Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự gia tăng dân số đô thị, nhu cầu sử dụng điều hòa không khí trên toàn cầu ngày càng tăng mạnh. Theo báo cáo của ngành, mức tiêu thụ điện năng cho lĩnh vực làm mát chiếm khoảng 16% tổng sản lượng điện toàn cầu năm 2016 và dự kiến tăng lên khoảng 30% vào năm 2030. Ở Việt Nam, thị trường lạnh và điều hòa không khí cũng phát triển nhanh với tốc độ tăng trưởng hai con số trong nhiều năm, bất chấp ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, hiệu suất năng lượng của các hệ thống làm lạnh truyền thống còn nhiều hạn chế, dẫn đến nhu cầu nghiên cứu các giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn.

Ejector hai pha trong chu trình lạnh nén hơi được xem là một giải pháp tiềm năng nhằm nâng cao hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng. Việc mô phỏng dòng chảy và truyền nhiệt trong ejector bằng công cụ CFD (Computational Fluid Dynamics) giúp hiểu rõ cơ chế hoạt động và tối ưu hóa thiết kế. Luận văn tập trung xây dựng mô hình mô phỏng CFD cho ejector hai pha, kiểm chứng với dữ liệu thực nghiệm, đánh giá ảnh hưởng của các thông số hình học đến hiệu suất và đề xuất cấu hình tối ưu. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi chu trình lạnh nén hơi sử dụng môi chất lạnh CO2, với điều kiện vận hành và kích thước ejector tham khảo từ các nghiên cứu thực nghiệm đã công bố.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các hệ thống lạnh tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí sản xuất, bảo trì cho ngành công nghiệp lạnh và điều hòa không khí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết dòng chảy nén được và không nén được: Áp dụng các phương trình Navier-Stokes, phương trình bảo toàn khối lượng, động lượng và năng lượng để mô tả dòng lưu chất trong ejector.
  • Mô hình dòng chảy rối k-ɛ: Sử dụng mô hình k-ɛ thực để mô phỏng dòng chảy rối trong ejector, phù hợp với các dòng có hệ số Reynolds cao.
  • Mô hình Schnerr và Sauer: Áp dụng để mô phỏng quá trình chuyển pha và thể tích hơi trong dòng hai pha, giúp mô tả chính xác hiện tượng bay hơi và ngưng tụ trong ejector.
  • Các khái niệm chính: Tỷ số lôi cuốn (ER), hệ số hiệu suất năng lượng (COP), tỷ số nén (CR), tỷ số giãn nở (Er), chỉ số phục hồi áp suất (Prec) là các chỉ số quan trọng đánh giá hiệu suất hoạt động của ejector.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thực nghiệm được tham khảo từ nghiên cứu của Nakagawa và cộng sự, bao gồm các thông số áp suất, nhiệt độ và vận tốc tại các vị trí khác nhau trong ejector.
  • Phương pháp phân tích: Xây dựng mô hình mô phỏng CFD sử dụng phần mềm Ansys Fluent, chia lưới với khoảng 50.931 phần tử, đảm bảo tính độc lập lưới qua kiểm tra với số phần tử từ 23.839 đến 117.768.
  • Thiết lập điều kiện biên: Áp dụng điều kiện áp suất đầu vào và đầu ra dựa trên dữ liệu thực nghiệm, nhiệt độ và áp suất được xác định cụ thể cho từng trường hợp mô phỏng.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu bao gồm xây dựng mô hình, chia lưới, thiết lập điều kiện mô phỏng, chạy mô phỏng với các biến thể kích thước ejector, so sánh kết quả với thực nghiệm và phân tích kết quả để đề xuất cấu hình tối ưu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sai số mô hình mô phỏng so với thực nghiệm: Mô hình CFD cho kết quả áp suất và vận tốc trong ejector với sai số tối đa khoảng 12%, thể hiện độ tin cậy cao trong việc mô phỏng dòng hai pha trong ejector.
  2. Ảnh hưởng của thiết bị trao đổi nhiệt trung gian (IHX): Chu trình sử dụng IHX có áp suất đầu vào ejector thấp hơn (khoảng 5.668 MPa so với 9.5 MPa không dùng IHX), làm giảm nhiệt độ cuối tầm nén và tăng năng suất lạnh. Tuy nhiên, IHX làm giảm khả năng phục hồi áp suất (Prec) so với chu trình không sử dụng IHX.
  3. Ảnh hưởng kích thước chiều dài phần hòa trộn (Lmix) và khuếch tán (Ldiff): Khi tăng chiều dài phần hòa trộn từ 5 mm đến 25 mm, tỷ số lôi cuốn (ER) và chỉ số phục hồi áp suất (Prec) có xu hướng tăng, nâng cao hiệu suất ejector. Chiều dài khuếch tán cũng ảnh hưởng đến áp suất và vận tốc dòng chảy, tối ưu ở khoảng 30.5 mm.
  4. Chế độ hoạt động của ejector theo áp suất ngưng tụ: Khi áp suất ngưng tụ dưới giá trị tới hạn, ejector hoạt động ổn định với COP và ER giữ nguyên. Khi áp suất ngưng tụ vượt quá ngưỡng tới hạn, tỷ số lôi cuốn giảm nhanh, COP giảm và ejector có thể hoạt động sai chức năng do dòng lưu động chảy ngược.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng CFD cho thấy sự phù hợp tốt với dữ liệu thực nghiệm, đặc biệt trong việc mô tả biến đổi áp suất và vận tốc dọc theo ejector. Sự khác biệt nhỏ trong độ phục hồi áp suất giữa mô phỏng và thực nghiệm có thể do các yếu tố thực tế như sai số đo đạc và điều kiện vận hành không hoàn toàn ổn định.

Việc sử dụng IHX giúp tăng năng suất lạnh nhưng làm giảm khả năng phục hồi áp suất, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự đánh đổi giữa hiệu suất làm lạnh và áp suất vận hành. Kích thước hình học của ejector, đặc biệt là chiều dài phần hòa trộn và khuếch tán, đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất. Các kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về thiết kế ejector, khẳng định tầm quan trọng của việc điều chