Nghiên Cứu và Chế Tạo Các Waveguide Plasmon Bề Mặt

Chuyên ngành

Materials Science

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

master thesis

2016

64
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Waveguide Plasmon Bề Mặt Khái Niệm Lịch Sử

Waveguide Plasmon Bề Mặt (SPP) là kết quả của sự tương tác mạnh mẽ giữa sóng điện từ và dao động tập thể của các electron tại giao diện kim loại - điện môi. SPP mở ra tiềm năng cho các mạch quang học tích hợp mật độ cao. Từ xa xưa, các nghệ nhân đã sử dụng tính chất này để tạo ra màu sắc rực rỡ trong các tác phẩm thủy tinh, ví dụ như chiếc cốc Lycurgus từ thế kỷ thứ 4 sau Công Nguyên. Cốc có màu xanh lục khi chiếu sáng thông thường và chuyển sang màu đỏ khi chiếu sáng từ bên trong. Sự thay đổi này do các hạt nano vàng và bạc có kích thước và hình dạng khác nhau được nhúng trong thủy tinh. Đầu thế kỷ 20, Robert Wood quan sát thấy các dải tối và sáng bất thường khi chiếu ánh sáng phản xạ trên gương có lưới nhiễu xạ. Năm 1956, David Pines đưa ra lý thuyết giải thích sự mất năng lượng của electron khi đi qua kim loại là do dao động tập thể của electron tự do. Ông gọi đó là plasmon.

1.1. Lịch sử phát triển của Plasmon Bề Mặt Từ Cổ Đại Đến Hiện Đại

Nghiên cứu về plasmon đã trải qua một quá trình phát triển dài. Năm 1957, Rufus Ritchie công bố nghiên cứu về sự mất năng lượng electron trong màng mỏng, chứng minh sự tồn tại của các mode plasmon gần bề mặt kim loại. Một năm sau, John Joseph Hopfield giới thiệu thuật ngữ 'polariton' để mô tả sự kết hợp giữa electron và ánh sáng bên trong môi trường trong suốt. Đến năm 1968, Andreas Otto và Erich Kretschmann đề xuất hai phương pháp kích thích plasmon bề mặt trên màng kim loại. Từ đây, lĩnh vực nghiên cứu plasmon phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tiến bộ của kỹ thuật nano, phân tích vật lý và mô phỏng. Số lượng công bố khoa học về plasmon tăng nhanh từ giữa những năm 1990.

1.2. Ứng dụng tiềm năng của Waveguide Plasmon trong quang học nano

Waveguide plasmon, đặc biệt là waveguide plasmon bề mặt, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong quang học nano. Khả năng kiểm soát và dẫn truyền ánh sáng ở kích thước nano giúp tạo ra các thiết bị quang học nhỏ gọn và hiệu quả hơn. Các ứng dụng tiềm năng bao gồm cảm biến sinh học độ nhạy cao, linh kiện quang học tích hợp, và nguồn sáng nano. Mặc dù là một lĩnh vực đầy hứa hẹn, nghiên cứu về plasmon ở Việt Nam còn hạn chế, với một số nhà khoa học tập trung vào tính toán lý thuyết về plasmon khối và plasmon cục bộ.

II. Nguyên Lý Hoạt Động Waveguide Plasmon Bề Mặt SPPs Chi Tiết

Các Surface plasmon polariton (SPPs) hình thành từ sự liên kết mạnh mẽ giữa sóng điện từ và dao động tập thể của electron tại giao diện giữa kim loại và vật liệu điện môi. Xem xét một giao diện đơn giản giữa kim loại (z < 0) với hàm điện môi phức 𝜀₁(𝜔) và chất điện môi (z > 0) với hàm điện môi thực 𝜀₂. Phương trình Maxwell mô tả hiện tượng này. Chọn trục x theo hướng truyền sóng, ta có phương trình lan truyền sóng tại mặt phẳng z = 0: 𝐸 = 𝐸₀exp[𝑖(𝑘𝑥𝑥 + 𝑘𝑧𝑧 − 𝜔𝑡)].

