Luận Văn Thạc Sĩ: Đánh Giá Khả Năng Nuôi Tảo Spirulina Bằng Nước Thải Sản Xuất Tinh Bột Mì

2013

133
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Nuôi tảo Spirulina từ nước thải sản xuất tinh bột mì

Nghiên cứu này tập trung vào việc nuôi tảo Spirulina trong môi trường nước thải sản xuất tinh bột mì, một phương pháp kết hợp giữa công nghệ môi trườngcông nghệ sinh học. Nước thải từ quá trình sản xuất tinh bột mì chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, đặc biệt là COD và BOD, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của tảo. Tảo Spirulina không chỉ có khả năng xử lý nước thải mà còn tạo ra sinh khối giàu dinh dưỡng, có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và thức ăn chăn nuôi.

1.1. Khả năng xử lý nước thải

Nghiên cứu đánh giá khả năng xử lý nước thải của tảo Spirulina thông qua việc giảm thiểu các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, BOD và SS. Kết quả cho thấy, tảo có thể hấp thụ các chất dinh dưỡng trong nước thải, đồng thời tạo ra sinh khối có giá trị. Phương pháp này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tối ưu hóa việc tái sử dụng nguồn tài nguyên.

1.2. Ứng dụng sinh khối tảo

Sinh khối tảo Spirulina thu được từ quá trình nuôi cấy trong nước thải tinh bột mì có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Nó chứa hàm lượng protein cao, các vitamin và khoáng chất, phù hợp làm thức ăn cho cá, gia súc và thậm chí là thực phẩm chức năng cho con người. Đây là một hướng đi bền vững trong việc tận dụng nguồn tài nguyên tái tạo.

II. Các yếu tố ảnh hưởng đến nuôi tảo Spirulina

Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất nuôi tảo Spirulina trong nước thải tinh bột mì, bao gồm tải trọng chất hữu cơ, độ kiềm, tốc độ khuấy trộn và cường độ chiếu sáng. Các thí nghiệm được thiết kế để tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy, đảm bảo sự phát triển tối đa của tảo và hiệu quả xử lý nước thải.

2.1. Tải trọng chất hữu cơ

Nghiên cứu chỉ ra rằng tải trọng chất hữu cơ tối ưu cho sự phát triển của tảo Spirulina là 240 mg sCOD/L. Nồng độ này đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải và thu được sinh khối tảo cao nhất. Kết quả này được áp dụng cho cả nước thải chưa xử lý và nước thải đã lắng sơ bộ.

2.2. Độ kiềm và cường độ chiếu sáng

Độ kiềm tối ưu cho quá trình nuôi tảo là 1,100 mg CaCO3/L, trong khi cường độ chiếu sáng lý tưởng là 7.500 lux. Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ quang hợp và sự phát triển của tảo Spirulina, đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình nuôi cấy.

III. Kết quả và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc nuôi tảo Spirulina trong nước thải sản xuất tinh bột mì không chỉ giúp xử lý nước thải hiệu quả mà còn tạo ra nguồn sinh khối có giá trị cao. Phương pháp này có tiềm năng lớn trong việc ứng dụng thực tiễn, đặc biệt là trong các nhà máy sản xuất tinh bột mì, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tạo ra sản phẩm phụ có ích.

3.1. Hiệu quả xử lý nước thải

Kết quả nghiên cứu cho thấy, tảo Spirulina có khả năng giảm đáng kể các chỉ tiêu ô nhiễm trong nước thải, đặc biệt là COD và BOD. Điều này chứng tỏ phương pháp này không chỉ hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn có tính kinh tế cao.

3.2. Tiềm năng ứng dụng

Sinh khối tảo Spirulina thu được từ nghiên cứu có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ thực phẩm chức năng đến thức ăn chăn nuôi. Đây là một hướng đi bền vững, kết hợp giữa bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế.

21/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ công nghệ môi trường nghiên cứu đánh giá khả năng nuôi tảo spirulina bằng nước thải sản xuất tinh bột mì
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ công nghệ môi trường nghiên cứu đánh giá khả năng nuôi tảo spirulina bằng nước thải sản xuất tinh bột mì

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tải xuống (133 Trang - 1.77 MB)