Tổng quan nghiên cứu

Nghiên cứu về phân rã gamma nối tầng từ trạng thái hợp phần gây bởi phản ứng 181Ta(n,γ)182Ta về các trạng thái kích thích 97,8304 keV (4−) và 114,3126 keV (4−) là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực vật lý hạt nhân nguyên tử. Theo thư viện số liệu hạt nhân ENSDF, sơ đồ mức của hạt nhân 182Ta đã được nghiên cứu qua nhiều kênh khác nhau, trong đó phản ứng bắt neutron (n,γ) với neutron nhiệt đóng vai trò chủ đạo. Tính đến tháng 7 năm 2022, thư viện ENSDF đã tập hợp hơn 19.500 bộ số liệu cho hơn 3.400 hạt nhân, cho thấy tính thời sự và sự phát triển liên tục của lĩnh vực này.

Mục tiêu chính của luận văn là xây dựng và phân tích sơ đồ mức hạt nhân 182Ta dựa trên số liệu phân rã gamma nối tầng đo được bằng phổ kế trùng phùng gamma-gamma tại Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào trạng thái hợp phần 6062,94 keV và các trạng thái kích thích thấp hơn, đặc biệt là hai trạng thái 97,8304 keV và 114,3126 keV. Thời gian thực hiện thí nghiệm kéo dài khoảng 690 giờ, với mẫu Ta tự nhiên có độ tinh khiết 99,988%.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện sơ đồ mức hạt nhân 182Ta, góp phần bổ sung các chuyến gamma nối tầng còn thiếu trong thư viện ENSDF, đồng thời nâng cao hiểu biết về cấu trúc hạt nhân và các quá trình phân rã gamma. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ phát triển các mô hình lý thuyết về cấu trúc hạt nhân và ứng dụng trong vật lý hạt nhân thực nghiệm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về phản ứng bắt bức xạ (n,γ), sơ đồ mức hạt nhân, bậc đa cực và các loại chuyển dời gamma, cùng với tương tác của gamma với đầu dò bán dẫn siêu tinh khiết (HPGe). Phản ứng (n,γ) mô tả quá trình neutron nhiệt tương tác với hạt nhân 181Ta tạo thành hạt nhân hợp phần 182Ta ở trạng thái kích thích 6062,94 keV, sau đó hạt nhân này giải kích thích bằng cách phát ra các tia gamma nối tầng về các trạng thái kích thích thấp hơn.

Sơ đồ mức hạt nhân biểu diễn các trạng thái kích thích với các đặc trưng lượng tử như spin, độ chẵn lẻ, năng lượng và các chuyến gamma phát ra trong quá trình chuyển trạng thái. Các đặc trưng này được lưu trữ và đánh giá trong thư viện ENSDF, là nguồn dữ liệu chuẩn cho nghiên cứu cấu trúc hạt nhân.

Bậc đa cực của chuyển dời gamma (L) và loại chuyển dời (điện E hoặc từ M) xác định xác suất và đặc trưng của các chuyến gamma. Các chuyển dời E1, M1 và E2 là phổ biến nhất trong các quá trình phân rã gamma.

Tương tác của gamma với đầu dò HPGe gồm các cơ chế hấp thụ quang điện, tán xạ Compton và tạo cặp, ảnh hưởng đến phổ gamma thu được. Độ phân giải năng lượng của đầu dò HPGe đạt vài keV, cho phép nhận diện rõ các đỉnh gamma trong phổ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là số liệu phân rã gamma nối tầng thu được từ thí nghiệm tại Viện Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt, sử dụng phổ kế trùng phùng gamma-gamma với hai đầu dò bán dẫn Ge siêu tinh khiết đặt đối xứng quanh mẫu Ta tự nhiên (99,988% đồng vị 181Ta), khối lượng khoảng 1,5 g. Thí nghiệm kéo dài khoảng 690 giờ, sử dụng dòng neutron nhiệt với thông lượng 1,7×10^5 n/cm²/s, được xác định qua đo lá dò vàng.

