Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu sử dụng năng lượng trên thế giới đang tăng mạnh mẽ, dự báo mức tiêu thụ năng lượng toàn cầu sẽ tăng thêm khoảng 54% từ năm 2001 đến năm 2025, đạt khoảng 623 nghìn triệu triệu Btu. Sự gia tăng này chủ yếu đến từ các quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh như Trung Quốc và Ấn Độ. Đồng thời, dân số thế giới tăng từ 5,5 tỷ người năm 1993 lên gần 7,3 tỷ người năm 2015, cùng với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, càng làm gia tăng nhu cầu năng lượng. Hiện nay, nguồn năng lượng hóa thạch vẫn chiếm tới 90% tổng nhu cầu năng lượng toàn cầu, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt và các vấn đề môi trường nghiêm trọng như biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí.

Tại Việt Nam, nhu cầu năng lượng cũng tăng nhanh, với ước tính đến năm 2020 phải nhập khẩu khoảng 12%-20% năng lượng, và đến năm 2050 có thể lên tới 50%-60%. Điện năng chủ yếu dựa vào nhiệt điện và thủy điện, trong khi điện hạt nhân vẫn đang trong giai đoạn chuẩn bị. Nhu cầu sử dụng bộ thu không khí năng lượng mặt trời phục vụ cho các quá trình sấy nông sản, thủy hải sản và các ngành công nghiệp khác ngày càng lớn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khủng hoảng năng lượng.

Luận văn tập trung nghiên cứu mô phỏng số và thực nghiệm bộ thu không khí năng lượng mặt trời vách sóng dọc nhằm nâng cao hiệu suất thu hồi nhiệt, phục vụ cho quá trình sấy trong khoảng nhiệt độ thấp từ 40 đến 70 độ C. Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, với mục tiêu tối ưu hóa thiết kế bộ thu để tăng hiệu quả sử dụng năng lượng mặt trời trong điều kiện khí hậu Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các giải pháp năng lượng sạch, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết bức xạ mặt trời: Nghiên cứu các thành phần bức xạ mặt trời (trực xạ, tán xạ, phản xạ mặt đất) và tính toán cường độ bức xạ trên mặt phẳng nghiêng, dựa trên các góc hình học như góc tới, góc nghiêng, góc giờ mặt trời. Công thức tính toán năng lượng bức xạ mặt trời được áp dụng để xác định lượng năng lượng thu được.

  • Lý thuyết truyền nhiệt đối lưu và bức xạ: Phân tích quá trình truyền nhiệt trong bộ thu không khí, bao gồm truyền nhiệt đối lưu giữa không khí và tấm hấp thụ, truyền nhiệt bức xạ giữa các bề mặt trong bộ thu. Mô hình truyền nhiệt đối lưu cưỡng bức và tự nhiên được sử dụng để mô phỏng dòng chảy và trao đổi nhiệt.

  • Mô hình bộ thu không khí tấm phẳng với vách sóng dọc: Bộ thu gồm tấm hấp thụ phẳng có gắn các cánh sóng dọc nhằm tăng diện tích bề mặt trao đổi nhiệt và tạo nhiễu loạn dòng chảy, từ đó tăng cường truyền nhiệt đối lưu và giảm tổn thất nhiệt bức xạ. Các thông số chính gồm số lượng cánh sóng, chiều cao cánh, tỷ lệ chiều dài cung và bán kính cánh, cùng lưu lượng không khí qua bộ thu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ mô hình thực nghiệm bộ thu không khí năng lượng mặt trời vách sóng dọc tại thành phố Biên Hòa, kết hợp với số liệu mô phỏng bằng phần mềm COMSOL Multiphysics 5.2.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng mô phỏng số để giải bài toán truyền nhiệt kết hợp đối lưu và bức xạ trong bộ thu. So sánh kết quả mô phỏng với dữ liệu thực nghiệm để kiểm chứng độ chính xác mô hình. Phân tích ảnh hưởng của các yếu tố thiết kế và vận hành đến hiệu suất bộ thu.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến tháng 5 năm 2018, bao gồm các giai đoạn tổng quan tài liệu, xây dựng mô hình lý thuyết, thiết kế và chế tạo mô hình thực nghiệm, tiến hành thí nghiệm, mô phỏng số, phân tích và so sánh kết quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mô hình thực nghiệm có diện tích bề mặt thu 2 m², với 7 cánh sóng dọc bên trong. Lưu lượng không khí được điều chỉnh trong khoảng phù hợp để đánh giá hiệu suất. Phương pháp chọn mẫu dựa trên các thông số thiết kế tối ưu được xác định qua nghiên cứu trước đó và các nghiên cứu tương tự trên thế giới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của số lượng cánh sóng dọc: Bộ thu với 7 cánh sóng dọc đạt hiệu suất tối ưu, tăng cường quá trình truyền nhiệt đối lưu và giảm tổn thất nhiệt bức xạ. Hiệu suất thu hồi nhiệt tăng khoảng 10-15% so với bộ thu không có cánh sóng.

