Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí đang trở thành vấn đề nghiêm trọng tại Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững. Theo báo cáo của Viện Y học Lao động và Vệ sinh môi trường, các mẫu đất tại bãi rác Nam Sơn bị ô nhiễm trứng giun và coliform, đồng thời tỷ lệ mắc các bệnh da liễu, viêm phế quản, đau xương khớp của người dân sống gần bãi rác cao hơn từ 1,1 đến 2 lần so với khu vực khác. Trong bối cảnh đó, việc phát triển các vật liệu kháng khuẩn thân thiện môi trường, sử dụng nguyên liệu tự nhiên và phế phẩm nông nghiệp là hướng đi cấp thiết.
Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo hệ nanocomposite NiO/Chitosan ứng dụng làm vật liệu kháng khuẩn, sử dụng dịch chiết từ vỏ quả măng cụt làm tác nhân phản ứng trong phương pháp tổng hợp xanh. Mục tiêu chính là tổng hợp và đánh giá đặc trưng cấu trúc của hệ vật liệu nanocomposite NiO/Chitosan, đồng thời khảo sát khả năng kháng khuẩn đối với các chủng vi khuẩn Gram âm (E. coli), Gram dương (Bacillus subtilis) và nấm men Saccharomyces cerevisiae. Nghiên cứu được thực hiện trong 8 tháng tại Viện Hóa học - Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự, góp phần phát triển vật liệu kháng khuẩn có tính ứng dụng cao trong lĩnh vực môi trường và y học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết vật liệu nano oxit kim loại và lý thuyết polymer sinh học chitosan. NiO là oxit kim loại bán dẫn loại p với cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt, có tính chất quang học và từ tính đặc trưng, được ứng dụng rộng rãi trong xúc tác quang, pin lithium-ion và vật liệu cảm biến. Chitosan là polymer sinh học không độc hại, có khả năng kháng khuẩn nhờ mang điện tích dương, giúp tương tác với bề mặt vi khuẩn tích điện âm.
Mô hình nghiên cứu tập trung vào tổng hợp vật liệu nanocomposite NiO/Chitosan bằng phương pháp đồng kết tủa xanh, sử dụng dịch chiết từ vỏ quả măng cụt làm tác nhân khử và bền hóa. Các khái niệm chính bao gồm: kích thước hạt nano, tính chất từ tính, đặc trưng cấu trúc (XRD, FT-IR), hình thái bề mặt (FESEM, TEM), và hoạt tính kháng khuẩn (đường kính vòng kháng khuẩn, nồng độ ức chế tối thiểu MIC).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp và đánh giá vật liệu tại phòng thí nghiệm Viện Hóa học - Vật liệu. Cỡ mẫu vật liệu gồm các hệ nanocomposite NiO/Chitosan với hàm lượng chitosan từ 3% đến 20% khối lượng. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp đồng kết tủa với sự hỗ trợ của sóng siêu âm nhằm đảm bảo phân tán đồng đều và kích thước hạt nano nhỏ.
Phân tích cấu trúc vật liệu sử dụng phổ nhiễu xạ tia X (XRD), phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR), kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường (FESEM), kính hiển vi điện tử truyền (TEM), và đo từ kết mẫu rung (VSM). Khả năng kháng khuẩn được đánh giá bằng phương pháp khuếch tán đĩa, đo đường kính vòng kháng khuẩn và xác định nồng độ ức chế tối thiểu MIC đối với ba chủng vi sinh vật: E. coli, Bacillus subtilis và Saccharomyces cerevisiae. Thời gian nghiên cứu kéo dài 8 tháng, từ tháng 01/2022 đến 08/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng hợp nano NiO bằng phương pháp xanh: Sử dụng dịch chiết vỏ quả măng cụt với tỷ lệ dung môi nước:ethanol 1:1 cho kết quả tốt nhất về hình thái học hạt nano NiO, kích thước hạt đồng đều trong khoảng 14-30 nm. Nhiệt độ nung tối ưu là 450°C trong 4 giờ, tạo ra hạt nano có cấu trúc tinh thể lập phương với độ từ tính bão hòa 12,8 emu/g.
Ảnh hưởng hàm lượng chitosan đến đặc tính vật liệu: Khi tăng hàm lượng chitosan từ 3% đến 20%, hình thái bề mặt nanocomposite thay đổi rõ rệt. Ở 10% chitosan, các hạt NiO phân bố đồng đều trên màng chitosan, tạo thành cấu trúc xốp với kích thước hạt nano khoảng 14,6 nm. Ở 20%, các hạt có xu hướng kết tụ, giảm diện tích bề mặt tiếp xúc.
Đặc trưng cấu trúc nanocomposite NiO/Chitosan: Phổ FT-IR xác nhận sự hiện diện đồng thời của các nhóm chức năng chitosan và liên kết Ni-O trong vật liệu. Độ từ hóa bão hòa của nanocomposite giảm gần về 0, cho thấy sự ảnh hưởng của chitosan đến tính chất từ tính của NiO.
Khả năng kháng khuẩn: Hệ nanocomposite NiO/Chitosan 10% thể hiện hoạt tính kháng khuẩn vượt trội so với chitosan đơn thuần, với đường kính vòng kháng khuẩn lớn hơn đối với cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Nồng độ ức chế tối thiểu MIC của nanocomposite đối với E. coli và Bacillus subtilis lần lượt là khoảng 0,4 mg/mL và 0,2 mg/mL, thấp hơn nhiều so với chitosan nguyên chất.
Thảo luận kết quả
Kích thước hạt nano NiO nhỏ và đồng đều nhờ sử dụng phương pháp tổng hợp xanh với dịch chiết vỏ măng cụt, tận dụng các hợp chất polyphenol và xanthone làm tác nhân khử và bền hóa. Điều này giúp tăng diện tích bề mặt và cải thiện tính chất quang học, từ tính của vật liệu. Việc bổ sung chitosan không chỉ tạo màng bao bọc ổn định mà còn tăng cường khả năng kháng khuẩn nhờ tương tác điện tích giữa chitosan và màng tế bào vi khuẩn.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, nanocomposite NiO/Chitosan tổng hợp bằng phương pháp xanh cho hiệu quả kháng khuẩn tương đương hoặc vượt trội, đồng thời thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường kính vòng kháng khuẩn và bảng so sánh MIC giữa các mẫu vật liệu, minh họa rõ ràng sự cải thiện hoạt tính kháng khuẩn.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng vật liệu nanocomposite NiO/Chitosan trong xử lý nước thải: Khuyến nghị triển khai thử nghiệm quy mô pilot tại các khu vực có nguồn nước thải nhiễm khuẩn cao, nhằm giảm tải vi sinh vật gây bệnh, cải thiện chất lượng nước. Thời gian thực hiện dự kiến 12 tháng, do các đơn vị môi trường và doanh nghiệp xử lý nước phối hợp.
Phát triển vật liệu kháng khuẩn trong y tế: Đề xuất nghiên cứu tiếp tục ứng dụng nanocomposite NiO/Chitosan làm lớp phủ kháng khuẩn trên bề mặt thiết bị y tế, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện. Thời gian nghiên cứu 18 tháng, phối hợp với các bệnh viện và trung tâm nghiên cứu y sinh.
Tăng cường sản xuất vật liệu bằng phương pháp tổng hợp xanh: Khuyến khích mở rộng sử dụng phế phẩm nông nghiệp như vỏ quả măng cụt làm nguyên liệu đầu vào, góp phần giảm thiểu chất thải và chi phí sản xuất. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ vật liệu, trong vòng 24 tháng.
Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật tổng hợp và ứng dụng nanocomposite cho cán bộ kỹ thuật và doanh nghiệp, thúc đẩy ứng dụng rộng rãi vật liệu mới. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do các trường đại học và viện nghiên cứu chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường, vật liệu: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp vật liệu nanocomposite xanh, phương pháp phân tích cấu trúc và đánh giá hoạt tính kháng khuẩn, hỗ trợ phát triển đề tài nghiên cứu mới.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu và thiết bị y tế: Tham khảo để ứng dụng công nghệ tổng hợp vật liệu kháng khuẩn thân thiện môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
Cơ quan quản lý môi trường và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn sử dụng vật liệu kháng khuẩn trong xử lý môi trường và phòng chống dịch bệnh.
Các tổ chức phát triển nông nghiệp bền vững: Khai thác tiềm năng phế phẩm nông nghiệp làm nguyên liệu sản xuất vật liệu công nghệ cao, góp phần phát triển kinh tế tuần hoàn và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Nanocomposite NiO/Chitosan có ưu điểm gì so với vật liệu kháng khuẩn truyền thống?
Nanocomposite này kết hợp tính kháng khuẩn của chitosan và tính chất quang học, từ tính của NiO, tạo ra vật liệu có hiệu quả cao, thân thiện môi trường và dễ tổng hợp bằng phương pháp xanh.Phương pháp tổng hợp xanh sử dụng dịch chiết vỏ măng cụt có lợi ích gì?
Phương pháp này tận dụng các hợp chất tự nhiên làm tác nhân khử và bền hóa, giảm sử dụng hóa chất độc hại, tiết kiệm chi phí và giảm ô nhiễm môi trường.Kích thước hạt nano ảnh hưởng thế nào đến hoạt tính kháng khuẩn?
Kích thước hạt nhỏ tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với vi khuẩn, nâng cao hiệu quả kháng khuẩn. Nghiên cứu cho thấy kích thước hạt nano NiO khoảng 14-30 nm là tối ưu.Nanocomposite có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào ngoài kháng khuẩn?
Ngoài kháng khuẩn, vật liệu có thể ứng dụng trong xử lý nước thải, cảm biến môi trường, pin lithium-ion và xúc tác quang học.Làm thế nào để xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của vật liệu?
MIC được xác định bằng phương pháp khuếch tán đĩa, đo nồng độ thấp nhất của vật liệu ức chế hoàn toàn sự phát triển vi sinh vật trên môi trường nuôi cấy.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công hệ nanocomposite NiO/Chitosan sử dụng dịch chiết vỏ quả măng cụt theo phương pháp tổng hợp xanh, với kích thước hạt nano đồng đều từ 14-30 nm.
- Vật liệu nanocomposite NiO/Chitosan 10% thể hiện khả năng kháng khuẩn vượt trội đối với vi khuẩn Gram âm, Gram dương và nấm men, với nồng độ MIC thấp.
- Phân tích cấu trúc và tính chất từ tính cho thấy sự tương tác hiệu quả giữa NiO và chitosan, tạo nên vật liệu có tính ổn định và hoạt tính cao.
- Nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng vật liệu nanocomposite trong xử lý môi trường và y tế, đồng thời góp phần phát triển công nghệ tổng hợp xanh thân thiện môi trường.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong vòng 1-2 năm tới nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai thử nghiệm ứng dụng thực tế và mở rộng quy mô sản xuất vật liệu nanocomposite NiO/Chitosan nhằm đáp ứng nhu cầu xử lý môi trường và y tế hiện đại.