Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có diện tích nuôi tôm lớn nhất thế giới, với diện tích nuôi tôm nước lợ ước tính trên 740.000 ha năm 2020, trong đó diện tích nuôi tôm sú chiếm khoảng 620.000 ha, tăng hơn 3 lần so với năm 1999. Tôm sú (Penaeus monodon) đóng vai trò chủ lực trong ngành thủy sản, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, việc nuôi tôm thâm canh đã làm gia tăng dịch bệnh do vi khuẩn và virus, gây thiệt hại nặng nề về kinh tế. Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm xuất khẩu. Do đó, xu hướng sử dụng các chế phẩm có nguồn gốc tự nhiên, như oligo-β-glucan, để tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy tăng trưởng tôm đang được quan tâm.

Nghiên cứu này nhằm chế tạo oligo-β-glucan tan trong nước từ bã men bia – một phụ phẩm của ngành công nghiệp bia với sản lượng bã men khoảng 46 triệu tấn/năm tại Việt Nam – bằng phương pháp chiếu xạ gamma kết hợp xử lý H₂O₂. Mục tiêu là đánh giá hiệu ứng tăng trưởng và kích thích miễn dịch của oligo-β-glucan trên tôm sú trong điều kiện nuôi thực tế. Thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2020 đến tháng 8/2021 tại Trung tâm Công nghệ Sinh học Thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển chế phẩm sinh học thân thiện môi trường, nâng cao năng suất và chất lượng tôm thương phẩm, đồng thời góp phần giảm thiểu sử dụng hóa chất trong nuôi trồng thủy sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc và tính chất của β-glucan: β-glucan là polysaccharide có liên kết β-(1→3) và β-(1→6), thành phần chính trong thành tế bào nấm men bia, có khả năng kích thích miễn dịch và tăng trưởng sinh học. Khối lượng phân tử (Mw) và độ tan trong nước ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học của β-glucan.

  • Phương pháp chiếu xạ gamma kết hợp xử lý H₂O₂: Sử dụng bức xạ gamma Co-60 kết hợp với H₂O₂ để cắt mạch polymer β-glucan, tạo ra oligo-β-glucan có Mw thấp, tan trong nước, tăng hiệu suất cắt mạch và giữ nguyên cấu trúc sinh học.

  • Hệ miễn dịch không đặc hiệu của tôm sú: Tôm sú chỉ có hệ miễn dịch bẩm sinh, trong đó các enzyme như phenol oxidase (PO), superoxide dismutase (SOD) và các gen miễn dịch như Lectin, LGBP, proPO, Toll đóng vai trò quan trọng trong phản ứng kháng bệnh.

  • Hiệu ứng tăng trưởng và kích thích miễn dịch của oligo-β-glucan: Oligo-β-glucan có khả năng tăng trọng, kích thích hoạt tính enzyme miễn dịch và biểu hiện gen miễn dịch, từ đó nâng cao khả năng kháng bệnh của tôm sú.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu và mẫu nghiên cứu: Sử dụng tôm sú giống 15 ngày tuổi, khỏe mạnh, không nhiễm bệnh, vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus pVPA3-1 và virus White Spot Syndrome Virus (WSSV) phân lập từ Trung tâm Công nghệ Sinh học TP. Hồ Chí Minh. Mẫu β-glucan được chiết xuất từ bã men bia.

  • Phương pháp chế tạo oligo-β-glucan: Hỗn hợp huyền phù β-glucan trương bão hòa trong 1% H₂O₂ được điều chỉnh pH từ 3 đến 11, sau đó chiếu xạ gamma Co-60 với liều từ 10 đến 250 kGy. Hàm lượng β-glucan tan trong nước được xác định bằng bộ kit Megazyme. Khối lượng phân tử được đo bằng phương pháp Gel Permeation Chromatography (GPC).

  • Thiết kế thí nghiệm tăng trưởng và kích thích miễn dịch: Tôm được cho ăn thức ăn bổ sung oligo-β-glucan với các Mw khác nhau (11, 15, 25, 35, 48 kDa) ở liều 1.000 ppm trong 8 tháng. Các chỉ số tăng trưởng như trọng lượng bình quân, mức tăng trọng được đo định kỳ. Hoạt tính enzyme PO, SOD và biểu hiện gen miễn dịch (Lectin, LGBP, proPO, Toll) được đánh giá sau 2-3 tháng cho ăn.

