## Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm môi trường nước do các chất thải công nghiệp, đặc biệt là nước thải dệt nhuộm chứa các hợp chất hữu cơ bền vững như thuốc nhuộm metylen xanh và rhodamin-B, đang là vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam. Theo ước tính, nước thải dệt nhuộm có độ màu cao và chứa nhiều hợp chất khó phân hủy sinh học, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Nghiên cứu này tập trung vào tổng hợp vật liệu compozit Cu-Ti-hydrotanxit và ứng dụng làm xúc tác quang hóa xử lý các chất màu này trong môi trường nước, nhằm giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả xử lý nước thải.
Mục tiêu chính của luận văn là tổng hợp các mẫu vật liệu TiO2 biến tính bởi Cu2+ trên chất mang hydrotanxit, xác định đặc trưng cấu trúc và đánh giá khả năng hấp phụ, phân hủy quang hóa metylen xanh và rhodamin-B dưới ánh sáng khả kiến. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2019 tại Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên, với phạm vi ứng dụng thực tế tại làng nghề dệt chiếu cói, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển vật liệu xúc tác mới có hiệu quả cao, thân thiện môi trường, giảm chi phí xử lý nước thải dệt nhuộm.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Hydrotanxit (HT)**: Là khoáng sét anion có cấu trúc lớp kép, gồm các lớp hydroxit kim loại hóa trị II và III xen kẽ với lớp anion và phân tử nước. Tính chất trao đổi anion và hấp phụ cao giúp HT ứng dụng trong xúc tác và xử lý môi trường.
- **TiO2 và TiO2 biến tính**: TiO2 là chất xúc tác quang hóa hiệu quả dưới ánh sáng tử ngoại, nhưng hạn chế về chi phí và hiệu quả dưới ánh sáng khả kiến. Việc biến tính TiO2 bằng Cu2+ giúp giảm năng lượng vùng cấm, mở rộng phổ hấp thụ sang vùng khả kiến, tăng hiệu suất phân hủy các hợp chất hữu cơ bền.
- **Quá trình oxy hóa tiên tiến (AOPs)**: Sử dụng các gốc hydroxyl mạnh để phân hủy hoàn toàn các chất hữu cơ độc hại thành CO2 và H2O, trong đó xúc tác quang hóa TiO2 biến tính đóng vai trò trung tâm.
- **Thuật ngữ chuyên ngành**: BET (diện tích bề mặt riêng), XRD (phân tích cấu trúc tinh thể), TEM (hình thái học vật liệu), UV-Vis DRS (phổ hấp thụ ánh sáng), EDS (phân tích thành phần nguyên tố).
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Tổng hợp 16 mẫu vật liệu Cu-Ti/hydrotanxit với các tỉ lệ mol Cu2+ và Ti4+ khác nhau, gồm mẫu không nung và mẫu nung ở 500°C.
- **Phương pháp tổng hợp**: Phương pháp đồng kết tủa, điều chỉnh pH 9,5, già hóa gel ở 120°C trong 24 giờ, sấy khô và nung mẫu.
- **Phân tích cấu trúc và đặc trưng vật liệu**: Sử dụng XRD để xác định cấu trúc lớp kép, TEM để quan sát hình thái, EDS để phân tích thành phần nguyên tố, BET để đo diện tích bề mặt và kích thước mao quản, UV-Vis DRS để xác định năng lượng vùng cấm và phổ hấp thụ ánh sáng.
- **Khảo sát hoạt tính xúc tác**: Đo khả năng hấp phụ và phân hủy quang hóa metylen xanh và rhodamin-B trong dung dịch nước dưới ánh sáng đèn LED 30W, điều chỉnh pH môi trường, sử dụng H2O2 làm chất oxi hóa bổ sung.
- **Ứng dụng thực tế**: Xử lý nước thải dệt nhuộm tại làng nghề dệt chiếu cói, đánh giá hiệu suất phân hủy và khả năng tái sử dụng xúc tác.
- **Timeline nghiên cứu**: Tổng hợp và phân tích vật liệu trong 6 tháng đầu, khảo sát hoạt tính xúc tác trong 6 tháng tiếp theo, ứng dụng xử lý nước thải và hoàn thiện luận văn trong 6 tháng cuối năm 2018 đến 2019.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Cấu trúc vật liệu**: Các mẫu CuTiH với tỉ lệ mol Ti4+ từ 0,05 đến 0,4 giữ được cấu trúc lớp kép đặc trưng của hydrotanxit, khoảng cách lớp giảm khi tăng Ti4+. Mẫu có tỉ lệ Ti4+ 0,5 và 0,6 mất cấu trúc lớp kép, chuyển sang dạng vô định hình. Nung ở 500°C làm giảm chiều cao pic XRD, xuất hiện pha ZnO và TiO2 tinh thể nhỏ.
- **Diện tích bề mặt và mao quản**: Diện tích bề mặt BET tăng từ 16,08 m²/g (mẫu H) lên đến 330,65 m²/g (mẫu CuTiH-0,5), trong khi đường kính mao quản giảm từ 28,9 nm xuống 3,2 nm khi tăng tỉ lệ Ti4+. Điều này hỗ trợ khả năng hấp phụ tăng theo Ti4+.
- **Phổ hấp thụ UV-Vis DRS**: Các mẫu biến tính có bờ hấp thụ dịch chuyển sang vùng ánh sáng khả kiến (410-640 nm), năng lượng vùng cấm giảm từ 3,2 eV (TiO2) xuống còn 1,94-3,02 eV, cho thấy hoạt tính quang xúc tác dưới ánh sáng khả kiến được cải thiện.
- **Khả năng hấp phụ và phân hủy**: Hiệu suất hấp phụ metylen xanh tăng rõ rệt khi tỉ lệ Ti4+ từ 0,3 đến 0,6, đạt trên 98% với mẫu CuTiH-0,5 trong 105 phút. Khả năng phân hủy quang hóa rhodamin-B và metylen xanh đạt trên 90% sau 120-180 phút chiếu sáng với các mẫu có cấu trúc lớp kép và tỉ lệ Cu:Ti tối ưu (0,025:0,05 không nung; 0,05:0,1 nung).
- **Ảnh hưởng pH môi trường**: pH tối ưu cho phân hủy Rh-B và MB là khoảng 6-8, hiệu suất giảm ở pH quá cao hoặc quá thấp.
- **Ứng dụng xử lý nước thải thực tế**: Mẫu vật liệu CuTiH-0,05 xử lý nước thải dệt nhuộm chiếu cói pha loãng 30 lần đạt hiệu suất phân hủy chất màu trên 85% sau 450 phút chiếu sáng, xúc tác giữ được hoạt tính sau lần tái sử dụng đầu tiên.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy vật liệu compozit Cu-Ti-hydrotanxit tổng hợp bằng phương pháp đồng kết tủa có cấu trúc lớp kép ổn định và diện tích bề mặt lớn, phù hợp làm chất xúc tác quang hóa. Việc biến tính TiO2 bằng Cu2+ trên chất mang hydrotanxit làm giảm năng lượng vùng cấm, mở rộng phổ hấp thụ sang ánh sáng khả kiến, giúp tăng hiệu quả phân hủy các hợp chất hữu cơ bền trong nước. So với các nghiên cứu trước đây về TiO2 biến tính hoặc hydrotanxit đơn lẻ, vật liệu tổng hợp này thể hiện ưu thế vượt trội về hoạt tính xúc tác dưới ánh sáng LED công suất thấp, phù hợp ứng dụng thực tế.
Sự suy giảm cấu trúc lớp kép ở tỉ lệ Ti4+ cao và sau nung làm giảm hiệu suất xúc tác, cho thấy cấu trúc lớp kép đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính quang xúc tác. Hiệu suất hấp phụ và phân hủy cao của các mẫu vật liệu với tỉ lệ Cu:Ti tối ưu chứng minh tính khả thi của việc sử dụng vật liệu này trong xử lý nước thải dệt nhuộm, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ hiệu suất hấp phụ và phân hủy theo thời gian, phổ UV-Vis DRS thể hiện sự dịch chuyển bờ hấp thụ, và bảng so sánh đặc trưng vật liệu (diện tích bề mặt, kích thước mao quản, năng lượng vùng cấm).
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Phát triển quy trình tổng hợp vật liệu Cu-Ti-hydrotanxit với tỉ lệ Cu:Ti tối ưu (0,025:0,05 không nung; 0,05:0,1 nung) để đảm bảo cấu trúc lớp kép và diện tích bề mặt lớn, nâng cao hiệu quả xúc tác.** Chủ thể: các phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu; Thời gian: 6-12 tháng.
- **Ứng dụng vật liệu tổng hợp trong xử lý nước thải dệt nhuộm tại các làng nghề và nhà máy, đặc biệt là làng nghề dệt chiếu cói, nhằm giảm tải ô nhiễm hữu cơ và màu trong nước thải.** Chủ thể: các cơ sở sản xuất, doanh nghiệp xử lý môi trường; Thời gian: 1-2 năm.