Phương pháp phân tích dựa trên kỹ thuật đo trùng phùng gamma-gamma, ghi nhận các cặp tia gamma phát ra nối tầng từ trạng thái hợp phần 6062,94 keV về các trạng thái cuối 97,8304 keV và 114,3126 keV. Các sự kiện trùng phùng được lọc lựa theo tổng năng lượng gamma thỏa mãn điều kiện:

$$ (S_n - E_f) - \Delta E \leq E_1 + E_2 \leq (S_n - E_f) + \Delta E $$

với $S_n$ là năng lượng liên kết neutron, $E_f$ là năng lượng trạng thái cuối, và $\Delta E$ là độ rộng cửa sổ năng lượng.

Hệ phổ kế trùng phùng gamma-gamma gồm các khối điện tử như khuếch đại phổ, khuếch đại lọc lựa thời gian (TFA), gạt ngưỡng hằng số (CFD), biến đổi thời gian ra biên độ (TAC), và bộ chuyển đổi tương tự sang số (ADC). Các tham số kỹ thuật như hệ số khuếch đại, hằng số tạo dạng xung, ngưỡng ADC và CFD được tối ưu hóa để đảm bảo độ phân giải thời gian và năng lượng cao, giảm thiểu nhiễu và sai số.

Phương pháp chọn mẫu là sử dụng mẫu Ta tự nhiên với độ tinh khiết cao nhằm giảm thiểu các nhiễu do đồng vị khác. Vị trí đặt mẫu được kiểm tra và hiệu chỉnh thường xuyên bằng hệ thống xác định vị trí dòng neutron sử dụng bia mẫu B nhỏ.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm ROOT phiên bản 5 để xác định vị trí và diện tích các đỉnh gamma trong phổ phân rã nối tầng, từ đó xây dựng sơ đồ mức hạt nhân 182Ta và xác định cường độ các chuyến gamma nối tầng tương đối.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định các chuyến gamma nối tầng từ trạng thái hợp phần 6062,94 keV về trạng thái 97,8304 keV (4−):
    Hệ phổ kế trùng phùng gamma-gamma đã ghi nhận được nhiều cặp chuyến gamma nối tầng với tổng năng lượng nằm trong khoảng 5938 đến 5954 keV, phù hợp với điều kiện lý thuyết. Các đỉnh gamma được phân tích cho thấy cường độ chuyến gamma nối tầng tương đối rõ rệt, với độ phân giải năng lượng đạt vài keV, cho phép tách biệt các đỉnh chồng chập.

  2. Xác định các chuyến gamma nối tầng về trạng thái 114,3126 keV (4−):
    Tương tự, các cặp gamma nối tầng về trạng thái 114,3126 keV cũng được phát hiện với tổng năng lượng phù hợp, cường độ chuyến gamma nối tầng được xác định tương đối chính xác. So với trạng thái 97,8304 keV, cường độ các chuyến gamma nối tầng về trạng thái này có sự khác biệt đáng kể, phản ánh sự khác biệt trong cấu trúc mức hạt nhân và xác suất chuyển trạng thái.

  3. So sánh với dữ liệu thư viện ENSDF:
    Các mức kích thích và chuyến gamma nối tầng xác định trong nghiên cứu tương thích với dữ liệu trong thư viện ENSDF, với sai số năng lượng nhỏ hơn 2 keV. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng phát hiện một số chuyến gamma chưa được cập nhật trong thư viện, góp phần hoàn thiện sơ đồ mức hạt nhân 182Ta.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố kỹ thuật:
    Việc tối ưu hóa các tham số của hệ phổ kế như hệ số khuếch đại, ngưỡng ADC, CFD và tham số TFA đã giúp cải thiện độ phân giải thời gian và năng lượng, giảm thiểu hiện tượng mất số liệu và nhiễu. Vị trí đặt mẫu và chất lượng bia mẫu cũng ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả, được kiểm soát chặt chẽ trong thí nghiệm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kỹ thuật đo phân rã gamma nối tầng bằng phổ kế trùng phùng gamma-gamma là phương pháp hiệu quả để xây dựng sơ đồ mức hạt nhân 182Ta, đặc biệt trong việc xác định các chuyến gamma nối tầng từ trạng thái hợp phần cao về các trạng thái kích thích thấp. Độ phân giải năng lượng và thời gian của hệ thống cho phép tách biệt các đỉnh gamma chồng chập, điều mà các phương pháp đo phổ đơn không thể thực hiện hiệu quả.

So với các nghiên cứu trước đây sử dụng phản ứng bắt neutron với các năng lượng neutron khác nhau hoặc phân rã β, phương pháp trùng phùng gamma-gamma cung cấp thông tin chi tiết hơn về thứ tự và cường độ các chuyến gamma nối tầng, giúp hoàn thiện sơ đồ mức hạt nhân. Việc phát hiện các chuyến gamma chưa được ghi nhận trong thư viện ENSDF cũng chứng tỏ tính bổ sung và cập nhật của nghiên cứu.

Các biểu đồ phổ tổng và phổ phân rã gamma nối tầng minh họa rõ ràng các đỉnh gamma với vị trí và diện tích tương ứng, cho phép đánh giá chính xác cường độ chuyến gamma. Bảng so sánh năng lượng và spin của các trạng thái kích thích với dữ liệu thư viện ENSDF thể hiện sự phù hợp cao, củng cố độ tin cậy của kết quả.

Tuy nhiên, hạn chế về độ phân giải thời gian của hệ phổ kế (ở mức nanô giây) khiến việc xác định thứ tự phát của các cặp gamma nối tầng phải dựa vào dữ liệu bổ sung từ thư viện ENSDF. Ngoài ra, thời gian đo bị giới hạn bởi thời gian hoạt động của lò phản ứng, đòi hỏi tối ưu hóa các tham số kỹ thuật và lựa chọn mẫu phù hợp để thu được số liệu chất lượng cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thời gian đo và cải tiến thiết bị:
    Đề xuất kéo dài thời gian đo tại lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt hoặc sử dụng các lò phản ứng có thời gian hoạt động dài hơn để thu thập số liệu phong phú hơn, đồng thời nâng cấp hệ phổ kế trùng phùng gamma-gamma với độ phân giải thời gian cao hơn nhằm xác định chính xác thứ tự phát của các chuyến gamma nối tầng.

  2. Mua và sử dụng bia mẫu có độ tinh khiết đồng vị cao:
    Khuyến nghị sử dụng các mẫu đồng vị giàu cao (>95%) để giảm thiểu nhiễu do các đồng vị khác, nâng cao độ chính xác của phổ gamma, đặc biệt trong các nghiên cứu chi tiết về sơ đồ mức hạt nhân.

  3. Phát triển phần mềm phân tích số liệu nâng cao:
    Đề xuất phát triển hoặc ứng dụng các thuật toán xử lý tín hiệu và phân tích phổ hiện đại, như lọc nhiễu, tách đỉnh tự động và mô hình hóa phổ, nhằm tăng độ chính xác và hiệu quả trong việc xác định các chuyến gamma nối tầng.

  4. Mở rộng nghiên cứu sang các trạng thái kích thích khác:
    Khuyến nghị mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các trạng thái kích thích khác của hạt nhân 182Ta, đặc biệt trong vùng năng lượng từ 1371 keV đến 2108 keV, nơi hiện tại thư viện ENSDF chưa có dữ liệu chuyến gamma, nhằm hoàn thiện sơ đồ mức hạt nhân toàn diện hơn.

  5. Tăng cường hợp tác quốc tế và cập nhật dữ liệu:
    Đề xuất hợp tác với các phòng thí nghiệm quốc tế để trao đổi dữ liệu, kỹ thuật và cập nhật thư viện số liệu ENSDF, đảm bảo tính chính xác và cập nhật của các số liệu sơ đồ mức hạt nhân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu vật lý hạt nhân:
    Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về phân rã gamma nối tầng và sơ đồ mức hạt nhân 182Ta, hỗ trợ nghiên cứu cấu trúc hạt nhân và phát triển các mô hình lý thuyết.

  2. Kỹ sư và chuyên gia vận hành lò phản ứng hạt nhân:
    Thông tin về kỹ thuật đo phổ gamma và xử lý số liệu giúp cải thiện hiệu quả và độ chính xác trong các thí nghiệm hạt nhân tại lò phản ứng, đặc biệt trong việc kiểm soát chất lượng mẫu và thiết bị đo.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành vật lý nguyên tử và hạt nhân:
    Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp thực nghiệm, kỹ thuật đo phổ gamma trùng phùng và phân tích số liệu trong nghiên cứu hạt nhân, hỗ trợ học tập và nghiên cứu khoa học.

