Tổng quan nghiên cứu
Hydrogel là vật liệu có cấu trúc mạng lưới ba chiều (3D) với khả năng trương nở và hấp thụ nước lớn mà không bị hòa tan, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y sinh, xử lý môi trường và vật liệu cảm biến. Cellulose, một polymer thiên nhiên phổ biến với công thức phân tử (C6H10O5)_n, là nguồn nguyên liệu dồi dào và thân thiện môi trường để tổng hợp hydrogel. Tính chất đặc biệt của cellulose như khả năng tạo liên kết chéo, độ bền cơ học cao và khả năng biến tính giúp phát triển các màng hydrogel có cấu trúc ổn định và chức năng đa dạng.
Tuy nhiên, hydrogel cellulose truyền thống còn hạn chế về khả năng kháng khuẩn và độ bền khi ứng dụng trong y sinh. Nano bạc (AgNPs) với kích thước dưới 100 nm được biết đến với khả năng kháng khuẩn phổ rộng, an toàn với con người và có thể tăng cường tính năng cho hydrogel. Việc kết hợp nano bạc vào màng hydrogel cellulose nhằm nâng cao khả năng kháng khuẩn và cải thiện tính chất cơ học, nhiệt của vật liệu là mục tiêu trọng tâm của nghiên cứu này.
Luận văn tập trung vào việc tổng hợp màng hydrogel cellulose kết hợp với nano bạc, khảo sát các điều kiện tổng hợp tối ưu, đặc trưng cấu trúc, tính chất cơ học, nhiệt và khả năng kháng khuẩn của vật liệu. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam trong năm 2024, với mục tiêu phát triển vật liệu hydrogel kháng khuẩn có hiệu suất cao, ứng dụng trong y sinh và xử lý môi trường, đồng thời nâng cao giá trị sử dụng sinh khối cellulose sẵn có tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Cấu trúc polymer và liên kết chéo: Hydrogel cellulose được tạo thành từ các mạch polymer cellulose liên kết chéo bằng N,N′-methylenebis(acrylamide) (MBA) và ammonium persulfate (APS) làm chất khơi mào phản ứng, tạo mạng lưới 3D có khả năng trương nở và giữ nước.
- Tính chất vật liệu nano bạc: Nano bạc có kích thước dưới 100 nm, có khả năng kháng khuẩn mạnh nhờ tác động lên enzym chuyển hóa oxy của vi khuẩn và tạo ra các gốc oxy phản ứng (ROS), làm thay đổi cấu trúc tế bào vi khuẩn.
- Tương tác vật liệu composite: Sự phân tán đồng đều nano bạc trong mạng hydrogel cellulose ảnh hưởng đến tính chất cơ học, nhiệt và khả năng kháng khuẩn của màng. Tương tác giữa nhóm OH của cellulose và nano bạc làm tăng độ bền nhiệt và cơ học.
Các khái niệm chính bao gồm: độ trương nở (swelling ratio), độ bền kéo (tensile strength), độ giãn dài khi đứt (elongation at break), phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR), phân tích nhiệt trọng lượng (TGA), và khả năng kháng khuẩn đo bằng đường kính vòng vô khuẩn.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Cellulose microcrystalline (20 μm) từ Sigma Aldrich, nano bạc kích thước ≤100 nm, các hóa chất tạo liên kết chéo và khơi mào phản ứng như MBA, APS, acrylic acid (AA), gelatin.
- Phương pháp tổng hợp: Màng hydrogel được tổng hợp bằng cách tạo huyền phù cellulose trong dung dịch NaOH 4M, trung hòa pH về 6-7, sau đó thêm APS, MBA, AA và gelatin, khuấy ở 70-80°C trong 5 giờ, trải màng và sấy ở 50-60°C trong 3 giờ. Nano bạc được phân tán vào huyền phù cellulose trước khi tạo màng.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Các mẫu hydrogel được tổng hợp với hàm lượng nano bạc khác nhau (5, 10, 15, 20 mg/g cellulose) để khảo sát ảnh hưởng đến tính chất vật liệu.
- Phân tích đặc trưng: Sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM), kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) để quan sát cấu trúc; phổ FT-IR để xác định nhóm chức; phân tích nhiệt DSC và TGA để đánh giá độ bền nhiệt; thiết bị kéo nén đa năng Shimadzu theo tiêu chuẩn ASTM D882 để đo độ bền kéo và độ giãn dài; phương pháp đục lỗ thạch để đánh giá khả năng kháng khuẩn với vi khuẩn E. coli.
- Timeline nghiên cứu: Tổng hợp và phân tích mẫu trong vòng 6 tháng, đánh giá tính chất vật liệu và khả năng kháng khuẩn trong 3 tháng tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điều kiện tổng hợp tối ưu: Hàm lượng APS 1,0 mg/g, AA 1,8 mg/g và MBA 0,2 mg/g cellulose (mẫu HC-5) cho màng hydrogel mềm dẻo, đồng đều, có khả năng hấp thụ nước cao (độ trương nở khoảng 705% ở pH 7) và giữ được tính mềm dẻo sau khi trương nở.
Ảnh hưởng của nano bạc đến cấu trúc: Nano bạc phân tán đồng đều trong mạng hydrogel với kích thước hạt từ 500-800 nm ở hàm lượng 5-15 mg/g. Khi hàm lượng nano bạc vượt quá 15 mg/g, hiện tượng kết tụ hạt xảy ra, làm bề mặt màng gồ ghề, dễ nứt vỡ.
Tính chất cơ học và nhiệt: Màng hydrogel chứa 10 mg/g nano bạc (Cel/Ag-2) có độ bền kéo cao nhất 12,3 MPa và độ giãn dài khi đứt 448%, cải thiện so với mẫu không chứa nano bạc (10,51 MPa và 400,79%). Phân tích DSC và TGA cho thấy màng Cel/Ag có nhiệt độ bay hơi nước cao hơn (127,35°C so với 108,8°C), chứng tỏ độ bền nhiệt được tăng cường nhờ nano bạc.
Khả năng trương nở và giữ nước: Mức độ trương nở và khả năng giữ nước của màng hydrogel tăng theo hàm lượng nano bạc, với mẫu Cel/Ag-3 đạt độ trương nở 1220% và giữ nước 685%, cao hơn đáng kể so với mẫu không chứa nano bạc (712% và 484%).
Khả năng kháng khuẩn: Màng hydrogel chứa nano bạc có khả năng kháng khuẩn E. coli vượt trội, với đường kính vòng vô khuẩn lớn nhất 14,3 mm ở hàm lượng 10 mg/g nano bạc, tăng 37% so với mẫu không chứa nano bạc (10,4 mm). Tuy nhiên, hàm lượng nano bạc quá cao (15 mg/g) làm giảm hiệu quả kháng khuẩn do kết tụ hạt.
Thảo luận kết quả
Việc bổ sung nano bạc vào màng hydrogel cellulose không chỉ cải thiện khả năng kháng khuẩn mà còn tăng cường tính chất cơ học và nhiệt của vật liệu. Sự phân tán đồng đều của nano bạc trong mạng hydrogel giúp tăng cường liên kết vật lý và hóa học, làm tăng độ bền kéo và độ giãn dài. Phổ FT-IR cho thấy sự gia tăng cường độ liên kết ngang khi có nano bạc, hỗ trợ cho kết quả cơ học và nhiệt.
Độ trương nở và khả năng giữ nước tăng lên nhờ tương tác giữa nhóm COOH trong hydrogel và nano bạc, tạo điều kiện giữ nước tốt hơn, phù hợp cho ứng dụng trong y sinh như băng vết thương giữ ẩm. Khả năng kháng khuẩn được cải thiện rõ rệt nhờ tác động của ion bạc lên enzym và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về hiệu quả của nano bạc.
Tuy nhiên, hiện tượng kết tụ nano bạc ở hàm lượng cao làm giảm hiệu quả kháng khuẩn và độ bền màng, cho thấy cần kiểm soát hàm lượng và phương pháp phân tán nano bạc để tối ưu hóa tính năng vật liệu. Các biểu đồ SEM, TEM, DSC, TGA và đồ thị đường kính vòng kháng khuẩn minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các mẫu, hỗ trợ cho phân tích định lượng và định tính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa hàm lượng nano bạc: Khuyến nghị sử dụng hàm lượng nano bạc khoảng 10 mg/g cellulose để đạt hiệu quả kháng khuẩn và tính chất cơ học tối ưu, tránh hiện tượng kết tụ hạt gây giảm hiệu quả.
Phát triển quy trình phân tán nano bạc: Áp dụng phương pháp phân tán nano bạc đồng đều trong mạng hydrogel, có thể kết hợp kỹ thuật siêu âm hoặc sử dụng chất ổn định để ngăn ngừa kết tụ, nâng cao độ bền và hiệu quả kháng khuẩn.
Mở rộng ứng dụng trong y sinh: Khuyến khích thử nghiệm ứng dụng màng hydrogel kháng khuẩn trong băng vết thương, màng giữ ẩm và hệ thống phân phối thuốc, với thời gian thử nghiệm lâm sàng trong vòng 12-18 tháng.
