Nghiên cứu về Hiệp định Tích hợp Kinh tế và Thương mại Quốc tế

Trường đại học

National Chung Cheng University

Chuyên ngành

International Economics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

PhD Dissertation

2019

135
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Hiệp Định Tích Hợp Kinh Tế Thương Mại Quốc Tế

Sự hình thành Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 1995 (tiền thân là Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại, GATT) đã tạo ra cơ hội thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu và thu hút ngày càng nhiều quốc gia tham gia. Từ 112 thành viên năm 1995, WTO đã có 164 thành viên vào tháng 7 năm 2016. Thành công của việc thành lập WTO đảm bảo các công cụ lập pháp và tư pháp mạnh mẽ cho tất cả các thành viên. Theo nguyên tắc tối huệ quốc (MFN), các thành viên WTO phải dành cho nhau một cách không phân biệt đối xử. Tuy nhiên, Điều XXIV về thương mại hàng hóa, Điều V về thương mại dịch vụ và Điều khoản cho phép các nước đang phát triển đã tạo cơ hội cho các thành viên có thể dành ưu đãi cho nhau nếu họ ký các hiệp định thương mại ưu đãi (PTA).

1.1. Định nghĩa Hiệp định Thương mại Ưu đãi PTA hiện nay

Frankel (1997) định nghĩa một PTA là ―một nhóm gồm hai hoặc nhiều lãnh thổ hải quan trong đó thuế hoặc các quy định hạn chế thương mại khác (với một số ngoại lệ) …được loại bỏ trên phần lớn thương mại giữa các lãnh thổ cấu thành…‖. Mansfield và Milner (2012) định nghĩa ―PTA là các thỏa thuận quốc tế nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thành viên bằng cách cải thiện và ổn định khả năng tiếp cận mà mỗi thành viên có đối với thị trường của những người tham gia khác‖. Bản chất của PTA là hiệp ước phân biệt đối xử được áp dụng một cách hạn chế giữa các thành viên để đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường cho ít nhất một thành viên.

1.2. So sánh Hiệp định Tích hợp Kinh tế EIA và WTO

Các thành viên trong Hiệp định Tích hợp Kinh tế (EIA) không hạn chế là thành viên của WTO, một trong số đó có thể không phải là thành viên WTO. Sự khác biệt chính giữa EIAWTO là nguyên tắc mà các thành viên đối xử với nhau, nguyên tắc không phân biệt đối xử so với phân biệt đối xử; và các vấn đề được đề cập, hội nhập thương mại so với hợp tác kinh tế và chính trị kinh tế (Mansfield và Milner, 2012). Rõ ràng, hội nhập dựa trên việc thiết lập PTA vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử của GATT (WTO), tuy nhiên GATT (WTO) cho phép hai hoặc nhiều quốc gia có thể hình thành các thỏa thuận ưu đãi nếu các quốc gia đó đáp ứng một số yêu cầu (Frankel, 1997).

II. Lịch Sử Xu Hướng Phát Triển Hiệp Định Thương Mại Quốc Tế

Mặc dù các EIA đã phát triển mạnh mẽ gần ba mươi năm qua nhưng chúng có một lịch sử khá dài. Thỏa thuận thương mại sớm nhất được hình thành bởi 18 bang ở Liên minh thuế quan Đức năm 1834. Sau đó, vào năm 1846, Anh đã bãi bỏ Luật Ngô để thực hiện tự do hóa thương mại đơn phương. Trong những năm 1930, hệ thống thương mại thế giới bị chia cắt thành các khối cạnh tranh: Hoa Kỳ phản đối các nguyên tắc phân biệt đối xử nhưng những nước khác như Khối thịnh vượng chung Anh lại ủng hộ chúng. Trong những năm 1980, sự phát triển rộng rãi của các thỏa thuận thương mại khu vực (RTA) đã được thúc đẩy bởi bốn lực lượng.

2.1. Các giai đoạn phát triển của Hiệp định Thương mại

Với lịch sử lâu đời, sự phát triển EIA có thể được tóm tắt thành ba làn sóng (Adam et al.). Làn sóng đầu tiên của sự phát triển EIA đáng chú ý bởi sự hình thành của EEC. Phạm vi hợp tác giữa các thành viên trong làn sóng này bị hạn chế chỉ trong thương mại một phần bằng cách giảm một phần thuế suất. Làn sóng thứ hai của sự phát triển EIA đáng chú ý bởi sự thay đổi quan điểm của Hoa Kỳ với các thỏa thuận ưu đãi. Đáp lại sự mở rộng của Liên minh Châu Âu, Hoa Kỳ sở hữu hiệp định thương mại tự do đầu tiên với Israel, sau đó với Canada. Làn sóng thứ ba từ những năm 1990 đến nay được đánh dấu bởi sự phát triển chưa từng có của EIA và sự tham gia vào chủ nghĩa khu vực của Nhật Bản.

2.2. Các loại Hiệp định Thương mại hiện nay trên thế giới

Các EIA có thể được phân loại dựa trên một số chỉ số, có khả năng là số lượng thành viên trong một thỏa thuận thương mại hoặc mức độ hội nhập. Các thỏa thuận thương mại bao gồm các thỏa thuận đơn phương, song phương và đa phương. Các thỏa thuận thương mại đơn phương có một thành viên...