  2. Ảnh hưởng của lưu lượng không khí: Lưu lượng không khí qua bộ thu được kiểm soát trong khoảng phù hợp giúp cân bằng giữa tăng nhiệt độ không khí đầu ra và giảm tổn thất áp suất. Lưu lượng quá lớn làm giảm hiệu suất do giảm thời gian trao đổi nhiệt, trong khi lưu lượng quá nhỏ làm giảm lượng nhiệt thu được.

  3. Ảnh hưởng của các thông số hình học cánh sóng: Chiều cao cánh sóng và tỷ lệ giữa chiều dài cung và bán kính cánh ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất bộ thu. Chiều cao cánh tối ưu giúp tăng diện tích trao đổi nhiệt mà không gây cản trở dòng chảy quá mức.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện môi trường: Nhiệt độ môi trường và cường độ bức xạ mặt trời ảnh hưởng lớn đến sự gia tăng nhiệt độ không khí trong bộ thu, nhưng ít ảnh hưởng đến hiệu suất thu hồi nhiệt. Điều này cho thấy bộ thu có thể ứng dụng hiệu quả ở nhiều vùng địa lý với điều kiện khí hậu khác nhau.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng và thực nghiệm cho thấy sự đồng thuận cao, với sai số nhỏ trong phân bố nhiệt độ không khí và hiệu suất thu hồi nhiệt. Việc sử dụng cánh sóng dọc tạo ra các vùng nhiễu loạn dòng chảy, tăng cường trao đổi nhiệt đối lưu, tương tự như các nghiên cứu trước đây về bộ thu có tấm chắn hoặc cánh ngang. Tuy nhiên, thiết kế vách sóng dọc giúp giảm tổn thất áp suất so với các thiết kế có vách ngăn cứng, đồng thời tận dụng tối đa diện tích bề mặt trao đổi nhiệt.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hiệu suất bộ thu đạt khoảng 60-70%, phù hợp với các bộ thu năng lượng mặt trời kiểu tấm phẳng có gia tăng thụ động. Việc mô phỏng số kết hợp thực nghiệm giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cung cấp dữ liệu chính xác để tối ưu thiết kế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất theo lưu lượng không khí, biểu đồ nhiệt độ đầu ra theo cường độ bức xạ mặt trời, và bảng so sánh kết quả mô phỏng với thực nghiệm, giúp minh họa rõ ràng các ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa thiết kế cánh sóng dọc: Điều chỉnh số lượng, chiều cao và tỷ lệ kích thước cánh sóng để đạt hiệu suất tối đa, giảm tổn thất áp suất. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Các viện nghiên cứu và doanh nghiệp sản xuất thiết bị năng lượng mặt trời.

  2. Kiểm soát lưu lượng không khí phù hợp: Áp dụng hệ thống điều khiển lưu lượng tự động để duy trì lưu lượng trong khoảng tối ưu, nâng cao hiệu suất thu hồi nhiệt. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Nhà sản xuất thiết bị và đơn vị vận hành.

