Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng điện năng ngày càng tăng cao, đặc biệt tại các khu công nghiệp với phụ tải lớn mang tính cảm ứng, dẫn đến tiêu thụ công suất phản kháng lớn. Điều này gây ra tổn thất điện năng, giảm hệ số công suất cosϕ, làm giảm hiệu quả sử dụng điện và chất lượng điện năng. Tỉnh Bình Thuận, với đặc điểm phụ tải tăng cao vào mùa vụ chong đèn Thanh Long từ tháng 9 đến tháng 4, đang đối mặt với tình trạng quá tải cục bộ trên lưới điện trung thế 22 kV, đặc biệt tại các khu vực Phan Thiết, Hàm Thuận Bắc, Hàm Tân.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá và tối ưu vận hành công suất phản kháng cho một phát tuyến 22 kV điển hình thuộc tỉnh Bình Thuận nhằm giảm tổn thất công suất, cải thiện chất lượng điện áp và nâng cao độ tin cậy cung cấp điện. Nghiên cứu áp dụng phần mềm ETAP để mô phỏng và giải bài toán tối ưu công suất phản kháng với các hàm mục tiêu như giảm tổn thất công suất thực, cải thiện độ lệch điện áp và nâng cao hệ số công suất. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phát tuyến 471 Hàm Kiệm thuộc trạm 110 kV Hàm Kiệm, với dữ liệu phụ tải thu thập từ hệ thống quản lý đo đếm từ xa MDAS của Tổng công ty Điện lực Miền Nam.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc ứng dụng các phần mềm tiên tiến để tối ưu hóa vận hành lưới điện phân phối, góp phần giảm tổn thất điện năng khoảng 6,13% ở chế độ phụ tải cực đại, nâng cao hệ số công suất từ 0,94 lên 0,975, đồng thời giảm chi phí vận hành và đầu tư thiết bị bù công suất phản kháng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho ngành điện lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết công suất phản kháng trong hệ thống điện: Phân biệt công suất thực (P) và công suất phản kháng (Q), vai trò của công suất phản kháng trong việc tạo từ trường và ảnh hưởng đến tổn thất, sụt áp trên lưới điện.
  • Mô hình tối ưu công suất phản kháng (ORPD): Xác định vị trí và dung lượng tụ bù tối ưu nhằm giảm tổn thất công suất, cải thiện điện áp và nâng cao hệ số công suất, đồng thời thỏa mãn các ràng buộc kỹ thuật như giới hạn điện áp, dòng điện, công suất phản kháng và hệ số công suất tổng thể.
  • Khái niệm bù công suất phản kháng: Bao gồm bù cố định (tụ bù tĩnh) và bù ứng động (tụ bù có điều khiển bằng Thyristor), với các ưu nhược điểm và ứng dụng trong lưới điện phân phối.
  • Các chỉ tiêu chất lượng điện năng: Điện áp, hệ số công suất, sóng hài, nhấp nháy điện áp, tổn thất điện năng kỹ thuật và phi kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu phụ tải thực tế của phát tuyến 471 Hàm Kiệm được thu thập từ hệ thống MDAS của Tổng công ty Điện lực Miền Nam, bao gồm 48 chu kỳ công suất tác dụng và phản kháng trong ngày.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm ETAP để mô phỏng lưới điện trung thế 22 kV, xây dựng mô hình mạch điện tương đương, tính toán tổn thất, điện áp và hệ số công suất trong các chế độ vận hành cực đại, bình thường và cực tiểu.
  • Phương pháp tối ưu: Áp dụng mô hình toán học cực tiểu chi phí vận hành với hàm mục tiêu giảm tổn thất công suất và chi phí vận hành, đồng thời thỏa mãn các ràng buộc kỹ thuật. Sử dụng thuật toán lặp với số lần tối đa 100 lần để tìm vị trí và dung lượng tụ bù tối ưu.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2/2023 đến tháng 12/2023, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích hiện trạng, mô phỏng tối ưu và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng vận hành lưới điện 471 Hàm Kiệm:

