Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của Internet vạn vật (IoT), công nghệ truyền thông không dây công suất thấp và vùng phủ rộng (LPWAN) đã trở thành nền tảng quan trọng để kết nối hàng tỷ thiết bị thông minh. Theo ước tính, các ứng dụng IoT ngày càng gia tăng, đòi hỏi các giải pháp truyền thông có khả năng mở rộng vùng phủ sóng, tiết kiệm năng lượng và chi phí thấp. LoRaWAN, một giao thức LPWAN phổ biến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu này với khả năng truyền tín hiệu xa, tiêu thụ điện năng thấp và hỗ trợ kết nối hai chiều.

Tuy nhiên, mô hình mạng LoRaWAN truyền thống theo cấu trúc hình sao có hạn chế về vùng phủ sóng và khả năng mở rộng, do các thiết bị đầu cuối phải giao tiếp trực tiếp với Gateway. Việc mở rộng vùng phủ sóng bằng cách tăng số lượng Gateway thường gây tốn kém chi phí và khó khăn trong lắp đặt, đặc biệt ở các khu vực địa hình phức tạp hoặc vùng sâu vùng xa. Nghiên cứu này tập trung phát triển thiết bị LoRa Relay hoạt động như một Gateway ảo, có chức năng chuyển tiếp gói tin theo giao thức 2-hop, nhằm mở rộng vùng phủ sóng mà không cần tăng số lượng Gateway vật lý.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là thiết kế, phát triển và đánh giá hiệu suất của thiết bị LoRa Relay trong băng tần 923 MHz, với các cơ chế quản lý ưu tiên định tuyến và tiết kiệm năng lượng. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2021, với các phép đo thực nghiệm trong môi trường có nhiều tòa nhà cao tầng và vật cản. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả triển khai mạng LoRaWAN, giảm chi phí đầu tư hạ tầng và tăng độ tin cậy truyền thông trong các ứng dụng IoT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Công nghệ LPWAN và LoRaWAN: LoRaWAN là giao thức mạng không dây công suất thấp, vùng phủ rộng, sử dụng điều chế trải phổ chirp giúp tăng độ nhạy và khả năng chống nhiễu. LoRaWAN hoạt động theo mô hình hình sao, với các lớp hoạt động Class A, B, C, trong đó Class A được triển khai bắt buộc cho thiết bị đầu cuối. Các khái niệm chính bao gồm MAC Header, MAC Payload, MIC, các lệnh MAC và cơ chế kích hoạt thiết bị (OTA và cá nhân hóa).

  • Mô hình Relay 2-hop trong mạng LoRa: Thiết bị LoRa Relay hoạt động như một Gateway ảo trung gian, nhận và chuyển tiếp gói tin từ thiết bị đầu cuối đến Gateway chính, giúp mở rộng vùng phủ sóng mà không cần tăng số lượng Gateway vật lý. Mô hình này giải quyết hạn chế về khoảng cách giao tiếp và vùng phủ sóng trong môi trường có nhiều vật cản.

  • Tiết kiệm năng lượng trong mạng IoT: Sử dụng các giải thuật đồng bộ thời gian wake-up giữa thiết bị đầu cuối và Relay, áp dụng các cơ chế sleep mode để giảm tiêu thụ năng lượng, đảm bảo tuổi thọ pin lâu dài cho các thiết bị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thực nghiệm tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh, trong môi trường có nhiều tòa nhà cao tầng và vật cản, sử dụng thiết bị LoRa Relay phát triển trong đề tài và các thiết bị đầu cuối LoRaWAN tiêu chuẩn.

  • Phương pháp phân tích: Đo đạc các thông số kỹ thuật như khoảng cách giao tiếp, tỷ lệ rớt gói tin, chỉ số RSSI, SNR, mức tiêu thụ năng lượng trong các chu kỳ hoạt động khác nhau. Phân tích so sánh hiệu suất truyền thông trong môi trường LOS (Line-of-Sight) và NLOS (Non-Line-of-Sight).

