Tổng quan nghiên cứu

Rubella là bệnh truyền nhiễm do virus Rubella gây ra, có khả năng lây lan cao và đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu thai kỳ. Tỷ lệ ảnh hưởng đến thai nhi khi mẹ nhiễm rubella dưới 12 tuần là khoảng 80%, giảm dần theo tuần thai, gây ra hội chứng rubella bẩm sinh với các dị tật nghiêm trọng như khiếm khuyết mắt, tim, thần kinh và xương. Tại Việt Nam, rubella lưu hành theo chu kỳ và đã gây dịch trên quy mô toàn quốc năm 2011 với tỷ lệ mắc trung bình hàng năm khoảng 2,4/100.000 dân. Nhóm tuổi 15-19 chiếm 53,6% tổng số ca mắc, trong đó 91,8% chưa được tiêm vắc xin hoặc không rõ tiền sử tiêm chủng.

Để kiểm soát dịch bệnh, Bộ Y tế Việt Nam đã phê duyệt dự án hỗ trợ kỹ thuật tăng cường năng lực sản xuất vắc xin phối hợp Sởi-Rubella từ năm 2013, với sự chuyển giao công nghệ từ Nhật Bản. Nhà máy sản xuất vắc xin đạt tiêu chuẩn WHO-GMP, cung cấp khoảng 30 triệu liều vắc xin bán thành phẩm rubella mỗi năm.

Quá trình kiểm định vắc xin rubella đòi hỏi sử dụng kháng huyết thanh đặc hiệu với hiệu giá cao để thực hiện các thử nghiệm như xác định tác nhân ngoại lai, nhận dạng virus, xác định hiệu giá và thử nghiệm ổn định nhiệt. Tuy nhiên, nguồn cung kháng huyết thanh trên thế giới hạn chế và chi phí cao, do đó nghiên cứu sản xuất kháng huyết thanh rubella trong nước là cần thiết nhằm chủ động nguồn nguyên liệu, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng kiểm định vắc xin.

Mục tiêu nghiên cứu là sản xuất kháng huyết thanh đặc hiệu với virus rubella và ứng dụng trong kiểm định vắc xin rubella bán thành phẩm và vắc xin phối hợp Sởi-Rubella thành phẩm tại Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Nghiên cứu, sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế (POLYVAC) trong giai đoạn 2016-2018, góp phần nâng cao năng lực sản xuất và kiểm định vắc xin trong nước, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho chương trình tiêm chủng mở rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Đặc điểm sinh học và miễn dịch của virus Rubella: Virus Rubella thuộc họ Togaviridae, có cấu trúc hình cầu, chứa RNA sợi đơn dương, với các protein cấu trúc E1, E2 và protein capsid C. Protein E1 là kháng nguyên chính gây ngưng kết hồng cầu và tạo kháng thể trung hòa. Miễn dịch sau nhiễm hoặc tiêm vắc xin tạo ra kháng thể IgM và IgG đặc hiệu, trong đó IgG tồn tại suốt đời.

  • Phản ứng miễn dịch và sản xuất kháng thể đa dòng: Kháng thể đa dòng được tạo ra từ hệ miễn dịch của động vật sau khi tiêm kháng nguyên, có khả năng nhận diện nhiều epitop khác nhau trên kháng nguyên. Các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất kháng thể bao gồm loại động vật, đường tiêm, tá dược, liều lượng và lịch tiêm.

  • Mô hình sản xuất kháng huyết thanh: Sử dụng động vật thí nghiệm như lợn và thỏ để tạo miễn dịch với kháng nguyên rubella, thu hồi huyết thanh có hiệu giá cao, tinh sạch và kiểm tra chất lượng. Quy trình bao gồm chuẩn bị kháng nguyên, gây miễn dịch, lấy máu, tinh sạch và kiểm định hiệu giá kháng thể.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng chủng virus rubella Takahashi giảm độc lực, tế bào BHK21, RK13, vero, PRK, FL để sản xuất kháng nguyên và kiểm định. Động vật thí nghiệm gồm 9 con lợn giống Yorkshire (~6 tuần tuổi) và 9 con thỏ sạch (1,5-2,5 kg), không có kháng thể rubella trước khi tiêm.

  • Phương pháp sản xuất kháng nguyên: Nuôi tế bào BHK21 ở 37°C, gây nhiễm virus rubella với MOI 0,003, thu dịch nổi sau 4 ngày, bổ sung chất ổn định, siêu lọc qua màng 100 KDa và lọc vô trùng trước khi bảo quản ở -65°C.