    • Tổn thất công suất tác dụng ở chế độ cực đại là 295 kW (6,13%), chế độ bình thường 123 kW (3,7%), chế độ cực tiểu 99 kW (3,52%).
    • Hệ số công suất nguồn phát dao động từ 0,94 đến 0,96, thấp hơn mức khuyến nghị 0,95.
    • Độ lệch điện áp tại cuối nguồn trong giới hạn cho phép, dao động từ 91% đến 95% điện áp định mức.
  2. Kết quả tối ưu công suất phản kháng:

    • Sau khi tối ưu, tổn thất công suất tác dụng giảm xuống còn 274 kW ở chế độ cực đại, giảm khoảng 7% so với hiện trạng.
    • Hệ số công suất được nâng lên 0,975, cải thiện đáng kể hiệu quả vận hành.
    • Điện áp thấp nhất sau bù là 20,77 kV, vẫn nằm trong giới hạn cho phép.
    • Tổng dung lượng tụ bù tối ưu là 745 kVAr, phân bổ tại 13 vị trí khác nhau trên phát tuyến.
    • Chi phí lắp đặt ban đầu là 5.580 USD, chi phí vận hành hàng năm 7.450 USD, trong khi lợi ích thu được do giảm tổn hao hàng năm là 11.928,86 USD, giúp hoàn vốn trong năm thứ hai.
  3. So sánh các chế độ vận hành:

    • Ở chế độ bình thường và cực tiểu, số vị trí tụ bù lần lượt là 14 và 17, với tổng dung lượng bù 145 kVAr và 225 kVAr.
    • Tổn thất công suất tác dụng giảm tương ứng xuống 120 kW và 95 kW, hệ số công suất đạt 0,976 và 0,964.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng cho thấy việc tối ưu vị trí và dung lượng tụ bù công suất phản kháng trên phát tuyến 22 kV tại Bình Thuận giúp giảm tổn thất công suất tác dụng từ 3,52% đến 6,13% xuống còn khoảng 3% đến 5,7%, đồng thời nâng cao hệ số công suất lên gần mức tối ưu 0,975. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành điện lực, khẳng định hiệu quả của việc ứng dụng phần mềm ETAP trong giải quyết bài toán ORPD.

Việc phân bổ tụ bù tại nhiều vị trí khác nhau trên lưới điện giúp cân bằng phụ tải, giảm sụt áp và cải thiện chất lượng điện năng. Chi phí đầu tư và vận hành được bù đắp nhanh chóng nhờ tiết kiệm tổn thất điện năng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho đơn vị quản lý lưới điện.

Dữ liệu được trình bày qua các bảng tổng hợp công suất, biểu đồ điện áp trước và sau khi bù, cũng như phân bố dung lượng tụ bù tại các vị trí cụ thể, giúp minh họa trực quan hiệu quả của giải pháp tối ưu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai lắp đặt tụ bù công suất phản kháng tại các vị trí tối ưu đã xác định:

    • Mục tiêu: Giảm tổn thất công suất tác dụng ít nhất 7% so với hiện trạng.
    • Thời gian: Trong vòng 1 năm kể từ khi hoàn thành nghiên cứu.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty Điện lực Bình Thuận phối hợp với các đơn vị thi công và tư vấn kỹ thuật.
  2. Áp dụng hệ thống điều khiển tự động cho tụ bù để điều chỉnh dung lượng bù theo phụ tải thực tế:

    • Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả bù công suất phản kháng, tránh bù thừa hoặc thiếu.
    • Thời gian: 2 năm sau khi hoàn thành lắp đặt ban đầu.
    • Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật vận hành và bảo trì lưới điện.
  3. Nâng cao công tác giám sát và thu thập dữ liệu phụ tải liên tục:

    • Mục tiêu: Cập nhật chính xác đồ thị phụ tải để điều chỉnh vận hành phù hợp.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu triển khai.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm điều độ và quản lý đo đếm từ xa.
  4. Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ vận hành về kỹ thuật tối ưu công suất phản kháng và sử dụng phần mềm ETAP:

    • Mục tiêu: Đảm bảo vận hành hiệu quả, khai thác tối đa lợi ích từ hệ thống bù.
    • Thời gian: Trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và phát triển nguồn nhân lực của Công ty Điện lực Bình Thuận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các kỹ sư và chuyên viên vận hành lưới điện phân phối:

