Tổng quan nghiên cứu
Động cơ xăng cỡ nhỏ được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt tại các vùng nông thôn như tỉnh Đắk Lắk, phục vụ cho các máy băm cành cà phê, máy cắt cỏ, máy xịt thuốc và máy phát điện. Theo ước tính của Tổng cục Thống kê, giá trị sản xuất toàn ngành nông nghiệp năm 2017 tăng 3,16% so với năm 2016, trong đó cơ giới hóa nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, các động cơ xăng cỡ nhỏ hiện nay chủ yếu sử dụng bộ chế hòa khí và hệ thống đánh lửa truyền thống, dẫn đến hiệu suất nhiên liệu thấp và phát thải ô nhiễm cao.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình mô phỏng quá trình cháy của động cơ xăng cỡ nhỏ Huahie 5,5 HP, từ đó đề xuất phương án chuyển đổi hệ thống nhiên liệu từ bộ chế hòa khí sang hệ thống phun xăng đánh lửa điện tử (EFI). Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của góc đánh lửa sớm đến mô men, công suất và phát thải khí thải của động cơ. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong việc mô phỏng động cơ một xy lanh sử dụng trong nông nghiệp Việt Nam, với dữ liệu thu thập và mô phỏng trên phần mềm Boost của hãng AVL.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải ô nhiễm và nâng cao hiệu suất động cơ, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững trong lĩnh vực cơ khí động lực phục vụ nông nghiệp. Kết quả mô phỏng giúp rút ngắn thời gian khảo sát, định hướng cải tiến kỹ thuật và hỗ trợ chuyển đổi công nghệ hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Mô hình cháy Fractal (phân dạng): Mô hình này mô tả quá trình cháy trong động cơ đánh lửa cưỡng bức, xem xét ảnh hưởng của hình dạng buồng cháy, vị trí và thời gian đánh lửa, thành phần khí nạp và chuyển động xoáy lốc trong buồng cháy. Mô hình phân dạng giúp tính toán tốc độ lan truyền màng lửa và diện tích bề mặt cháy, phản ánh chính xác quá trình cháy trong buồng đốt.
Mô hình truyền nhiệt Woschni 1978: Mô hình này được sử dụng để tính toán hệ số truyền nhiệt giữa môi chất cháy và thành buồng cháy, bao gồm nắp xylanh, piston và lót xylanh. Hệ số truyền nhiệt được xác định dựa trên áp suất, nhiệt độ và vận tốc dòng khí trong xylanh.
Mô hình hình thành phát thải khí CO, HC, NOx: Các quá trình phát thải được mô phỏng dựa trên cơ chế hóa học và động lực học, trong đó CO và HC được hình thành do cháy không hoàn toàn và hiệu ứng cháy sát vách, còn NOx được tính toán theo cơ chế Zeldovich với các phản ứng hóa học đặc trưng.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: góc đánh lửa sớm (độ trước điểm chết trên), hệ số dư lượng không khí (λ), và tỷ lệ không khí/nhiên liệu (A/F).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu kỹ thuật của động cơ Huahie 5,5 HP, các thông số vận hành thực tế và tài liệu nghiên cứu liên quan. Mô hình mô phỏng được xây dựng trên phần mềm Boost của hãng AVL, phiên bản 2004, với cỡ mẫu là một động cơ một xy lanh sử dụng bộ chế hòa khí truyền thống.
Phương pháp chọn mẫu là phương pháp mô phỏng chi tiết dựa trên các thông số kỹ thuật và điều kiện vận hành thực tế của động cơ. Phân tích dữ liệu sử dụng các mô hình nhiệt động học, truyền nhiệt và hóa học để đánh giá ảnh hưởng của góc đánh lửa sớm đến hiệu suất và phát thải.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, bao gồm các bước: khảo sát thực trạng, xây dựng mô hình mô phỏng, chạy mô phỏng với các biến đổi góc đánh lửa sớm, phân tích kết quả và đề xuất phương án chuyển đổi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình mô phỏng động cơ Huahie 5,5 HP trên phần mềm Boost phản ánh chính xác đặc tính thực tế: So sánh kết quả mô phỏng với thông số nhà sản xuất cho thấy sai số mô men và công suất dưới 5%, khẳng định độ tin cậy của mô hình.