  • Phương pháp sản xuất kháng huyết thanh: Động vật được chia thành 3 nhóm, tiêm kháng nguyên rubella phối hợp với tá dược Freund’s Complete (CFA) và Incomplete (IFA) theo lịch tiêm 9 mũi trong 70 ngày. Lấy mẫu máu kiểm tra hiệu giá kháng thể trước và sau mỗi mũi tiêm. Cuối cùng lấy máu toàn bộ để thu huyết thanh.

  • Phương pháp kiểm tra chất lượng kháng huyết thanh: Sử dụng phản ứng ngưng kết hồng cầu (HI) để xác định hiệu giá kháng thể, thử nghiệm nhận dạng virus trên các dòng tế bào Vero, PRK, FL, kiểm tra ổn định nhiệt và xác định tác nhân ngoại lai theo tiêu chuẩn WHO.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài khoảng 2 năm, từ sản xuất kháng nguyên, gây miễn dịch, thu hồi và tinh sạch kháng huyết thanh đến kiểm định chất lượng và ứng dụng trong kiểm định vắc xin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu giá kháng huyết thanh cao trên lợn và thỏ: Kháng huyết thanh thu được từ lợn có hiệu giá trung bình đạt trên 1:6400 HI, trong khi kháng huyết thanh từ thỏ đạt hiệu giá khoảng 1:3200 HI, cho thấy lợn tạo đáp ứng miễn dịch mạnh hơn khoảng 50%.

  2. Chất lượng kháng huyết thanh đáp ứng tiêu chuẩn kiểm định: Kháng huyết thanh đặc hiệu có khả năng trung hòa virus rubella trên các dòng tế bào Vero, PRK, FL với hiệu quả tương đương kháng huyết thanh nhập khẩu từ Nhật Bản. Tỷ lệ trung hòa đạt trên 90% trong các thử nghiệm nhận dạng virus.

  3. Ổn định nhiệt tốt của kháng huyết thanh: Thử nghiệm ổn định nhiệt cho thấy kháng huyết thanh giữ được trên 85% hiệu giá sau 7 ngày bảo quản ở 37°C, phù hợp với yêu cầu kiểm định vắc xin trong điều kiện thực tế.

  4. Ứng dụng hiệu quả trong kiểm định vắc xin: Kháng huyết thanh sản xuất trong nước được sử dụng thành công trong các thử nghiệm xác định tác nhân ngoại lai, nhận dạng virus và xác định hiệu giá vắc xin rubella bán thành phẩm và vắc xin phối hợp Sởi-Rubella, đảm bảo độ tin cậy và tiết kiệm chi phí.

Thảo luận kết quả

Hiệu giá kháng huyết thanh cao trên lợn so với thỏ phù hợp với đặc điểm sinh học và kích thước động vật lớn hơn, cho phép tiêm liều lượng kháng nguyên lớn hơn và tạo đáp ứng miễn dịch mạnh hơn. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về sản xuất kháng thể đa dòng cho kiểm định vắc xin.

Chất lượng kháng huyết thanh đạt tiêu chuẩn WHO và tương đương với kháng huyết thanh nhập khẩu chứng tỏ quy trình sản xuất và kiểm định tại POLYVAC đã được tối ưu hóa hiệu quả. Việc giữ ổn định nhiệt tốt giúp kháng huyết thanh có thể sử dụng trong các điều kiện vận chuyển và bảo quản không lý tưởng, tăng tính ứng dụng thực tiễn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hiệu giá kháng huyết thanh giữa lợn và thỏ theo thời gian tiêm, bảng kết quả thử nghiệm nhận dạng virus trên các dòng tế bào và biểu đồ ổn định nhiệt thể hiện tỷ lệ giữ hiệu giá theo ngày bảo quản.

Kết quả nghiên cứu góp phần chủ động nguồn kháng huyết thanh trong nước, giảm phụ thuộc nhập khẩu, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực kiểm định vắc xin rubella, từ đó hỗ trợ hiệu quả chương trình tiêm chủng mở rộng và phòng chống dịch bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai sản xuất kháng huyết thanh rubella quy mô công nghiệp: Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và nhân lực tại POLYVAC để sản xuất kháng huyết thanh với công suất đáp ứng nhu cầu kiểm định vắc xin trong nước và xuất khẩu, mục tiêu đạt 100% tự chủ trong 2 năm tới.

  2. Xây dựng quy trình chuẩn và đào tạo nhân viên: Chuẩn hóa quy trình sản xuất, kiểm định kháng huyết thanh và đào tạo chuyên sâu cho cán bộ kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng đồng đều và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  3. Mở rộng nghiên cứu ứng dụng kháng huyết thanh: Khuyến khích nghiên cứu ứng dụng kháng huyết thanh rubella trong các kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch khác như ELISA, Western blot để đa dạng hóa công cụ kiểm định và chẩn đoán.

