NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG THỜI GIAN THỦY NHIỆT ĐẾN CẤU TRÚC VẬT LIỆU NANOCOMPOSITE ZnO-GRAPHENE OXIT VÀ ỨNG DỤNG PHÂN HỦY METYL DA CAM

2023

63
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Vật Liệu Nanocomposite ZnO Graphene Oxit Tổng Quan 55 Ký Tự

Trong bối cảnh phát triển vượt bậc của các ngành công nghiệp như thực phẩm, thuốc nhuộm và sơn, công nghệ vật liệu nanocomposite nổi lên như một lĩnh vực đầy tiềm năng. Đặc biệt, vật liệu ZnO-graphene oxit (ZnO/GO) thu hút sự quan tâm lớn nhờ khả năng ứng dụng đa dạng từ điện tử, năng lượng, y học đến môi trường. Việc loại bỏ các chất hữu cơ độc hại, như metyl da cam, khỏi môi trường trở thành nhiệm vụ cấp bách. Các nhà nghiên cứu hướng đến các vật liệu nano chứa kim loại và oxit kim loại, điển hình là ZnO/GO, để giải quyết vấn đề này. Theo nghiên cứu của (Wenxia Ma và cộng sự, 2022), vật liệu nanocomposite ZnO/GO tổng hợp bằng phương pháp thủy nhiệt có khả năng phân hủy hiệu quả các chất màu hữu cơ.

1.1. Cấu trúc và tính chất độc đáo của Graphene oxit

Graphene oxit (GO), một dẫn xuất của graphene, sở hữu cấu trúc độc đáo với các lớp carbon đơn nguyên tử liên kết với các nhóm chức chứa oxy. Cấu trúc này mang lại cho GO những tính chất vượt trội như diện tích bề mặt lớn, khả năng phân tán tốt trong nước và dung môi hữu cơ, cũng như khả năng tương tác mạnh mẽ với các vật liệu khác. Theo Suk và cộng sự [8], đơn lớp GO (tạo ra bằng phương pháp Hummer cải tiến) có modul Young đạt được là 207,6 ± 23,4 GPa. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quá trình oxy hóa làm giảm đáng kể độ dẫn điện của graphene, do đó GO thường được khử thành Reduced Graphene Oxit (rGO) để khôi phục tính chất dẫn điện.

1.2. Kẽm oxit ZnO Vật liệu bán dẫn quang xúc tác tiềm năng

Kẽm oxit (ZnO) là một vật liệu bán dẫn có dải năng lượng vùng cấm rộng (~3.37 eV), hoạt động tốt và tính ổn định hóa học cao. ZnO có khả năng hấp thụ ánh sáng UV và chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành các cặp electron-lỗ trống, tạo điều kiện cho các phản ứng quang xúc tác. ZnO được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như điện tử, quang điện và xúc tác. Cấu trúc và hình thái của ZnO có thể được điều chỉnh thông qua các phương pháp tổng hợp khác nhau, từ đó tối ưu hóa hiệu quả quang xúc tác. Theo (Issam Boukhoubza và cộng sự, 2020), nồng độ graphene oxit ảnh hưởng đến tính chất quang điện tử của vật liệu nanocomposite ZnO/GO.

II. Thách Thức Xử Lý Metyl Da Cam Giải Pháp ZnO Graphene Oxit 59 Ký Tự

Sự phát triển của ngành công nghiệp dệt nhuộm và hóa chất dẫn đến sự gia tăng ô nhiễm nguồn nước bởi các chất màu hữu cơ, trong đó có metyl da cam (MO). Metyl da cam là một chất màu azo độc hại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Do đó, việc tìm kiếm các phương pháp hiệu quả để xử lý MO là vô cùng cần thiết. Vật liệu nanocomposite ZnO-graphene oxit (ZnO/GO) nổi lên như một giải pháp đầy hứa hẹn, kết hợp khả năng quang xúc tác của ZnO và khả năng hấp phụ tuyệt vời của graphene oxit.

2.1. Ô nhiễm metyl da cam Nguồn gốc và tác động tiêu cực

Metyl da cam là một chất màu azo tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt nhuộm, in ấn và phòng thí nghiệm. Quá trình sản xuất và sử dụng MO tạo ra một lượng lớn nước thải chứa chất màu này, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Metyl da cam có thể gây kích ứng da, dị ứng và thậm chí là ung thư ở người. Do đó, việc xử lý nước thải chứa MO là một vấn đề cấp bách cần được giải quyết. Nhóm nghiên cứu của GS. Nguyễn Văn Hiệu và PGS. Nguyễn Văn Hiếu đã tổng hợp thành công các cấu trúc nano ZnO, ứng dụng trong phát hiện khí CO, NO2…

2.2. Giới thiệu về quang xúc tác Cơ chế phân hủy metyl da cam

Quang xúc tác là một quá trình sử dụng chất bán dẫn làm chất xúc tác để tăng tốc các phản ứng hóa học dưới tác dụng của ánh sáng. Khi vật liệu bán dẫn như ZnO hấp thụ ánh sáng có năng lượng lớn hơn năng lượng vùng cấm, các electron sẽ được kích thích từ vùng hóa trị lên vùng dẫn điện, tạo ra các cặp electron-lỗ trống. Các electron và lỗ trống này có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ như metyl da cam. ZnO/GO thể hiện tiềm năng lớn trong việc xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ nhờ khả năng tận dụng ánh sáng mặt trời và hiệu quả quang xúc tác cao.

III. Phương Pháp Thủy Nhiệt Tổng Hợp Vật Liệu ZnO Graphene Oxit 59 Ký Tự

Phương pháp thủy nhiệt là một kỹ thuật tổng hợp vật liệu tiên tiến, sử dụng nhiệt độ và áp suất cao trong môi trường dung dịch để tạo ra các vật liệu có kích thước nano và cấu trúc tinh khiết. Trong nghiên cứu này, phương pháp thủy nhiệt được sử dụng để tổng hợp vật liệu nanocomposite ZnO-graphene oxit (ZnO/GO). Phương pháp này cho phép kiểm soát tốt kích thước hạt nano, cấu trúc vật liệu và sự phân tán của ZnO trên bề mặt graphene oxit, từ đó tối ưu hóa hiệu quả quang xúc tác.

3.1. Quy trình tổng hợp ZnO GO bằng phương pháp thủy nhiệt

Quá trình tổng hợp ZnO/GO bằng phương pháp thủy nhiệt bao gồm các bước chính: (1) Chuẩn bị dung dịch graphene oxit; (2) Phân tán tiền chất ZnO (ví dụ: kẽm acetate) vào dung dịch GO; (3) Điều chỉnh pH của dung dịch; (4) Đưa hỗn hợp vào nồi hấp thủy nhiệt và gia nhiệt ở nhiệt độ và thời gian nhất định; (5) Thu hồi và làm sạch sản phẩm. Các thông số như nhiệt độ, thời gian thủy nhiệt, nồng độ tiền chất và pH có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và tính chất của vật liệu ZnO/GO. Nhiệm vụ của khóa luận: - Tìm hiểu lý thuyết về công nghệ vật liệu nano, cấu trúc, tính chất, các phương pháp chế tạo cũng như các ứng dụng của vật liệu nanocomposites ZnO/graphene oxit.

3.2. Ưu điểm của phương pháp thủy nhiệt so với phương pháp khác

Phương pháp thủy nhiệt có nhiều ưu điểm so với các phương pháp tổng hợp vật liệu khác như sol-gel, đồng kết tủa hay lắng đọng hóa học. Phương pháp thủy nhiệt cho phép kiểm soát kích thước hạt nano, cấu trúc tinh thể và độ đồng đều của vật liệu. Ngoài ra, phương pháp này có thể được thực hiện ở nhiệt độ tương đối thấp, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động đến môi trường. Theo (Nguyen và cộng sự, 2023), tăng cường khả năng phân hủy methyl orange (MO) bằng cách sử dụng ZnO/GO.

3.3. Ảnh Hưởng của Thời Gian Thủy Nhiệt đến Cấu Trúc Vật Liệu

Thời gian thủy nhiệt là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình hình thành và phát triển của vật liệu nanocomposite. Thời gian thủy nhiệt thích hợp giúp các tiền chất phản ứng hoàn toàn và tạo thành cấu trúc mong muốn. Nếu thời gian quá ngắn, phản ứng có thể không hoàn toàn và sản phẩm có thể không đạt được độ tinh khiết cao. Ngược lại, thời gian quá dài có thể dẫn đến sự kết tụ của các hạt nano, làm giảm diện tích bề mặt và hiệu quả quang xúc tác. Trong nghiên cứu này, ảnh hưởng của thời gian thủy nhiệt đến cấu trúc và tính chất quang xúc tác của ZnO/GO được khảo sát một cách chi tiết.

IV. Phân Tích Đặc Tính Vật Liệu XRD Raman FTIR SEM UV Vis 60 Ký Tự

Để đánh giá cấu trúc, thành phần và tính chất của vật liệu nanocomposite ZnO-graphene oxit (ZnO/GO), các phương pháp phân tích hiện đại được sử dụng, bao gồm nhiễu xạ tia X (XRD), phổ Raman, phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR), kính hiển vi điện tử quét (SEM) và quang phổ hấp thụ UV-Vis. Các kết quả phân tích này cung cấp thông tin quan trọng về kích thước hạt nano, cấu trúc tinh thể, sự tương tác giữa ZnOGO, cũng như khả năng hấp thụ ánh sáng của vật liệu.

4.1. Phương pháp nhiễu xạ tia X XRD Xác định cấu trúc tinh thể

XRD là một phương pháp phân tích cấu trúc tinh thể dựa trên hiện tượng nhiễu xạ tia X khi chiếu vào mẫu vật. Kết quả XRD cung cấp thông tin về các pha tinh thể có trong mẫu, kích thước hạt tinh thể và độ tinh khiết của vật liệu. Trong nghiên cứu này, phương pháp XRD được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của ZnO, GOZnO/GO, cũng như đánh giá ảnh hưởng của thời gian thủy nhiệt đến kích thước hạt nano ZnO. Theo Bảng 2.1, kích thước trung bình mặt tinh thể của mẫu ZnO và ZnO/GO ở thời gian khác nhau (6, 12, 18 và 24 giờ) ở 180°C.

4.2. Phổ Raman và FTIR Nghiên cứu liên kết hóa học

Phổ Raman và FTIR là các phương pháp phân tích rung động, cung cấp thông tin về các liên kết hóa học và nhóm chức có trong vật liệu. Phổ Raman dựa trên hiện tượng tán xạ Raman, trong khi FTIR dựa trên sự hấp thụ tia hồng ngoại. Trong nghiên cứu này, phổ Raman và FTIR được sử dụng để xác định các nhóm chức chứa oxy trên bề mặt GO, cũng như sự tương tác giữa ZnOGO trong vật liệu nanocomposite. Hình 2: Kết quả phân tích phổ Raman của GO, ZnO và ZnO/GO.

4.3. Kính hiển vi điện tử quét SEM Quan sát hình thái bề mặt

SEM là một kỹ thuật hiển vi sử dụng chùm electron để quét bề mặt mẫu vật, tạo ra hình ảnh với độ phóng đại lớn. SEM cung cấp thông tin về hình thái bề mặt, kích thước và hình dạng của các hạt nano. Trong nghiên cứu này, SEM được sử dụng để quan sát hình thái bề mặt của ZnO, GOZnO/GO, cũng như đánh giá sự phân tán của ZnO trên bề mặt GO.

V. Ứng Dụng Quang Xúc Tác Phân Hủy Metyl Da Cam Hiệu Quả 56 Ký Tự

Khả năng quang xúc tác của vật liệu nanocomposite ZnO-graphene oxit (ZnO/GO) được đánh giá thông qua quá trình phân hủy metyl da cam (MO) dưới ánh sáng khả kiến. Hiệu quả phân hủy MO được theo dõi bằng phương pháp quang phổ hấp thụ UV-Vis. Kết quả cho thấy vật liệu ZnO/GO có khả năng phân hủy MO hiệu quả hơn so với ZnO tinh khiết, chứng tỏ vai trò quan trọng của graphene oxit trong việc tăng cường khả năng quang xúc tác.

