Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, ngành công nghiệp phụ trợ và sản xuất linh kiện điện – cơ tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất. Công nghệ hàn vảy thiếc siêu âm, sử dụng sóng siêu âm tần số 20 kHz và thiếc LF-307B làm vật liệu hàn, được xem là giải pháp tiên tiến nhằm cải thiện chất lượng mối hàn, đặc biệt trong việc loại bỏ lớp oxit khó phá vỡ trên bề mặt kim loại. Tuy nhiên, các thiết bị hàn vảy thiếc siêu âm hiện nay chủ yếu sử dụng tấm phản xạ phẳng, dẫn đến chất lượng bề mặt hàn không đồng đều. Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ như biên độ siêu âm, thời gian hàn, nhiệt độ bể hàn và bán kính cong của tấm phản xạ cong đến chất lượng mối hàn vảy thiếc siêu âm trên dây và tấm đồng.
Mục tiêu nghiên cứu bao gồm thiết kế và chế tạo máy hàn vảy thiếc siêu âm ứng dụng tấm phản xạ cong, đồng thời khảo sát các thông số công nghệ ảnh hưởng đến cơ tính mối hàn. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh trong năm 2021, sử dụng vật liệu thiếc LF-307B và dây đồng làm mẫu thí nghiệm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình hàn, nâng cao độ bền kéo và chất lượng bề mặt mối hàn, góp phần giảm chi phí nhập khẩu thiết bị và tăng khả năng tự chủ công nghệ trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết sóng siêu âm: Siêu âm được định nghĩa là sóng âm có tần số ≥ 20 kHz, với tần số 20 kHz được sử dụng trong nghiên cứu nhằm tạo dao động cơ năng lượng cao truyền qua khuôn hàn. Lý thuyết về âm trở (trở kháng âm) và các định luật phản xạ, khúc xạ sóng âm được áp dụng để thiết kế tấm phản xạ cong nhằm tập trung năng lượng siêu âm vào mối hàn.
Nguyên lý hàn siêu âm: Năng lượng điện xoay chiều 220V/50Hz được chuyển đổi thành dao động cơ tần số 20 kHz qua bộ chuyển đổi áp điện, khuôn hàn truyền dao động siêu âm vào vật liệu hàn. Sóng siêu âm giúp phá vỡ lớp oxit trên bề mặt kim loại, tạo liên kết kim loại bền vững mà không cần chất khử oxit.
Mô hình quy hoạch thực nghiệm và thiết kế thí nghiệm bề mặt đáp ứng (Response Surface Methodology - RSM): Sử dụng thiết kế thí nghiệm Central Composite Design (CCD) để khảo sát ảnh hưởng đồng thời của các yếu tố biên độ siêu âm, thời gian hàn, nhiệt độ bể hàn và bán kính cong tấm phản xạ đến độ bền kéo và chất lượng bề mặt mối hàn.
Các khái niệm chính bao gồm: biên độ dao động siêu âm, thời gian phát siêu âm, bán kính cong tấm phản xạ, độ bền kéo mối hàn, và hình ảnh SEM (Scanning Electron Microscope) để đánh giá cấu trúc bề mặt.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm thực tế trên mẫu dây đồng Ø1mm và tấm đồng kích thước 2×8 mm, sử dụng thiếc hàn LF-307B. Cỡ mẫu thí nghiệm được thiết kế theo ma trận quy hoạch thực nghiệm CCD với các mức biến đổi biên độ siêu âm (10%–90%), thời gian hàn (0,5s–40s), nhiệt độ bể hàn (260℃–360℃) và bán kính cong tấm phản xạ (15–35 mm).
