Tổng quan nghiên cứu
Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là tỉnh Bến Tre, đất yếu với tính chất cơ lý kém đang là thách thức lớn đối với các công trình giao thông đường bộ. Theo Niên Giám Thống Kê tỉnh Bến Tre năm 2014, diện tích trồng dừa đạt khoảng 67.382 ha với sản lượng 525,81 nghìn tấn quả, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác xơ dừa làm vật liệu gia cố đất. Đất yếu tại đây chủ yếu là đất sét có độ bền thấp, dễ bị trượt lở khi chịu tải trọng giao thông và tác động môi trường. Nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của hàm lượng xi măng và sợi xơ dừa đến sức chống cắt của đất yếu, từ đó xác định hàm lượng tối ưu để cải tạo đất phục vụ cho các công trình đắp nền đường tại huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định hàm lượng sợi xơ dừa và xi măng thích hợp để cải thiện sức chống cắt của đất yếu, đồng thời xác định chiều cao đắp tối đa cho công trình đường sử dụng vật liệu gia cố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào đất sét yếu tại huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre, với các thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm và mô phỏng bằng phần mềm chuyên dụng. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc nâng cao chất lượng nền đất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí xây dựng, sử dụng vật liệu địa phương và giảm thiểu tác động môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: cơ chế đóng rắn của xi măng trong đất và tương tác giữa sợi xơ dừa với nền đất. Cơ chế đóng rắn xi măng được mô tả qua các phản ứng thủy hóa của các hợp chất trong xi măng Portland, tạo ra các hợp chất như vôi và tobermorite gel, đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường cường độ và ổn định thể tích của đất. Phản ứng thủy hóa điển hình là:
$$ CaS + H_2O \rightarrow C_3S_2H_x (hydrated\ gel) + Ca(OH)_2 $$
Tương tác giữa sợi và nền đất được phân tích trong hai trường hợp: nền đồng nhất không nứt và nền bị nứt. Trong nền không nứt, ứng suất trượt dọc bề mặt tiếp xúc giữa sợi và đất giúp truyền tải trọng vào sợi, làm tăng khả năng chịu lực của vật liệu. Khi nền bị nứt, sợi đóng vai trò "bắt cầu" ngăn chặn sự phát triển của vết nứt, làm tăng tính dẻo dai và độ bền của đất gia cố.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích ổn định mái taluy nền đường theo mặt trượt dựa trên định luật Mohr-Coulomb, với các phương trình cân bằng lực, mômen và cân bằng giới hạn tổng quát (GLE) để xác định hệ số ổn định trượt của nền đường trước và sau khi gia cố.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm tại Bộ môn Địa Cơ Nền Móng, Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh. Đất thí nghiệm lấy từ huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre, với các thông số cơ lý đặc trưng như cường độ nén đơn khoảng 6 kG/cm², độ ẩm và chỉ số dẻo phù hợp. Xi măng sử dụng là loại PCB40 Holcim, sợi xơ dừa được cắt thành đoạn dài 2 cm và xử lý bằng dung dịch NaOH 3% để loại bỏ lignin.
Phương pháp thí nghiệm bao gồm:
- Thí nghiệm cắt trực tiếp (theo TCVN 4199-2012) để xác định góc ma sát trong và lực dính của hỗn hợp đất-xi măng-xơ dừa.
- Thí nghiệm nén đơn (theo ASTM D2166) để đo sức kháng nén và module đàn hồi E50.
- Thí nghiệm đầm chặt (theo TCVN 4201:2012) để xác định độ chặt và độ ẩm tối ưu.
Cỡ mẫu thí nghiệm gồm 192 mẫu cắt trực tiếp với các hàm lượng xi măng từ 6% đến 12% và xơ dừa từ 0% đến 0.2%. Mỗi thí nghiệm được lặp lại 3 lần để đảm bảo độ chính xác. Thời gian bảo dưỡng mẫu là 28 ngày trong điều kiện ẩm ướt.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Geo Slope/W 2007 và Plaxis 8.5 để mô phỏng ổn định mái taluy nền đường, từ đó xác định chiều cao đắp tối đa cho công trình sử dụng đất gia cố.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của hàm lượng xi măng và xơ dừa đến góc ma sát trong (φ):
Góc ma sát trong tăng rõ rệt khi hàm lượng xi măng tăng từ 6% đến 12%, với giá trị lớn nhất đạt 40°30' tại 12% xi măng và 0.2% xơ dừa. Khi tăng hàm lượng xi măng từ 6% lên 10%, góc ma sát trong tăng chậm, nhưng từ 10% lên 12% tăng mạnh. Hàm lượng xơ dừa 0.2% giúp tăng góc ma sát trong so với mẫu không có xơ dừa.Lực dính (c) của hỗn hợp đất-xi măng-xơ dừa:
Lực dính tăng theo hàm lượng xi măng, đạt giá trị cao nhất tại 12% xi măng kết hợp với 0.2% xơ dừa. Điều này cho thấy sự kết hợp giữa xi măng và xơ dừa làm tăng khả năng liên kết giữa các hạt đất, cải thiện sức chống cắt.Sức chống cắt tại các cấp áp lực khác nhau:
Tại áp lực 200 kPa, sức chống cắt của mẫu đất gia cố đạt mức cao nhất khi sử dụng 12% xi măng và 0.2% xơ dừa, tăng khoảng 35-40% so với đất tự nhiên. Tương tự, tại áp lực 100 kPa và 50 kPa, sức chống cắt cũng tăng đáng kể, chứng tỏ hiệu quả của việc gia cố.Kết quả thí nghiệm nén đơn:
Sức kháng nén đơn qu và module đàn hồi E50 tăng theo hàm lượng xi măng và xơ dừa. Mẫu đất gia cố với 12% xi măng và 0.2% xơ dừa có sức kháng nén đơn tăng khoảng 50% so với mẫu không gia cố, đồng thời biến dạng phá hoại giảm, cho thấy tính dẻo dai được cải thiện.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự cải thiện sức chống cắt là do cơ chế đóng rắn của xi măng tạo ra các hợp chất gel liên kết các hạt đất, đồng thời sợi xơ dừa đóng vai trò "bắt cầu" ngăn chặn sự phát triển vết nứt, tăng tính dẻo dai và khả năng chịu lực của đất. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về gia cố đất bằng sợi tự nhiên và xi măng tại các quốc gia có điều kiện tương tự.
So sánh với đất tự nhiên, việc gia cố bằng hỗn hợp xi măng và xơ dừa không chỉ tăng cường cường độ mà còn cải thiện tính ổn định của mái taluy nền đường. Mô phỏng bằng phần mềm Geo Slope/W và Plaxis cho thấy hệ số ổn định trượt tăng từ khoảng 0.8 (đất tự nhiên) lên trên 1.2 khi sử dụng đất gia cố, cho phép tăng chiều cao đắp tối đa mà không gây trượt lở.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ quan hệ giữa hàm lượng xi măng, xơ dừa với góc ma sát trong, lực dính và sức chống cắt tại các cấp áp lực khác nhau, giúp trực quan hóa hiệu quả gia cố.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng hàm lượng xi măng 12% kết hợp 0.2% xơ dừa trong cải tạo đất yếu tại tỉnh Bến Tre để đạt hiệu quả tối ưu về sức chống cắt và ổn định nền đường. Thời gian thực hiện trong vòng 28 ngày bảo dưỡng mẫu.
Sử dụng sợi xơ dừa cắt đoạn dài 2 cm, xử lý bằng dung dịch NaOH 3% để tăng khả năng liên kết giữa sợi và đất, nâng cao tính dẻo dai của vật liệu gia cố.
Triển khai công nghệ trộn và đầm chặt hỗn hợp đất-xi măng-xơ dừa tại hiện trường bằng các thiết bị chuyên dụng như máy trộn, đầm chân cừu, đảm bảo phân bố đều sợi và xi măng trong đất.
Áp dụng phần mềm Geo Slope/W và Plaxis trong thiết kế và tính toán ổn định mái taluy để xác định chiều cao đắp tối đa phù hợp, đảm bảo an toàn công trình.
Khuyến khích sử dụng vật liệu địa phương như xơ dừa nhằm giảm chi phí xây dựng, tăng thu nhập cho người dân và hạn chế ô nhiễm môi trường do phế thải nông nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư xây dựng công trình giao thông: Nghiên cứu cung cấp số liệu thực nghiệm và phương pháp gia cố đất yếu bằng xi măng và xơ dừa, hỗ trợ thiết kế nền đường bền vững.
Nhà quản lý dự án hạ tầng giao thông: Tham khảo để đánh giá hiệu quả kinh tế và kỹ thuật khi sử dụng vật liệu gia cố địa phương, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành kỹ thuật xây dựng công trình ngầm và địa kỹ thuật: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý thuyết, phương pháp thí nghiệm và mô phỏng ổn định nền đất gia cố.
Người làm công tác bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững: Nghiên cứu mở ra hướng sử dụng phế phẩm nông nghiệp (xơ dừa) trong xây dựng, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và tăng giá trị kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Hàm lượng xi măng và xơ dừa nào là tối ưu để gia cố đất yếu?
Nghiên cứu xác định hàm lượng tối ưu là 12% xi măng và 0.2% xơ dừa, giúp tăng góc ma sát trong lên đến 40°30' và cải thiện sức chống cắt đáng kể.Tại sao chọn xơ dừa làm vật liệu gia cố?
Xơ dừa có tính chất cơ lý dẻo dai, trọng lượng nhẹ, dễ khai thác tại địa phương Bến Tre, đồng thời giúp tăng tính dẻo dai và ổn định cho đất yếu.Phương pháp thí nghiệm nào được sử dụng để đánh giá sức chống cắt?
Thí nghiệm cắt trực tiếp theo tiêu chuẩn TCVN 4199-2012 và thí nghiệm nén đơn theo ASTM D2166 được áp dụng để đo các chỉ tiêu cơ lý của đất gia cố.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu cho các loại đất khác không?
Nghiên cứu tập trung vào đất sét yếu tại Bến Tre; tuy nhiên, phương pháp và kết quả có thể tham khảo cho các loại đất yếu tương tự, cần điều chỉnh theo đặc tính từng vùng.Làm thế nào để đảm bảo phân bố đều sợi xơ dừa trong đất khi thi công?
Sử dụng thiết bị trộn chuyên dụng và phương pháp rải sợi kết hợp đầm chặt như đầm chân cừu giúp phân bố đều sợi, tăng hiệu quả gia cố.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được hàm lượng xi măng 12% và xơ dừa 0.2% là tối ưu để cải tạo đất yếu, tăng góc ma sát trong lên đến 40°30' và lực dính đáng kể.
- Thí nghiệm cắt trực tiếp và nén đơn cho thấy sức chống cắt và sức kháng nén đơn của đất gia cố tăng từ 35% đến 50% so với đất tự nhiên.
- Mô phỏng ổn định mái taluy bằng phần mềm Geo Slope/W và Plaxis cho thấy hệ số ổn định trượt tăng từ 0.8 lên trên 1.2, cho phép tăng chiều cao đắp nền đường an toàn.
- Việc sử dụng xơ dừa địa phương không chỉ nâng cao hiệu quả kỹ thuật mà còn góp phần giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Đề xuất triển khai ứng dụng thực tế tại huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu cho các loại đất yếu khác.
Hãy áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng công trình giao thông, đồng thời khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên địa phương một cách bền vững.