- **Nghiên cứu mở rộng khả năng tái sử dụng xúc tác sau nhiều chu kỳ xử lý, tối ưu hóa quy trình thu hồi và tái sinh xúc tác để giảm chi phí vận hành.** Chủ thể: các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ môi trường; Thời gian: 12 tháng.
- **Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố môi trường như pH, nồng độ chất ô nhiễm, nhiệt độ đến hiệu quả xử lý để xây dựng quy trình vận hành phù hợp trong thực tế.** Chủ thể: các nhà khoa học, kỹ sư môi trường; Thời gian: 6-9 tháng.
- **Đẩy mạnh hợp tác nghiên cứu và chuyển giao công nghệ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để phát triển các sản phẩm xúc tác quang hóa thân thiện môi trường, hiệu quả kinh tế.** Chủ thể: các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp; Thời gian: liên tục.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ môi trường**: Nắm bắt kiến thức về vật liệu xúc tác quang hóa, phương pháp tổng hợp và ứng dụng xử lý ô nhiễm nước.
- **Doanh nghiệp xử lý nước thải và công nghệ môi trường**: Áp dụng vật liệu xúc tác mới để nâng cao hiệu quả xử lý nước thải dệt nhuộm, giảm chi phí và tác động môi trường.
- **Cơ quan quản lý môi trường và chính sách**: Hiểu rõ các công nghệ xử lý tiên tiến, đánh giá hiệu quả và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ xanh.
- **Làng nghề và nhà máy dệt nhuộm**: Áp dụng giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, bảo vệ môi trường và nâng cao uy tín sản phẩm.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Vật liệu Cu-Ti-hydrotanxit có ưu điểm gì so với TiO2 truyền thống?**
Vật liệu này có cấu trúc lớp kép ổn định, diện tích bề mặt lớn và năng lượng vùng cấm giảm, cho phép hoạt động hiệu quả dưới ánh sáng khả kiến, giảm chi phí xử lý so với TiO2 chỉ hoạt động dưới ánh sáng UV.
2. **Phương pháp tổng hợp vật liệu có phức tạp không?**
Phương pháp đồng kết tủa được sử dụng với điều kiện pH và nhiệt độ kiểm soát chặt chẽ, dễ thực hiện trong phòng thí nghiệm và có thể mở rộng quy mô sản xuất.
3. **Hiệu quả xử lý các chất màu như metylen xanh và rhodamin-B ra sao?**
Hiệu suất phân hủy quang hóa đạt trên 90% sau 120-180 phút chiếu sáng với mẫu vật liệu tối ưu, phù hợp để xử lý nước thải dệt nhuộm có nồng độ chất màu từ 10 đến 35 ppm.
4. **Xúc tác có thể tái sử dụng bao nhiêu lần?**
Xúc tác giữ được hoạt tính cao sau lần tái sử dụng đầu tiên, giảm nhẹ hiệu suất sau nhiều chu kỳ, cần nghiên cứu thêm để tối ưu quy trình tái sinh.
5. **Ảnh hưởng của pH đến quá trình xử lý như thế nào?**
pH tối ưu nằm trong khoảng 6-8, ngoài khoảng này hiệu suất phân hủy giảm do ảnh hưởng đến sự ổn định của xúc tác và quá trình tạo gốc hydroxyl.
## Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu compozit Cu-Ti-hydrotanxit với cấu trúc lớp kép ổn định và diện tích bề mặt lớn, phù hợp làm xúc tác quang hóa.
- Vật liệu biến tính có năng lượng vùng cấm giảm, hoạt động hiệu quả dưới ánh sáng khả kiến, phân hủy trên 90% metylen xanh và rhodamin-B trong nước.
- Nhiệt độ nung và tỉ lệ mol Cu:Ti ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và hoạt tính xúc tác, tỉ lệ tối ưu được xác định rõ.
- Ứng dụng xử lý nước thải dệt nhuộm thực tế tại làng nghề dệt chiếu cói đạt hiệu quả cao, xúc tác có khả năng tái sử dụng.
- Đề xuất nghiên cứu tiếp tục mở rộng ứng dụng, tối ưu quy trình và chuyển giao công nghệ trong thời gian tới.
**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp phát triển và ứng dụng vật liệu này trong xử lý nước thải công nghiệp, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.