Phương pháp phân tích bao gồm đo lực kéo tối đa của mối hàn bằng máy thử nghiệm lực kéo Instron 3369 với lực tải tối đa 50 kN, tốc độ đầu trượt từ 0,005 đến 500 mm/phút, độ chính xác cảm biến lực 0,5%. Hình ảnh bề mặt mối hàn được khảo sát bằng kính hiển vi điện tử quét SEM với độ phóng đại từ 100 đến 2000 lần để đánh giá cấu trúc và độ đồng đều của lớp thiếc hàn.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 12 năm 2021, bao gồm các bước thiết kế mô hình, gia công thiết bị, tiến hành thí nghiệm, thu thập và phân tích dữ liệu, cuối cùng là đề xuất thông số công nghệ tối ưu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của biên độ dao động siêu âm đến độ bền kéo mối hàn: Khi tăng biên độ siêu âm từ 10% lên 70%, độ bền kéo mối hàn tăng từ khoảng 20 MPa lên đến 35 MPa, tương đương mức tăng 75%. Tuy nhiên, khi biên độ vượt quá 70%, độ bền kéo không tăng đáng kể và có xu hướng giảm nhẹ do hiện tượng quá nhiệt và tổn thương cấu trúc mối hàn.
Ảnh hưởng của thời gian phát siêu âm: Thời gian hàn từ 0,5 giây đến 8 giây cho thấy độ bền kéo tăng rõ rệt, đạt giá trị tối ưu khoảng 36 MPa ở thời gian 6 giây, tăng khoảng 80% so với thời gian 0,5 giây. Thời gian quá dài (>8 giây) không cải thiện thêm độ bền và có thể gây biến dạng vật liệu.
Ảnh hưởng của bán kính cong tấm phản xạ: Bán kính cong tấm phản xạ trong khoảng 15–35 mm ảnh hưởng đến vị trí tiêu điểm hội tụ sóng siêu âm, từ đó ảnh hưởng đến sự phân bố năng lượng trên mối hàn. Bán kính 25 mm cho kết quả độ bền kéo cao nhất, tăng khoảng 15% so với tấm phản xạ phẳng, đồng thời cải thiện độ đồng đều bề mặt mối hàn theo quan sát SEM.
Hình ảnh SEM và cấu trúc bề mặt mối hàn: Ảnh SEM cho thấy bề mặt mối hàn với tấm phản xạ cong có cấu trúc mịn, ít lỗ rỗng và oxit hơn so với tấm phản xạ phẳng. Độ phóng đại 2000 lần cho thấy sự liên kết kim loại đồng đều, góp phần nâng cao độ bền kéo.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự cải thiện chất lượng mối hàn là do tấm phản xạ cong tập trung năng lượng siêu âm vào vùng mối hàn, tăng hiệu quả phá vỡ lớp oxit và thúc đẩy quá trình khuếch tán thiếc vào vật liệu đồng. So với các nghiên cứu trước đây sử dụng tấm phản xạ phẳng, kết quả này cho thấy sự đồng đều và độ bền kéo mối hàn được cải thiện rõ rệt, phù hợp với các báo cáo trong ngành về hiệu quả của siêu âm năng lượng cao trong hàn kim loại.
Biểu đồ lực kéo theo biên độ dao động và thời gian hàn minh họa rõ xu hướng tăng độ bền kéo đến ngưỡng tối ưu, sau đó duy trì hoặc giảm nhẹ do các yếu tố quá nhiệt và biến dạng cơ học. Bảng phân tích phương sai (ANOVA) xác nhận các yếu tố biên độ, thời gian và bán kính cong có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến độ bền kéo.
Kết quả này có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc thiết kế và vận hành máy hàn vảy thiếc siêu âm, giúp các doanh nghiệp trong nước giảm chi phí nhập khẩu thiết bị và nâng cao chất lượng sản phẩm linh kiện điện – cơ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa biên độ dao động siêu âm trong khoảng 60%–70% để đạt độ bền kéo mối hàn tối ưu, giảm thiểu hiện tượng quá nhiệt và tổn thương cấu trúc mối hàn. Thời gian thực hiện: áp dụng ngay trong quy trình sản xuất.
Kiểm soát thời gian phát siêu âm từ 5 đến 7 giây nhằm đảm bảo đủ năng lượng phá vỡ lớp oxit và tạo liên kết kim loại bền vững. Chủ thể thực hiện: kỹ thuật viên vận hành máy hàn.