  4. Tăng cường hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ: Hợp tác với các tổ chức y tế và viện nghiên cứu quốc tế để cập nhật công nghệ mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu.

  5. Giám sát và đánh giá liên tục chất lượng kháng huyết thanh: Thiết lập hệ thống giám sát chất lượng định kỳ, đánh giá hiệu quả sử dụng trong kiểm định vắc xin để kịp thời điều chỉnh quy trình sản xuất và bảo quản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất vắc xin trong nước: Nghiên cứu cung cấp quy trình sản xuất kháng huyết thanh đặc hiệu, giúp chủ động nguồn nguyên liệu kiểm định, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Trung tâm kiểm định vắc xin và sinh phẩm y tế: Áp dụng kháng huyết thanh sản xuất trong nước để thực hiện các thử nghiệm kiểm định vắc xin rubella và phối hợp, đảm bảo độ chính xác và tin cậy.

  3. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành công nghệ sinh học, y học: Tài liệu tham khảo về kỹ thuật sản xuất kháng nguyên, kháng huyết thanh và ứng dụng trong kiểm định vắc xin, phục vụ nghiên cứu và đào tạo.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách tiêm chủng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển sản xuất vắc xin và kiểm định trong nước, góp phần nâng cao hiệu quả chương trình tiêm chủng mở rộng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kháng huyết thanh rubella là gì và tại sao cần sản xuất trong nước?
    Kháng huyết thanh rubella là huyết thanh chứa kháng thể đặc hiệu chống virus rubella, dùng trong kiểm định vắc xin. Sản xuất trong nước giúp chủ động nguồn cung, giảm chi phí và đảm bảo chất lượng kiểm định phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Động vật nào được sử dụng để sản xuất kháng huyết thanh và ưu nhược điểm?
    Lợn và thỏ được sử dụng phổ biến. Lợn tạo kháng thể với hiệu giá cao hơn do kích thước lớn, phù hợp sản xuất quy mô lớn; thỏ dễ chăm sóc, lấy máu thuận tiện nhưng hiệu giá thấp hơn.

  3. Quy trình sản xuất kháng huyết thanh gồm những bước chính nào?
    Chuẩn bị kháng nguyên, gây miễn dịch động vật với tá dược, lấy mẫu máu định kỳ kiểm tra hiệu giá, thu hồi huyết thanh toàn bộ, tinh sạch và kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.

  4. Kháng huyết thanh được kiểm tra chất lượng như thế nào?
    Sử dụng phản ứng ngưng kết hồng cầu (HI) để xác định hiệu giá, thử nghiệm nhận dạng virus trên các dòng tế bào, kiểm tra ổn định nhiệt và xác định tác nhân ngoại lai theo tiêu chuẩn WHO.

  5. Kháng huyết thanh rubella có thể ứng dụng ngoài kiểm định vắc xin không?
    Có thể ứng dụng trong các kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch như ELISA, Western blot, hóa mô miễn dịch, giúp chẩn đoán và nghiên cứu miễn dịch học liên quan đến virus rubella.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công quy trình sản xuất kháng huyết thanh rubella đặc hiệu trên lợn và thỏ với hiệu giá cao, đáp ứng tiêu chuẩn kiểm định vắc xin.
  • Kháng huyết thanh sản xuất trong nước có chất lượng tương đương kháng huyết thanh nhập khẩu, ổn định nhiệt tốt và ứng dụng hiệu quả trong kiểm định vắc xin rubella và phối hợp Sởi-Rubella.
  • Nghiên cứu góp phần chủ động nguồn nguyên liệu kiểm định, giảm chi phí và nâng cao năng lực sản xuất vắc xin trong nước.
  • Đề xuất mở rộng sản xuất quy mô công nghiệp, chuẩn hóa quy trình và đào tạo nhân lực để đảm bảo chất lượng và hiệu quả lâu dài.
  • Khuyến khích hợp tác quốc tế, nghiên cứu ứng dụng đa dạng và giám sát chất lượng liên tục nhằm phát triển bền vững ngành sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo là triển khai áp dụng quy trình sản xuất kháng huyết thanh quy mô lớn tại POLYVAC và mở rộng ứng dụng trong kiểm định vắc xin, đồng thời đẩy mạnh nghiên cứu cải tiến công nghệ. Các đơn vị sản xuất và kiểm định vắc xin nên phối hợp chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và hiệu quả phòng chống dịch bệnh rubella trong cộng đồng.