Nghiên cứu nâng cao tính bền vững: Khuyến nghị sử dụng nguồn cellulose tái tạo từ phụ phẩm nông nghiệp Việt Nam như lá dứa, bã mía để giảm chi phí sản xuất và tăng giá trị kinh tế, đồng thời phát triển quy trình tổng hợp thân thiện môi trường.
Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Đề xuất tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật tổng hợp và ứng dụng hydrogel cellulose/nano bạc cho các doanh nghiệp và viện nghiên cứu trong nước, thúc đẩy thương mại hóa sản phẩm trong 2-3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học vật liệu, hóa phân tích: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp và đặc trưng vật liệu hydrogel cellulose kết hợp nano bạc, hỗ trợ phát triển đề tài nghiên cứu mới.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu y sinh và chăm sóc sức khỏe: Thông tin về quy trình tổng hợp, tính chất cơ học và kháng khuẩn của màng hydrogel giúp doanh nghiệp ứng dụng trong sản xuất băng vết thương, màng giữ ẩm và vật liệu phân phối thuốc.
Chuyên gia trong lĩnh vực xử lý môi trường: Các đặc tính hấp thụ nước và khả năng kháng khuẩn của hydrogel cellulose/nano bạc có thể ứng dụng trong xử lý nước thải, khử khuẩn môi trường.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách khoa học công nghệ: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chương trình hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng vật liệu sinh học thân thiện môi trường, thúc đẩy phát triển công nghiệp vật liệu mới tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Nano bạc có an toàn cho con người khi sử dụng trong hydrogel không?
Nano bạc được chứng minh có khả năng kháng khuẩn mạnh nhưng ít độc tính với con người do kích thước nhỏ và liều lượng kiểm soát. Các nghiên cứu y sinh cho thấy nano bạc trong hydrogel an toàn khi sử dụng trong băng vết thương và vật liệu y tế.Tại sao hàm lượng nano bạc quá cao lại làm giảm khả năng kháng khuẩn?
Khi hàm lượng nano bạc vượt quá mức tối ưu, các hạt nano có xu hướng kết tụ lại, làm giảm diện tích bề mặt tiếp xúc với vi khuẩn và hiệu quả giải phóng ion bạc, từ đó giảm khả năng kháng khuẩn.Hydrogel cellulose có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào ngoài y sinh?
Ngoài y sinh, hydrogel cellulose được ứng dụng trong xử lý môi trường (hấp phụ chất độc, xử lý nước thải), vật liệu cảm biến, vật liệu giữ nước trong nông nghiệp và sản phẩm chăm sóc sức khỏe như tã giấy, khăn ướt.Thời gian ngâm hydrogel để đạt độ trương nở tối đa là bao lâu?
Nghiên cứu cho thấy hydrogel cellulose/nano bạc đạt độ trương nở bão hòa sau khoảng 72 giờ ngâm trong môi trường nước, phù hợp cho các ứng dụng cần giữ ẩm lâu dài.Phương pháp tổng hợp hydrogel có thể áp dụng quy mô công nghiệp không?
Quy trình tổng hợp sử dụng các hóa chất phổ biến và điều kiện nhiệt độ trung bình, có thể được điều chỉnh để áp dụng quy mô công nghiệp. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về tối ưu hóa chi phí và quy trình phân tán nano bạc đồng đều.
Kết luận
- Màng hydrogel cellulose kết hợp nano bạc đã được tổng hợp thành công với điều kiện tối ưu APS 1,0 mg/g, AA 1,8 mg/g, MBA 0,2 mg/g và nano bạc 10 mg/g cellulose.
- Nano bạc phân tán đồng đều trong mạng hydrogel, tạo cấu trúc rỗng nhiều lỗ xốp, tăng khả năng giữ nước và độ bền cơ học.
- Việc bổ sung nano bạc làm tăng độ bền nhiệt, độ bền kéo và độ giãn dài khi đứt của màng hydrogel, với giá trị lần lượt 12,3 MPa và 448%.
- Độ trương nở và khả năng giữ nước của màng hydrogel có nano bạc cao hơn đáng kể, đạt 705% và 577%, với thời gian ngâm tối ưu là 72 giờ.
- Khả năng kháng khuẩn E. coli được cải thiện rõ rệt, với đường kính vòng vô khuẩn lớn nhất 14,3 mm ở hàm lượng nano bạc 10 mg/g.
Next steps: Tiến hành thử nghiệm ứng dụng trong y sinh, tối ưu quy trình tổng hợp quy mô lớn và nghiên cứu mở rộng các loại vi khuẩn khác.
Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp được khuyến khích hợp tác phát triển và ứng dụng vật liệu hydrogel cellulose/nano bạc trong các sản phẩm y tế và môi trường.