2.1. Công thức tính toán và phương trình Maxwell cho SPPs

Giải phương trình Maxwell với điều kiện liên tục của trường tại giao diện, ta thu được thành phần tiếp tuyến của vector sóng SPP: 𝑘𝑥 = 𝑘₀√(𝜀₁𝜀₂/(𝜀₁ + 𝜀₂)), với 𝑘₀ = 𝜔/𝑐 là vector sóng trong chân không. Hàm điện môi của kim loại có dạng 𝜀₁(𝜔) = 𝜀′₁(𝜔) + 𝑖𝜀″₁(𝜔). Để 𝑘𝑥 là số phức, cần có 𝜀′₁ < 0 và |𝜀′₁| > 𝜀₂. Đây là điều kiện để xảy ra SPP tại giao diện. Vì tính liên tục của 𝑘𝑥 qua giao diện, ta có 𝑘𝑧𝑖 = √(𝜀𝑖𝑘₀² − 𝑘𝑥²) (i = 1,2). Do sự giam cầm tại bề mặt, SPP phân cực p và 𝑘𝑧 thuần ảo. Điều này có nghĩa SPP chỉ xuất hiện dưới dạng sóng ngang từ (TM) và 𝑘𝑥 lớn hơn số sóng ánh sáng trong chân không.

2.2. Chiều dài lan truyền và độ suy giảm của sóng SPPs

Phần ảo của vector sóng tiếp tuyến 𝑘″𝑥 đặc trưng cho sự suy giảm của SPP. Chiều dài lan truyền mà cường độ giảm xuống 1/e được định nghĩa bởi 𝐿𝑆𝑃𝑃 = 1/(2𝑘″𝑥). Trong trường hợp kim loại có độ suy hao thấp và |𝜀′₁| ≫ 𝜀₂, chiều dài lan truyền được tính gần đúng bởi 𝐿𝑆𝑃𝑃 ≈ (𝜀′₁²/𝜀″₁)λ. Bạc có chiều dài lan truyền từ 50 - 300 μm cho bước sóng trong khoảng 0.5 - 1.5 μm. Các cấu trúc đa lớp, SPP xuất hiện tại mỗi giao diện đơn. Nếu khoảng cách giữa các giao diện lân cận tương đương hoặc nhỏ hơn độ xuyên sâu của mode giao diện, tương tác giữa SPP tạo ra các mode liên kết.

III. Thiết Kế Mô Phỏng Waveguide Plasmon Hình Tam Giác Hướng Dẫn

Để đạt được mạch quang tử với mật độ tích hợp cao, cần phát triển các thành phần quang học thu nhỏ. Một hướng nghiên cứu gần đây tập trung vào phát triển waveguide quang học nano có khả năng lan truyền sóng với độ giam cầm trường mạnh. Ba loại waveguide nano điển hình đã được phát triển: dây nano quang tử, waveguide tinh thể quang tử và waveguide nano plasmon. Hai loại đầu tiên bị giới hạn do hiện tượng nhiễu xạ quang học cổ điển. Ngược lại, waveguide nano plasmon có thể phá vỡ giới hạn nhiễu xạ và cho phép giam cầm bước sóng sâu, đây là một ứng cử viên rất hấp dẫn cho mật độ tích hợp cực cao.

3.1. Ưu điểm của Waveguide Plasmon so với Waveguide truyền thống

Một waveguide nano plasmon cung cấp một cách để hợp nhất điện tử và quang tử, có khả năng hiện thực hóa các mạch tích hợp quang điện tử cực nhỏ để tiêu thụ điện năng thấp và tạo tín hiệu tốc độ cao, xử lý cũng như phát hiện. Vô số waveguide nano plasmon đã được đề xuất và chứng minh trong những năm qua, bao gồm waveguide nano khe kim loại, waveguide dải, waveguide rãnh V kim loại, waveguide hình nêm và waveguide lai. Nghiên cứu này tập trung vào xem xét cấu trúc và đặc điểm của waveguide hình nêm cũng như các ứng dụng của chúng. Cấu trúc waveguide hình nêm được đề xuất để đáp ứng mục tiêu đạt được kích thước mode nhỏ hơn bước sóng trong khi vẫn giữ chiều dài lan truyền tương đối cao.

