Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển hệ thống cấp cứu ngoài bệnh viện, thời gian tiếp nhận cuộc gọi của Điều phối viên tại các tổng đài cấp cứu đóng vai trò then chốt trong việc giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội sống sót cho người bệnh. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung bình mỗi ngày có khoảng hơn 1.500 bệnh nhân cần trợ giúp cấp cứu tại cộng đồng, trong đó các bệnh lý cấp tính và tai nạn thương tích chiếm tỷ lệ lớn. Nghiên cứu được thực hiện nhằm xác định thời gian tiếp nhận cuộc gọi của Điều phối viên tại Tổng đài Trung tâm Cấp cứu 115 Thành phố Hồ Chí Minh năm 2020 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian này.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 16 Điều phối viên và 272 cuộc gọi cấp cứu được lựa chọn ngẫu nhiên trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2020. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thời gian tiếp nhận cuộc gọi theo quy trình chuẩn (≤ 60 giây) và xác định các yếu tố nhân khẩu học, quản lý, áp lực công việc, số lượng cuộc gọi và đặc điểm tiếp nhận cuộc gọi ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ cấp cứu, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường hiệu quả điều phối cấp cứu tại một đô thị lớn với mật độ dân số cao và đa dạng về ngôn ngữ, văn hóa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến quản lý thời gian tiếp nhận cuộc gọi cấp cứu và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của Điều phối viên. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Medical Priority Dispatch System (MPDS): Đây là hệ thống điều phối cấp cứu ưu tiên, được phát triển dựa trên các giao thức phân loại y tế tiêu chuẩn hóa, giúp Điều phối viên thu thập thông tin nhanh chóng, chính xác và hướng dẫn sơ cấp cứu qua điện thoại. MPDS là nền tảng cho phần mềm ProQA, hỗ trợ tự động hóa quy trình tiếp nhận và xử lý cuộc gọi.

  2. Lý thuyết về áp lực công việc và hiệu suất làm việc: Áp lực công việc, bao gồm căng thẳng tâm lý, tiếng ồn môi trường và khối lượng công việc, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung và xử lý thông tin của Điều phối viên. Lý thuyết này giúp giải thích mối quan hệ giữa điều kiện làm việc và thời gian tiếp nhận cuộc gọi.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: thời gian tiếp nhận cuộc gọi (từ khi bắt đầu trao đổi đến khi khai thác đầy đủ thông tin người bệnh, địa chỉ và người gọi), các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên), yếu tố quản lý (giám sát, khen thưởng), áp lực công việc (tiếng ồn, số lượng cuộc gọi), và đặc điểm tiếp nhận cuộc gọi (ngôn ngữ, trang thiết bị).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2020 tại Bộ phận Điều phối, Trung tâm Cấp cứu 115 Thành phố Hồ Chí Minh.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Đối tượng định lượng gồm 16 Điều phối viên đang công tác tại tổng đài.
    • 272 cuộc gọi cấp cứu được chọn ngẫu nhiên từ tổng số cuộc gọi trong 14 ngày, chia đều theo 4 khung thời gian trong ngày (sáng, trưa, chiều, tối).
    • Đối tượng định tính gồm 6 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo và trưởng tua điều phối, cùng một cuộc thảo luận nhóm với 6 Điều phối viên có thâm niên khác nhau.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Stata 14, sử dụng kiểm định khi bình phương để xác định sự khác biệt và mối liên quan giữa các biến nhân khẩu học, thời điểm cuộc gọi với thời gian tiếp nhận.
    • Dữ liệu định tính được tổng hợp từ ghi âm, ghi chép phỏng vấn và thảo luận nhóm, phân tích theo nội dung nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu định lượng từ 10/7/2020 đến 20/7/2020.
    • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm diễn ra trong cùng khoảng thời gian.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả hoàn thành vào cuối năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thời gian tiếp nhận cuộc gọi trung bình là 59,54 ± 24,45 giây, với khoảng thời gian ngắn nhất là 20 giây và dài nhất lên đến 230 giây. Tỷ lệ cuộc gọi được xử lý trong ≤ 30 giây chiếm 5,1%, trong khoảng 31-60 giây chiếm 58,1%, từ 61-120 giây chiếm 34,6%, và trên 120 giây chiếm 2,2%.

  2. Ảnh hưởng của giới tính: Nữ Điều phối viên có tỷ lệ tiếp nhận cuộc gọi trong ≤ 60 giây cao hơn 1,36 lần so với nam giới (69,0% so với 50,6%, p=0,004).

  3. Ảnh hưởng của thâm niên công tác: Điều phối viên có thâm niên 4-9 năm có tỷ lệ tiếp nhận cuộc gọi ≤ 60 giây thấp hơn so với nhóm ≤ 3 năm (58,1% so với 76,5%, p=0,022). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm ≥ 10 năm và nhóm ≤ 3 năm.

  4. Không có sự khác biệt đáng kể về thời gian tiếp nhận cuộc gọi theo nhóm tuổi, trình độ chuyên môn, thời điểm cuộc gọi trong ngày và ngày trong tuần.

  5. Các yếu tố quản lý, áp lực công việc, số lượng cuộc gọi và đặc điểm tiếp nhận cuộc gọi được xác định là những nhân tố ảnh hưởng quan trọng đến thời gian tiếp nhận. Ví dụ, việc giám sát, kiểm tra thường xuyên giúp rút ngắn thời gian xử lý; tiếng ồn trong phòng làm việc và các cuộc gọi phá hoại làm tăng áp lực, kéo dài thời gian; ngôn ngữ địa phương gây khó khăn cho Điều phối viên mới, làm tăng thời gian tiếp nhận.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thời gian tiếp nhận cuộc gọi trung bình gần đạt mức quy định 60 giây, tuy nhiên vẫn còn nhiều cuộc gọi kéo dài vượt quá giới hạn này, ảnh hưởng đến hiệu quả cấp cứu. Việc nữ Điều phối viên xử lý nhanh hơn có thể liên quan đến sự tuân thủ quy trình và kỹ năng giao tiếp tốt hơn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu suất làm việc trong môi trường y tế. Thâm niên công tác không hoàn toàn tương quan thuận với thời gian xử lý, có thể do nhóm có thâm niên trung bình chưa phát huy hết kinh nghiệm hoặc áp lực công việc ảnh hưởng đến hiệu quả.

