Tổng quan nghiên cứu

Đa u tuỷ xương (ĐUTX) là một bệnh ác tính dòng lympho phổ biến, đặc trưng bởi sự tích lũy các tế bào tương bào trong tủy xương và sự xuất hiện của globulin đơn dòng trong huyết thanh hoặc nước tiểu, gây tổn thương nhiều cơ quan. Theo báo cáo của tổ chức nghiên cứu ung thư quốc tế GLOBOCAN năm 2020, trên toàn cầu có khoảng 176.404 ca mới mắc ĐUTX, chiếm 0,91% tổng số bệnh ung thư, với 117.077 trường hợp tử vong. Tại Việt Nam, trong cùng năm, có khoảng 550 ca mới mắc và 471 ca tử vong do ĐUTX. Bệnh thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, với độ tuổi trung bình chẩn đoán từ 65 đến 70 tuổi. ĐUTX gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tổn thương xương, suy thận, thiếu máu và giảm miễn dịch, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và tuổi thọ người bệnh.

Liệu pháp miễn dịch, đặc biệt là daratumumab – một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu CD38, đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị ĐUTX trên thế giới. Tuy nhiên, chi phí điều trị bằng daratumumab rất cao, gây áp lực lớn lên hệ thống bảo hiểm y tế và người bệnh tại Việt Nam. Hiện chưa có nghiên cứu nào đánh giá tính chi phí – hiệu quả của daratumumab tại Việt Nam. Do đó, nghiên cứu này nhằm phân tích chi phí – hiệu quả của daratumumab so với phác đồ bortezomib/dexamethasone trong điều trị ĐUTX theo quan điểm cơ quan chi trả bảo hiểm y tế Việt Nam, với mục tiêu xây dựng cơ sở khoa học cho việc lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu, góp phần giảm gánh nặng kinh tế cho xã hội và ngân sách y tế. Nghiên cứu tập trung vào chi phí trực tiếp y tế và hiệu quả điều trị được đo bằng chỉ số QALYs (số năm sống điều chỉnh theo chất lượng), trong phạm vi thời gian toàn bộ cuộc sống của bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế y tế sau:

  • Mô hình Markov: Mô hình toán học mô tả quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái bệnh lý (ổn định, tiến triển, tử vong) theo chu kỳ thời gian nhất định, phù hợp để mô phỏng diễn tiến bệnh ĐUTX trong suốt thời gian sống của bệnh nhân. Mô hình này cho phép tính toán chi phí và hiệu quả tích lũy theo từng giai đoạn.

  • Phân tích chi phí – hiệu quả (Cost-Effectiveness Analysis - CEA): Phương pháp đánh giá kinh tế nhằm so sánh chi phí và kết quả điều trị của các phác đồ khác nhau, sử dụng chỉ số ICER (Incremental Cost-Effectiveness Ratio) để đo lường chi phí gia tăng cho mỗi đơn vị hiệu quả thêm được.

  • Chỉ số QALYs (Quality-Adjusted Life Years): Đơn vị đo lường hiệu quả điều trị kết hợp giữa số năm sống và chất lượng cuộc sống, được sử dụng làm chỉ số hiệu quả chính trong phân tích.

  • Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis): Bao gồm phân tích độ nhạy một chiều và phân tích độ nhạy xác suất, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến đầu vào (chi phí thuốc, tỉ lệ chiết khấu, hệ số chất lượng sống) đến kết quả ICER, đảm bảo tính ổn định và tin cậy của mô hình.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu đầu vào được thu thập từ thử nghiệm lâm sàng CASTOR, tổng quan y văn quốc tế, bảng giá thuốc và dịch vụ y tế tại Việt Nam (theo Thông tư 13/2019/TT-BYT), cùng tham vấn ý kiến chuyên gia lâm sàng về ĐUTX tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh, Viện Truyền máu Huyết học Trung ương.

  • Cỡ mẫu và quần thể nghiên cứu: Mô hình áp dụng cho nhóm bệnh nhân ĐUTX tại Việt Nam với đặc điểm dịch tễ học tương tự nghiên cứu lâm sàng quốc tế, trọng số cân nặng trung bình 54,88 kg và diện tích bề mặt 1,55 m².

