Tổng quan nghiên cứu

Polyp đại trực tràng (ĐTT) là một bệnh lý tiêu hóa phổ biến trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc dao động từ 17,5% đến 50% tùy theo tuổi, giới tính và vùng địa lý. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, ung thư đại trực tràng đứng thứ ba về tỷ lệ mắc và thứ tư về tỷ lệ tử vong trên thế giới, với hơn 1,9 triệu ca mắc mới và gần 1 triệu ca tử vong mỗi năm. Phần lớn ung thư ĐTT (60-90%) phát sinh từ polyp u tuyến, do đó việc phát hiện và loại bỏ sớm các polyp này có ý nghĩa quan trọng trong giảm tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư. Nội soi đại trực tràng là phương pháp chuẩn vàng trong chẩn đoán và quản lý polyp, tuy nhiên nội soi ánh sáng trắng truyền thống còn hạn chế trong việc phân biệt polyp lành tính và ác tính, dẫn đến chỉ định cắt polyp không cần thiết hoặc bỏ sót tổn thương ác tính.

Nội soi ánh sáng dải tần hẹp (NBI) là một kỹ thuật nội soi cải tiến, sử dụng ánh sáng đơn sắc với bước sóng đặc biệt giúp tăng cường quan sát hệ vi mạch máu và cấu trúc bề mặt niêm mạc, từ đó nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán polyp ĐTT. Tại Thái Nguyên, mặc dù đã có trang bị hệ thống nội soi NBI, chưa có nghiên cứu hệ thống đánh giá vai trò của kỹ thuật này trong chẩn đoán polyp đại trực tràng. Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên và Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Thái Nguyên từ tháng 7/2022 đến tháng 6/2023, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi NBI của polyp ĐTT và đối chiếu với kết quả mô bệnh học nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sinh bệnh học polyp đại trực tràng: Bao gồm các quá trình mất ổn định nhiễm sắc thể (CIN), mất ổn định vi vệ tinh (MSI) và quá trình methyl hóa tiểu đảo CpG (CIMP), giải thích cơ chế tiến triển từ polyp lành tính đến ung thư.
  • Mô hình phân loại polyp đại trực tràng: Sử dụng các phân loại quốc tế như Paris (2002) về hình dạng polyp, phân loại Kudo về hình thái lỗ niêm mạc, phân loại NICE và JNET dựa trên hình ảnh nội soi NBI để dự đoán mô bệnh học.
  • Khái niệm chính: Polyp u tuyến, polyp tăng sản, polyp răng cưa, loạn sản độ thấp và cao, ung thư xâm lấn niêm mạc và dưới niêm mạc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Đối tượng nghiên cứu: 78 bệnh nhân có polyp đại trực tràng được phát hiện qua nội soi tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên và Bệnh viện Trường Đại học Y-Dược Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 7/2022 đến tháng 6/2023.
  • Chọn mẫu: Phương pháp thuận tiện theo thời gian, bệnh nhân đồng ý tham gia và đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn.
  • Dữ liệu thu thập: Thông tin lâm sàng, hình ảnh nội soi ánh sáng trắng và NBI, kết quả mô bệnh học polyp.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để tính tần suất, tỷ lệ, trung bình, kiểm định chi bình phương, Fisher’s exact test, tính độ nhạy, độ đặc hiệu, độ chính xác và giá trị dự đoán của các phân loại nội soi so với mô bệnh học.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 12 tháng, từ tháng 7/2022 đến tháng 6/2023, xử lý và phân tích dữ liệu trong 3 tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 60,87 ± 13,3, trong đó nhóm ≥60 tuổi chiếm 50%. Nam giới chiếm 67,9%, tỷ lệ nam/nữ là 2,12. Triệu chứng lâm sàng phổ biến nhất là đau bụng (48,7%).
  2. Đặc điểm polyp trên nội soi: Polyp chủ yếu phân bố ở đại tràng sigma (26,9%), kích thước lớn (≥10 mm) chiếm 56,4%. Polyp không cuống chiếm 52,3%. Theo phân loại Paris, polyp típ Is chiếm 44,9%.
  3. Phân loại nội soi NBI: Theo phân loại JNET, típ 1 và 2A chiếm 82% tổng số polyp; theo phân loại NICE, típ 1 và 2 chiếm 97,4%.
  4. Kết quả mô bệnh học: Polyp u tuyến chiếm 48,7%, polyp không u 42,6%, ung thư xâm lấn dưới niêm mạc chiếm 2,6%. Trong polyp u tuyến, 84,2% có loạn sản độ thấp.
  5. Mối liên quan giữa tuổi và mô bệnh học: Tỷ lệ polyp loạn sản độ cao hoặc carcinoma tăng theo tuổi, lần lượt 0% (<40 tuổi), 10% (40-59 tuổi), 20,9% (≥60 tuổi), với ý nghĩa thống kê p<0,05.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nội soi NBI có giá trị cao trong việc phân biệt polyp lành tính và ác tính, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tỷ lệ polyp u tuyến chiếm gần một nửa tổng số polyp, tương tự các báo cáo trước đây. Mối liên quan giữa tuổi và mức độ loạn sản polyp phản ánh quá trình tiến triển bệnh lý theo thời gian, nhấn mạnh tầm quan trọng của sàng lọc định kỳ ở nhóm tuổi cao. Hình ảnh nội soi NBI giúp quan sát chi tiết cấu trúc mạch máu và bề mặt polyp, tăng độ chính xác dự đoán mô bệnh học so với nội soi ánh sáng trắng truyền thống. Các biểu đồ phân bố kích thước polyp theo nhóm tuổi và tỷ lệ polyp loạn sản cao theo tuổi có thể minh họa rõ nét mối liên quan này. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước, độ chính xác của phân loại NICE và JNET trong nghiên cứu này tương đương hoặc cao hơn, khẳng định tính ứng dụng thực tiễn của nội soi NBI tại Thái Nguyên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về nội soi NBI cho bác sĩ nội soi nhằm nâng cao kỹ năng nhận diện và phân loại polyp, mục tiêu tăng độ chính xác chẩn đoán lên trên 90% trong vòng 12 tháng, do các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương thực hiện.
  2. Triển khai chương trình sàng lọc polyp đại trực tràng định kỳ cho nhóm tuổi trên 50 tại Thái Nguyên, nhằm phát hiện sớm polyp có nguy cơ cao, giảm tỷ lệ ung thư đại trực tràng trong 3 năm tới, do Sở Y tế phối hợp với các cơ sở y tế địa phương thực hiện.
  3. Đầu tư trang thiết bị nội soi NBI hiện đại và bảo trì định kỳ để đảm bảo chất lượng hình ảnh và hiệu quả chẩn đoán, mục tiêu nâng cao tỷ lệ phát hiện polyp nhỏ và phẳng lên ít nhất 30% trong 2 năm, do bệnh viện và các đơn vị y tế chủ quản chịu trách nhiệm.
  4. Xây dựng hướng dẫn chẩn đoán và điều trị polyp đại trực tràng dựa trên phân loại NBI phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, cập nhật định kỳ theo các tiêu chuẩn quốc tế, nhằm chuẩn hóa quy trình can thiệp, do Bộ Y tế và các chuyên gia đầu ngành phối hợp thực hiện trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nội soi tiêu hóa: Nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng nội soi NBI trong chẩn đoán và phân loại polyp đại trực tràng, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm biến chứng.
  2. Chuyên gia y tế công cộng và quản lý y tế: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng chính sách sàng lọc ung thư đại trực tràng hiệu quả, đặc biệt tại các vùng có tỷ lệ mắc cao như Thái Nguyên.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng kỹ thuật nội soi hiện đại trong thực hành lâm sàng.
  4. Nhà sản xuất và cung cấp thiết bị y tế: Hiểu rõ nhu cầu và hiệu quả của công nghệ nội soi NBI để phát triển và cải tiến sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nội soi NBI khác gì so với nội soi ánh sáng trắng truyền thống?
    Nội soi NBI sử dụng ánh sáng dải tần hẹp giúp tăng cường quan sát hệ vi mạch máu và cấu trúc bề mặt niêm mạc, từ đó nâng cao độ chính xác trong phát hiện và phân loại polyp so với nội soi ánh sáng trắng, vốn có tỷ lệ bỏ sót polyp nhỏ và phẳng cao hơn.

  2. Phân loại NICE và JNET có vai trò gì trong chẩn đoán polyp?
    Hai phân loại này dựa trên hình ảnh nội soi NBI để dự đoán mô bệnh học polyp, giúp phân biệt polyp lành tính, polyp u tuyến loạn sản thấp, loạn sản cao và ung thư xâm lấn, từ đó hướng dẫn chỉ định cắt polyp hoặc phẫu thuật phù hợp.

  3. Tại sao tuổi tác ảnh hưởng đến mức độ loạn sản của polyp?
    Tuổi cao làm tăng nguy cơ tích lũy đột biến gen và tổn thương niêm mạc đại trực tràng, dẫn đến tỷ lệ polyp có loạn sản độ cao hoặc ung thư tăng theo tuổi, do đó nhóm tuổi trên 60 cần được sàng lọc kỹ hơn.

  4. Nội soi NBI có thể thay thế hoàn toàn nội soi ánh sáng trắng không?
    Nội soi NBI là kỹ thuật bổ trợ nâng cao hiệu quả chẩn đoán, tuy nhiên nội soi ánh sáng trắng vẫn được sử dụng phổ biến do chi phí thấp và dễ thực hiện. Kết hợp cả hai phương pháp giúp tối ưu hóa phát hiện và quản lý polyp.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế lâm sàng?
    Bệnh viện và các cơ sở y tế cần đào tạo nhân viên, đầu tư thiết bị nội soi NBI, xây dựng quy trình chuẩn dựa trên phân loại polyp và kết quả mô bệnh học để chỉ định điều trị chính xác, đồng thời triển khai chương trình sàng lọc định kỳ cho nhóm nguy cơ cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định nội soi ánh sáng dải tần hẹp (NBI) có giá trị cao trong chẩn đoán và phân loại polyp đại trực tràng tại Thái Nguyên, với độ chính xác phù hợp các tiêu chuẩn quốc tế.
  • Polyp u tuyến chiếm tỷ lệ cao nhất (48,7%), trong đó đa số có loạn sản độ thấp, nhưng tỷ lệ polyp loạn sản độ cao và ung thư tăng theo tuổi bệnh nhân.
  • Phân loại nội soi JNET và NICE giúp dự đoán mô bệnh học polyp hiệu quả, hỗ trợ chỉ định cắt polyp hoặc phẫu thuật chính xác.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để triển khai sàng lọc và quản lý polyp đại trực tràng hiệu quả tại các cơ sở y tế trong khu vực.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, đầu tư thiết bị và xây dựng hướng dẫn chẩn đoán điều trị nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân đại trực tràng trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế tại Thái Nguyên và các tỉnh lân cận nên áp dụng kỹ thuật nội soi NBI trong thực hành lâm sàng, đồng thời triển khai chương trình đào tạo và sàng lọc định kỳ cho nhóm nguy cơ cao nhằm giảm thiểu gánh nặng ung thư đại trực tràng.