Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng kháng kháng sinh đang trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với y học hiện đại, đặc biệt là sự xuất hiện của các vi khuẩn sinh men beta-lactamase phổ rộng (ESBL) như Escherichia coli, Salmonella Newport và Salmonella Bovismorbificans. Theo báo cáo của ngành, tỷ lệ vi khuẩn E. coli sinh ESBL tại Việt Nam lên đến khoảng 51%, trong khi tại các nước châu Á khác như Trung Quốc và Thái Lan cũng ghi nhận tỷ lệ cao tương tự, từ 58% đến 65%. Việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh ESBL gặp nhiều khó khăn do khả năng kháng thuốc đa dạng và mức độ nguy hiểm cao, làm tăng tỷ lệ tử vong và chi phí điều trị.

Trong bối cảnh đó, probiotic – các vi sinh vật sống có lợi – được xem là một giải pháp tiềm năng để kiểm soát và ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả các chủng sinh ESBL. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tuyển chọn và đánh giá khả năng kháng khuẩn của các chủng probiotic đối với vi khuẩn sinh men beta-lactamase phổ rộng, đồng thời khảo sát các hoạt tính sinh học của các chủng probiotic được chọn lọc nhằm định hướng phát triển chế phẩm men vi sinh ứng dụng trong phòng ngừa và điều trị.

Nghiên cứu được thực hiện trên 324 chủng vi khuẩn probiotic phân lập từ các mẫu thực phẩm và môi trường tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2017-2018. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần xây dựng bộ sưu tập chủng probiotic có khả năng kháng khuẩn cao mà còn cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng cho việc phát triển các sản phẩm men vi sinh an toàn và hiệu quả, góp phần giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh ESBL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về probiotic và vi khuẩn sinh men beta-lactamase phổ rộng (ESBL). Probiotic được định nghĩa theo FAO/WHO (2001) là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe khi được sử dụng với lượng thích hợp. Các chủng probiotic phổ biến thuộc các chi Lactobacillus và Bifidobacterium, có khả năng cải thiện cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng cường miễn dịch và ức chế vi khuẩn gây bệnh thông qua các cơ chế như cạnh tranh vị trí bám dính, sản xuất bacteriocin và acid hữu cơ.

Vi khuẩn sinh ESBL là các vi khuẩn Gram âm có khả năng thủy phân các kháng sinh beta-lactam thế hệ mới, gây khó khăn trong điều trị. Cơ chế kháng thuốc chủ yếu liên quan đến gen mã hóa beta-lactamase trên plasmid, đồng thời mang các gen kháng thuốc khác. Tình trạng nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh ESBL đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: khả năng kháng khuẩn của probiotic, hoạt tính sinh học của chủng probiotic (chịu acid, muối mật, sản xuất acid lactic), phương pháp nuôi cấy đồng thời để đánh giá khả năng ức chế vi khuẩn sinh ESBL, và kỹ thuật bảo quản chủng probiotic nhằm phát triển chế phẩm men vi sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là 324 chủng vi khuẩn probiotic phân lập từ các mẫu thực phẩm và môi trường tại Thành phố Hồ Chí Minh. Ba chủng vi khuẩn sinh ESBL được sử dụng làm vi khuẩn chỉ thị gồm Escherichia coli, Salmonella Newport và Salmonella Bovismorbificans.

Phương pháp sàng lọc khả năng kháng khuẩn sử dụng kỹ thuật khuếch tán giếng trên môi trường thạch Mueller Hinton agar, đo đường kính vòng kháng khuẩn để đánh giá hoạt tính. Các chủng probiotic được khảo sát thêm các hoạt tính sinh học như khả năng chịu acid (pH 2.0, 2.5, 3.0) và muối mật (0.3%), định lượng đồng phân L (+) và D (-) acid lactic bằng HPLC-MS/MS, thử nghiệm yếu tố gây độc (đông tụ huyết tương, tan huyết), và đánh giá tính kháng kháng sinh bằng phương pháp kháng sinh đồ.

Phương pháp nuôi cấy đồng thời trong môi trường lỏng Nutrient broth được áp dụng để khảo sát khả năng ức chế vi khuẩn sinh ESBL của chủng probiotic tuyển chọn ở các tỷ lệ phối trộn khác nhau (1:1, 1:2, 1:4, 1:8) và các thời điểm 0, 1, 2, 4 giờ. Số lượng vi khuẩn được xác định bằng đếm khuẩn lạc trên môi trường chọn lọc EMB và XLD.

Quá trình bảo quản chủng probiotic được thực hiện bằng hai phương pháp: giữ trong glycerol 15% ở -20°C và phương pháp đông khô (lyophilization). Tỷ lệ sống sót của chủng được theo dõi trong 6 tháng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và Stata 10.0.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sàng lọc chủng probiotic kháng vi khuẩn sinh ESBL: Trong tổng số 324 chủng probiotic khảo sát, có 9 chủng thể hiện hoạt tính kháng khuẩn rõ rệt với vi khuẩn sinh ESBL. Trong đó, chủng Lactobacillus pentosus (L33.5) nổi bật với khả năng kháng mạnh cả ba chủng vi khuẩn chỉ thị Escherichia coli, Salmonella Newport và Salmonella Bovismorbificans.

  2. Khả năng ức chế vi khuẩn sinh ESBL qua nuôi cấy đồng thời: Khi phối trộn Lactobacillus pentosus (L33.5) với vi khuẩn sinh ESBL theo tỷ lệ 1:1, sau 4 giờ nuôi cấy, số lượng vi khuẩn Escherichia coli, Salmonella Newport và Salmonella Bovismorbificans giảm lần lượt 22,39%, 21,97% và 25,41%. Tỷ lệ giảm này thấp hơn khi tỷ lệ probiotic giảm dần, cho thấy hiệu quả ức chế tỷ lệ thuận với mật độ probiotic.

  3. Khả năng chịu acid và muối mật: Các chủng probiotic được sàng lọc có khả năng sống sót cao ở pH 2.0 và trong môi trường chứa 0.3% muối mật, với tỷ lệ sống sót trên 80% sau 4 giờ, đảm bảo khả năng tồn tại qua môi trường dạ dày và ruột non.

  4. Bảo quản chủng probiotic: Phương pháp đông khô giữ được tỷ lệ sống sót của Lactobacillus pentosus (L33.5) lên đến 96,8% sau 6 tháng bảo quản ở -20°C, trong khi phương pháp giữ trong glycerol 15% cũng duy trì tỷ lệ sống trên 90%. Chế phẩm men vi sinh phối trộn với sữa bột giữ được tỷ lệ sống 81,25% sau 3 tuần bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy khả năng kháng khuẩn của chủng Lactobacillus pentosus (L33.5) đối với vi khuẩn sinh ESBL là đáng kể, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế đã báo cáo về hiệu quả của các chủng Lactobacillus trong việc ức chế vi khuẩn gây bệnh đa kháng thuốc. Việc giảm số lượng vi khuẩn sinh ESBL trong nuôi cấy đồng thời phản ánh cơ chế cạnh tranh dinh dưỡng, sản xuất acid hữu cơ và bacteriocin của probiotic.

Khả năng chịu acid và muối mật cao của các chủng probiotic được chọn lọc đảm bảo tính khả thi khi sử dụng đường uống, giúp probiotic tồn tại và phát huy tác dụng trong hệ tiêu hóa. Phương pháp bảo quản đông khô được đánh giá là tối ưu, giữ được tính ổn định và tỷ lệ sống cao, phù hợp cho sản xuất chế phẩm men vi sinh thương mại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giảm vi khuẩn sinh ESBL theo thời gian và tỷ lệ phối trộn probiotic, cũng như bảng so sánh tỷ lệ sống sót của chủng probiotic dưới các điều kiện bảo quản khác nhau. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tiềm năng ứng dụng probiotic trong kiểm soát vi khuẩn kháng thuốc, góp phần giảm thiểu sử dụng kháng sinh và hạn chế sự lan truyền của vi khuẩn sinh ESBL.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chế phẩm men vi sinh từ chủng Lactobacillus pentosus (L33.5): Tập trung nghiên cứu quy trình sản xuất, bảo quản và phối trộn với các chất mang như sữa bột để đảm bảo tỷ lệ sống sót trên 80% trong ít nhất 3 tuần, phục vụ mục tiêu phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh ESBL. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ sinh học.

  2. Mở rộng khảo sát và tuyển chọn các chủng probiotic có hoạt tính kháng khuẩn cao: Tiếp tục thu thập và phân lập các chủng probiotic từ đa dạng nguồn thực phẩm và môi trường tại các vùng miền khác nhau để xây dựng bộ sưu tập chủng probiotic đa dạng và hiệu quả hơn. Thời gian: 18 tháng; chủ thể: các trung tâm nghiên cứu vi sinh vật.