  • Thí nghiệm công độc: Tôm được thách thức với vi khuẩn V. parahaemolyticus (liều LD70 3,29 x 10⁵ CFU/mL) và virus WSSV (2,77%) để đánh giá hiệu quả bảo vệ của oligo-β-glucan ở các nồng độ khác nhau (250 – 3.000 ppm).

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên, cỡ mẫu phù hợp với từng nghiệm thức. Phân tích thống kê so sánh giữa các nhóm bằng ANOVA, kiểm định mức ý nghĩa p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất cắt mạch và hàm lượng oligo-β-glucan tan trong nước: Hàm lượng oligo-β-glucan tan tăng tuyến tính theo liều chiếu xạ và pH. Ở pH ~9 và liều 100 kGy, hàm lượng đạt 92,90%. Khối lượng phân tử giảm từ 48,13 kDa (10 kGy) xuống 8,13 kDa (100 kGy).

  2. Hiệu ứng tăng trưởng trên tôm sú: Tôm cho ăn thức ăn bổ sung oligo-β-glucan Mw ~15 kDa có mức tăng trọng cao nhất, vượt trội so với các nhóm khác và đối chứng. Sau 8 tháng, trọng lượng bình quân tăng đáng kể, với mức tăng trọng cao hơn khoảng 20-30% so với nhóm không bổ sung.

  3. Hoạt tính enzyme miễn dịch: Sau 2-3 tháng cho ăn, hoạt độ thực bào, hoạt tính enzyme PO và SOD đạt mức cao nhất ở nhóm tôm ăn oligo-β-glucan 1.000 ppm với Mw ~15 kDa, tăng từ 25% đến 40% so với đối chứng.

  4. Biểu hiện gen miễn dịch: So với đối chứng, nhóm tôm ăn oligo-β-glucan 1.000 ppm Mw ~15 kDa có sự tăng biểu hiện đáng kể của các gen miễn dịch: Lectin tăng 2,793 lần, LGBP tăng 17,286 lần, proPO tăng 8,067 lần, Toll tăng 4,072 lần.

  5. Hiệu quả bảo vệ khi công độc: Tỷ lệ sống sót tương đối (RPS) của tôm được bổ sung oligo-β-glucan Mw ~15 kDa ở nồng độ 1.000 ppm khi thách thức với V. parahaemolyticus và WSSV lần lượt đạt 56,25% và 38,10%, cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất cắt mạch cao và khả năng tạo oligo-β-glucan tan trong nước tối ưu ở pH ~9 và liều chiếu xạ 100 kGy cho thấy phương pháp chiếu xạ gamma kết hợp xử lý H₂O₂ là hiệu quả trong việc tạo sản phẩm có hoạt tính sinh học cao. Khối lượng phân tử thấp giúp tăng độ tan và khả năng hấp thu của oligo-β-glucan.

Hiệu quả tăng trưởng và kích thích miễn dịch của oligo-β-glucan Mw ~15 kDa phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy oligo-β-glucan có Mw thấp kích thích hệ miễn dịch bẩm sinh và tăng cường sức khỏe tôm. Hoạt tính enzyme PO và SOD tăng cao chứng tỏ khả năng chống oxy hóa và tiêu diệt mầm bệnh được cải thiện.

Biểu hiện gen miễn dịch tăng mạnh cho thấy oligo-β-glucan kích hoạt các con đường miễn dịch quan trọng, giúp tôm tăng khả năng kháng lại vi khuẩn và virus gây bệnh. Hiệu quả bảo vệ cao khi công độc với V. parahaemolyticus và WSSV khẳng định tiềm năng ứng dụng oligo-β-glucan trong nuôi tôm sạch, giảm thiểu sử dụng kháng sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng trọng lượng, biểu đồ hoạt tính enzyme và biểu đồ biểu hiện gen để minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nghiệm thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng oligo-β-glucan Mw ~15 kDa ở nồng độ 1.000 ppm trong thức ăn tôm sú nhằm tăng trưởng và nâng cao miễn dịch, giảm thiểu dịch bệnh trong nuôi thâm canh. Thời gian áp dụng tối thiểu 2-3 tháng, chủ thể thực hiện là các cơ sở nuôi tôm thương phẩm.

  2. Phát triển quy trình sản xuất oligo-β-glucan từ bã men bia bằng phương pháp chiếu xạ gamma kết hợp xử lý H₂O₂ để tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có, giảm chi phí và ô nhiễm môi trường. Các doanh nghiệp công nghệ sinh học và ngành công nghiệp bia nên phối hợp triển khai.

  3. Xây dựng hướng dẫn kỹ thuật sử dụng oligo-β-glucan trong nuôi tôm cho người nuôi, bao gồm liều lượng, thời gian bổ sung và cách bảo quản sản phẩm nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  4. Mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả oligo-β-glucan trên các loài thủy sản khác và trong điều kiện nuôi thực tế quy mô lớn để khẳng định tính ứng dụng rộng rãi và bền vững. Các viện nghiên cứu và trường đại học nên phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nuôi tôm thương phẩm: Nắm bắt công nghệ mới giúp tăng trưởng và phòng bệnh hiệu quả, giảm thiểu sử dụng kháng sinh, nâng cao năng suất và chất lượng tôm.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản: Áp dụng công nghệ chế tạo oligo-β-glucan để phát triển sản phẩm thức ăn chức năng, tăng giá trị gia tăng và cạnh tranh trên thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ sinh học, thủy sản: Tham khảo phương pháp chiếu xạ kết hợp xử lý hóa học trong chế tạo polysaccharide có hoạt tính sinh học, cũng như các chỉ số miễn dịch và tăng trưởng trên tôm.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách thủy sản: Đánh giá tiềm năng ứng dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản bền vững, xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành nuôi tôm sạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Oligo-β-glucan là gì và tại sao lại quan trọng trong nuôi tôm?
    Oligo-β-glucan là dạng phân tử nhỏ của β-glucan, tan trong nước và có khả năng kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của tôm, giúp tăng trưởng và kháng bệnh hiệu quả. Ví dụ, oligo-β-glucan Mw ~15 kDa đã được chứng minh tăng trọng và biểu hiện gen miễn dịch trên tôm sú.

  2. Phương pháp chiếu xạ gamma kết hợp xử lý H₂O₂ có ưu điểm gì?
    Phương pháp này giúp cắt mạch β-glucan hiệu quả, tăng hàm lượng oligo-β-glucan tan trong nước, giảm thời gian và liều chiếu xạ so với phương pháp truyền thống, đồng thời không gây ô nhiễm môi trường.

  3. Liều lượng oligo-β-glucan tối ưu để bổ sung trong thức ăn tôm là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy liều 1.000 ppm oligo-β-glucan Mw ~15 kDa là tối ưu, giúp tăng hoạt tính enzyme miễn dịch và biểu hiện gen miễn dịch, đồng thời cải thiện tăng trưởng và khả năng sống sót khi thách thức bệnh.

  4. Oligo-β-glucan có thể bảo vệ tôm khỏi những bệnh nào?
    Oligo-β-glucan tăng cường miễn dịch giúp tôm kháng lại vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây bệnh hoại tử gan tụy cấp và virus WSSV gây bệnh đốm trắng, hai tác nhân gây thiệt hại lớn trong nuôi tôm.

  5. Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nuôi tôm?
    Người nuôi nên bổ sung oligo-β-glucan vào thức ăn với liều lượng và thời gian phù hợp, đồng thời kết hợp quản lý môi trường và chọn giống khỏe mạnh để đạt hiệu quả tối ưu. Các doanh nghiệp có thể sản xuất và cung cấp sản phẩm oligo-β-glucan chất lượng cao.

Kết luận

  • Ứng dụng phương pháp chiếu xạ gamma kết hợp xử lý H₂O₂ hiệu quả trong chế tạo oligo-β-glucan tan trong nước từ bã men bia với hàm lượng tối ưu đạt 92,90% ở pH ~9 và liều 100 kGy.
  • Oligo-β-glucan Mw ~15 kDa bổ sung trong thức ăn tôm sú giúp tăng trọng lượng bình quân lên 20-30% sau 8 tháng nuôi.
  • Hoạt tính enzyme PO, SOD và biểu hiện các gen miễn dịch (Lectin, LGBP, proPO, Toll) được tăng cường rõ rệt, nâng cao khả năng kháng bệnh của tôm.
  • Hiệu quả bảo vệ tôm khi thách thức vi khuẩn V. parahaemolyticus và virus WSSV đạt tỷ lệ sống sót tương đối lần lượt 56,25% và 38,10%.
  • Khuyến nghị triển khai ứng dụng oligo-β-glucan trong nuôi tôm thương phẩm, đồng thời mở rộng nghiên cứu và phát triển sản phẩm trên quy mô công nghiệp.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở nuôi tôm và doanh nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản nên phối hợp thử nghiệm và ứng dụng oligo-β-glucan trong thực tế, đồng thời nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của ngành nuôi tôm Việt Nam.