Tổng quan nghiên cứu

Mạng không dây phi cấu trúc (Wireless Ad Hoc Networks) là hệ thống mạng gồm các nút di động không dây kết nối với nhau mà không cần hạ tầng cố định. Theo ước tính, mạng này có số lượng nút lớn và tính động cao, gây ra nhiều thách thức trong việc duy trì và cập nhật trạng thái đường truyền. Vấn đề bảo trì thông tin định tuyến trong mạng không dây phi cấu trúc phân vùng trở thành trọng tâm nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả định tuyến và khả năng mở rộng mạng.

Mục tiêu của luận văn là nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của một số kỹ thuật duy trì và cập nhật trạng thái đường truyền trong mạng không dây phi cấu trúc phân vùng, bao gồm các kỹ thuật dựa trên nút quản lý vùng và kỹ thuật phân tán không dựa vào nút quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mạng không dây phi cấu trúc phân vùng với số lượng nút khoảng 150, mô phỏng trong khu vực 2000 x 2000 m², sử dụng các mô hình di động Random Waypoint và Manhattan Grid, trong thời gian mô phỏng 1500 giây.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tỷ lệ truyền thành công, giảm chi phí điều khiển và cân bằng tải trong mạng không dây phi cấu trúc, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ (QoS) và khả năng ứng dụng trong các lĩnh vực như quân sự, cứu hộ, IoT và y tế. Các kết quả mô phỏng cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn kỹ thuật bảo trì phù hợp với điều kiện mạng và yêu cầu ứng dụng thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mạng không dây phi cấu trúc (Ad Hoc Networks): Mạng tự tổ chức, không có hạ tầng cố định, các nút vừa là thiết bị đầu cuối vừa là bộ định tuyến, có tính động cao và tài nguyên hạn chế.
  • Phân vùng trong mạng không dây phi cấu trúc: Kỹ thuật chia mạng thành các vùng nhỏ nhằm giảm kích thước bảng định tuyến, giảm chi phí bảo trì và tăng khả năng mở rộng.
  • Các kỹ thuật bảo trì thông tin định tuyến vùng:
    • Kỹ thuật dựa trên nút quản lý vùng (CWHO): Giao trách nhiệm bảo trì cho nút đầu vùng.
    • Kỹ thuật phân tán không dựa vào nút quản lý vùng (CWOHO): Mọi nút đều tham gia thu thập và phân phối thông tin.
    • Kỹ thuật khai thác thông tin nút lân cận (CNI): Chỉ duy trì thông tin về vùng hiện tại và các vùng lân cận.
  • Thuật toán xây dựng bảng định tuyến và cấu trúc mesh: Thu thập thông tin từ các nút biên, cập nhật bảng định tuyến dựa trên số chặng tối thiểu, sử dụng nhãn thời gian để loại bỏ thông tin lỗi thời.
  • Mô hình di động Random Waypoint và Manhattan Grid: Mô phỏng các kịch bản di chuyển ngẫu nhiên và theo lưới, phản ánh tính động của mạng.

Các khái niệm chính bao gồm: ClusterID (định danh vùng), NodeID (định danh nút), HopCount (số chặng tối thiểu), bảng định tuyến (RoutingTable), cấu trúc mesh (MeshStructure), và các gói tin điều khiển như NghInfo, NbdClusterInfo, MeshInfo, HeadInfo.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu mô phỏng thu thập từ phần mềm GloMoSim, mô phỏng mạng không dây phi cấu trúc phân vùng với 150 nút trong khu vực 2000 x 2000 m².
  • Phương pháp phân tích: So sánh hiệu năng ba kỹ thuật bảo trì thông tin định tuyến (CWHO, CWOHO, CNI) qua các chỉ số kỹ thuật: tỷ lệ truyền thành công, số chặng trung bình, chi phí điều khiển trung bình, và điểm nóng (sự chênh lệch tải giữa các nút).
  • Timeline nghiên cứu: Mô phỏng trong 1500 giây, với 5 lần chạy lặp lại để lấy giá trị trung bình, thay đổi các tham số như số lượng vùng (5-40), tốc độ di chuyển (1-17 m/s), thời gian tạm dừng (50-450 ms), và số lượng đường tối đa (1-3).
  • Chọn mẫu: Mạng gồm 150 nút được phân bố ngẫu nhiên, sử dụng hai mô hình di động để phản ánh các kịch bản thực tế khác nhau.
  • Đánh giá: Phân tích kết quả mô phỏng dưới dạng biểu đồ, so sánh các kỹ thuật về hiệu suất và chi phí hoạt động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ truyền thành công theo số lượng vùng:

    • Giao thức CNI đạt tỷ lệ truyền thành công cao nhất, khoảng 80-90%, vượt trội hơn CWOHO và CWHO.
    • Tỷ lệ truyền thành công giảm khi số lượng vùng tăng từ 5 đến 40, do số chặng trung bình tăng lên, làm giảm hiệu quả định tuyến.
    • CWOHO có tỷ lệ truyền thành công cao hơn CWHO trong mọi trường hợp.
  2. Số chặng trung bình theo số lượng vùng:

    • Số chặng trung bình tăng từ khoảng 4 lên đến hơn 5.5 khi số lượng vùng tăng.
    • CWHO có số chặng trung bình lớn nhất do định tuyến qua nút đầu vùng.
    • CNI duy trì số chặng ổn định hơn nhờ quyết định định tuyến tại mỗi vùng trung gian.
  3. Ảnh hưởng của tốc độ di chuyển:

    • Tỷ lệ truyền thành công giảm khi tốc độ di chuyển tăng từ 1 đến 17 m/s.
    • CNI duy trì tỷ lệ truyền thành công cao nhất (từ 84% xuống 72%), CWOHO từ 81% xuống 59%, CWHO thấp nhất.
    • Số chặng trung bình giảm khi tốc độ di chuyển tăng, do giảm số gói dữ liệu đến vùng đích thành công.
  4. Ảnh hưởng của thời gian tạm dừng:

    • Tỷ lệ truyền thành công tăng khi thời gian tạm dừng tăng từ 0 đến 450 ms.
    • CNI đạt tỷ lệ truyền thành công từ 60% lên 89%, CWOHO từ 47% lên 85%, CWHO từ 30% lên 75%.
    • Số chặng trung bình tăng theo thời gian tạm dừng, phản ánh độ ổn định mạng tăng.
  5. Chi phí điều khiển:

    • Chi phí điều khiển trung bình tăng theo số lượng vùng.
    • CWOHO có chi phí điều khiển cao nhất do tính phân tán toàn phần.
    • CWHO có chi phí cao hơn CNI do các thông điệp điều khiển bổ sung liên quan đến nút đầu vùng.
    • CNI có chi phí điều khiển thấp nhất, phù hợp với mạng có tài nguyên hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng cho thấy kỹ thuật CNI có hiệu suất truyền dữ liệu tốt nhất và chi phí điều khiển thấp nhất, phù hợp với mạng có tính di động cao và yêu cầu tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, CNI chỉ duy trì thông tin về vùng hiện tại và vùng lân cận, có thể gây độ trễ trong định tuyến liên vùng khi cần tìm đường đi mới.

Kỹ thuật CWOHO cải thiện tỷ lệ truyền thành công so với CWHO nhờ sử dụng cấu trúc mesh phân tán và chia sẻ trách nhiệm giữa các nút, giúp cân bằng tải và tăng tính ổn định mạng. Tuy nhiên, chi phí điều khiển cao hơn do lượng thông tin trao đổi lớn.

CWHO có chi phí điều khiển thấp hơn CWOHO nhưng tỷ lệ truyền thành công thấp nhất, do phụ thuộc vào nút đầu vùng, dễ bị mất cân bằng tải và giảm hiệu quả khi nút đầu vùng di chuyển hoặc lỗi.

Biểu đồ so sánh tỷ lệ truyền thành công và chi phí điều khiển theo số lượng vùng và tốc độ di chuyển minh họa rõ sự khác biệt hiệu quả giữa các kỹ thuật. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ưu nhược điểm của kỹ thuật bảo trì dựa trên nút đầu vùng và kỹ thuật phân tán.

Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn kỹ thuật bảo trì phù hợp với đặc điểm mạng và yêu cầu ứng dụng, đồng thời đề xuất tăng số lượng đường tối đa trong CWOHO để cải thiện hiệu suất trong môi trường mạng không ổn định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng kỹ thuật CNI cho mạng có tính di động cao và tài nguyên hạn chế: Giải pháp này giúp tối ưu tỷ lệ truyền thành công và giảm chi phí điều khiển, phù hợp với các ứng dụng IoT và mạng cảm biến trong thời gian ngắn hạn. Thời gian triển khai: 6-12 tháng, chủ thể: các nhà phát triển mạng và tổ chức nghiên cứu.

  2. Tăng cường sử dụng kỹ thuật CWOHO với số lượng đường tối đa từ 2-3: Giải pháp này giúp cải thiện tính ổn định và tỷ lệ truyền thành công trong mạng có mật độ nút cao và di động trung bình. Thời gian triển khai: 12 tháng, chủ thể: các nhà cung cấp thiết bị mạng và nhà quản lý hệ thống.

  3. Giảm phụ thuộc vào nút đầu vùng trong kỹ thuật CWHO: Khuyến nghị phát triển các cơ chế chuyển giao nút đầu vùng nhanh và cân bằng tải để giảm thiểu điểm nóng và tăng độ tin cậy mạng. Thời gian nghiên cứu và phát triển: 18 tháng, chủ thể: các nhóm nghiên cứu và phát triển giao thức.