5.1. Thiết lập đường chuẩn và khảo sát khả năng tự phân hủy MO

Trước khi tiến hành khảo sát khả năng quang xúc tác của vật liệu, cần thiết lập đường chuẩn MO để xác định mối quan hệ giữa nồng độ MO và độ hấp thụ quang. Khả năng tự phân hủy MO dưới ánh sáng cũng được khảo sát để loại trừ ảnh hưởng của ánh sáng đến quá trình phân hủy. Hình 6: Đường chuẩn MO .1: Giản đồ XRD của GO, ZnO, ZnO/GO

5.2. Ảnh hưởng của thời gian thủy nhiệt đến hiệu quả phân hủy MO

Thời gian thủy nhiệt có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả phân hủy MO của vật liệu ZnO/GO. Các mẫu ZnO/GO được tổng hợp ở các thời gian thủy nhiệt khác nhau (6 giờ, 12 giờ, 18 giờ và 24 giờ) cho thấy hiệu quả phân hủy MO khác nhau. Kết quả này cho thấy việc tối ưu hóa thời gian thủy nhiệt là rất quan trọng để đạt được hiệu quả quang xúc tác cao nhất.

VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Vật Liệu ZnO Graphene Oxit 53 Ký Tự

Nghiên cứu này đã thành công trong việc tổng hợp vật liệu nanocomposite ZnO-graphene oxit (ZnO/GO) bằng phương pháp thủy nhiệt và khảo sát khả năng ứng dụng của vật liệu trong phân hủy metyl da cam (MO). Kết quả cho thấy ZnO/GO là một vật liệu quang xúc tác tiềm năng, có thể được ứng dụng trong xử lý nước thải chứa các chất ô nhiễm hữu cơ. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình tổng hợp, cải thiện tính ổn định của vật liệu và mở rộng phạm vi ứng dụng.

6.1. Tổng kết các kết quả chính và đóng góp của nghiên cứu

Nghiên cứu đã xác định được ảnh hưởng của thời gian thủy nhiệt đến cấu trúc và tính chất quang xúc tác của ZnO/GO. Kết quả phân tích XRD, Raman, FTIRSEM cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và hình thái của vật liệu. Khả năng phân hủy MO của ZnO/GO được chứng minh, mở ra tiềm năng ứng dụng trong xử lý môi trường.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo Tối ưu hóa và mở rộng ứng dụng

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc tối ưu hóa các thông số tổng hợp, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất và tỷ lệ ZnO/GO, để cải thiện hiệu quả quang xúc tác. Ngoài ra, có thể khảo sát khả năng ứng dụng của ZnO/GO trong phân hủy các chất ô nhiễm khác, như thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và dược phẩm. Việc nghiên cứu tính ổn định và khả năng tái sử dụng của vật liệu cũng là một hướng đi quan trọng.

28/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu ảnh hưởng thời gian thủy nhiệt đến cấu trúc vật liệu nanocomposite zno graphene oxit và ứng dụng phân hủy metyl da cam
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu ảnh hưởng thời gian thủy nhiệt đến cấu trúc vật liệu nanocomposite zno graphene oxit và ứng dụng phân hủy metyl da cam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt:

Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp vật liệu nanocomposite ZnO-Graphene Oxit bằng phương pháp thủy nhiệt, đồng thời khảo sát ảnh hưởng của thời gian phản ứng đến cấu trúc, tính chất và khả năng phân hủy chất nhuộm metyl da cam. Điểm nổi bật của nghiên cứu là việc xác định được điều kiện tối ưu để tạo ra vật liệu có hiệu quả phân hủy cao, mở ra tiềm năng ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường.

Nếu bạn quan tâm đến việc mở rộng kiến thức về nanocomposite và ứng dụng của nó, bạn có thể xem thêm Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học tổng hợp khảo sát đặc tính và thử nghiệm khả năng kháng khuẩn của vật liệu nanocomposite kẽm oxit, tại đây: Khám phá thêm. Luận văn này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tổng hợp, đặc tính và khả năng kháng khuẩn của vật liệu nanocomposite kẽm oxit, bổ sung góc nhìn hữu ích về các ứng dụng tiềm năng khác ngoài phân hủy chất nhuộm.