Ứng Dụng Nội Soi Ánh Sáng Dải Tần Hẹp (NBI) Để Chẩn Đoán Polyp Đại Trực Tràng Tại Thái Nguyên

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Nội khoa

Người đăng

Ẩn danh

2023

88
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nội Soi NBI và Polyp Đại Trực Tràng

Polyp đại trực tràng (ĐTT) là tình trạng phổ biến, do sự phát triển quá mức của niêm mạc và dưới niêm mạc ĐTT. Phần lớn ung thư ĐTT (60-90%) xuất phát từ polyp u tuyến. Ung thư ĐTT có tỷ lệ mắc đứng thứ 3 và tỷ lệ tử vong đứng thứ 4 trên toàn thế giới. Phát hiện sớm và loại bỏ các tổn thương tiền ung thư làm giảm tỷ lệ mắc ung thư và tử vong liên quan. Nội soi đại tràng là phương pháp chẩn đoán và quản lý polyp tốt nhất. Đánh giá chi tiết tổn thương là bước quan trọng. Việc chẩn đoán đúng polyp ĐTT để chỉ định can thiệp chính xác là rất quan trọng, tránh cắt polyp không cần thiết hoặc bỏ sót tổn thương ác tính. Hiện nay có nhiều phương pháp nội soi cải tiến như: nội soi NBI, nội soi phóng đại, nội soi nhuộm màu, giúp quan sát và dự đoán kết quả mô bệnh học với độ chính xác cao.

1.1. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học Polyp Đại Trực Tràng

Polyp đại trực tràng là khối phát triển lồi lên so với bề mặt niêm mạc đại tràng bình thường. Tỷ lệ hiện mắc dao động từ 17,5 - 50%, khác biệt theo tuổi, giới, địa dư và chủng tộc. Bệnh phổ biến hơn ở các nước phát triển như Châu Âu, Bắc Mỹ, Nhật Bản. Ở Việt Nam, tỷ lệ phát hiện polyp ĐTT từ 12 – 37%. Bệnh thường gặp ở người trung và cao tuổi, tăng theo tuổi (nhanh ở đối tượng trên 50 tuổi), nam giới mắc nhiều hơn nữ giới.

1.2. Yếu Tố Nguy Cơ và Cơ Chế Bệnh Sinh của Polyp Đại Trực Tràng

Ngoài tuổi và giới tính, di truyền, lối sống (hút thuốc, rượu bia, ít vận động), chế độ ăn đều là yếu tố nguy cơ. Yếu tố di truyền liên quan đến polyp nguy cơ ác tính (polyp u tuyến, polyp ung thư hóa). Tỷ lệ mắc polyp u tuyến tăng gấp 2-4 lần ở người có quan hệ huyết thống gần với người có tiền sử ung thư ĐTT hoặc polyp u tuyến. Các quá trình sinh ung thư bao gồm mất ổn định nhiễm sắc thể (CIN), mất ổn định vi vệ tinh (MSI) và methyl hóa tiểu đảo CpG (CIMP). Trong đó quá trình cổ điển mất ổn định nhiễm sắc thể CIN là phổ biến nhất.

II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán Polyp Đại Trực Tràng Giải Pháp NBI

Nội soi thông thường còn nhiều hạn chế trong việc phân biệt các polyp lành tính và polyp ác tính. Điều này dẫn đến chỉ định cắt polyp không cần thiết hoặc bỏ sót tổn thương ác tính. Nội soi ánh sáng dải tần hẹp (NBI) được phát triển từ năm 1999, cho phép quan sát các mô với độ chi tiết cao hơn bằng cách giả lập nhuộm màu các mô. NBI giúp phát hiện các tổn thương sớm tại ĐTT như loạn sản, ung thư sớm; phân biệt các polyp lành tính và ác tính, cũng như xác định mức độ xâm lấn của tổn thương với độ chính xác cao.

2.1. Hạn Chế của Nội Soi Đại Tràng Ánh Sáng Trắng WLE

Nội soi ánh sáng trắng (WLE) là kỹ thuật phổ biến nhất do đơn giản và chi phí thấp. Tuy nhiên, WLE có hạn chế do tỷ lệ bỏ sót cao với những polyp nhỏ, dạng phẳng. Tỷ lệ bỏ sót polyp dạng phẳng, polyp kích thước <1 cm cao hơn gấp 3,62 lần so với các polyp kích thước lớn.

2.2. Nguyên Lý Hoạt Động và Ưu Điểm của Nội Soi NBI

Nội soi NBI sử dụng bộ lọc chuyên biệt, tạo chùm tia sáng với dải tần ánh sáng hẹp, giúp nội soi rõ hình ảnh niêm mạc và cấu trúc mạch máu. Hemoglobin hồng cầu trong lòng mạch hấp thụ cao nhất ở 2 bước sóng 430nm và 460nm, tổ chức xung quanh ít hấp thụ, giúp tăng cường khả năng quan sát hệ vi mạch máu nông và rất nông ngay trong lớp niêm mạc. NBI giúp đánh giá mức độ tăng sinh mạch, từ đó làm tăng khả năng phát hiện loạn sản và ung thư sớm.

2.3. So Sánh Nội Soi NBI và Nội Soi Thông Thường Trong Chẩn Đoán

Nội soi NBI cho kết quả hình ảnh phân tích bệnh lý niêm mạc rõ nét hơn so với WLE hay nội soi với hệ thống lọc R/G/B filter. Điều này là do NBI tập trung phân tích nhiều hơn đối với bề mặt niêm mạc kết hợp với hệ vi mạch máu nông và rất nông ngay trong lớp niêm mạc. NBI được đánh giá cao hơn trong việc phát hiện và phân loại polyp so với nội soi thông thường.

III. Nội Soi NBI Tại Thái Nguyên Nghiên Cứu và Ứng Dụng Lâm Sàng

Tại Thái Nguyên, rất nhiều bệnh nhân đến khám và được phát hiện polyp ĐTT. Một số bệnh viện đã trang bị hệ thống nội soi NBI nhiều năm nay. Cần có nghiên cứu đánh giá một cách có hệ thống vai trò của hệ thống nội soi này trong ứng dụng chẩn đoán và điều trị polyp ĐTT trên lâm sàng. Nghiên cứu tập trung mô tả đặc điểm lâm sàng và hình ảnh nội soi NBI polyp đại trực tràng, đồng thời đối chiếu hình ảnh nội soi NBI và kết quả mô bệnh học.

3.1. Tình Hình Trang Bị và Sử Dụng Nội Soi NBI ở Thái Nguyên

Nhiều bệnh viện tại Thái Nguyên đã trang bị hệ thống nội soi NBI. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về số lượng bệnh viện, loại máy móc và tần suất sử dụng NBI còn hạn chế. Cần có khảo sát cụ thể để đánh giá thực trạng trang bị và sử dụng NBI tại các cơ sở y tế ở Thái Nguyên.

3.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Đánh Giá Vai Trò Nội Soi NBI ở Thái Nguyên

Mục tiêu của nghiên cứu là mô tả đặc điểm lâm sàng và hình ảnh nội soi NBI của polyp đại trực tràng, cũng như đối chiếu hình ảnh nội soi NBI với kết quả mô bệnh học. Nghiên cứu nhằm đánh giá giá trị của nội soi NBI trong chẩn đoán polyp ĐTT tại Thái Nguyên.

IV. Chẩn Đoán Polyp Bằng Nội Soi NBI Phân Loại NICE và JNET

Hiện nay có nhiều phương pháp nội soi cải tiến giúp tăng khả năng phát hiện polyp cũng như dự đoán chính xác kết quả mô bệnh học. Nội soi ánh sáng dải tần hẹp NBI được phát triển cùng với các phân loại polyp như JNET, NICE, Kudo cho phép quan sát và dự đoán kết quả mô bệnh học với độ chính xác rất cao. Một số nghiên cứu ghi nhận giá trị chẩn đoán rất cao của phân loại NICE.

4.1. Phân Loại NICE Trong Nội Soi NBI và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Phân loại NICE là hệ thống phân loại polyp đại trực tràng dựa trên hình ảnh NBI, giúp dự đoán mức độ xâm lấn. Phân loại NICE 3 cho độ nhạy cao trong dự đoán mức độ xâm lấn của polyp.

4.2. Phân Loại JNET Trong Nội Soi NBI Phân Biệt Polyp U Tuyến và Không U

Phân loại JNET là hệ thống phân loại hình ảnh NBI do Nhóm chuyên gia NBI Nhật Bản phát triển. JNET giúp phân biệt polyp u tuyến và không u, hỗ trợ quyết định điều trị phù hợp.

V. Đối Chiếu Kết Quả Nội Soi NBI và Mô Bệnh Học Polyp Đại Trực Tràng

Việc đối chiếu kết quả nội soi NBI với kết quả mô bệnh học là cần thiết để đánh giá độ chính xác của nội soi NBI trong chẩn đoán polyp ĐTT. Các nghiên cứu cần tập trung vào đánh giá độ nhạy, độ đặc hiệu, độ chính xác, giá trị tiên đoán dương và giá trị tiên đoán âm của nội soi NBI trong việc dự đoán các đặc điểm mô bệnh học của polyp, bao gồm loại polyp, mức độ loạn sản và sự hiện diện của ung thư.

5.1. Độ Nhạy và Độ Đặc Hiệu của Nội Soi NBI trong Dự Đoán Mô Bệnh Học

Độ nhạy thể hiện khả năng NBI phát hiện đúng các polyp có tổn thương. Độ đặc hiệu thể hiện khả năng NBI xác định đúng các polyp không có tổn thương. Cả hai chỉ số này đều quan trọng để đánh giá hiệu quả của NBI.

5.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Chính Xác của Nội Soi NBI

Kinh nghiệm của người thực hiện nội soi, chất lượng máy nội soi, và đặc điểm của polyp (kích thước, vị trí, hình thái) đều có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của nội soi NBI.

VI. Kết Luận và Triển Vọng Ứng Dụng Nội Soi NBI Tại Thái Nguyên

Nội soi NBI là công cụ hữu ích trong chẩn đoán polyp ĐTT, giúp phân biệt polyp lành tính và ác tính, từ đó đưa ra quyết định điều trị phù hợp. Việc triển khai rộng rãi nội soi NBI tại Thái Nguyên, kết hợp với đào tạo chuyên môn cho bác sĩ nội soi, sẽ góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị ung thư ĐTT.

6.1. Đề Xuất và Khuyến Nghị cho Phát Triển Nội Soi NBI tại Thái Nguyên

Cần đầu tư trang thiết bị nội soi NBI hiện đại, đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ, và xây dựng quy trình chuẩn trong thực hiện nội soi NBI. Đồng thời, cần tăng cường truyền thông về lợi ích của nội soi NBI cho cộng đồng.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo về Nội Soi NBI và Polyp Đại Trực Tràng

Nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào đánh giá hiệu quả của NBI trong tầm soát ung thư ĐTT, so sánh NBI với các phương pháp nội soi khác, và phát triển các mô hình dự đoán nguy cơ ung thư dựa trên hình ảnh NBI.

23/05/2025
Ứng dụng nội soi ánh sáng dải tần hẹp nbi chẩn đoán polyp đại trực tràng tại thái nguyên năm 2022
Bạn đang xem trước tài liệu : Ứng dụng nội soi ánh sáng dải tần hẹp nbi chẩn đoán polyp đại trực tràng tại thái nguyên năm 2022

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Nội Soi Ánh Sáng Dải Tần Hẹp (NBI) Trong Chẩn Đoán Polyp Đại Trực Tràng Tại Thái Nguyên" cung cấp cái nhìn sâu sắc về ứng dụng của công nghệ nội soi ánh sáng dải tần hẹp trong việc chẩn đoán polyp đại trực tràng. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của NBI trong việc phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, từ đó giúp cải thiện tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về quy trình thực hiện, lợi ích của NBI so với các phương pháp truyền thống, cũng như các nghiên cứu điển hình tại Thái Nguyên.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan đến sức khỏe và chẩn đoán bệnh, bạn có thể tham khảo tài liệu Nghiên cứu mối liên quan giữa nồng độ và tính đa hình gen của một số dấu ấn sinh học với chỉ số lipid máu và kháng insulin ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại các bệnh viện trên địa bàn hà nội. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các chỉ số sinh học và tình trạng sức khỏe, từ đó có cái nhìn tổng quát hơn về các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện nay.