  • Phương pháp phân tích: Xây dựng mô hình Markov với 3 trạng thái bệnh (ổn định, tiến triển, tử vong), chu kỳ mô hình 1 tháng, thời gian mô hình toàn bộ cuộc sống bệnh nhân. Chi phí và hiệu quả được chiết khấu với tỉ lệ 3% theo khuyến cáo của WHO. Chi phí trực tiếp y tế bao gồm chi phí thuốc, chi phí quản lý bệnh và chi phí biến cố bất lợi. Hiệu quả đo bằng QALYs. Phân tích độ nhạy một chiều và xác suất được thực hiện để đánh giá tính không chắc chắn của mô hình.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khóa học thạc sĩ 2020-2022, với các bước tổng quan tài liệu, xây dựng mô hình sơ bộ, tham vấn chuyên gia, hiệu chỉnh mô hình và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả điều trị: Phác đồ daratumumab làm tăng trung bình 2,27 QALYs so với phác đồ bortezomib/dexamethasone, tương đương với việc kéo dài thời gian sống có chất lượng của bệnh nhân ĐUTX.

  2. Chi phí điều trị: Chi phí điều trị tích lũy của phác đồ daratumumab cao hơn khoảng 7.788.000 VND so với phác đồ bortezomib/dexamethasone, chủ yếu do chi phí thuốc cao.

  3. Chỉ số ICER: Chỉ số gia tăng chi phí – hiệu quả (ICER) của daratumumab so với phác đồ chuẩn đạt giá trị khoảng 3 lần GDP bình quân đầu người Việt Nam, vượt ngưỡng chi trả được chấp nhận tại Việt Nam (ước tính theo 3 lần GDP).

  4. Phân tích độ nhạy: Tỉ lệ chiết khấu và chi phí thuốc daratumumab là hai yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến ICER. Phân tích độ nhạy xác suất cho thấy trong hầu hết các kịch bản, phác đồ daratumumab không đạt tính chi phí – hiệu quả ở các ngưỡng chi trả tối thiểu và tối đa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù daratumumab cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị ĐUTX, nhưng chi phí điều trị cao khiến phác đồ này không đạt tính chi phí – hiệu quả theo quan điểm cơ quan chi trả bảo hiểm y tế Việt Nam. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại Mỹ và Trung Quốc, nơi mà chi phí điều trị daratumumab cũng vượt ngưỡng chi trả được chấp nhận. Sự khác biệt về ICER giữa các nghiên cứu có thể do khác biệt về giá thuốc, chi phí dịch vụ y tế và hệ thống bảo hiểm y tế của từng quốc gia.

Việc sử dụng mô hình Markov với chu kỳ 1 tháng và thời gian mô hình toàn bộ cuộc sống giúp mô phỏng chính xác diễn tiến bệnh và chi phí – hiệu quả tích lũy. Phân tích độ nhạy xác suất cung cấp cái nhìn toàn diện về tính không chắc chắn của mô hình, hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc ra quyết định.

Kết quả này nhấn mạnh nhu cầu xem xét các chính sách đàm phán giá thuốc, hỗ trợ tài chính hoặc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp nhằm cân bằng giữa hiệu quả lâm sàng và chi phí, giảm gánh nặng tài chính cho hệ thống bảo hiểm và người bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đàm phán giá thuốc daratumumab: Cơ quan bảo hiểm y tế phối hợp với nhà sản xuất để thương thảo giảm giá thuốc, nhằm đưa chi phí điều trị về mức phù hợp với ngưỡng chi trả của Việt Nam trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Ưu tiên lựa chọn phác đồ điều trị: Khuyến nghị sử dụng phác đồ bortezomib/dexamethasone làm liệu pháp chuẩn cho bệnh nhân ĐUTX tại các cơ sở y tế công lập, đặc biệt trong điều kiện ngân sách hạn chế, nhằm tối ưu hóa hiệu quả chi phí.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính: Đề xuất các chương trình hỗ trợ chi phí điều trị cho bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn, giảm thiểu gánh nặng tài chính cá nhân và gia đình trong vòng 3 năm tới.

  4. Tăng cường nghiên cứu và giám sát: Thực hiện các nghiên cứu tiếp theo về chi phí – hiệu quả của các liệu pháp mới trong điều trị ĐUTX tại Việt Nam, đồng thời giám sát hiệu quả và chi phí thực tế của daratumumab khi được áp dụng rộng rãi.

  5. Đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ y tế về phân tích kinh tế y tế và lựa chọn phác đồ điều trị dựa trên bằng chứng kinh tế, nhằm nâng cao chất lượng quyết định điều trị trong 1 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Giúp xây dựng các chính sách bảo hiểm y tế và quyết định chi trả thuốc dựa trên bằng chứng kinh tế, tối ưu hóa nguồn lực y tế quốc gia.

  2. Bác sĩ lâm sàng và chuyên gia huyết học: Cung cấp thông tin khoa học về hiệu quả và chi phí điều trị ĐUTX, hỗ trợ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp với điều kiện thực tế.

  3. Nhà quản lý bệnh viện và dược phẩm: Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch ngân sách, quản lý chi phí thuốc và dịch vụ y tế, đồng thời đánh giá hiệu quả đầu tư vào các liệu pháp điều trị mới.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích chi phí – hiệu quả, mô hình Markov và ứng dụng trong nghiên cứu kinh tế y tế tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Daratumumab là gì và có tác dụng như thế nào trong điều trị ĐUTX?
    Daratumumab là kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu CD38 trên tế bào u tủy, giúp tiêu diệt tế bào ung thư qua nhiều cơ chế miễn dịch. Nó cải thiện tỷ lệ đáp ứng và kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh.

  2. Tại sao cần phân tích chi phí – hiệu quả trong điều trị ĐUTX?
    Phân tích chi phí – hiệu quả giúp đánh giá xem liệu chi phí bỏ ra cho một liệu pháp điều trị có tương xứng với hiệu quả đạt được, từ đó hỗ trợ quyết định lựa chọn phác đồ phù hợp với nguồn lực y tế và khả năng chi trả.

  3. Mô hình Markov được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình Markov mô phỏng quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái bệnh (ổn định, tiến triển, tử vong) theo chu kỳ thời gian, giúp tính toán chi phí và hiệu quả tích lũy trong suốt thời gian sống của bệnh nhân.

  4. Chỉ số ICER có ý nghĩa gì trong phân tích chi phí – hiệu quả?
    ICER đo lường chi phí gia tăng cho mỗi đơn vị hiệu quả thêm được (ví dụ 1 QALY). Nếu ICER vượt quá ngưỡng chi trả của hệ thống y tế, liệu pháp đó được coi là không có tính chi phí – hiệu quả.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế tại Việt Nam?
    Kết quả giúp cơ quan bảo hiểm y tế và các nhà hoạch định chính sách cân nhắc việc chi trả cho daratumumab, đồng thời hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, cân bằng giữa hiệu quả lâm sàng và chi phí.

Kết luận

  • Daratumumab cải thiện hiệu quả điều trị ĐUTX với mức tăng 2,27 QALYs so với phác đồ bortezomib/dexamethasone.
  • Chi phí điều trị daratumumab cao hơn khoảng 7.788.000 VND, dẫn đến chỉ số ICER vượt ngưỡng chi trả tại Việt Nam.
  • Phác đồ daratumumab không đạt tính chi phí – hiệu quả theo quan điểm cơ quan chi trả bảo hiểm y tế Việt Nam.
  • Tỉ lệ chiết khấu và chi phí thuốc là các yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả phân tích.
  • Cần có các chính sách đàm phán giá thuốc, hỗ trợ tài chính và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp để tối ưu hóa nguồn lực y tế.

Next steps: Thực hiện đàm phán giá thuốc, triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính, tiếp tục nghiên cứu đánh giá chi phí – hiệu quả các liệu pháp mới và đào tạo cán bộ y tế về kinh tế y tế.

Call-to-action: Các nhà hoạch định chính sách, bác sĩ và nhà quản lý y tế nên tham khảo kết quả nghiên cứu để đưa ra quyết định điều trị và chính sách bảo hiểm phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ĐUTX tại Việt Nam.