3.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất Waveguide Plasmon hình tam giác

Xem xét sự phụ thuộc của các đặc tính mode của WPP như một hàm của các tham số hình học liên quan, cho thấy khi chiều cao của hình nêm giảm, chỉ số hiệu dụng mode neff (tức là vector sóng mode chia cho vector sóng trong chân không) có xu hướng đến chỉ số hiệu dụng của SPP trên bề mặt phẳng (đối với h < hc, neff đạt đến chỉ số hiệu dụng của SPP và mode không còn được dẫn hướng). Chú ý rằng chỉ số hiệu dụng thấp tương đương với một trường mở rộng hơn. Kích thước mode và chiều dài lan truyền giảm khi chiều cao hình nêm tăng lên. Hành vi của các đặc tính mode WPP (∞) khi góc  tăng lên gợi nhớ đến những gì xảy ra khi chiều cao h giảm. Tuy nhiên, có một sự khác biệt lớn: không có góc tới hạn nào mà trên đó mode không còn được dẫn hướng. Khi  tăng đến 180 o, chiều dài lan truyền, n eff và kích thước mode có xu hướng đến những của SPP trên bề mặt phẳng. Kích thước mode tăng nhanh khi góc tăng lên, nhưng các mô phỏng số cho thấy dẫn sóng bất kể góc lớn đến đâu (bất cứ khi nào < 180 o).

IV. Chế Tạo Waveguide Plasmon Bề Mặt Quy Trình Kết Quả

Các bước để chế tạo waveguide hình nêm bao gồm: phủ một lớp oxit silic và lớp cản quang lên tấm silicon, chiếu và triển khai lớp cản quang, sau đó chuyển mẫu vào oxit. Tiếp theo, khắc V trong silicon, lắng đọng vàng sau khi loại bỏ oxit, lắng đọng niken và cuối cùng hòa tan chất nền silicon. Cấu trúc waveguide hình nêm được đề xuất để đáp ứng mục tiêu đạt được kích thước mode nhỏ hơn bước sóng. Tuy nhiên, do tổn thất ohmic trong kim loại, điều này dẫn đến chiều dài lan truyền tương đối ngắn trong waveguide hình nêm thông thường.

4.1. Phương pháp chế tạo Waveguide Plasmon sử dụng khắc ướt và lắng đọng kim loại

Một số waveguide plasmon bề mặt lai đã được phát triển trong những năm qua, khai thác khả năng giam cầm ánh sáng chặt chẽ của hình nêm kim loại trong khi đạt được chiều dài lan truyền tương đối dài. Các waveguide lai khai thác các đặc tính dẫn hướng vượt trội của plasmon hình nêm kết hợp với độ tương phản chỉ số khúc xạ cao gần các đầu hình nêm, kích thước mode có thể được ép vào các không gian nhỏ hơn đáng kể so với các đối tác hình nêm thông thường của chúng.

4.2. Các kỹ thuật khắc và lắng đọng kim loại trong chế tạo Waveguide Plasmon

Các waveguide lai sử dụng các đặc tính của hình nêm để giảm thiểu thêm kích thước của mode được dẫn hướng. Các nghiên cứu tối ưu hóa cho thấy sự cải thiện đáng kể về độ giam cầm mode hoặc chiều dài lan truyền so với các waveguide khác. Việc kiểm soát chính xác các thông số chế tạo là rất quan trọng để đạt được hiệu suất mong muốn.