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp tối ưu công suất phản kháng, áp dụng vào thực tế để giảm tổn thất và nâng cao chất lượng điện năng.
    • Use case: Thiết kế kế hoạch lắp đặt tụ bù, điều chỉnh vận hành lưới điện.
  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành điện:

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động kinh tế và kỹ thuật của việc tối ưu công suất phản kháng, từ đó xây dựng chính sách đầu tư hợp lý.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển lưới điện, phân bổ nguồn lực đầu tư.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý năng lượng, Điện lực:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình toán học, phương pháp mô phỏng và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực tối ưu hóa lưới điện phân phối.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  4. Các công ty tư vấn kỹ thuật và nhà thầu thi công lưới điện:

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật tối ưu trong thiết kế và thi công hệ thống bù công suất phản kháng.
    • Use case: Tư vấn giải pháp kỹ thuật, thi công lắp đặt thiết bị bù.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tối ưu công suất phản kháng trong lưới điện phân phối?
    Tối ưu công suất phản kháng giúp giảm tổn thất công suất tác dụng, cải thiện điện áp và nâng cao hệ số công suất, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng điện năng. Ví dụ, nghiên cứu tại Bình Thuận cho thấy tổn thất giảm khoảng 7% sau tối ưu.

  2. Phần mềm ETAP có vai trò gì trong nghiên cứu này?
    ETAP được sử dụng để mô phỏng lưới điện, tính toán tổn thất, điện áp và tối ưu vị trí, dung lượng tụ bù. Phần mềm giúp đánh giá chính xác các phương án vận hành trong nhiều chế độ phụ tải khác nhau.

  3. Làm thế nào để xác định vị trí đặt tụ bù tối ưu?
    Vị trí đặt tụ bù được xác định dựa trên mô hình toán học cực tiểu chi phí vận hành, thỏa mãn các ràng buộc kỹ thuật và sử dụng thuật toán lặp trong ETAP để tìm ra các nút có tổn thất công suất cao nhất và ảnh hưởng lớn đến điện áp.

  4. Chi phí đầu tư và lợi ích kinh tế của việc lắp đặt tụ bù như thế nào?
    Chi phí lắp đặt ban đầu khoảng 5.580 USD, chi phí vận hành hàng năm 7.450 USD, trong khi lợi ích tiết kiệm tổn thất điện năng hàng năm lên đến gần 12.000 USD, giúp hoàn vốn trong vòng 2 năm.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các khu vực khác không?
    Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh mô hình và dữ liệu phụ tải phù hợp với đặc điểm lưới điện và phụ tải từng khu vực để đảm bảo hiệu quả tối ưu hóa.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã thành công trong việc ứng dụng phần mềm ETAP để phân tích, đánh giá và tối ưu vận hành công suất phản kháng cho phát tuyến 22 kV tại tỉnh Bình Thuận.
  • Tối ưu công suất phản kháng giúp giảm tổn thất công suất tác dụng từ 6,13% xuống còn khoảng 5%, nâng cao hệ số công suất lên 0,975, cải thiện chất lượng điện áp và độ tin cậy cung cấp điện.
  • Phân bổ tụ bù tại 13 vị trí với tổng dung lượng 745 kVAr là giải pháp tối ưu về mặt kỹ thuật và kinh tế.
  • Chi phí đầu tư và vận hành được bù đắp nhanh chóng nhờ tiết kiệm tổn thất điện năng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho đơn vị quản lý lưới điện.
  • Đề xuất triển khai lắp đặt, áp dụng điều khiển tự động và nâng cao năng lực vận hành để khai thác tối đa hiệu quả của hệ thống bù công suất phản kháng.

Next steps: Triển khai thực tế giải pháp tối ưu, giám sát hiệu quả vận hành và mở rộng nghiên cứu cho các phát tuyến khác trong tỉnh.

Call-to-action: Các đơn vị quản lý lưới điện và nhà nghiên cứu nên phối hợp để áp dụng các giải pháp tối ưu công suất phản kháng nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và chất lượng điện năng trong hệ thống phân phối.