Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế và công nghiệp tại Việt Nam, nhu cầu xử lý chất thải ngày càng tăng cao, đặc biệt tại các khu công nghiệp như tỉnh Đồng Nai. Theo số liệu từ Công ty Cổ phần Dịch vụ Sonadezi (SDV), lượng khách hàng sử dụng dịch vụ xử lý chất thải tăng từ 259 khách hàng năm 2019 lên 267 khách hàng năm 2021, trong đó khách hàng mới tăng từ 18 lên 32, tuy nhiên khách hàng cũ lại có xu hướng giảm dần. Điều này phản ánh một thực trạng quan trọng: mặc dù thương hiệu và sức ảnh hưởng của Công ty ngày càng lớn, nhưng sự hài lòng của khách hàng chưa được đảm bảo tối ưu, dẫn đến mất mát khách hàng trung thành.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ xử lý chất thải tại Công ty SDV, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng này. Nghiên cứu tập trung vào dịch vụ xử lý chất thải tại địa bàn tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn 2021-2022, với quy mô khảo sát 167 khách hàng đã ký hợp đồng và sử dụng dịch vụ ít nhất một lần trong khoảng thời gian này.

Việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng không chỉ giúp Công ty giữ chân khách hàng hiện hữu mà còn thu hút khách hàng tiềm năng, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường dịch vụ môi trường đang ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cải tiến chất lượng dịch vụ, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xử lý chất thải tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các mô hình chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng tiêu biểu, bao gồm:

  • Mô hình SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992): Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên sự cảm nhận thực tế của khách hàng về dịch vụ được cung cấp, gồm 5 yếu tố chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, sự hữu hình, sự đảm bảo và sự cảm thông.

  • Mô hình SERVQUAL (Parasuraman et al., 1985): Đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ qua 5 khía cạnh tương tự SERVPERF.

  • Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng Mỹ (ACSI): Mô hình kinh tế đa phương trình đánh giá sự hài lòng dựa trên sự mong đợi, chất lượng cảm nhận và giá trị cảm nhận, từ đó ảnh hưởng đến lòng trung thành và sự than phiền của khách hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.

  • Sự hài lòng của khách hàng: Mức độ cảm nhận tích cực khi dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá kỳ vọng.

  • 5 yếu tố chất lượng dịch vụ: Sự tin cậy, sự đáp ứng, sự hữu hình, sự đảm bảo và sự cảm thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh của Công ty SDV, các tài liệu pháp luật liên quan và các nghiên cứu trước đó.

  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát định lượng với 167 khách hàng sử dụng dịch vụ xử lý chất thải của Công ty SDV trong giai đoạn 05/2021 - 05/2022. Sau khi loại bỏ phiếu không hợp lệ, 160 phiếu được sử dụng để phân tích.

Phương pháp thu thập dữ liệu gồm khảo sát trực tuyến, gửi bảng câu hỏi giấy và phỏng vấn qua điện thoại. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, đánh giá 5 yếu tố chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (tất cả các yếu tố đều đạt trên 0,7).

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) xác nhận 5 nhân tố chính giải thích 65,12% biến thiên dữ liệu.

  • Phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 05/2021 đến tháng 05/2022, bao gồm giai đoạn khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố chất lượng dịch vụ đến sự hài lòng khách hàng: Kết quả hồi quy cho thấy 5 yếu tố gồm sự tin cậy, sự hữu hình, sự đáp ứng, sự cảm thông và sự đảm bảo đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng. Trong đó, sự tin cậy có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta cao nhất, còn sự đảm bảo có ảnh hưởng yếu nhất.

  2. Mức độ hài lòng chung: Trung bình điểm hài lòng của khách hàng về dịch vụ xử lý chất thải tại Công ty SDV đạt khoảng 4,1 trên thang 5, cho thấy mức độ hài lòng tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

  3. Xu hướng khách hàng: Số lượng khách hàng mới tăng từ 18 năm 2019 lên 32 năm 2021, tương ứng với mức tăng khoảng 77,8%, trong khi số lượng khách hàng cũ giảm từ 241 xuống 235, giảm khoảng 2,5%. Điều này cho thấy Công ty có khả năng thu hút khách hàng mới nhưng cần cải thiện để giữ chân khách hàng hiện hữu.

  4. Đánh giá chi tiết các yếu tố:

    • Sự tin cậy: Khách hàng đánh giá cao việc Công ty thực hiện đúng cam kết, xử lý dịch vụ đúng hạn và bảo mật thông tin.
    • Sự hữu hình: Trang thiết bị hiện đại, văn phòng khang trang và nhân viên ăn mặc lịch sự được khách hàng ghi nhận tích cực.
    • Sự đáp ứng: Nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và phản hồi nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng.
    • Sự cảm thông: Công ty thể hiện sự quan tâm, thấu hiểu nhu cầu khách hàng.
    • Sự đảm bảo: Mặc dù được đánh giá tích cực, yếu tố này có ảnh hưởng thấp nhất đến sự hài lòng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sự tin cậy có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất có thể do tính chất đặc thù của dịch vụ xử lý chất thải, nơi khách hàng rất quan tâm đến việc thực hiện đúng cam kết về thời gian và chất lượng xử lý nhằm đảm bảo an toàn môi trường và tuân thủ pháp luật. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ môi trường, nơi sự tin cậy được xem là yếu tố then chốt tạo dựng lòng tin khách hàng.