  4. Tích hợp mô hình di động phù hợp trong thiết kế giao thức: Sử dụng mô hình Random Waypoint cho mạng di động ngẫu nhiên và Manhattan Grid cho mạng di động theo lưới nhằm tối ưu hóa hiệu suất định tuyến. Thời gian áp dụng: liên tục trong quá trình phát triển, chủ thể: các nhà nghiên cứu và kỹ sư mạng.

  5. Phát triển công cụ mô phỏng và đánh giá hiệu năng mở rộng: Đề xuất xây dựng bộ công cụ mô phỏng đa kịch bản để đánh giá các kỹ thuật bảo trì trong điều kiện thực tế đa dạng, hỗ trợ quyết định thiết kế mạng. Thời gian phát triển: 24 tháng, chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học Máy tính, Mạng máy tính: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật phân vùng và bảo trì thông tin định tuyến trong mạng không dây phi cấu trúc, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển giao thức mới.

  2. Kỹ sư phát triển mạng và nhà cung cấp thiết bị mạng không dây: Tham khảo để lựa chọn và tối ưu kỹ thuật bảo trì phù hợp với đặc điểm mạng và yêu cầu ứng dụng, nâng cao hiệu suất và độ tin cậy sản phẩm.

  3. Chuyên gia trong lĩnh vực Internet of Things (IoT) và mạng cảm biến: Áp dụng các kỹ thuật bảo trì để thiết kế mạng IoT hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và tăng khả năng mở rộng trong môi trường di động.

  4. Nhà quản lý dự án và tổ chức triển khai mạng không dây: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá và lựa chọn giải pháp mạng phù hợp với điều kiện thực tế, đảm bảo chất lượng dịch vụ và chi phí vận hành hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phân vùng trong mạng không dây phi cấu trúc?
    Phân vùng giúp giảm kích thước bảng định tuyến và chi phí bảo trì thông tin, tăng khả năng mở rộng và ổn định mạng trong môi trường có nhiều nút di động.

  2. Ưu điểm của kỹ thuật CWOHO so với CWHO là gì?
    CWOHO phân phối trách nhiệm bảo trì cho tất cả các nút, giúp cân bằng tải và tăng tính ổn định, trong khi CWHO phụ thuộc vào nút đầu vùng dễ gây điểm nóng và giảm hiệu quả khi nút đầu vùng di chuyển.

  3. Chi phí điều khiển ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất mạng?
    Chi phí điều khiển cao làm tăng lưu lượng không cần thiết, tiêu tốn năng lượng và tài nguyên mạng, giảm hiệu suất truyền dữ liệu và tuổi thọ mạng.

  4. Mô hình di động nào phù hợp cho mô phỏng mạng không dây phi cấu trúc?
    Mô hình Random Waypoint phù hợp với kịch bản di chuyển ngẫu nhiên, trong khi mô hình Manhattan Grid mô phỏng di chuyển theo lưới, phản ánh các môi trường đô thị hoặc đường phố.

  5. Làm thế nào để lựa chọn kỹ thuật bảo trì phù hợp cho mạng thực tế?
    Cần cân nhắc đặc điểm mạng như số lượng nút, mật độ, tốc độ di chuyển, tài nguyên năng lượng và yêu cầu ứng dụng để chọn kỹ thuật có tỷ lệ truyền thành công cao và chi phí điều khiển thấp nhất.

Kết luận

  • Mạng không dây phi cấu trúc phân vùng là giải pháp hiệu quả để quản lý tính động và mở rộng mạng trong môi trường không có hạ tầng cố định.
  • Ba kỹ thuật bảo trì thông tin định tuyến CWHO, CWOHO và CNI có ưu nhược điểm khác nhau, phù hợp với các điều kiện mạng và ứng dụng khác nhau.
  • Kỹ thuật CNI đạt hiệu suất truyền dữ liệu cao nhất và chi phí điều khiển thấp nhất trong môi trường mạng có tính di động cao.
  • Kỹ thuật CWOHO cải thiện hiệu suất so với CWHO nhờ phân phối trách nhiệm bảo trì, nhưng chi phí điều khiển cao hơn.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tối ưu hóa kỹ thuật bảo trì và mô hình di động, đồng thời khuyến nghị áp dụng trong các lĩnh vực quân sự, IoT và y tế.

Next steps: Tiếp tục phát triển các thuật toán bảo trì thông tin định tuyến thích ứng với môi trường mạng đa dạng, mở rộng mô phỏng với các kịch bản thực tế hơn và triển khai thử nghiệm thực tế.

Call to action: Các nhà nghiên cứu và kỹ sư mạng được khuyến khích áp dụng và phát triển các kỹ thuật bảo trì phù hợp để nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của mạng không dây phi cấu trúc trong các ứng dụng thực tế.