  3. Mở rộng ứng dụng bộ thu tại các vùng khí hậu khác nhau: Thử nghiệm và điều chỉnh thiết kế phù hợp với điều kiện nhiệt độ và bức xạ mặt trời đa dạng ở Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Các trung tâm nghiên cứu và cơ quan quản lý năng lượng.

  4. Phát triển phần mềm mô phỏng tích hợp: Xây dựng công cụ mô phỏng số chuyên dụng cho bộ thu không khí năng lượng mặt trời vách sóng dọc, hỗ trợ thiết kế và tối ưu hóa nhanh chóng. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Các trường đại học và công ty công nghệ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật nhiệt, năng lượng tái tạo: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về mô phỏng truyền nhiệt và thiết kế bộ thu năng lượng mặt trời, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển đề tài liên quan.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thiết bị năng lượng mặt trời: Tham khảo để cải tiến thiết kế bộ thu không khí, nâng cao hiệu suất sản phẩm, giảm chi phí vận hành và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách năng lượng: Cung cấp dữ liệu khoa học và giải pháp kỹ thuật để thúc đẩy ứng dụng năng lượng mặt trời trong các chương trình tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  4. Người sử dụng và nhà đầu tư trong lĩnh vực năng lượng tái tạo: Hiểu rõ về hiệu quả và tiềm năng ứng dụng bộ thu không khí năng lượng mặt trời, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và sử dụng hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bộ thu không khí năng lượng mặt trời vách sóng dọc là gì?
    Là thiết bị thu nhiệt mặt trời sử dụng tấm hấp thụ phẳng có gắn các cánh sóng dọc bên trong để tăng diện tích trao đổi nhiệt và tạo nhiễu loạn dòng chảy, giúp nâng cao hiệu suất thu hồi nhiệt.

  2. Mô phỏng số giúp gì cho nghiên cứu bộ thu?
    Mô phỏng số cho phép phân tích chi tiết quá trình truyền nhiệt và dòng chảy trong bộ thu, tiết kiệm thời gian và chi phí so với thử nghiệm thực tế, đồng thời hỗ trợ tối ưu thiết kế.

  3. Hiệu suất bộ thu phụ thuộc vào những yếu tố nào?
    Chủ yếu phụ thuộc vào số lượng và kích thước cánh sóng, lưu lượng không khí qua bộ thu, điều kiện môi trường như nhiệt độ và cường độ bức xạ mặt trời.

  4. Bộ thu này có thể ứng dụng ở đâu?
    Có thể ứng dụng rộng rãi trong các khu vực có bức xạ mặt trời tốt, phục vụ cho sấy nông sản, sưởi ấm và các quá trình gia nhiệt trong công nghiệp và sinh hoạt.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu suất bộ thu?
    Bằng cách tối ưu thiết kế cánh sóng, kiểm soát lưu lượng không khí, sử dụng vật liệu hấp thụ chọn lọc và áp dụng các kỹ thuật gia tăng truyền nhiệt thụ động.

Kết luận

  • Bộ thu không khí năng lượng mặt trời vách sóng dọc với 7 cánh sóng dọc bên trong đạt hiệu suất thu hồi nhiệt tối ưu, tăng khoảng 10-15% so với bộ thu truyền thống.
  • Mô phỏng số kết hợp thực nghiệm cho kết quả đồng thuận, giúp xác định các thông số thiết kế và vận hành hiệu quả.
  • Lưu lượng không khí và các thông số hình học cánh sóng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất, cần được kiểm soát chặt chẽ.
  • Bộ thu có khả năng ứng dụng rộng rãi ở nhiều vùng khí hậu khác nhau, phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu thiết kế và vận hành, đồng thời phát triển công cụ mô phỏng hỗ trợ thiết kế trong tương lai.

Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu mở rộng về ứng dụng thực tế và phát triển phần mềm mô phỏng chuyên dụng. Mời các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và cơ quan quản lý quan tâm phối hợp để đưa công nghệ này vào ứng dụng rộng rãi, góp phần phát triển năng lượng sạch và bền vững.