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, bao gồm các giai đoạn thiết kế phần cứng và phần mềm, triển khai thử nghiệm thực tế, thu thập và phân tích dữ liệu, đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Sử dụng một hệ thống gồm hai board mạch chính (Receiver và Sender) kết nối với các thiết bị đầu cuối trong phạm vi khảo sát, lựa chọn các vị trí đo đạc đại diện cho môi trường đô thị phức tạp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng vùng phủ sóng: Thiết bị LoRa Relay đã mở rộng vùng phủ sóng lên đến 3 km trong môi trường LOS và khoảng 2 km trong môi trường NLOS, tăng đáng kể so với mô hình hình sao truyền thống. Khoảng cách giao tiếp giữa thiết bị đầu cuối và Gateway được cải thiện rõ rệt nhờ Relay trung gian.

  2. Tỷ lệ rớt gói tin thấp: Ở khoảng cách 500 mét từ Gateway, tỷ lệ gói tin được nhận chính xác đạt tới 97% với tải trọng 10 byte ở hệ số trải rộng SF9, cho thấy hiệu suất truyền thông ổn định và đáng tin cậy.

  3. Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Các giải thuật đồng bộ wake-up giữa thiết bị đầu cuối và Relay giúp giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể. Đo đạc cho thấy mức tiêu thụ dòng điện trong chu kỳ 5 giây dao động từ vài trăm microampe, đảm bảo tuổi thọ pin lâu dài cho thiết bị.

  4. Quản lý ưu tiên định tuyến: Thiết bị Relay có khả năng quản lý whitelist/blacklist các thiết bị đầu cuối, giúp kiểm soát luồng dữ liệu và giảm thiểu xung đột gói tin trong mạng.

Thảo luận kết quả

Kết quả đo đạc và phân tích cho thấy thiết bị LoRa Relay phát triển trong nghiên cứu đã giải quyết hiệu quả các hạn chế của mạng LoRaWAN truyền thống về vùng phủ sóng và chi phí hạ tầng. Việc mở rộng vùng phủ sóng lên đến 3 km trong môi trường thuận lợi giúp giảm số lượng Gateway cần thiết, từ đó tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành.

Tỷ lệ rớt gói tin thấp và độ tin cậy cao được duy trì nhờ cơ chế đồng bộ wake-up và giải thuật truyền nhận tối ưu, phù hợp với các ứng dụng IoT yêu cầu truyền dữ liệu ổn định. So với các nghiên cứu trước đó, thiết bị này có thêm các phép đo chi tiết về hiệu suất hoạt động và giải pháp tiết kiệm năng lượng, khắc phục các nhược điểm như độ trễ truyền tin và xung đột gói tin.

Các biểu đồ phân tích chỉ số RSSI, SNR và mức tiêu thụ năng lượng trong các chu kỳ hoạt động được trình bày rõ ràng, minh họa sự cải thiện hiệu quả của thiết bị Relay. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc triển khai mạng LoRaWAN tại các khu vực đô thị phức tạp và vùng sâu vùng xa, nơi việc lắp đặt Gateway vật lý gặp nhiều khó khăn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi thiết bị LoRa Relay: Khuyến nghị các nhà mạng và doanh nghiệp IoT áp dụng thiết bị Relay để mở rộng vùng phủ sóng, giảm chi phí đầu tư Gateway mới, đặc biệt tại các khu vực có địa hình phức tạp hoặc vùng sâu vùng xa. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng.

  2. Tối ưu hóa giải thuật đồng bộ wake-up: Nghiên cứu và phát triển thêm các giải thuật đồng bộ thời gian wake-up giữa thiết bị đầu cuối và Relay nhằm nâng cao tỷ lệ truyền nhận thành công và tiết kiệm năng lượng hơn nữa. Chủ thể thực hiện là các nhóm nghiên cứu công nghệ IoT trong 6-9 tháng tiếp theo.

  3. Phát triển phần mềm quản lý Relay nâng cao: Xây dựng phần mềm quản lý ưu tiên định tuyến, whitelist/blacklist thiết bị đầu cuối để kiểm soát luồng dữ liệu, giảm thiểu xung đột và tăng hiệu quả mạng. Thời gian triển khai 6 tháng, do các nhà phát triển phần mềm IoT đảm nhiệm.

  4. Mở rộng thử nghiệm trong các môi trường đa dạng: Tiến hành các thử nghiệm thực tế tại nhiều địa điểm khác nhau như nông thôn, khu công nghiệp, vùng biển để đánh giá hiệu quả thiết bị trong các điều kiện môi trường khác nhau. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, phối hợp giữa các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Thông tin, Viễn thông: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ LoRaWAN, thiết kế phần cứng và phần mềm cho thiết bị Relay, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Doanh nghiệp phát triển giải pháp IoT và mạng không dây: Các công ty có nhu cầu triển khai mạng LoRaWAN có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa vùng phủ sóng, giảm chi phí hạ tầng và nâng cao hiệu quả truyền thông.

  3. Nhà quản lý và hoạch định chính sách công nghệ: Thông tin về hiệu quả và tiềm năng của thiết bị LoRa Relay hỗ trợ việc xây dựng các chính sách phát triển hạ tầng IoT, thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong các lĩnh vực đô thị thông minh, nông nghiệp công nghệ cao.

  4. Các kỹ sư và chuyên gia phát triển phần cứng, phần mềm IoT: Luận văn trình bày chi tiết về thiết kế mạch, giao thức truyền thông, giải thuật tiết kiệm năng lượng, giúp các kỹ sư nâng cao kỹ năng và áp dụng vào thực tế sản xuất, phát triển sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. LoRa Relay là gì và có vai trò gì trong mạng LoRaWAN?
    LoRa Relay là thiết bị trung gian chuyển tiếp gói tin giữa thiết bị đầu cuối và Gateway, giúp mở rộng vùng phủ sóng mạng LoRaWAN mà không cần tăng số lượng Gateway vật lý. Ví dụ, trong môi trường đô thị nhiều vật cản, Relay giúp thiết bị đầu cuối xa Gateway vẫn có thể truyền dữ liệu ổn định.

  2. Thiết bị LoRa Relay có tiết kiệm năng lượng không?
    Có. Thiết bị sử dụng các giải thuật đồng bộ wake-up với thiết bị đầu cuối, cho phép cả hai cùng vào chế độ ngủ khi không truyền dữ liệu, giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể, kéo dài tuổi thọ pin cho các thiết bị IoT.

  3. Khoảng cách truyền tín hiệu của LoRa Relay đạt được là bao nhiêu?
    Trong môi trường thuận lợi (LOS), vùng phủ sóng có thể mở rộng đến 3 km; trong môi trường có vật cản (NLOS), khoảng cách đạt khoảng 2 km. Đây là cải tiến đáng kể so với mô hình truyền thống chỉ đạt vài trăm mét.

  4. LoRa Relay có ảnh hưởng đến độ trễ truyền dữ liệu không?
    Thiết bị được thiết kế để tối thiểu hóa độ trễ bằng giải thuật truyền nhận hiệu quả và quản lý ưu tiên định tuyến. Kết quả thực nghiệm cho thấy độ trễ không gây ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất truyền thông.

  5. Có thể áp dụng LoRa Relay trong các ứng dụng IoT nào?
    LoRa Relay phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vùng phủ rộng và tiết kiệm năng lượng như giám sát môi trường, nông nghiệp thông minh, quản lý tài sản, thành phố thông minh, đặc biệt ở các khu vực khó lắp đặt Gateway.

Kết luận

  • Thiết bị LoRa Relay phát triển trong nghiên cứu đã mở rộng vùng phủ sóng mạng LoRaWAN lên đến 3 km trong môi trường LOS và 2 km trong môi trường NLOS, nâng cao hiệu quả truyền thông.
  • Tỷ lệ nhận gói tin chính xác đạt tới 97% ở khoảng cách 500 mét, đảm bảo độ tin cậy cao cho các ứng dụng IoT.
  • Giải thuật đồng bộ wake-up và cơ chế sleep mode giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, kéo dài tuổi thọ pin cho thiết bị.
  • Thiết bị có khả năng quản lý ưu tiên định tuyến, kiểm soát whitelist/blacklist, giảm thiểu xung đột gói tin trong mạng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp triển khai, tối ưu và mở rộng thử nghiệm, góp phần thúc đẩy ứng dụng công nghệ LoRa Relay trong thực tế.

Next steps: Triển khai thử nghiệm mở rộng, phát triển phần mềm quản lý nâng cao, tối ưu giải thuật tiết kiệm năng lượng và phối hợp với doanh nghiệp ứng dụng thực tế.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và nhà quản lý công nghệ được khuyến khích áp dụng và phát triển thiết bị LoRa Relay để nâng cao hiệu quả mạng IoT, góp phần xây dựng hạ tầng thông minh, bền vững.