Góc đánh lửa sớm tối ưu dao động từ 14 đến 17 độ trước điểm chết trên khi bướm ga mở hoàn toàn, tốc độ động cơ từ 2000 đến 3600 vòng/phút: Ở chế độ 3000 vòng/phút, góc đánh lửa sớm tối ưu là khoảng 16 độ, giúp công suất và mô men đạt giá trị tối đa.
Ảnh hưởng của góc đánh lửa sớm đến mô men và công suất động cơ rõ rệt: Khi góc đánh lửa sớm tăng từ 6 đến 30 độ, mô men và công suất động cơ biến thiên theo xu hướng tăng đến điểm tối ưu rồi giảm dần, với mức tăng công suất lên đến khoảng 12% so với góc đánh lửa không tối ưu.
Phát thải CO và HC giảm khi tăng tỷ lệ không khí/nhiên liệu (A/F), trong khi NOx tăng nhẹ: Mô hình cho thấy CO giảm đáng kể khi tăng A/F do lượng oxy tham gia phản ứng nhiều hơn, còn HC giảm nhờ cải thiện quá trình cháy. Góc đánh lửa sớm không ảnh hưởng nhiều đến nồng độ CO nhưng có tác động đến HC và NOx.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện trên liên quan đến sự tối ưu hóa quá trình cháy và hòa trộn nhiên liệu trong buồng đốt. Góc đánh lửa sớm tối ưu giúp nhiên liệu cháy hoàn toàn hơn, tăng công suất và mô men, đồng thời giảm lượng nhiên liệu chưa cháy và khí thải độc hại.
So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy kết quả tương đồng về phạm vi góc đánh lửa sớm tối ưu và ảnh hưởng của tỷ lệ A/F đến phát thải. Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đánh giá ảnh hưởng của các thông số vận hành khác như nhiệt độ, áp suất và thành phần hỗn hợp đến phát thải, đây là hạn chế cần khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến thiên mô men và công suất theo góc đánh lửa sớm, cũng như bảng so sánh nồng độ khí thải CO, HC, NOx theo tỷ lệ A/F, giúp trực quan hóa ảnh hưởng của các thông số đến hiệu suất và môi trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Thực hiện chuyển đổi hệ thống nhiên liệu từ bộ chế hòa khí sang hệ thống phun xăng đánh lửa điện tử (EFI) nhằm nâng cao hiệu suất nhiên liệu và giảm phát thải, với mục tiêu tiết kiệm nhiên liệu ít nhất 10% trong vòng 12 tháng, do các cơ sở sản xuất và sửa chữa động cơ thực hiện.
Tối ưu hóa góc đánh lửa sớm trong khoảng 14-17 độ trước điểm chết trên khi bướm ga mở hoàn toàn, áp dụng trong các chế độ vận hành phổ biến, nhằm đảm bảo công suất và mô men đạt tối đa, do kỹ sư vận hành và bảo trì động cơ thực hiện.
Áp dụng phần mềm mô phỏng Boost-AVL trong thiết kế và cải tiến động cơ để rút ngắn thời gian nghiên cứu và giảm chi phí thử nghiệm, với kế hoạch đào tạo kỹ thuật viên trong 6 tháng tới, do các trung tâm đào tạo kỹ thuật và viện nghiên cứu đảm nhiệm.
Nghiên cứu mở rộng ảnh hưởng của các thông số vận hành khác như tỷ lệ không khí/nhiên liệu, nhiệt độ, áp suất đến phát thải khí thải nhằm hoàn thiện mô hình và nâng cao độ chính xác, thực hiện trong giai đoạn 2 của dự án nghiên cứu, do các nhà khoa học và kỹ sư nghiên cứu động cơ thực hiện.