Trường đại học
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí MinhChuyên ngành
Công nghệ thông tinNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2022
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, việc nhận diện khuôn mặt đã trở thành một thách thức lớn, đặc biệt khi mọi người đều đeo khẩu trang. Các hệ thống nhận diện khuôn mặt truyền thống gặp khó khăn trong việc xác định danh tính khi phần lớn khuôn mặt bị che khuất. Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển các phương pháp nhận dạng khuôn mặt không đeo khẩu trang hiệu quả, nhằm hỗ trợ các ứng dụng trong an ninh, giám sát, và các hệ thống truy cập. Bài toán đặt ra là làm thế nào để xây dựng một hệ thống có thể vượt qua những hạn chế do khẩu trang gây ra, đồng thời vẫn đảm bảo độ chính xác và tốc độ nhận diện cao. Theo nghiên cứu, việc phân tích các đặc điểm khuôn mặt còn lại, như mắt, trán, và cấu trúc khuôn mặt tổng thể, đóng vai trò quan trọng. Một số thuật toán nhận diện tiên tiến và các kỹ thuật deep learning đang được áp dụng để giải quyết vấn đề này.
Bài toán nhận diện khuôn mặt trong điều kiện có khẩu trang đặt ra yêu cầu phải phát triển các algorithm mới, có khả năng thích ứng với sự thay đổi về hình ảnh. Các mô hình cũ dựa trên toàn bộ khuôn mặt giờ đây phải được điều chỉnh để tập trung vào các vùng không bị che khuất. Việc này đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kỹ thuật xử lý ảnh và học sâu khác nhau. Theo tác giả Luận Văn Thạc Sĩ Lê Anh Tuấn, 'Trong thời đại bùng nỗ thông tin, số lượng lớn các thiết bị kết nối mạng và dữ liệu được sinh ra ngày càng tăng [4] [5], trong đó việc phân tích, xử lý dữ liệu trên, cũng như áp dụng AI chủ yếu diễn ra tại điện toán đám mây.'
Ứng dụng của nhận dạng khuôn mặt không đeo khẩu trang rất rộng, từ an ninh công cộng đến các hệ thống giám sát tại các khu vực yêu cầu tuân thủ quy định về khẩu trang. Trong lĩnh vực sinh trắc học, việc xác định danh tính một cách chính xác, ngay cả khi có khẩu trang, là rất quan trọng. Hơn nữa, trong bối cảnh dịch bệnh, hệ thống có thể giúp nhận biết những người không tuân thủ quy định, hỗ trợ kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn. Luận văn thạc sĩ đã đề cập đến tính cấp thiết của việc nhận diện mặt người trong dịch bệnh, 'Với nhu cầu cấp thiết của đề tài, ứng dụng nhận diện mặt người không deo khẩu trang được chọn để triển khai thực nghiệm trong việc nghiên cứu và xây dựng hệ thống cận biên thông minh dựa trên các tiêu chí, giải pháp và hướng tiếp cận đã được trình bày ở trên.'
Việc đeo khẩu trang tạo ra nhiều thách thức đáng kể cho các hệ thống nhận diện khuôn mặt. Độ chính xác của các hệ thống giảm đáng kể do thông tin khuôn mặt quan trọng bị che khuất. Điều này đòi hỏi các nhà nghiên cứu phải tìm ra các phương pháp mới để trích xuất các đặc điểm khuôn mặt còn lại một cách hiệu quả. Ngoài ra, sự thay đổi về ánh sáng và góc nhìn cũng ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống. Các algorithm cần phải được thiết kế để có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố gây nhiễu này. Một vấn đề khác là việc thiếu dữ liệu huấn luyện đủ lớn với hình ảnh khuôn mặt có khẩu trang.
Sự che phủ của khẩu trang làm giảm đáng kể độ chính xác của các hệ thống nhận diện khuôn mặt truyền thống. Các hệ thống này thường dựa vào các đặc điểm như mũi, miệng, và cằm để xác định danh tính. Khi các đặc điểm này bị che khuất, hệ thống phải dựa vào các thông tin ít tin cậy hơn, dẫn đến sai sót. Việc đánh giá tác động của khẩu trang đến nhận diện khuôn mặt là rất quan trọng để cải thiện hiệu suất của hệ thống. Các thử nghiệm cần được thực hiện với dataset lớn và đa dạng để đánh giá khả năng của hệ thống trong các tình huống khác nhau.
Việc thu thập dữ liệu huấn luyện với hình ảnh khuôn mặt có khẩu trang là một thách thức lớn. Các dataset công khai thường không có đủ số lượng hình ảnh cần thiết. Việc tạo ra dataset mới đòi hỏi nhiều công sức và chi phí. Hơn nữa, việc đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của dữ liệu cũng là một vấn đề quan trọng cần được xem xét. Cần có các quy trình rõ ràng để thu thập và xử lý dữ liệu một cách an toàn và hợp pháp. Theo như luận văn thạc sỹ, 'Việc thu thập dữ liệu khuôn mặt không đeo khẩu trang gặp nhiều khó khăn.'
Các yếu tố như ánh sáng và góc nhìn có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của hệ thống nhận diện khuôn mặt. Khi đeo khẩu trang, sự thay đổi về ánh sáng có thể làm cho các đặc điểm khuôn mặt còn lại trở nên khó nhận biết hơn. Tương tự, góc nhìn khác nhau có thể làm thay đổi hình dạng của khuôn mặt, gây khó khăn cho hệ thống trong việc xác định danh tính. Các algorithm cần phải được thiết kế để có khả năng chống chịu tốt với các yếu tố gây nhiễu này.
Các phương pháp deep learning, đặc biệt là mạng nơ-ron tích chập (convolutional neural network – CNN), đã chứng minh được hiệu quả trong việc giải quyết bài toán nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang. Các mô hình CNN có khả năng tự động trích xuất các đặc điểm quan trọng từ hình ảnh, ngay cả khi một phần khuôn mặt bị che khuất. Việc sử dụng các dataset lớn và đa dạng giúp mô hình học được các đặc điểm khuôn mặt một cách tổng quát. Các kỹ thuật như transfer learning và data augmentation cũng được áp dụng để cải thiện hiệu suất của hệ thống.
Mạng nơ-ron tích chập (CNN) là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nhận diện khuôn mặt. Các lớp tích chập trong CNN cho phép trích xuất các đặc điểm quan trọng từ hình ảnh, trong khi các lớp gộp giúp giảm kích thước của dữ liệu, tăng tốc độ xử lý. Việc sử dụng các kiến trúc CNN phức tạp, như ResNet và Inception, có thể cải thiện đáng kể độ chính xác của hệ thống. Theo đánh giá, 'Kết quả huấn luyện mô hình YOLOv3 416 x 416.' cho thấy CNN hiệu quả.
Transfer learning là một kỹ thuật cho phép sử dụng kiến thức đã học từ một dataset lớn để cải thiện hiệu suất của mô hình trên một dataset nhỏ hơn. Trong trường hợp nhận diện khuôn mặt có khẩu trang, có thể sử dụng một mô hình đã được huấn luyện trên một dataset lớn về khuôn mặt để khởi tạo mô hình mới, sau đó tinh chỉnh mô hình này trên dataset nhỏ hơn về khuôn mặt có khẩu trang. Data augmentation là một kỹ thuật tạo ra các biến thể của hình ảnh hiện có, như xoay, lật, và thay đổi độ sáng, để tăng kích thước của dataset huấn luyện. Luận Văn chỉ rõ các bước thực hiện huấn luyện mô hình.
Các kiến trúc mạng nơ-ron như YOLOv3, YOLOv4 và các biến thể khác đã chứng minh khả năng vượt trội trong việc phát hiện khuôn mặt và nhận diện đối tượng theo thời gian thực. YOLO (You Only Look Once) là một algorithm nhận diện rất nhanh, cho phép xử lý ảnh và video với tốc độ cao. Việc áp dụng các kiến trúc này vào bài toán nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang có thể cải thiện đáng kể tốc độ nhận diện và độ chính xác. Các đánh giá về YOLO được luận văn thạc sỹ phân tích kỹ lưỡng.
Hệ thống nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong lĩnh vực an ninh, hệ thống có thể được sử dụng để giám sát và xác định danh tính những người không tuân thủ quy định về khẩu trang tại các khu vực công cộng. Trong lĩnh vực giám sát, hệ thống có thể giúp kiểm soát truy cập vào các tòa nhà và khu vực hạn chế. Ngoài ra, hệ thống cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như thanh toán không tiếp xúc và xác thực danh tính trực tuyến.
Trong lĩnh vực an ninh và giám sát công cộng, hệ thống nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang có thể được sử dụng để phát hiện và cảnh báo về những người không tuân thủ quy định về khẩu trang. Hệ thống có thể được tích hợp vào các hệ thống camera giám sát hiện có để tự động phát hiện và báo động khi có người không đeo khẩu trang. Theo như luận văn, 'Nếu có các giải pháp cảnh báo việc tuân thủ các quy tắc cộng đồng sẽ giúp phần nào cải thiện tình hình lây nhiễm dịch bệnh.'
Hệ thống nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang có thể được sử dụng để kiểm soát truy cập vào các tòa nhà và khu vực hạn chế. Thay vì sử dụng thẻ hoặc mật khẩu, người dùng có thể được xác thực bằng khuôn mặt, ngay cả khi đang đeo khẩu trang. Hệ thống cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng như thanh toán không tiếp xúc và xác thực danh tính trực tuyến, giúp tăng cường tính bảo mật và tiện lợi.