  4. Các nhà phát triển thiết bị đo và phần mềm phân tích phổ:
    Nghiên cứu cung cấp các thông số kỹ thuật, thách thức và giải pháp trong việc tối ưu hóa hệ phổ kế trùng phùng gamma-gamma, giúp cải tiến thiết bị và phần mềm phân tích phổ gamma.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân rã gamma nối tầng là gì và tại sao quan trọng?
    Phân rã gamma nối tầng là quá trình hạt nhân giải phóng năng lượng bằng cách phát ra các tia gamma nối tiếp nhau khi chuyển từ trạng thái kích thích cao về trạng thái cơ bản hoặc trạng thái kích thích thấp hơn. Nó giúp xác định sơ đồ mức hạt nhân và cấu trúc lượng tử của hạt nhân.

  2. Tại sao sử dụng phổ kế trùng phùng gamma-gamma trong nghiên cứu này?
    Phổ kế trùng phùng gamma-gamma cho phép phát hiện các cặp tia gamma phát ra nối tiếp, giúp xác định chính xác các chuyến gamma nối tầng, tách biệt các đỉnh chồng chập và giảm nhiễu nền, nâng cao độ chính xác của sơ đồ mức hạt nhân.

  3. Làm thế nào để xác định thứ tự phát của các chuyến gamma nối tầng?
    Do độ phân giải thời gian của hệ phổ kế còn hạn chế, thứ tự phát được xác định dựa trên so sánh với dữ liệu thư viện ENSDF và các thông tin bổ sung về năng lượng, spin, độ chẵn lẻ của các trạng thái kích thích.

  4. Ảnh hưởng của vị trí đặt mẫu và chất lượng bia mẫu đến kết quả như thế nào?
    Vị trí đặt mẫu lệch tâm hoặc bia mẫu chứa nhiều đồng vị khác nhau sẽ làm giảm độ chính xác của phổ gamma, gây nhiễu và sai số trong xác định cường độ chuyến gamma. Do đó, việc kiểm tra vị trí và sử dụng mẫu tinh khiết là rất quan trọng.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này vào các lĩnh vực nào khác?
    Kết quả có thể ứng dụng trong phát triển mô hình cấu trúc hạt nhân, nghiên cứu vật lý hạt nhân thực nghiệm, kiểm soát chất lượng trong công nghiệp hạt nhân, và đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực vật lý nguyên tử và hạt nhân.

Kết luận

  • Luận văn đã thành công trong việc xây dựng sơ đồ mức hạt nhân 182Ta dựa trên số liệu phân rã gamma nối tầng từ trạng thái hợp phần 6062,94 keV về các trạng thái 97,8304 keV và 114,3126 keV, với độ chính xác năng lượng sai lệch dưới 2 keV.
  • Kỹ thuật đo phổ kế trùng phùng gamma-gamma tại Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt được tối ưu hóa về mặt kỹ thuật, đảm bảo độ phân giải năng lượng và thời gian phù hợp cho nghiên cứu.
  • Nghiên cứu phát hiện một số chuyến gamma nối tầng chưa được ghi nhận trong thư viện ENSDF, góp phần hoàn thiện dữ liệu sơ đồ mức hạt nhân 182Ta.
  • Các yếu tố kỹ thuật như vị trí đặt mẫu, chất lượng bia mẫu, và tham số thiết bị ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng số liệu, cần được kiểm soát chặt chẽ trong các thí nghiệm tiếp theo.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu, nâng cấp thiết bị và tăng cường hợp tác quốc tế nhằm nâng cao chất lượng và phạm vi ứng dụng của kết quả nghiên cứu.

Luận văn khuyến khích các nhà nghiên cứu tiếp tục khai thác kỹ thuật phổ trùng phùng gamma-gamma để mở rộng hiểu biết về cấu trúc hạt nhân, đồng thời áp dụng kết quả vào các lĩnh vực ứng dụng thực tiễn trong vật lý hạt nhân.