I. Cơ sở lý luận về năng lực cảm xúc của nhà quản trị cấp trung trong ngân hàng thương mại ở Việt Nam
Năng lực cảm xúc (Emotional Intelligence - EI) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và lãnh đạo tại các ngân hàng thương mại. Định nghĩa về năng lực cảm xúc cho thấy đây là khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân cũng như của người khác. Theo Goleman (1995), EI có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc của nhà quản trị cấp trung, từ đó tác động đến kết quả hoạt động của ngân hàng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng EI không chỉ có mối quan hệ thuận chiều với hiệu suất công việc mà còn ảnh hưởng đến sự hài lòng với công việc và cam kết của nhân viên đối với tổ chức. Nhà quản trị cấp trung, với vai trò là cầu nối giữa cấp trên và cấp dưới, cần phải có năng lực cảm xúc cao để điều phối các mối quan hệ và tạo môi trường làm việc tích cực. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngành ngân hàng đang trải qua nhiều thay đổi và thách thức.
1.1 Định nghĩa và mô hình năng lực cảm xúc
Định nghĩa về năng lực cảm xúc đã được nhiều học giả nghiên cứu và đưa ra các mô hình khác nhau. Một trong những mô hình nổi bật là mô hình của Goleman, bao gồm năm thành phần chính: tự nhận thức, tự quản lý, nhận thức xã hội, quản lý mối quan hệ và kỹ năng xã hội. Mô hình này giúp xác định rõ ràng các yếu tố cấu thành của EI và cách thức mà chúng tương tác với nhau trong môi trường làm việc. Nghiên cứu cho thấy rằng nhà quản trị cấp trung có năng lực cảm xúc cao thường có khả năng lãnh đạo tốt hơn, tạo ra môi trường làm việc tích cực và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên. Sự hiểu biết về mô hình này là cơ sở quan trọng để phát triển các chương trình đào tạo và phát triển năng lực cảm xúc cho nhà quản trị trong các ngân hàng thương mại.
1.2 Tác động của năng lực cảm xúc đến hiệu suất làm việc
Năng lực cảm xúc có tác động mạnh mẽ đến hiệu suất làm việc của nhà quản trị cấp trung trong ngân hàng thương mại. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhà quản trị có năng lực cảm xúc cao thường tạo ra sự hài lòng và cam kết cao hơn từ phía nhân viên. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất làm việc cá nhân mà còn ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động của toàn bộ phòng giao dịch. Một nghiên cứu của Wong và Law (2002) đã chỉ ra rằng EI có mối liên hệ chặt chẽ với hành vi xây dựng tổ chức, cho thấy rằng nhà quản trị cấp trung có thể sử dụng năng lực cảm xúc của mình để thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm trong tổ chức. Sự phát triển năng lực cảm xúc không chỉ là lợi ích cá nhân mà còn là một yếu tố quyết định đến sự thành công của tổ chức trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
II. Tình hình nghiên cứu về năng lực cảm xúc tại Việt Nam
Tình hình nghiên cứu về năng lực cảm xúc trong lĩnh vực ngân hàng thương mại tại Việt Nam còn hạn chế. Mặc dù nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra tầm quan trọng của EI, nhưng ở Việt Nam, các nghiên cứu về EI của nhà quản trị cấp trung vẫn chưa được khai thác sâu. Các nghiên cứu hiện có chủ yếu tập trung vào EI của nhân viên, trong khi vai trò của nhà quản trị cấp trung lại rất quan trọng trong việc điều phối và quản lý nhân sự. Nghiên cứu này nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống trong nghiên cứu về năng lực cảm xúc của nhà quản trị cấp trung trong ngân hàng thương mại tại Việt Nam, từ đó cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển năng lực cảm xúc trong quản lý.
2.1 Các nghiên cứu quốc tế về năng lực cảm xúc
Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chứng minh rằng năng lực cảm xúc có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên. Các nghiên cứu này thường chỉ ra rằng nhà quản trị có năng lực cảm xúc cao có khả năng tạo ra môi trường làm việc tích cực, giảm căng thẳng và tăng cường sự hợp tác trong nhóm. Ví dụ, nghiên cứu của Goleman (1998) cho thấy rằng EI có thể dự đoán hiệu suất làm việc tốt hơn so với IQ. Điều này cho thấy rằng EI là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý.
2.2 Tình hình nghiên cứu về năng lực cảm xúc tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiên cứu về năng lực cảm xúc còn khá mới mẻ và chưa được chú trọng. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng EI có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng với công việc và cam kết của nhân viên, nhưng chưa có nhiều nghiên cứu tập trung vào nhà quản trị cấp trung. Điều này cho thấy cần thiết phải tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò và tác động của năng lực cảm xúc đối với nhà quản trị cấp trung trong ngân hàng thương mại. Việc nghiên cứu này không chỉ giúp lấp đầy khoảng trống lý thuyết mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho các ngân hàng trong việc phát triển nguồn nhân lực.
III. Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận án này bao gồm cả nghiên cứu định tính và định lượng. Nghiên cứu định tính sẽ giúp thu thập thông tin sâu về các khía cạnh của năng lực cảm xúc của nhà quản trị cấp trung, trong khi nghiên cứu định lượng sẽ cung cấp dữ liệu thống kê để kiểm chứng các giả thuyết nghiên cứu. Các công cụ đo lường năng lực cảm xúc sẽ được thiết kế dựa trên các mô hình đã được công nhận trong nghiên cứu trước đó, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Ngoài ra, mẫu nghiên cứu sẽ được lựa chọn từ các ngân hàng thương mại trên địa bàn, đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ ngành ngân hàng tại Việt Nam.
3.1 Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu sẽ bao gồm việc xác định mục tiêu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cảm xúc của nhà quản trị cấp trung và phân tích tác động của nó đến hiệu suất làm việc. Đối tượng nghiên cứu là các nhà quản trị cấp trung trong các ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu sẽ tập trung vào các ngân hàng thương mại lớn và có ảnh hưởng tại khu vực đồng bằng sông Hồng.
3.2 Phân tích dữ liệu
Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng các phương pháp thống kê phù hợp, bao gồm phân tích hồi quy và phân tích tương quan. Phân tích hồi quy sẽ giúp xác định mối quan hệ giữa năng lực cảm xúc và các biến phụ thuộc như sự hài lòng với công việc và hiệu suất làm việc. Phân tích tương quan sẽ cho thấy mức độ liên hệ giữa các yếu tố cấu thành năng lực cảm xúc và kết quả hoạt động của phòng giao dịch. Kết quả phân tích sẽ được trình bày rõ ràng và có hệ thống để hỗ trợ cho các kết luận và khuyến nghị trong nghiên cứu.