Tổng quan nghiên cứu

Sức khỏe tâm thần (SKTT) của vị thành niên (VTN) đang trở thành vấn đề ngày càng được quan tâm trên toàn cầu. Theo WHO, khoảng 10-20% trẻ em và VTN gặp các vấn đề về SKTT mỗi năm, trong đó 70% không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Tại Việt Nam, tỷ lệ này dao động từ 8% đến 29%, với trung bình khoảng 12% trẻ em và VTN có nhu cầu chăm sóc SKTT. Trường Trung học phổ thông (THPT) chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình, là trường chuyên duy nhất của tỉnh với môi trường học tập áp lực cao, có nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến SKTT của học sinh.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng SKTT và phân tích các yếu tố liên quan đến SKTT của học sinh trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ trong năm 2020. Đối tượng nghiên cứu gồm 410 học sinh từ 16 đến 18 tuổi, sử dụng bộ công cụ SDQ 25 để sàng lọc các vấn đề SKTT như cảm xúc, hành vi ứng xử, tăng động giảm chú ý, quan hệ bạn bè và kỹ năng xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực trạng, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe toàn diện cho học sinh, góp phần giảm thiểu các vấn đề SKTT trong môi trường giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết sinh thái (Ecological Framework), tập trung vào bốn nhóm yếu tố tác động đến SKTT của học sinh THPT:

  • Yếu tố cá nhân: bao gồm tuổi, giới tính, quan niệm tiêu cực về đặc điểm thể chất, áp lực học tập xuất phát từ bản thân, thói quen sinh hoạt, nghiện internet và game, tham gia câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa.
  • Yếu tố gia đình: cấu trúc gia đình, điều kiện kinh tế, trình độ học vấn của cha mẹ, sự gắn kết trong gia đình, quan điểm giáo dục của cha mẹ, thói quen sinh hoạt của gia đình.
  • Yếu tố trường học: áp lực học tập, sự gắn kết với giáo viên và bạn bè, bạo lực học đường, nội quy trường học, các hoạt động ngoại khóa.
  • Yếu tố môi trường – xã hội: mối quan hệ xã hội, đặc điểm khu vực sinh sống, sự kỳ thị và chuẩn mực xã hội, hệ thống quản lý và chăm sóc SKTT.

Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các tác động đa chiều ảnh hưởng đến SKTT của học sinh, từ đó xác định các yếu tố nguy cơ và bảo vệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp định lượng, tiến hành từ tháng 12/2019 đến tháng 9/2020 tại trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ, tỉnh Hòa Bình. Cỡ mẫu là 410 học sinh từ 16 đến 18 tuổi, được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm ngẫu nhiên, trong đó mỗi lớp chuyên là một cụm mẫu. Tổng cộng 12 lớp chuyên được chọn, tương đương với 419 học sinh dự kiến, dự phòng 5% vắng mặt hoặc trả lời thiếu.

Dữ liệu được thu thập bằng bảng hỏi tự điền, bao gồm bộ công cụ SDQ 25 phiên bản chuẩn hóa tại Việt Nam để sàng lọc các vấn đề SKTT và các câu hỏi về thông tin cá nhân, gia đình, trường học, môi trường xã hội. Số liệu được nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3, phân tích bằng SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả, phân tích đơn biến và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến SKTT.

Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức trường Đại học Y tế Công cộng và có sự đồng thuận của Ban Giám hiệu trường cùng phụ huynh học sinh. Các biện pháp bảo mật thông tin và đảm bảo tính khách quan được thực hiện nghiêm ngặt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ học sinh có vấn đề SKTT: Kết quả cho thấy 40,5% học sinh trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ có các vấn đề về SKTT. Trong đó, 38% gặp vấn đề về cảm xúc, 24,4% về hành vi ứng xử, 30,5% về tăng động giảm chú ý, 28,8% về quan hệ bạn bè và 19% về kỹ năng xã hội.

  2. Yếu tố cá nhân liên quan: 61,7% học sinh lo ngại hoặc tự ti về đặc điểm ngoại hình, đặc biệt nữ sinh có tỷ lệ cao gấp hơn 2 lần nam sinh. Tần suất học thêm trên 5 buổi/tuần chiếm 39,9%, áp lực học tập xuất phát từ bản thân và thiếu tự tin về điểm số cũng phổ biến. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh như bỏ bữa, tiêu thụ thức ăn nhanh, sử dụng mạng xã hội và chơi game trên 3 tiếng/ngày có liên quan mật thiết đến các vấn đề SKTT.

  3. Yếu tố gia đình: Cha mẹ ly thân, tần suất xung đột và bạo lực trong gia đình, sự kiểm soát quá mức của cha mẹ về học tập, thiếu hỗ trợ tinh thần từ gia đình là những yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ học sinh có vấn đề SKTT.

  4. Yếu tố trường học và xã hội: Vi phạm nội quy, bị thầy cô mắng phạt hoặc mỉa mai trước lớp, bị bắt nạt trực tiếp hoặc qua mạng xã hội, an ninh khu vực sinh sống kém, ít gắn kết với họ hàng và bạn bè ngoài trường đều góp phần làm gia tăng các vấn đề SKTT.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ 40,5% học sinh có vấn đề SKTT tại trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ cao hơn mức trung bình quốc gia (khoảng 12-29%), phản ánh áp lực học tập và môi trường cạnh tranh đặc thù của trường chuyên. Các vấn đề cảm xúc và tăng động giảm chú ý chiếm tỷ lệ cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về nhóm học sinh THPT chuyên.

Lo ngại về ngoại hình và áp lực học tập tự đặt ra là những yếu tố cá nhân nổi bật, đặc biệt ở nữ sinh, tương đồng với các nghiên cứu cho thấy nữ giới dễ bị ảnh hưởng bởi các vấn đề cảm xúc hơn nam giới. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh và nghiện internet/game cũng được xác định là yếu tố nguy cơ, phù hợp với xu hướng gia tăng sử dụng thiết bị số trong giới trẻ hiện nay.

Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hoặc làm tăng nguy cơ SKTT. Các yếu tố như ly hôn, bạo lực gia đình, kiểm soát quá mức và thiếu hỗ trợ tinh thần làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề SKTT, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Môi trường học đường với các hành vi bạo lực, bắt nạt và thiếu sự quan tâm của giáo viên cũng là nguyên nhân gây tổn thương tâm lý học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các vấn đề SKTT theo nhóm, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, gia đình, trường học với SKTT, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đối với học sinh: Khuyến khích tham gia các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa nhằm giảm áp lực học tập và tăng cường kỹ năng xã hội. Xây dựng lối sống lành mạnh, hạn chế sử dụng mạng xã hội và chơi game quá mức, duy trì thói quen sinh hoạt khoa học. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên.

  2. Đối với gia đình: Thường xuyên hỗ trợ tinh thần cho con, hạn chế áp lực và kiểm soát quá mức trong học tập. Tăng cường giao tiếp, giảm xung đột và bạo lực trong gia đình. Chủ thể thực hiện: cha mẹ và người thân, phối hợp với nhà trường. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới.

  3. Đối với nhà trường: Xây dựng môi trường học tập lành mạnh, giảm áp lực thi cử, tăng cường hoạt động ngoại khóa. Thường xuyên sàng lọc SKTT bằng bộ công cụ SDQ 25 kết hợp tư vấn tâm lý học đường. Đào tạo giáo viên về kỹ năng hỗ trợ học sinh. Thời gian: triển khai trong năm học tiếp theo.

  4. Đối với xã hội: Tăng cường an ninh khu vực sinh sống, phối hợp giữa tổ bảo vệ dân phố, công an và cộng đồng để xây dựng môi trường an toàn cho học sinh. Nâng cao nhận thức cộng đồng về SKTT vị thành niên, giảm kỳ thị và hỗ trợ tiếp cận dịch vụ chăm sóc. Thời gian: kế hoạch dài hạn, từ 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình chăm sóc SKTT học sinh, đặc biệt tại các trường chuyên và vùng miền núi.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng các biện pháp sàng lọc, tư vấn và hỗ trợ học sinh có vấn đề SKTT, nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý tình huống.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến SKTT của con em, từ đó điều chỉnh phương pháp giáo dục, tăng cường hỗ trợ tinh thần và xây dựng môi trường gia đình lành mạnh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và các phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về SKTT vị thành niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao SKTT của học sinh trường chuyên lại cao hơn mức trung bình?
    Môi trường học tập áp lực, cạnh tranh cao, cùng với độ tuổi vị thành niên nhạy cảm về tâm lý là nguyên nhân chính. Áp lực học tập và kỳ vọng từ bản thân, gia đình, nhà trường làm tăng nguy cơ các vấn đề SKTT.

  2. Bộ công cụ SDQ 25 có phù hợp để sàng lọc SKTT không?
    SDQ 25 là công cụ ngắn gọn, dễ sử dụng, đã được chuẩn hóa tại Việt Nam và được nhiều nghiên cứu đánh giá có độ tin cậy cao trong sàng lọc các vấn đề SKTT ở trẻ em và vị thành niên.

  3. Yếu tố gia đình nào ảnh hưởng nhiều nhất đến SKTT học sinh?
    Sự gắn kết trong gia đình, mức độ hỗ trợ tinh thần, và việc hạn chế bạo lực, kiểm soát quá mức là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến SKTT của học sinh.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của mạng xã hội và game online?
    Khuyến khích học sinh xây dựng thói quen sử dụng thiết bị điện tử hợp lý, tăng cường hoạt động thể chất và tham gia các hoạt động xã hội, đồng thời giáo dục kỹ năng tự kiểm soát và nhận thức về tác hại của nghiện.

  5. Nhà trường có thể làm gì để hỗ trợ học sinh có vấn đề SKTT?
    Xây dựng chương trình tư vấn tâm lý học đường, đào tạo giáo viên nhận biết và hỗ trợ học sinh, tổ chức các hoạt động ngoại khóa giảm áp lực, và phối hợp với gia đình trong việc chăm sóc SKTT.

Kết luận

  • Tỷ lệ học sinh trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ có vấn đề SKTT là 40,5%, cao hơn mức trung bình quốc gia.
  • Các vấn đề SKTT phổ biến gồm cảm xúc, hành vi ứng xử, tăng động giảm chú ý, quan hệ bạn bè và kỹ năng xã hội.
  • Nhiều yếu tố cá nhân, gia đình, trường học và môi trường xã hội có liên quan mật thiết đến tình trạng SKTT của học sinh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp can thiệp đa chiều nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc SKTT cho học sinh trong trường và cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình sàng lọc thường xuyên, đào tạo giáo viên, tăng cường hỗ trợ gia đình và xây dựng môi trường học tập lành mạnh.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần của thế hệ trẻ, góp phần xây dựng tương lai bền vững cho cộng đồng và xã hội.