Áp lực công việc và yếu tố quản lý được xác nhận là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến thời gian tiếp nhận. Tiếng ồn và các cuộc gọi không nghiêm túc làm giảm khả năng tập trung, kéo dài thời gian xử lý. Việc thiếu trang thiết bị hỗ trợ hiện đại như phần mềm ProQA cũng là hạn chế so với các trung tâm cấp cứu quốc tế. Đặc điểm đa dạng về ngôn ngữ và văn hóa tại Thành phố Hồ Chí Minh tạo ra thách thức trong giao tiếp, đặc biệt với Điều phối viên mới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thời gian tiếp nhận cuộc gọi theo nhóm giới tính, thâm niên và biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ cuộc gọi theo các khoảng thời gian xử lý, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và phân bố thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch kiểm tra, giám sát thường xuyên nhằm đảm bảo Điều phối viên tuân thủ quy trình tiếp nhận cuộc gọi, giảm thiểu sai sót và rút ngắn thời gian xử lý. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm, thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục.

  2. Thiết lập phòng tiếp nhận và xử lý thông tin cấp cứu có hệ thống cách âm để giảm tiếng ồn, nâng cao chất lượng nghe và tập trung của Điều phối viên. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Trung tâm, thời gian: trong vòng 6 tháng.

  3. Xây dựng nội quy làm việc tại tổng đài cấp cứu 115 với các quy định rõ ràng về trách nhiệm, giờ làm việc, xử lý các cuộc gọi phá hoại nhằm giảm áp lực công việc. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều hành, thời gian: 3 tháng.

  4. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự có kinh nghiệm về cấp cứu và kỹ năng giao tiếp đa ngôn ngữ, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng xử lý cuộc gọi cho Điều phối viên hiện tại. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Đào tạo, thời gian: 6-12 tháng.

  5. Ứng dụng phần mềm hỗ trợ như ProQA để chuẩn hóa quy trình tiếp nhận và xử lý cuộc gọi, giúp Điều phối viên thu thập thông tin nhanh và chính xác hơn. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với Sở Y tế, thời gian: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý Trung tâm Cấp cứu 115: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất cải tiến quy trình, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ cấp cứu.

  2. Nhân viên Điều phối viên cấp cứu: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất công việc, từ đó nâng cao kỹ năng tiếp nhận và xử lý cuộc gọi, giảm áp lực và cải thiện môi trường làm việc.

  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Thông tin về thời gian tiếp nhận cuộc gọi và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách phát triển hệ thống cấp cứu ngoài bệnh viện phù hợp với đặc thù địa phương.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý dịch vụ y tế khẩn cấp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thời gian tiếp nhận cuộc gọi cấp cứu trung bình là bao nhiêu?
    Thời gian trung bình là khoảng 59,54 giây, gần đạt mức quy định 60 giây, với đa số cuộc gọi được xử lý trong khoảng 31-60 giây.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thời gian tiếp nhận cuộc gọi?
    Giới tính, thâm niên công tác, áp lực công việc, quản lý và đặc điểm ngôn ngữ của người gọi là những yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian xử lý.

  3. Tại sao nữ Điều phối viên xử lý cuộc gọi nhanh hơn nam?
    Nữ thường tuân thủ quy trình nghiêm ngặt hơn và có kỹ năng giao tiếp tốt hơn, giúp khai thác thông tin nhanh và chính xác hơn.

  4. Áp lực công việc ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả tiếp nhận cuộc gọi?
    Tiếng ồn, các cuộc gọi phá hoại và khối lượng công việc lớn làm giảm khả năng tập trung, kéo dài thời gian xử lý và gây căng thẳng cho Điều phối viên.

  5. Có giải pháp nào để cải thiện thời gian tiếp nhận cuộc gọi?
    Xây dựng phòng cách âm, tăng cường đào tạo, áp dụng phần mềm hỗ trợ, kiểm tra giám sát thường xuyên và tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm là các giải pháp hiệu quả.

Kết luận

  • Thời gian tiếp nhận cuộc gọi của Điều phối viên tại Tổng đài 115 TP. HCM trung bình là 59,54 giây, gần đạt chuẩn quy định ≤ 60 giây.
  • Giới tính và thâm niên công tác là hai yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng đáng kể đến thời gian xử lý cuộc gọi.
  • Áp lực công việc, quản lý và đặc điểm tiếp nhận cuộc gọi như ngôn ngữ địa phương cũng tác động đến hiệu quả công việc.
  • Cần thiết triển khai các giải pháp quản lý, đào tạo và cải thiện môi trường làm việc để nâng cao chất lượng tiếp nhận cuộc gọi.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc áp dụng công nghệ và quy trình chuẩn hóa trong hệ thống cấp cứu ngoài bệnh viện tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các khuyến nghị đề xuất, đánh giá hiệu quả sau 6-12 tháng và mở rộng nghiên cứu sang các trung tâm cấp cứu khác.

Call to action: Các đơn vị quản lý và Điều phối viên cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng dịch vụ cấp cứu, góp phần giảm thiểu tử vong và tổn thương cho người bệnh.