V. Ứng Dụng Tiềm Năng Waveguide Plasmon Cảm Biến Linh Kiện Quang Học

Waveguide plasmon có nhiều ứng dụng tiềm năng nhờ khả năng kiểm soát ánh sáng ở kích thước nano. Các ứng dụng bao gồm cảm biến sinh học độ nhạy cao, linh kiện quang học tích hợp mật độ cao và nguồn sáng nano. Độ nhạy cao của plasmon đối với sự thay đổi môi trường xung quanh cho phép phát triển các cảm biến có khả năng phát hiện các phân tử sinh học với nồng độ rất thấp. Kích thước nhỏ gọn của waveguide plasmon cho phép tạo ra các linh kiện quang học tích hợp với mật độ cao hơn so với các linh kiện truyền thống.

5.1. Cảm biến sinh học dựa trên Waveguide Plasmon Nguyên lý và ưu điểm

Cảm biến sinh học dựa trên waveguide plasmon hoạt động dựa trên sự thay đổi của các đặc tính plasmon khi các phân tử sinh học liên kết với bề mặt waveguide. Sự thay đổi này có thể được phát hiện thông qua sự thay đổi của chỉ số khúc xạ hoặc sự hấp thụ ánh sáng. Ưu điểm của cảm biến plasmon bao gồm độ nhạy cao, khả năng phát hiện các phân tử nhỏ và khả năng hoạt động trong thời gian thực.

5.2. Linh kiện quang học tích hợp sử dụng Waveguide Plasmon

Linh kiện quang học tích hợp sử dụng waveguide plasmon cho phép tạo ra các mạch quang học phức tạp trên một chip duy nhất. Các linh kiện này có thể bao gồm bộ chia, bộ ghép, bộ điều biến và máy dò ánh sáng. Kích thước nhỏ gọn và hiệu suất cao của waveguide plasmon giúp tăng mật độ tích hợp và giảm tiêu thụ năng lượng của các mạch quang học.

VI. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Waveguide Plasmon Bề Mặt Tiềm Năng

Nghiên cứu về waveguide plasmon tiếp tục phát triển với mục tiêu cải thiện hiệu suất và mở rộng ứng dụng. Các hướng nghiên cứu tương lai bao gồm phát triển các vật liệu mới cho waveguide plasmon với độ suy hao thấp hơn, thiết kế các cấu trúc waveguide phức tạp hơn để tăng cường độ giam cầm ánh sáng và khám phá các ứng dụng mới trong các lĩnh vực như y sinh học, năng lượng và viễn thông. Sự kết hợp giữa waveguide plasmon và các công nghệ nano khác có thể mở ra những khả năng hoàn toàn mới.

6.1. Vật liệu mới cho Waveguide Plasmon Giảm suy hao và tăng hiệu suất

Vật liệu là yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất của waveguide plasmon. Các vật liệu kim loại truyền thống như vàng và bạc có độ suy hao tương đối cao. Nghiên cứu hiện tại tập trung vào phát triển các vật liệu mới, bao gồm các hợp kim, oxit dẫn điện trong suốt (TCO) và vật liệu topo, với độ suy hao thấp hơn và hiệu suất cao hơn.

6.2. Tích hợp Waveguide Plasmon với công nghệ nano khác

Sự tích hợp giữa waveguide plasmon và các công nghệ nano khác, chẳng hạn như nano dây, nano hạt và vật liệu hai chiều, có thể tạo ra các thiết bị quang học mới với các tính năng độc đáo. Ví dụ, tích hợp waveguide plasmon với nano dây có thể tăng cường độ giam cầm ánh sáng và tạo ra các nguồn sáng nano hiệu quả hơn. Tích hợp với vật liệu hai chiều có thể cho phép điều khiển ánh sáng ở quy mô nguyên tử.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên ứu thiết kế và chế tạo kênh dẫn sóng plasmon bề mặt study and fabrication of surface plasmon polariton waveguides
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên ứu thiết kế và chế tạo kênh dẫn sóng plasmon bề mặt study and fabrication of surface plasmon polariton waveguides

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống