I. Tổng quan về loratadin
Loratadin là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng và mày đay. Loratadin có công thức phân tử C22H23ClN2O2 và khối lượng phân tử 382,9 g/mol. Thuốc có dạng bột kết tinh màu trắng, không tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như acetone và methanol. Loratadin thuộc nhóm II trong phân loại sinh dược học, có tính thấm cao nhưng độ tan kém, dẫn đến sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 40%). Điều này thúc đẩy nghiên cứu các phương pháp cải thiện độ tan và sinh khả dụng của thuốc, trong đó bào chế nano loratadin là một hướng đi tiềm năng.
1.1. Tính chất vật lý và hóa học
Loratadin có nhiệt độ nóng chảy từ 132-137°C, giá trị logP là 5.2 và pKa là 5.0. Độ tan của loratadin trong nước dưới 1 mg/ml ở 25°C, điều này làm hạn chế khả năng hấp thu của thuốc. Để cải thiện độ tan, các phương pháp như tạo muối, tạo phức với β-cyclodextrin, và bào chế nano đã được nghiên cứu. Nano loratadin giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, từ đó cải thiện độ tan và sinh khả dụng của thuốc.
1.2. Dược động học và dược lý
Loratadin hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-4 giờ. Thuốc bị chuyển hóa qua gan thành desloratadin, một chất có hoạt tính dược lý. Thời gian bán thải của loratadin là 8.4 giờ, trong khi desloratadin là 28 giờ. Loratadin tác động đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, ít gây tác dụng phụ an thần so với các thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất.
II. Công nghệ nano trong bào chế thuốc
Công nghệ nano đã mở ra nhiều cơ hội trong việc cải thiện hiệu quả của các dược chất có độ tan kém. Nano loratadin là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nano trong dược phẩm. Khi giảm kích thước tiểu phân xuống mức nano (<1µm), các hạt thuốc có độ tan bão hòa cao hơn, tốc độ hòa tan nhanh hơn, và khả năng bám dính vào bề mặt sinh học được cải thiện. Điều này giúp tăng sinh khả dụng và hiệu quả điều trị của thuốc.
2.1. Nguyên lý tăng sinh khả dụng
Theo phương trình Noyes-Whitney, tốc độ hòa tan của dược chất tỷ lệ thuận với diện tích bề mặt tiếp xúc và độ tan bão hòa. Nano loratadin làm tăng cả hai yếu tố này, từ đó cải thiện tốc độ hòa tan. Ngoài ra, hạt nano có khả năng bám dính tốt hơn lên bề mặt tế bào, giúp tăng cường hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa.
2.2. Phương pháp bào chế nano
Có hai phương pháp chính để bào chế nano thuốc: phương pháp bottom-up (kết tủa có kiểm soát) và phương pháp top-down (giảm kích thước tiểu phân bằng lực cơ học). Kỹ thuật nghiền bi là một phương pháp top-down, sử dụng lực cơ học để phá vỡ các hạt lớn thành hạt nano. Phương pháp này có ưu điểm là dễ áp dụng trong sản xuất quy mô lớn và không cần sử dụng dung môi hữu cơ độc hại.
III. Kỹ thuật nghiền bi trong bào chế nano loratadin
Kỹ thuật nghiền bi là một phương pháp hiệu quả để bào chế nano loratadin. Phương pháp này sử dụng các viên bi nghiền để giảm kích thước tiểu phân của loratadin xuống mức nano. Quá trình nghiền bi được thực hiện trong môi trường lỏng, với sự hỗ trợ của các chất ổn định và chất điện hoạt để ngăn chặn sự kết tụ của các hạt nano.
3.1. Quy trình nghiền bi
Quy trình nghiền bi bao gồm các bước: chuẩn bị hỗn dịch loratadin, lựa chọn chất ổn định và chất điện hoạt, nghiền hỗn dịch bằng thiết bị nghiền bi trong thời gian và tần số xác định. Các yếu tố như kích thước bi, thời gian nghiền, và tần số nghiền ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước và độ đồng đều của hạt nano loratadin.
3.2. Đánh giá đặc tính nano loratadin
Sau khi bào chế, nano loratadin được đánh giá về kích thước tiểu phân (KTTP), chỉ số đa phân tán (PDI), và thế zeta. Các kết quả cho thấy nano loratadin có kích thước tiểu phân nhỏ (<200 nm), PDI thấp (<0.3), và thế zeta ổn định, đảm bảo khả năng phân tán và ổn định của hỗn dịch.
IV. Ứng dụng và triển vọng của nano loratadin
Nano loratadin mang lại nhiều lợi ích trong điều trị các bệnh dị ứng, nhờ khả năng tăng sinh khả dụng và hiệu quả điều trị. Việc áp dụng công nghệ nano trong bào chế thuốc không chỉ cải thiện hiệu quả của loratadin mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới cho các dược chất có độ tan kém khác.
4.1. Hiệu quả điều trị
Nano loratadin có tốc độ hòa tan nhanh hơn so với loratadin nguyên liệu, giúp thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhanh hơn và kéo dài tác dụng điều trị. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong điều trị các bệnh dị ứng cấp tính và mãn tính.
4.2. Triển vọng nghiên cứu
Nghiên cứu bào chế nano loratadin bằng kỹ thuật nghiền bi không chỉ dừng lại ở việc cải thiện sinh khả dụng mà còn hướng đến phát triển các dạng bào chế mới như hệ phân tán rắn, viên nén rã nhanh, và các hệ thống phân phối thuốc tiên tiến khác.