III. Tác Động Của FTA Phân Tích Xuất Khẩu ASEAN Sang Việt Nam

Luận án này cung cấp một số đánh giá về tác động thương mại của các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết cùng với ASEAN và cả tự mình. Trước khi đi vào chi tiết ba vấn đề trên, luận án cung cấp một số nội dung liên quan đến các hiệp định thương mại ưu đãi được phân tích trong đánh giá tài liệu.

3.1. Dữ liệu và phương pháp phân tích tác động của FTA

Chương này sử dụng dữ liệu và biến số phù hợp để ước tính tác động của việc mở rộng ASEAN đối với xuất khẩu của ASEAN sang Việt Nam.

3.2. Kết quả ước tính và mô hình thực nghiệm của FTA

Các mô hình thực nghiệm và kết quả ước tính sẽ được trình bày chi tiết để làm rõ tác động của việc mở rộng ASEAN đối với xuất khẩu của ASEAN sang Việt Nam.

IV. Hiệu Ứng Chuyển Hướng Thương Mại Của Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Bài luận này cung cấp bằng chứng về các hiệu ứng chuyển hướng sau này của việc sở hữu quá nhiều EIA từ góc độ của cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu. Rõ ràng, các hiệp định thương mại ưu đãi đã đẩy nhanh quá trình tự do hóa thương mại mặc dù chỉ ở quy mô khu vực, dòng thương mại trên toàn thế giới tăng lên và cơ hội hội nhập kinh tế cho tất cả các quốc gia được cung cấp.

4.1. Phương pháp và dữ liệu nghiên cứu về hiệu ứng chuyển hướng

Chương này tập trung vào phương pháp và dữ liệu được sử dụng để phân tích hiệu ứng chuyển hướng của các hiệp định hội nhập kinh tế.

4.2. Phân tích chi tiết về tác động và lợi ích của EIA

Phân tích chi tiết về tác động của EIA đối với các sản phẩm và lợi ích mà các quốc gia thành viên có thể đạt được.

V. Tác Động Kéo Dài Của Hiệp Định Tích Hợp Kinh Tế Đến Thương Mại

Kết quả cho thấy rằng sau khi chấm dứt thỏa thuận hội nhập kinh tế của một cặp, dòng thương mại của họ chỉ tăng lên trong một số năm sau đó và được thúc đẩy bởi một biên độ rộng trong ngắn hạn. Xây dựng quan hệ thương mại trong giai đoạn hợp nhất EIA không giúp cặp đôi duy trì mối quan hệ lâu dài.

5.1. Dữ liệu và biến số sử dụng trong phân tích tác động

Dữ liệu và các biến số được sử dụng để nghiên cứu tác động kéo dài của các hiệp định hội nhập kinh tế đến thương mại.

5.2. Mô hình thực nghiệm Tạo ra thương mại từ Hiệp định EIA

Mô hình thực nghiệm được sử dụng để phân tích sự tạo ra thương mại từ các hiệp định EIA.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Thương Mại Quốc Tế

Việt Nam là một quốc gia nhỏ, và hơn hai thập kỷ trước (1995) GDP bình quân đầu người của Việt Nam chỉ là 581 (2010 US$), nhưng bà đã ―sẵn sàng tham gia‖ vào các thỏa thuận ưu đãi bằng cách ký hiệp định thương mại tự do đầu tiên với các nước thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Đây là cột mốc quan trọng trong quá trình hội nhập của Việt Nam. Sau 20 năm (2015), GDP bình quân đầu người của Việt Nam là 1651 (2010 US$), và chỉ số mở cửa là 170%. Đặc biệt, bà đã có tám hiệp định thương mại tự do có hiệu lực (vào năm 2015), bao gồm sáu hiệp định thương mại tự do cùng với ASEAN và hai hiệp định thương mại song phương.

6.1. Tóm tắt kết quả và các phát hiện chính trong nghiên cứu

Tóm tắt lại các kết quả và những phát hiện quan trọng nhất trong nghiên cứu về các hiệp định thương mại.

6.2. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo về Hiệp định Thương mại

Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào các hiệp định thương mại và tác động của chúng.

24/05/2025
Economic integration agreements and international trade
Bạn đang xem trước tài liệu : Economic integration agreements and international trade

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu về Hiệp định Tích hợp Kinh tế và Thương mại Quốc tế" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các hiệp định kinh tế và thương mại toàn cầu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp kinh tế trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tài liệu này không chỉ phân tích các lợi ích mà các hiệp định này mang lại cho các quốc gia tham gia, mà còn chỉ ra những thách thức mà họ phải đối mặt. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách thức các hiệp định này ảnh hưởng đến nền kinh tế, thương mại và đầu tư, từ đó giúp họ hiểu rõ hơn về bối cảnh kinh tế hiện tại.

Để mở rộng kiến thức của mình, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ đánh giá ảnh hưởng của hoảng kinh tế thế giới tới hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng tmcp quân đội, nơi phân tích tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu đến hoạt động thanh toán quốc tế. Ngoài ra, tài liệu Các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài ở việt nam giai đoạn 1998 2018 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trong giai đoạn quan trọng này. Những tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn những góc nhìn đa dạng và sâu sắc hơn về các vấn đề kinh tế và thương mại hiện nay.