Nghiên Cứu Chế Tạo Bê Tông Nhẹ Cường Độ Cao Sử Dụng Hạt Vi Cầu Rỗng Từ Tro Bay

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án Tiến Sĩ

2023

199
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Bê Tông Nhẹ Cường Độ Cao Cenosphere

Nghiên cứu chế tạo bê tông nhẹ cường độ cao (HSLWC) sử dụng hạt vi cầu rỗng từ tro bay (FAC) đang thu hút sự quan tâm lớn. Vật liệu này hứa hẹn giải quyết bài toán về trọng lượng và cường độ, mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Cenosphere (FAC) là sản phẩm phụ của quá trình đốt than, có cấu trúc rỗng, giúp giảm đáng kể trọng lượng của bê tông. Việc tận dụng FAC không chỉ giảm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Nghiên cứu này tập trung vào việc tối ưu hóa thành phần cấp phối, xây dựng mô hình dự đoán cường độ và đánh giá các tính chất cơ lý của FAC-HSLWC. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một loại bê tông nhẹ có cường độ cao, bền vững, đáp ứng yêu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.

1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Bê Tông Nhẹ Kết Cấu

Bê tông nhẹ kết cấu là loại bê tông có khối lượng thể tích nhỏ hơn bê tông thường, thường dưới 2000 kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu về cường độ và độ bền. Có nhiều cách phân loại bê tông nhẹ, dựa trên phương pháp tạo rỗng, loại cốt liệu sử dụng, hoặc cường độ. Việc sử dụng Cenosphere là một trong những phương pháp hiệu quả để sản xuất bê tông nhẹ kết cấu. Việc hiểu rõ các định nghĩa và phân loại là cơ sở quan trọng để lựa chọn vật liệu và thiết kế cấp phối phù hợp. Theo EN 206-1, cấp cường độ và khối lượng thể tích khô của bê tông nhẹ được quy định rõ ràng.

1.2. Tình Hình Nghiên Cứu và Ứng Dụng Bê Tông Nhẹ Trên Thế Giới

Trên thế giới, bê tông nhẹ đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ. Nhiều công trình cao tầng, cầu đường, và kết cấu đặc biệt đã sử dụng bê tông nhẹ để giảm tải trọng, tăng khả năng chịu lực, và cải thiện hiệu quả năng lượng. Các nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các loại cốt liệu nhẹ mới, tối ưu hóa thành phần cấp phối, và nâng cao độ bền của bê tông. Theo thống kê, nhiều kết quả nghiên cứu về bê tông cốt liệu nhẹ đã được công bố, chứng minh tiềm năng to lớn của vật liệu này. Việc ứng dụng PGK (Phụ gia khoáng hoạt tính) cũng góp phần cải thiện tính chất của bê tông nhẹ.

II. Thách Thức Chế Tạo Bê Tông Nhẹ Cường Độ Cao từ Cenosphere

Việc chế tạo bê tông nhẹ cường độ cao từ Cenosphere đặt ra nhiều thách thức về mặt kỹ thuật. Một trong những khó khăn lớn nhất là đảm bảo sự phân tán đồng đều của FAC trong hỗn hợp bê tông, tránh hiện tượng vón cục, ảnh hưởng đến cường độ và độ bền. Bên cạnh đó, việc kiểm soát độ hút nước của FAC cũng rất quan trọng để đảm bảo tính công tác của hỗn hợp và chất lượng của bê tông. Ngoài ra, việc lựa chọn các loại phụ gia phù hợp để cải thiện tính chất của chất kết dính và tăng cường liên kết giữa FACđá xi măng cũng là một yếu tố then chốt. Cần có các nghiên cứu sâu rộng về tương tác giữa các thành phần vật liệu để giải quyết các thách thức này.

2.1. Ảnh Hưởng của Cenosphere Đến Tính Chất Bê Tông

Hạt vi cầu rỗng tro bay (FAC), mặc dù có ưu điểm về giảm trọng lượng, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến một số tính chất của bê tông. Việc sử dụng FAC có thể làm giảm cường độ chịu nén, cường độ chịu kéo, và mô đun đàn hồi của bê tông. Điều này đòi hỏi cần có các biện pháp để bù đắp sự suy giảm cường độ này, chẳng hạn như sử dụng phụ gia khoáng hoạt tính (PGK) hoặc cốt sợi phân tán. Nghiên cứu cho thấy thành phần hóa học của FAC có ảnh hưởng lớn đến tính chất của bê tông. Cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này để đảm bảo chất lượng của bê tông.

2.2. Bài Toán Tối Ưu Hóa Cấp Phối và Thành Phần Vật Liệu

Để đạt được bê tông nhẹ cường độ cao từ Cenosphere, cần có phương pháp tối ưu hóa cấp phối và thành phần vật liệu một cách khoa học. Việc xác định tỷ lệ tối ưu giữa xi măng, FAC, cốt liệu, nước, và phụ gia là rất quan trọng. Cần xem xét đến các yếu tố như độ lèn chặt của hỗn hợp, tính công tác, và khả năng phát triển cường độ theo thời gian. Các phương pháp thiết kế cấp phối truyền thống có thể không phù hợp với FAC-HSLWC, do đó cần có các nghiên cứu để xây dựng phương pháp thiết kế cấp phối riêng biệt. Việc sử dụng mô hình toán học và thực nghiệm có thể giúp tìm ra thành phần tối ưu.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu và Vật Liệu Chế Tạo FAC HSLWC

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp thực nghiệm và mô phỏng để đánh giá các tính chất của FAC-HSLWC. Các thí nghiệm được thực hiện theo tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả. Các phương pháp thí nghiệm bao gồm: thí nghiệm xác định cường độ chịu nén, cường độ chịu kéo khi uốn, mô đun đàn hồi, độ co ngót, độ thấm nước, và khả năng chống thấm ion clo. Bên cạnh đó, các phương pháp phân tích vi cấu trúc như kính hiển vi điện tử quét (SEM) và phân tích nhiệt vi sai (DTA) cũng được sử dụng để nghiên cứu cơ chế tác động của FAC và các loại phụ gia. Vật liệu sử dụng trong nghiên cứu bao gồm xi măng PC50, FAC, xỉ hạt lò cao nghiền mịn (GGBFS), silica fume (SF), cát, và sợi polypropylene (PP).

3.1. Vật Liệu Sử Dụng Xi Măng Cenosphere PGK và Cốt Liệu

Việc lựa chọn vật liệu chất lượng cao là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng của FAC-HSLWC. Xi măng PC50 được sử dụng làm chất kết dính chính, kết hợp với phụ gia khoáng hoạt tính (PGK) như xỉ hạt lò cao nghiền mịn (GGBFS) và silica fume (SF) để tăng cường độ bền và độ đặc chắc của bê tông. Hạt vi cầu rỗng tro bay (FAC) được sử dụng để giảm trọng lượng của bê tông. Cát được lựa chọn với thành phần hạt phù hợp để đảm bảo tính công tác của hỗn hợp. Sợi polypropylene (PP) được sử dụng để cải thiện khả năng chống nứt và độ dẻo của bê tông.

3.2. Phương Pháp Thí Nghiệm Tiêu Chuẩn và Phi Tiêu Chuẩn

Nghiên cứu áp dụng cả phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn để đánh giá các tính chất của FAC-HSLWC. Các phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn được thực hiện theo các quy trình được quy định trong các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc tế (ASTM, EN). Các phương pháp thí nghiệm phi tiêu chuẩn được sử dụng để nghiên cứu các tính chất đặc biệt của FAC-HSLWC, chẳng hạn như độ nhớt của hỗn hợp bê tông, hàm lượng bọt khí, và tốc độ phát triển cường độ theo thời gian. Bảng 16 tổng hợp các phương pháp tiêu chuẩn xác định tính chất của vật liệu. Bảng 17 tổng hợp các phương pháp tiêu chuẩn áp dụng xác định tính chất của FAC-HSLWC trong nghiên cứu.

IV. Nghiên Cứu Lựa Chọn Cấp Phối Cho Bê Tông FAC HSLWC Tối Ưu

Nghiên cứu tập trung vào việc lựa chọn thành phần chất kết dính (CKD) phù hợp cho FAC-HSLWC. Các thí nghiệm được thực hiện để xác định tỷ lệ tối ưu giữa xi măng, GGBFS, và SF, đảm bảo độ lèn chặt tối ưu và cường độ chịu nén cao nhất. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng khảo sát ảnh hưởng của kích thước hạt cốt liệu cát đến tính chất của FAC-HSLWC. Việc lựa chọn tỷ lệ cốt liệu/CKD cũng được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo tính công tác và cường độ của bê tông. Mục tiêu là tìm ra thành phần cấp phối cơ sở của FAC-HSLWC có khả năng đáp ứng các yêu cầu về cường độ, độ bền, và tính kinh tế.

4.1. Lựa Chọn Thành Phần Chất Kết Dính CKD Phù Hợp

Việc lựa chọn thành phần chất kết dính (CKD) đóng vai trò then chốt trong việc quyết định tính chất của FAC-HSLWC. Nghiên cứu sử dụng mô hình thiết kế tối ưu D-Optimal để lựa chọn thành phần CKD. Các thí nghiệm được thực hiện để đánh giá độ lèn chặt của hệ CKD gồm xi măng kết hợp với GGBFS và SF. Bảng 1 cho thấy độ lèn chặt của hệ CKD. Kết quả cho thấy việc sử dụng kết hợp GGBFS và SF có thể cải thiện đáng kể độ lèn chặt và cường độ của CKD.

4.2. Thiết Kế Cấp Phối Kích Thước Hạt Cốt Liệu Cát và Tỷ Lệ

Sau khi lựa chọn thành phần CKD tối ưu, bước tiếp theo là thiết kế cấp phối cho FAC-HSLWC. Nghiên cứu tập trung vào việc lựa chọn kích thước hạt cốt liệu cát và tỷ lệ cốt liệu/CKD phù hợp. Ảnh hưởng của Dmax (kích thước hạt lớn nhất) của cốt liệu đến tính công tác, độ phân tầng, và cường độ chịu nén của FAC-HSLWC được khảo sát. Kết quả cho thấy việc lựa chọn kích thước hạt cốt liệu cát và tỷ lệ cốt liệu/CKD phù hợp có thể cải thiện đáng kể tính chất của FAC-HSLWC.

V. Xây Dựng Mô Hình Dự Đoán Cường Độ và Thiết Kế Cấp Phối FAC HSLWC

Mục tiêu quan trọng của nghiên cứu là xây dựng mô hình dự đoán cường độ chịu nén của FAC-HSLWC dựa trên các yếu tố ảnh hưởng như cường độ đá CKD, hàm lượng hồ CKD, tỷ lệ FAC/CL, và Dmax cốt liệu. Mô hình này sẽ giúp các nhà thiết kế và thi công dự đoán cường độ của FAC-HSLWC một cách chính xác, từ đó tối ưu hóa thành phần cấp phối và giảm chi phí. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đề xuất phương pháp thiết kế cấp phối cho FAC-HSLWC dựa trên các nguyên tắc chung và các bước thiết kế cụ thể.

5.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Cường Độ Chịu Nén FAC HSLWC

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cường độ chịu nén của FAC-HSLWC, bao gồm cường độ đá CKD, hàm lượng hồ CKD, tỷ lệ FAC/CL, Dmax cốt liệu, và hàm lượng cốt sợi PP. Nghiên cứu đã tiến hành các thí nghiệm để đánh giá ảnh hưởng của từng yếu tố này đến cường độ chịu nén của FAC-HSLWC. Kết quả cho thấy cường độ đá CKD và hàm lượng hồ CKD có ảnh hưởng lớn nhất đến cường độ chịu nén của FAC-HSLWC. Ngoài ra, nghiên cứu còn kiểm tra sự phù hợp của mô hình đề xuất.

5.2. Phương Pháp Thiết Kế Cấp Phối Bê Tông Nhẹ Cường Độ Cao

Nghiên cứu đề xuất phương pháp thiết kế cấp phối cho FAC-HSLWC dựa trên các nguyên tắc chung và các bước thiết kế cụ thể. Phương pháp này bao gồm các bước như lựa chọn vật liệu, xác định thành phần CKD, lựa chọn kích thước hạt cốt liệu cát, xác định tỷ lệ cốt liệu/CKD, và kiểm tra tính chất của hỗn hợp bê tông. Nguyên tắc chung trong thiết kế cấp phối là đảm bảo độ lèn chặt tối ưu, tính công tác tốt, và cường độ chịu nén cao. Bảng 8 và 9 cho thấy thành phần cấp phối FAC-HSLWC cơ sở theo phương án tối ưu.

VI. Nghiên Cứu Tính Chất Cơ Lý và Ứng Dụng Của Bê Tông FAC HSLWC

Nghiên cứu đánh giá các tính chất cơ lý của FAC-HSLWC, bao gồm tính chất của hỗn hợp bê tông, mức độ thủy hóa và vi cấu trúc, cường độ chịu nén, cường độ chịu kéo khi uốn, mô đun đàn hồi, độ bền chống thấm ion clo, và khả năng bền sun phát. Kết quả cho thấy FAC-HSLWC có tính chất cơ lý tốt, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng trong xây dựng. Ngoài ra, nghiên cứu cũng khảo sát khả năng chịu tải của tấm sàn BTCT sử dụng FAC-HSLWC.

6.1. Tính Chất Hỗn Hợp Bê Tông Độ Lưu Động Bọt Khí Đông Kết

Tính chất của hỗn hợp bê tông FAC-HSLWC có ảnh hưởng lớn đến chất lượng của bê tông sau khi đóng rắn. Nghiên cứu khảo sát các tính chất của hỗn hợp bê tông, bao gồm độ lưu động, hàm lượng bọt khí, và thời gian đông kết. Kết quả cho thấy việc sử dụng phụ gia siêu dẻo (PGSD) có thể cải thiện đáng kể độ lưu động của hỗn hợp bê tông. Hàm lượng bọt khí được kiểm soát để đảm bảo độ đặc chắc của bê tông. Thời gian đông kết được xác định để đảm bảo quá trình thi công diễn ra thuận lợi.

6.2. Độ Bền Chống Thấm Ion Clo và Khả Năng Bền Sun Phát

Độ bền của FAC-HSLWC trong môi trường khắc nghiệt là một yếu tố quan trọng cần được đánh giá. Nghiên cứu khảo sát độ bền chống thấm ion clo và khả năng bền sun phát của FAC-HSLWC. Kết quả cho thấy FAC-HSLWC có khả năng chống thấm ion clo và bền sun phát tốt, phù hợp với các công trình xây dựng ven biển hoặc trong môi trường có hàm lượng sun phát cao. Điều này chứng tỏ FAC-HSLWC là một vật liệu bền vững và có tuổi thọ cao.

24/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Nghiên cứu chế tạo bê tông nhẹ cường độ cao sử dụng hạt vi cầu rỗng từ tro bay cenospheres
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu chế tạo bê tông nhẹ cường độ cao sử dụng hạt vi cầu rỗng từ tro bay cenospheres

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Chế Tạo Bê Tông Nhẹ Cường Độ Cao Từ Hạt Vi Cầu Rỗng Tro Bay" trình bày một nghiên cứu quan trọng về việc phát triển bê tông nhẹ với cường độ cao, sử dụng hạt vi cầu rỗng từ tro bay. Nghiên cứu này không chỉ giúp cải thiện tính chất cơ học của bê tông mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tái sử dụng tro bay, một sản phẩm phụ từ quá trình đốt than. Những lợi ích mà tài liệu mang lại cho độc giả bao gồm hiểu biết sâu sắc về công nghệ chế tạo bê tông hiện đại, cũng như các ứng dụng tiềm năng trong xây dựng.

Để mở rộng thêm kiến thức của bạn về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Nghiên cứu ảnh hưởng của tro bay đến khả năng kháng nứt do co ngót của bê tông tự lèn, nơi khám phá tác động của tro bay đến tính chất của bê tông tự lèn. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu ứng dụng bột nghiền mịn điều chế từ tro trấu vào bê tông nhựa chặt 12 5mm cũng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn về việc sử dụng các vật liệu tái chế trong bê tông. Cuối cùng, tài liệu Nghiên cứu tính chất cơ học và đặc điểm phá hủy của bê tông cường độ cao sử dụng nano silica trong công trình cầu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ tiên tiến trong việc cải thiện cường độ bê tông. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá sâu hơn về lĩnh vực này.