Sự hữu hình và sự đáp ứng cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu khách hàng về cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, chuyên nghiệp. Yếu tố sự cảm thông giúp tăng cường mối quan hệ giữa khách hàng và nhà cung cấp, tạo sự gắn bó lâu dài.

Mức độ ảnh hưởng thấp của sự đảm bảo có thể do khách hàng đã có sự tin tưởng cơ bản vào năng lực chuyên môn của Công ty, nên yếu tố này ít tạo sự khác biệt trong cảm nhận hài lòng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng, hoặc bảng so sánh điểm trung bình đánh giá từng yếu tố để minh họa sự khác biệt rõ ràng.

So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng chất lượng dịch vụ là nhân tố quyết định sự hài lòng khách hàng, đồng thời nhấn mạnh vai trò đặc biệt của sự tin cậy trong lĩnh vực xử lý chất thải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới công nghệ xử lý chất thải:

    • Áp dụng các công nghệ xử lý hiện đại, thân thiện môi trường, phù hợp với chủ trương của Nhà nước và nhu cầu doanh nghiệp.
    • Mục tiêu: nâng cao hiệu quả xử lý, giảm thiểu rủi ro môi trường.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật môi trường phối hợp với Ban lãnh đạo.
  2. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên:

    • Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng chăm sóc khách hàng, đàm phán hợp đồng và phổ biến các quy định pháp luật liên quan đến xử lý chất thải.
    • Mục tiêu: tăng cường sự tin cậy và đáp ứng nhanh chóng của nhân viên.
    • Thời gian: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng Hành chính Nhân sự phối hợp Phòng Kinh doanh.
  3. Chỉnh sửa và hoàn thiện quy trình cung cấp dịch vụ:

    • Bổ sung các bước phối hợp giữa các phòng ban nhằm nâng cao hiệu quả vận hành và xử lý khiếu nại khách hàng.
    • Mục tiêu: giảm thiểu sai sót, tăng tính minh bạch và sự hài lòng khách hàng.
    • Thời gian: 6 tháng.
    • Chủ thể: Ban Quản lý dự án phối hợp Phòng Kinh doanh và Khu xử lý chất thải Quang Trung.
  4. Tăng cường truyền thông và chăm sóc khách hàng:

    • Xây dựng hệ thống phản hồi ý kiến khách hàng hiệu quả, tổ chức các chương trình tri ân khách hàng trung thành.
    • Mục tiêu: giữ chân khách hàng cũ, thu hút khách hàng tiềm năng.
    • Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Marketing.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ và có sự giám sát chặt chẽ để đảm bảo đạt được mục tiêu nâng cao sự hài lòng khách hàng, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Công ty SDV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty dịch vụ môi trường:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ hiệu quả.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng.
  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực xử lý chất thải.
    • Use case: Làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.
  3. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xử lý chất thải và môi trường:

    • Lợi ích: Nắm bắt xu hướng và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ, cải tiến quy trình vận hành.
    • Use case: Áp dụng mô hình SERVPERF và các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và phát triển bền vững:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của doanh nghiệp trong lĩnh vực xử lý chất thải, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Định hướng phát triển ngành dịch vụ môi trường và kiểm soát chất lượng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy lại quan trọng nhất trong dịch vụ xử lý chất thải?
    Sự tin cậy đảm bảo dịch vụ được thực hiện đúng cam kết về thời gian và chất lượng, rất quan trọng trong lĩnh vực xử lý chất thải để tránh rủi ro môi trường và pháp lý. Ví dụ, khách hàng cần chắc chắn chất thải được xử lý đúng quy trình, không gây ô nhiễm.

  2. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của khách hàng một cách chính xác?
    Sử dụng thang đo Likert với các câu hỏi cụ thể về các yếu tố chất lượng dịch vụ, kết hợp phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha và EFA để đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ của dữ liệu.

  3. Giải pháp đổi mới công nghệ xử lý chất thải có tác động như thế nào đến sự hài lòng?
    Công nghệ hiện đại giúp nâng cao hiệu quả xử lý, giảm thiểu sự cố và thời gian xử lý, từ đó tăng sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng.

  4. Tại sao cần đào tạo nhân viên về kỹ năng chăm sóc khách hàng?
    Nhân viên có kỹ năng tốt sẽ phản hồi nhanh chóng, xử lý khiếu nại hiệu quả và tạo sự cảm thông, giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và hài lòng hơn.

  5. Làm sao để giữ chân khách hàng cũ trong ngành dịch vụ môi trường?
    Ngoài chất lượng dịch vụ, cần xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng, phản hồi ý kiến kịp thời và tạo các chính sách ưu đãi để khách hàng cảm thấy được trân trọng và gắn bó lâu dài.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng dịch vụ xử lý chất thải tại Công ty SDV: sự tin cậy, sự hữu hình, sự đáp ứng, sự cảm thông và sự đảm bảo.

  • Sự tin cậy là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi sự đảm bảo có ảnh hưởng yếu nhất trong mô hình.

  • Thực trạng cho thấy số lượng khách hàng mới tăng nhưng khách hàng cũ giảm, phản ánh nhu cầu cải thiện chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng.

  • Đề xuất các giải pháp đổi mới công nghệ, đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình và tăng cường chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao sự hài lòng.

  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho Công ty SDV và các doanh nghiệp dịch vụ môi trường trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục khảo sát đánh giá sự hài lòng khách hàng định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà quản lý trong lĩnh vực dịch vụ môi trường nên áp dụng mô hình nghiên cứu và giải pháp này để nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường.