Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu sử dụng năng lượng ngày càng tăng trên toàn cầu đang đặt ra thách thức lớn về việc khai thác các nguồn năng lượng không tái tạo, gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường như phát thải khí nhà kính và biến đổi khí hậu. Theo ước tính, tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo trên thế giới mới chỉ chiếm khoảng 16% tổng tiêu thụ năng lượng cuối cùng, trong đó năng lượng sinh khối truyền thống chiếm 10% và thủy điện chiếm 3%. Tại Myanmar, mặc dù quốc gia này giàu tài nguyên thiên nhiên, đầu tư vào năng lượng tái tạo vẫn còn chậm, trong khi Kế hoạch Phát triển Bền vững Myanmar (MSDP) giai đoạn 2018-2030 đã xác định tăng cường sản xuất năng lượng tái tạo là một trong những chiến lược trọng tâm.

Luận văn tập trung nghiên cứu mức độ nhận thức và sự sẵn sàng sử dụng năng lượng tái tạo hướng tới phát triển bền vững của sinh viên bậc sau trung học tại Myint-Mo Education Foundation (MEF), Myanmar. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020-2021 tại năm học viện thuộc các bang Karen, Kayah, Kachin, Shan và Chin, nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và hành vi của sinh viên về năng lượng tái tạo, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục và thúc đẩy sử dụng năng lượng sạch.

Việc nâng cao nhận thức và khuyến khích sự sẵn sàng sử dụng năng lượng tái tạo trong giới trẻ được xem là yếu tố then chốt để hình thành thế hệ năng lượng có ý thức, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu và đạt được các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Nghiên cứu này không chỉ cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhận thức và thái độ của sinh viên Myanmar mà còn đóng góp vào việc xây dựng chính sách giáo dục và phát triển năng lượng bền vững trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết Phát triển Bền vững và Mô hình Chấp nhận Công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM).

  • Phát triển Bền vững được định nghĩa là phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Việc sử dụng năng lượng tái tạo được xem là một trong những giải pháp then chốt để đạt được phát triển bền vững, giảm thiểu ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

  • Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) giải thích sự chấp nhận công nghệ mới dựa trên nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ đó. Trong bối cảnh năng lượng tái tạo, mô hình này giúp hiểu được thái độ và sự sẵn sàng của người dùng trong việc áp dụng các nguồn năng lượng mới.

Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức (awareness), sự sẵn sàng (willingness), năng lượng tái tạo (renewable energy), biến đổi khí hậu (climate change), và phát triển bền vững (sustainable development). Nhận thức được xem là tiền đề để hình thành thái độ và hành vi tích cực đối với việc sử dụng năng lượng tái tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát mô tả với mẫu gồm 120 sinh viên và 30 giáo viên từ năm học viện thuộc MEF. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến (Google Forms) trong bối cảnh dịch COVID-19 và tình hình chính trị bất ổn tại Myanmar.

Bảng câu hỏi gồm các phần: đặc điểm nhân khẩu học, kiến thức về năng lượng tái tạo, mức độ nhận thức và sự sẵn sàng sử dụng năng lượng tái tạo. Các câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá thái độ và nhận thức.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS và Microsoft Excel, bao gồm thống kê mô tả (tần suất, trung bình, độ lệch chuẩn) và thống kê suy luận (t-test, ANOVA một chiều, phân tích tương quan Pearson). Độ tin cậy của thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s Alpha với giá trị 0.82 cho phần nhận thức, đảm bảo tính nhất quán nội bộ tốt.

Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2021, bao gồm các bước: xin phép, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức và sự sẵn sàng của sinh viên về năng lượng tái tạo: Trung bình điểm nhận thức đạt 3.6/5 và điểm sẵn sàng đạt 4.1/5, cho thấy sinh viên có nhận thức khá tốt và thái độ tích cực đối với việc sử dụng năng lượng tái tạo. Khoảng 75% sinh viên thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và áp dụng năng lượng tái tạo trong cuộc sống.