Việc đánh giá hiệu năng của các mô hình AI nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang là rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác và tốc độ nhận diện đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng thực tế. Các chỉ số đánh giá thường được sử dụng bao gồm độ chính xác, độ phủ, và F1-score. Ngoài ra, tốc độ nhận diện (thời gian cần thiết để xử lý một hình ảnh) cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét. Các thử nghiệm cần được thực hiện với dataset lớn và đa dạng để đánh giá khả năng của mô hình trong các tình huống khác nhau.
Độ chính xác (accuracy), độ phủ (precision), và độ nhạy (recall) là các chỉ số quan trọng để đánh giá độ chính xác của các mô hình AI nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang. Độ chính xác cho biết tỷ lệ các dự đoán đúng trên tổng số dự đoán. Độ phủ cho biết tỷ lệ các trường hợp dương tính được dự đoán đúng. Độ nhạy cho biết tỷ lệ các trường hợp thực tế dương tính được dự đoán là dương tính. F1-score là trung bình điều hòa của độ phủ và độ nhạy, cung cấp một đánh giá tổng quan về hiệu suất của mô hình.
Tốc độ nhận diện là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi đánh giá hiệu năng của các mô hình AI nhận diện khuôn mặt. Trong nhiều ứng dụng thực tế, yêu cầu nhận diện phải được thực hiện trong thời gian thực (real-time processing). Điều này đòi hỏi mô hình phải có khả năng xử lý ảnh và đưa ra kết quả nhận diện với tốc độ cao. Các kỹ thuật tối ưu hóa algorithm và phần cứng có thể được sử dụng để cải thiện tốc độ nhận diện.
Nghiên cứu về nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, với nhiều tiềm năng ứng dụng quan trọng. Các phương pháp deep learning đã chứng minh được hiệu quả trong việc giải quyết bài toán này, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần được vượt qua. Trong tương lai, các nghiên cứu sẽ tập trung vào việc cải thiện độ chính xác và tốc độ nhận diện của hệ thống, đồng thời tăng cường khả năng chống chịu với các yếu tố gây nhiễu. Việc phát triển các dataset lớn và đa dạng cũng là một ưu tiên hàng đầu. Việc khám phá thêm về AI Edge và ứng dụng nó vào bài toán này là rất quan trọng.
Các kết quả nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng mạng nơ-ron tích chập (CNN) là một công cụ mạnh mẽ để nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần được giải quyết, như làm thế nào để cải thiện độ chính xác trong các điều kiện ánh sáng yếu hoặc góc nhìn khó khăn. Các hướng đi mới có thể bao gồm việc sử dụng các kiến trúc mạng nơ-ron phức tạp hơn, hoặc kết hợp deep learning với các kỹ thuật xử lý ảnh truyền thống.
Trong tương lai, hệ thống nhận diện khuôn mặt không đeo khẩu trang có thể được tích hợp vào nhiều ứng dụng khác nhau, từ an ninh công cộng đến chăm sóc sức khỏe. Ví dụ, hệ thống có thể được sử dụng để giám sát các khu vực công cộng và phát hiện những người không tuân thủ quy định về khẩu trang. Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, hệ thống có thể được sử dụng để xác thực danh tính bệnh nhân hoặc kiểm soát truy cập vào các khu vực hạn chế.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ công nghệ thông tin nghiên cứu và phát triển hệ thống cận biên thông minh vào ứng dụng nhận diện mặt người không đeo khẩu trang
Tài liệu "Nghiên Cứu Hệ Thống Nhận Diện Mặt Người Không Đeo Khẩu Trang" cung cấp cái nhìn sâu sắc về công nghệ nhận diện khuôn mặt trong bối cảnh hiện đại, đặc biệt là trong tình huống không có khẩu trang. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các phương pháp và thuật toán hiện có mà còn chỉ ra những thách thức và cơ hội trong việc phát triển hệ thống nhận diện hiệu quả hơn. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng công nghệ này trong nhiều lĩnh vực, từ an ninh đến dịch vụ khách hàng.
Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Đồ án hcmute xây dựng hệ thống nhận diện khuôn mặt và cảm xúc dùng mạng nơ ron tích chập, nơi trình bày cách thức kết hợp nhận diện khuôn mặt với cảm xúc. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ hcmute ứng dụng mạng học sâu cho nhận diện khuôn mặt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng của mạng học sâu trong lĩnh vực này. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ khoa học máy tính authentication via deep learning facial recognition with and without mask and timekeeping implementation at working spaces sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về việc xác thực nhận diện khuôn mặt trong môi trường làm việc. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về công nghệ nhận diện khuôn mặt và ứng dụng của nó trong thực tiễn.