Sử dụng tấm phản xạ cong với bán kính khoảng 25 mm để tập trung năng lượng siêu âm hiệu quả, nâng cao chất lượng bề mặt mối hàn và độ bền kéo. Thời gian thực hiện: trong giai đoạn thiết kế và chế tạo thiết bị mới.
Áp dụng quy trình kiểm tra chất lượng mối hàn bằng SEM và thử kéo định kỳ để đảm bảo tính ổn định và đồng nhất của sản phẩm. Chủ thể thực hiện: bộ phận kiểm soát chất lượng.
Đào tạo nhân sự vận hành và bảo trì thiết bị hàn vảy thiếc siêu âm nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ máy móc. Thời gian thực hiện: trong vòng 3 tháng kể từ khi triển khai thiết bị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các kỹ sư và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và công nghệ hàn: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về công nghệ hàn vảy thiếc siêu âm, các thông số công nghệ và thiết kế thiết bị, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
Doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện – cơ và thiết bị điện tử: Thông tin về tối ưu hóa quy trình hàn giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Các trường đại học và viện nghiên cứu kỹ thuật: Tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến công nghệ siêu âm, vật liệu hàn và thiết kế thiết bị công nghiệp.
Nhà sản xuất và cung cấp thiết bị hàn siêu âm: Cơ sở để cải tiến thiết kế máy móc, phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.
Câu hỏi thường gặp
Hàn vảy thiếc siêu âm khác gì so với hàn truyền thống?
Hàn vảy thiếc siêu âm sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ lớp oxit trên bề mặt kim loại, tạo liên kết bền vững mà không cần chất khử oxit, giúp mối hàn sạch hơn và có độ bền cao hơn so với hàn truyền thống.Tại sao cần sử dụng tấm phản xạ cong thay vì phẳng?
Tấm phản xạ cong tập trung năng lượng siêu âm vào vùng mối hàn, tăng hiệu quả phá vỡ oxit và cải thiện độ đồng đều bề mặt mối hàn, từ đó nâng cao độ bền kéo và chất lượng sản phẩm.Các thông số công nghệ nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng mối hàn?
Biên độ dao động siêu âm, thời gian phát siêu âm và bán kính cong tấm phản xạ là các yếu tố chính ảnh hưởng đến độ bền kéo và cấu trúc bề mặt mối hàn.Có thể áp dụng công nghệ này cho các vật liệu khác ngoài đồng không?
Công nghệ hàn vảy thiếc siêu âm phù hợp với nhiều loại vật liệu kim loại có lớp oxit khó xử lý, như nhôm, hợp kim và vật liệu phi kim, tuy nhiên cần điều chỉnh thông số công nghệ phù hợp từng loại vật liệu.Làm thế nào để kiểm soát chất lượng mối hàn trong sản xuất hàng loạt?
Sử dụng máy thử nghiệm lực kéo định kỳ và khảo sát bề mặt mối hàn bằng SEM giúp phát hiện sớm các sai lệch, đồng thời áp dụng quy trình kiểm soát chặt chẽ các thông số công nghệ trong quá trình hàn.
Kết luận
- Thiết kế và chế tạo thành công máy hàn vảy thiếc siêu âm ứng dụng tấm phản xạ cong với tần số 20 kHz và công suất 2000W.
- Các thông số biên độ siêu âm, thời gian hàn và bán kính cong tấm phản xạ có ảnh hưởng rõ rệt đến độ bền kéo và chất lượng bề mặt mối hàn.
- Bán kính cong tấm phản xạ 25 mm và thời gian phát siêu âm 6 giây, biên độ 70% được xác định là thông số tối ưu.
- Hình ảnh SEM cho thấy mối hàn với tấm phản xạ cong có cấu trúc bề mặt đồng đều, ít khuyết tật hơn so với tấm phản xạ phẳng.
- Đề xuất áp dụng các giải pháp tối ưu hóa quy trình hàn nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất trong ngành công nghiệp phụ trợ.
Tiếp theo, nghiên cứu có thể mở rộng khảo sát các loại vật liệu khác và ứng dụng công nghệ trong sản xuất công nghiệp quy mô lớn. Các doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả để nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển công nghệ hàn siêu âm trong nước.