  2. Sự khác biệt về nhận thức và sẵn sàng theo giới tính: Kết quả t-test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ nhận thức (p < 0.05) và sự sẵn sàng (p < 0.05) giữa nam và nữ sinh viên, trong đó nữ sinh có mức độ nhận thức và sẵn sàng cao hơn khoảng 10%.

  3. Ảnh hưởng của nguồn thông tin đến nhận thức: Phân tích ANOVA một chiều cho thấy nguồn thông tin như internet, mạng xã hội và giáo viên có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ nhận thức của sinh viên về năng lượng tái tạo (F = 4.32, p < 0.01). Sinh viên tiếp cận thông tin qua internet có mức nhận thức cao hơn 15% so với các nguồn khác.

  4. Mối quan hệ giữa nhận thức và sự sẵn sàng: Phân tích tương quan Pearson cho thấy có mối quan hệ tích cực và mạnh mẽ giữa nhận thức và sự sẵn sàng sử dụng năng lượng tái tạo (r = 0.68, p < 0.001), cho thấy nhận thức cao sẽ thúc đẩy sự sẵn sàng áp dụng năng lượng tái tạo.

  5. Nhu cầu và khó khăn trong giáo dục về năng lượng tái tạo: 90% giáo viên cho rằng cộng đồng hiện tại cần tăng cường các cơ sở vật chất và chương trình giáo dục về năng lượng tái tạo. Hơn 93% giáo viên mong muốn được đào tạo thêm và có tài liệu giảng dạy tốt hơn. Tuy nhiên, 53% giáo viên cho biết thiếu thời gian để giảng dạy các chủ đề ngoài chương trình chính khóa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự sẵn sàng sử dụng năng lượng tái tạo. Sự khác biệt về giới tính trong nhận thức và thái độ có thể do nữ sinh thường có xu hướng quan tâm hơn đến các vấn đề môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Nguồn thông tin qua internet và mạng xã hội được xác định là kênh hiệu quả nhất trong việc truyền tải kiến thức về năng lượng tái tạo, điều này phù hợp với xu hướng tiếp cận thông tin hiện đại của giới trẻ. Mối tương quan tích cực giữa nhận thức và sự sẵn sàng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao kiến thức để thúc đẩy hành vi tích cực.

Tuy nhiên, khó khăn về nguồn lực, thời gian và tài liệu giảng dạy vẫn là rào cản lớn đối với giáo viên trong việc triển khai giáo dục năng lượng tái tạo. Điều này phản ánh thực trạng chung của nhiều quốc gia đang phát triển, đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ nhận thức và sự sẵn sàng theo giới tính, biểu đồ tròn phân bố nguồn thông tin, và bảng tương quan giữa các biến số để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về năng lượng tái tạo: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu và cung cấp tài liệu giảng dạy cập nhật nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng cho giáo viên. Mục tiêu đạt 80% giáo viên được đào tạo trong vòng 12 tháng, do MEF phối hợp với các tổ chức giáo dục thực hiện.

  2. Phát triển chương trình giảng dạy riêng biệt về năng lượng tái tạo: Xây dựng và tích hợp chương trình giáo dục năng lượng tái tạo vào khung chương trình chính khóa và ngoại khóa, giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống. Thời gian triển khai dự kiến trong 18 tháng, do Bộ Giáo dục Myanmar và MEF phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông: Khuyến khích sử dụng internet, mạng xã hội và các nền tảng học trực tuyến để phổ biến kiến thức về năng lượng tái tạo đến sinh viên. Mục tiêu tăng 30% lượng sinh viên tiếp cận thông tin qua các kênh này trong 6 tháng, do MEF và các đối tác công nghệ thực hiện.

  4. Huy động nguồn lực từ chính phủ và các tổ chức phi chính phủ: Kêu gọi hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ chính phủ, các tổ chức quốc tế và phi chính phủ để cải thiện cơ sở vật chất, thiết bị giảng dạy và tổ chức các hoạt động ngoại khóa liên quan đến năng lượng tái tạo. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, do MEF chủ trì phối hợp với các bên liên quan.

  5. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và tham quan thực tế: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các chuyến tham quan các dự án năng lượng tái tạo, giúp tăng cường trải nghiệm thực tế và nâng cao nhận thức. Mục tiêu tổ chức ít nhất 2 chuyến tham quan mỗi năm học, do MEF và các học viện thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và năng lượng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách giúp xây dựng chương trình giáo dục năng lượng tái tạo phù hợp, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.

  2. Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục tại các học viện và trường học: Tham khảo để hiểu rõ về mức độ nhận thức và nhu cầu đào tạo, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và phát triển tài liệu phù hợp với sinh viên.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển bền vững và năng lượng sạch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ, đào tạo và truyền thông hiệu quả tại Myanmar và các khu vực tương tự.

  4. Sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực biến đổi khí hậu, phát triển bền vững và giáo dục môi trường: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chuyên sâu về nhận thức và thái độ của giới trẻ đối với năng lượng tái tạo, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tập trung vào sinh viên bậc sau trung học tại MEF?
    Sinh viên bậc sau trung học là nhóm có khả năng tiếp thu kiến thức và ảnh hưởng đến cộng đồng trong tương lai. MEF là tổ chức giáo dục phi lợi nhuận với các học viện ở nhiều bang khác nhau của Myanmar, đại diện cho đa dạng vùng miền và dân tộc, giúp nghiên cứu có tính đại diện cao.

  2. Mức độ nhận thức về năng lượng tái tạo của sinh viên hiện nay ra sao?
    Sinh viên có mức độ nhận thức khá tốt với điểm trung bình 3.6/5, trong đó 75% thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và áp dụng năng lượng tái tạo, cho thấy tiềm năng lớn để phát triển giáo dục và truyền thông trong lĩnh vực này.

  3. Giới tính ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức và sự sẵn sàng sử dụng năng lượng tái tạo?
    Nghiên cứu cho thấy nữ sinh có mức độ nhận thức và sự sẵn sàng cao hơn nam sinh khoảng 10%, điều này có thể do nữ sinh thường quan tâm hơn đến các vấn đề môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  4. Nguồn thông tin nào có ảnh hưởng lớn nhất đến nhận thức của sinh viên?
    Internet và mạng xã hội là nguồn thông tin chính, giúp sinh viên tiếp cận kiến thức nhanh chóng và đa dạng, ảnh hưởng tích cực đến nhận thức về năng lượng tái tạo.

  5. Những khó khăn chính trong việc giáo dục năng lượng tái tạo tại các học viện MEF là gì?
    Khó khăn bao gồm thiếu tài liệu giảng dạy chuyên sâu, thiếu thời gian trong chương trình học chính khóa, và nhu cầu đào tạo thêm cho giáo viên. Các giải pháp cần tập trung vào đào tạo, phát triển chương trình và tăng cường nguồn lực hỗ trợ.

Kết luận

  • Sinh viên MEF có nhận thức và sự sẵn sàng tích cực đối với việc sử dụng năng lượng tái tạo, với mức điểm trung bình lần lượt là 3.6 và 4.1 trên thang 5 điểm.
  • Có sự khác biệt đáng kể về nhận thức và thái độ giữa nam và nữ sinh viên, trong đó nữ sinh thể hiện mức độ cao hơn.
  • Nguồn thông tin qua internet và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của sinh viên.
  • Mối quan hệ tích cực giữa nhận thức và sự sẵn sàng sử dụng năng lượng tái tạo cho thấy việc nâng cao kiến thức sẽ thúc đẩy hành vi tích cực.
  • Giáo viên cần được đào tạo thêm và hỗ trợ tài liệu giảng dạy để nâng cao hiệu quả giáo dục năng lượng tái tạo tại các học viện.

Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo giáo viên, phát triển chương trình giảng dạy chuyên biệt, tăng cường truyền thông qua công nghệ số và huy động nguồn lực hỗ trợ từ các bên liên quan.

Kêu gọi hành động: Các tổ chức giáo dục, chính phủ và đối tác phát triển cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy giáo dục năng lượng tái tạo, góp phần xây dựng thế hệ trẻ có ý thức về môi trường và phát triển bền vững.