Tổng quan nghiên cứu
Kháng sinh Norfloxacin, thuộc nhóm Quinolone thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn ở người và vật nuôi. Tuy nhiên, việc sử dụng không kiểm soát dẫn đến tồn dư kháng sinh trong thực phẩm và môi trường, gây ra tình trạng kháng thuốc kháng sinh nghiêm trọng. Theo báo cáo của ngành, dư lượng kháng sinh Norfloxacin trong thực phẩm có thể vượt quá giới hạn cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và gây thiệt hại kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực thủy sản xuất khẩu. Nhu cầu phát triển các phương pháp phát hiện nhanh, chính xác và chi phí hợp lý để xác định dư lượng Norfloxacin là cấp thiết.
Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế và chế tạo cảm biến sinh học dựa trên công nghệ polyme in phân tử (MIP) kết hợp với phương pháp phổ tổng trở điện hóa (EIS) để xác định dư lượng kháng sinh Norfloxacin trong nước hồ nuôi thủy sản và hàm lượng trong dược phẩm. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trong giai đoạn 2017-2019, với phạm vi tập trung vào cảm biến MIP/EIS trên điện cực in các bon biến tính hạt nano vàng (AuNPs-SPCE).
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp công cụ phân tích nhanh, độ nhạy cao, độ chọn lọc tốt, giúp kiểm soát chất lượng thực phẩm và dược phẩm, góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc kháng sinh và nâng cao an toàn sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:
Công nghệ polyme in phân tử (MIP): MIP là kỹ thuật tổng hợp các đầu thu sinh học nhân tạo có tính chọn lọc cao dựa trên việc tạo ra các khuôn nhận dạng phân tử đặc hiệu cho Norfloxacin. Màng polyme được tổng hợp từ monome chức năng, chất liên kết chéo và mẫu phân tử Norfloxacin, sau đó loại bỏ mẫu để tạo ra các vị trí nhận dạng đặc hiệu. MIP có ưu điểm bền vững, ổn định trong môi trường khắc nghiệt và có thể sử dụng lâu dài.
Phương pháp phổ tổng trở điện hóa (EIS): EIS đo sự thay đổi trở kháng phức của điện cực khi có sự tương tác giữa Norfloxacin và màng MIP trên bề mặt điện cực. Mô hình mạch điện tương đương Randles được sử dụng để phân tích các thành phần điện trở dung dịch (Rs), điện trở truyền điện tích (Rct), điện dung lớp kép (Cdl) và trở kháng Warburg (Zw). Sự thay đổi Rct được dùng làm tín hiệu định lượng Norfloxacin.
Các khái niệm chính bao gồm: trở kháng phức, mô hình Randles, hạt nano vàng (AuNPs) tăng cường dẫn điện, và các tương tác hóa học trong quá trình in phân tử.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Hóa chất chuẩn Norfloxacin, dung dịch đệm PBS, hạt nano vàng tổng hợp điện hóa, mẫu nước hồ nuôi cá Bớp tại Phú Yên, và thuốc Norfloxacin 400 mg trên thị trường.
Phương pháp phân tích:
- Chế tạo cảm biến MIP/EIS trên điện cực in các bon biến tính hạt nano vàng (AuNPs-SPCE) bằng phương pháp quét thế tuần hoàn trong dung dịch HAuCl4 100 µM.
- Đo phổ trở kháng điện hóa (EIS) để khảo sát đặc tính cảm biến, xác định độ nhạy, độ chọn lọc và độ lặp lại.
- Phân tích bổ sung bằng quang phổ Raman để xác định cấu trúc màng polyme và sự gắn kết Norfloxacin.
- Xác định hàm lượng Norfloxacin trong mẫu thực tế bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và quang phổ UV-VIS để đối chiếu kết quả.
Timeline nghiên cứu:
- Tổng hợp và biến tính điện cực: 3 tháng.
- Khảo sát đặc tính cảm biến và tối ưu hóa: 6 tháng.
- Phân tích mẫu thực tế và so sánh phương pháp: 3 tháng.
- Viết báo cáo và hoàn thiện luận văn: 2 tháng.
Cỡ mẫu:
- Mẫu nước hồ nuôi cá Bớp lấy tại trang trại Phú Yên, số lượng khoảng 10 mẫu.
- Mẫu thuốc Norfloxacin 400 mg từ thị trường, 5 lô khác nhau.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên tại các vị trí khác nhau trong hồ nuôi và các lô thuốc phổ biến trên thị trường để đảm bảo tính đại diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chế tạo thành công cảm biến NOR-MIP/EIS:
- Điện cực SPCE được biến tính bằng lớp hạt nano vàng (AuNPs) với kích thước ~10 nm, tăng diện tích bề mặt hiệu dụng.
- Quá trình tổng hợp AuNPs được thực hiện bằng quét thế tuần hoàn trong dải -0,6 V đến 0,5 V với 20 vòng quét.
- Quang phổ Raman xác nhận sự hình thành màng poly(aminothiophenol) in phân tử Norfloxacin với các vạch đặc trưng tại 1000-1600 cm⁻¹.
Độ nhạy và giới hạn phát hiện:
- Cảm biến NOR-MIP/EIS cho đường đặc trưng chuẩn tuyến tính trong dải nồng độ từ 0,32 ng/mL đến 31,91 ng/mL.
- Giới hạn phát hiện (LOD) đạt khoảng 0,3 ng/mL, vượt trội so với các cảm biến không in phân tử (NIP).
- Độ nhạy của cảm biến tăng khoảng 25% khi sử dụng AuNPs so với điện cực không biến tính.
Độ chọn lọc cao:
- Cảm biến có khả năng phân biệt Norfloxacin với các kháng sinh khác như Ciprofloxacin, Levofloxacin và Chloramphenicol với sai số dưới 5%.
- Khi phân tích mẫu trộn Norfloxacin với các kháng sinh khác, tín hiệu trở kháng thay đổi chủ yếu do Norfloxacin, chứng tỏ tính chọn lọc cao.
Ứng dụng thực tế:
- Phân tích mẫu nước hồ nuôi cá Bớp cho thấy dư lượng Norfloxacin dao động từ 10 đến 60 ppb, phù hợp với kết quả phân tích HPLC.
- Phân tích thuốc Norfloxacin 400 mg bằng cảm biến và UV-VIS cho kết quả hàm lượng tương ứng với nhãn mác, sai số dưới 3%.
Thảo luận kết quả
Sự thành công trong việc chế tạo cảm biến NOR-MIP/EIS dựa trên công nghệ polyme in phân tử kết hợp hạt nano vàng đã nâng cao đáng kể độ nhạy và độ chọn lọc so với các cảm biến truyền thống. Việc sử dụng AuNPs làm lớp biến tính điện cực giúp tăng diện tích bề mặt và cải thiện khả năng truyền điện tích, từ đó tăng cường tín hiệu điện hóa.
Kết quả quang phổ Raman và EIS cho thấy màng polyme in phân tử có cấu trúc ổn định, khả năng tái liên kết Norfloxacin tốt, phù hợp với các nghiên cứu tương tự trên thế giới. So sánh với phương pháp HPLC và UV-VIS, cảm biến MIP/EIS cho phép phân tích nhanh, chi phí thấp và có thể ứng dụng tại hiện trường.
Biểu đồ đường đặc trưng chuẩn và đồ thị Nyquist minh họa rõ sự thay đổi trở kháng theo nồng độ Norfloxacin, giúp trực quan hóa hiệu quả cảm biến. Các kết quả này khẳng định tính khả thi của cảm biến trong kiểm soát dư lượng kháng sinh, góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai ứng dụng cảm biến NOR-MIP/EIS trong kiểm soát chất lượng thủy sản:
- Thực hiện phân tích định kỳ dư lượng Norfloxacin tại các trang trại nuôi thủy sản.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ mẫu vượt ngưỡng dư lượng xuống dưới 1% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản (NAFIQAD) phối hợp với các phòng thí nghiệm địa phương.
Phát triển bộ kit cảm biến di động cho phân tích tại hiện trường:
- Thiết kế thiết bị cầm tay tích hợp cảm biến MIP/EIS để phân tích nhanh, dễ sử dụng.
