: Bộ Quốc phòng, Bộ Công an. Timeline: 2-5 năm.

  3. Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học và truyền thông về chủ quyền biển đảo: Tăng cường nghiên cứu lịch sử, pháp lý và thực tiễn về Biển Đông, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng trong và ngoài nước thông qua các chiến dịch truyền thông, giáo dục. Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học, cơ quan truyền thông. Timeline: 1-3 năm.

  4. Phát triển ngoại giao đa phương và song phương: Tăng cường đối thoại, đàm phán với Trung Quốc và các quốc gia liên quan nhằm giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, đồng thời xây dựng các liên minh chiến lược để bảo vệ lợi ích quốc gia. Chủ thể: Bộ Ngoại giao, Chính phủ. Timeline: liên tục.

  5. Kiện toàn hệ thống pháp luật quốc gia về biển đảo: Hoàn thiện các văn bản pháp luật, quy định về quản lý, bảo vệ chủ quyền biển đảo phù hợp với luật pháp quốc tế, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho các hoạt động bảo vệ chủ quyền. Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp. Timeline: 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học giả luật quốc tế: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và phân tích pháp lý chi tiết về tranh chấp Biển Đông, giúp họ có tài liệu tham khảo sâu sắc để phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Các bộ ngành liên quan đến quốc phòng, ngoại giao, tư pháp có thể sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, chiến lược bảo vệ chủ quyền và giải quyết tranh chấp.

  3. Lực lượng thực thi pháp luật trên biển: Hải quân, cảnh sát biển, lực lượng kiểm ngư có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cơ sở pháp lý và các luận điểm phản bác yêu sách phi lý, từ đó nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ vùng biển.

  4. Cộng đồng quốc tế và các tổ chức quốc tế: Các tổ chức như Liên Hợp Quốc, ASEAN, các tổ chức nghiên cứu quốc tế có thể sử dụng luận văn để hiểu rõ hơn về tình hình tranh chấp và các cơ sở pháp lý liên quan, góp phần thúc đẩy giải pháp hòa bình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yêu sách "đường lưỡi bò" của Trung Quốc có hợp pháp không?
    Không, theo phán quyết của Tòa Trọng tài năm 2016 và UNCLOS 1982, yêu sách này không có cơ sở pháp lý, không được quốc tế công nhận và vi phạm quyền chủ quyền của các quốc gia ven biển.

  2. Trung Quốc có quyền lịch sử tại Biển Đông không?
    Trung Quốc không có quyền lịch sử được công nhận theo luật quốc tế vì không có bằng chứng thực thi liên tục và sự đồng thuận của các quốc gia khác. Các phán quyết quốc tế đã bác bỏ yêu sách này.

  3. Luật Hải cảnh Trung Quốc năm 2021 vi phạm điều gì?
    Luật này cho phép sử dụng vũ lực trong vùng biển tranh chấp, vi phạm nguyên tắc không sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế và các quy định của UNCLOS 1982 về quyền tài phán và tự do hàng hải.

  4. Các đảo nhân tạo Trung Quốc xây dựng có tạo ra vùng biển hợp pháp không?
    Không, theo UNCLOS 1982, đảo nhân tạo không có quyền tạo ra vùng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế hay thềm lục địa. Việc xây dựng đảo nhân tạo không làm thay đổi quy chế pháp lý của vùng biển.

  5. Việt Nam có cơ sở pháp lý nào để phản bác yêu sách của Trung Quốc?
    Việt Nam dựa trên UNCLOS 1982, các phán quyết quốc tế, bằng chứng lịch sử liên tục và các văn bản pháp luật quốc gia để khẳng định chủ quyền hợp pháp đối với Hoàng Sa, Trường Sa và vùng biển liên quan.

Kết luận

  • Biển Đông giữ vị trí chiến lược quan trọng về kinh tế, chính trị và an ninh đối với Việt Nam và khu vực.
  • Yêu sách và luận điểm của Trung Quốc trên Biển Đông là phi lý, vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • Các văn bản pháp luật và hành động của Trung Quốc nhằm hợp pháp hóa yêu sách này không được quốc tế công nhận và gây căng thẳng khu vực.
  • Việt Nam có cơ sở pháp lý vững chắc để phản bác các yêu sách phi lý, dựa trên luật quốc tế và bằng chứng lịch sử.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp pháp lý, ngoại giao, quân sự và truyền thông để bảo vệ chủ quyền và duy trì hòa bình, ổn định trên Biển Đông.

Việc tiếp tục nghiên cứu, cập nhật và vận dụng hiệu quả các quy định pháp luật quốc tế là bước đi thiết yếu để Việt Nam giữ vững lập trường và quyền lợi trên Biển Đông. Đề nghị các cơ quan chức năng và học giả tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp đã đề xuất nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia một cách bền vững.