  3. Nghiên cứu cơ chế tác động của probiotic đối với vi khuẩn sinh ESBL: Thực hiện các thí nghiệm phân tử để xác định các hợp chất kháng khuẩn như bacteriocin, acid hữu cơ và các yếu tố miễn dịch được kích thích bởi probiotic nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Thời gian: 24 tháng; chủ thể: các phòng thí nghiệm chuyên sâu.

  4. Thử nghiệm lâm sàng đánh giá hiệu quả và an toàn của chế phẩm probiotic: Tiến hành các nghiên cứu lâm sàng trên người để đánh giá khả năng giảm tải vi khuẩn sinh ESBL trong hệ tiêu hóa, cải thiện triệu chứng và giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh. Thời gian: 36 tháng; chủ thể: các bệnh viện và trung tâm y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ sinh học: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học chi tiết về tuyển chọn và đánh giá chủng probiotic có khả năng kháng khuẩn, hỗ trợ phát triển các sản phẩm men vi sinh mới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng và men vi sinh: Thông tin về quy trình bảo quản, phối trộn và phát triển chế phẩm probiotic giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng.

  3. Bác sĩ và chuyên gia y tế: Hiểu biết về vai trò của probiotic trong kiểm soát vi khuẩn sinh ESBL hỗ trợ tư vấn và áp dụng các biện pháp bổ trợ trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đa kháng thuốc.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành công nghệ sinh học, vi sinh vật: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật phân lập và đánh giá hoạt tính probiotic, cũng như ứng dụng thực tiễn trong y học và công nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Probiotic có thể thay thế hoàn toàn kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh ESBL không?
    Probiotic không thể thay thế hoàn toàn kháng sinh nhưng có thể hỗ trợ giảm tải vi khuẩn gây bệnh và cải thiện cân bằng hệ vi sinh đường ruột, góp phần giảm nhu cầu sử dụng kháng sinh và hạn chế kháng thuốc.

  2. Làm thế nào để chọn được chủng probiotic có khả năng kháng khuẩn hiệu quả?
    Chủng probiotic được chọn dựa trên khả năng kháng khuẩn qua phương pháp khuếch tán giếng, khả năng sống sót trong môi trường acid và muối mật, cũng như hoạt tính sinh học như sản xuất acid lactic và bacteriocin.

  3. Phương pháp bảo quản nào giữ được tỷ lệ sống cao nhất cho probiotic?
    Phương pháp đông khô (lyophilization) giữ được tỷ lệ sống của chủng probiotic lên đến 96,8% sau 6 tháng bảo quản, được đánh giá là phương pháp tối ưu so với giữ trong glycerol 15%.

  4. Chế phẩm probiotic có thể sử dụng trong bao lâu sau khi sản xuất?
    Chế phẩm phối trộn với sữa bột giữ được tỷ lệ sống trên 81% sau 3 tuần bảo quản ở nhiệt độ phòng, cho thấy khả năng ổn định trong thời gian này phù hợp cho sử dụng thực tế.

  5. Có rủi ro nào khi sử dụng probiotic không?
    Probiotic được đánh giá an toàn với đa số người dùng, tuy nhiên cần thận trọng với các nhóm người suy giảm miễn dịch hoặc bệnh lý nặng. Các nghiên cứu an toàn vẫn đang được tiếp tục để đảm bảo không có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Kết luận

  • Đã tuyển chọn thành công 9 chủng probiotic có khả năng kháng khuẩn với vi khuẩn sinh men beta-lactamase phổ rộng, trong đó Lactobacillus pentosus (L33.5) là chủng nổi bật nhất.
  • Chủng Lactobacillus pentosus (L33.5) giảm số lượng vi khuẩn sinh ESBL từ 21,97% đến 25,41% sau 4 giờ nuôi cấy đồng thời ở tỷ lệ 1:1.
  • Khả năng chịu acid và muối mật của các chủng probiotic đảm bảo tính khả thi khi sử dụng đường uống.
  • Phương pháp đông khô bảo quản probiotic giữ tỷ lệ sống cao (96,8%) trong 6 tháng, chế phẩm phối trộn với sữa bột giữ được 81,25% tỷ lệ sống sau 3 tuần.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển chế phẩm men vi sinh ứng dụng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh ESBL, góp phần giảm thiểu kháng thuốc.

Next steps: Tiếp tục nghiên cứu cơ chế tác động, mở rộng tuyển chọn chủng probiotic, và tiến hành thử nghiệm lâm sàng để đánh giá hiệu quả và an toàn.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ sinh học nên hợp tác phát triển sản phẩm men vi sinh dựa trên chủng Lactobacillus pentosus (L33.5) nhằm ứng dụng rộng rãi trong y tế và thực phẩm chức năng.