- Mục tiêu hoàn thiện sản phẩm trong 18 tháng, giảm thời gian phân tích xuống dưới 30 phút.
- Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ sinh học.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người sản xuất và người tiêu dùng:
- Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng cảm biến và tác hại của dư lượng kháng sinh.
- Mục tiêu nâng cao nhận thức, giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh không kiểm soát trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các tổ chức phi chính phủ.
Hoàn thiện quy định pháp lý về giới hạn dư lượng kháng sinh:
- Cập nhật và ban hành các tiêu chuẩn giới hạn dư lượng Norfloxacin phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
- Mục tiêu áp dụng trong vòng 1 năm, tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Vật lý kỹ thuật, Hóa học phân tích:
- Học hỏi quy trình chế tạo cảm biến MIP/EIS, ứng dụng công nghệ nano và điện hóa trong phân tích hóa học.
Cơ quan quản lý chất lượng nông lâm thủy sản:
- Áp dụng phương pháp phân tích nhanh, chính xác để kiểm soát dư lượng kháng sinh trong thực phẩm.
Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và thiết bị y tế:
- Nghiên cứu phát triển sản phẩm cảm biến sinh học phục vụ kiểm tra chất lượng thuốc và thực phẩm.
Người nuôi trồng thủy sản và nông dân:
- Nâng cao nhận thức về tác hại của dư lượng kháng sinh, áp dụng công nghệ kiểm tra nhanh để đảm bảo an toàn sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Cảm biến MIP/EIS có ưu điểm gì so với các phương pháp truyền thống?
Cảm biến MIP/EIS cho phép phân tích nhanh, độ nhạy cao, chi phí thấp và có thể thực hiện tại hiện trường, trong khi các phương pháp như HPLC đòi hỏi thiết bị phức tạp và thời gian phân tích lâu.Giới hạn phát hiện của cảm biến này là bao nhiêu?
Giới hạn phát hiện đạt khoảng 0,3 ng/mL, đủ nhạy để phát hiện dư lượng Norfloxacin trong nước và dược phẩm theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.Cảm biến có thể phân biệt Norfloxacin với các kháng sinh khác không?
Có, cảm biến có độ chọn lọc cao, sai số phân biệt với các kháng sinh khác dưới 5%, nhờ vào tính đặc hiệu của màng polyme in phân tử.Phương pháp tổng hợp hạt nano vàng có phức tạp không?
Phương pháp quét thế tuần hoàn điện hóa trong dung dịch HAuCl4 là kỹ thuật đơn giản, hiệu quả và có thể kiểm soát kích thước hạt nano vàng đồng đều.Cảm biến có thể ứng dụng trong môi trường thực tế như thế nào?
Cảm biến đã được thử nghiệm trên mẫu nước hồ nuôi cá Bớp và thuốc Norfloxacin, cho kết quả tương đồng với HPLC và UV-VIS, phù hợp để kiểm tra nhanh tại các trang trại và cơ sở sản xuất.
Kết luận
- Đã thiết kế và chế tạo thành công cảm biến MIP/EIS xác định dư lượng kháng sinh Norfloxacin với độ nhạy cao và độ chọn lọc tốt.
- Sử dụng hạt nano vàng biến tính điện cực giúp tăng diện tích bề mặt và cải thiện tín hiệu điện hóa.
- Cảm biến cho phép phát hiện Norfloxacin trong dải nồng độ từ 0,32 ng/mL đến 31,91 ng/mL với giới hạn phát hiện khoảng 0,3 ng/mL.
- Ứng dụng thành công trong phân tích mẫu nước hồ nuôi thủy sản và dược phẩm, kết quả tương thích với phương pháp HPLC và UV-VIS.
- Đề xuất phát triển bộ kit cảm biến di động và triển khai ứng dụng trong kiểm soát chất lượng thực phẩm, góp phần giảm thiểu kháng thuốc kháng sinh.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan quản lý và doanh nghiệp phối hợp triển khai ứng dụng cảm biến, đồng thời tiếp tục nghiên cứu tối ưu hóa công nghệ để mở rộng phạm vi phân tích các loại kháng sinh khác.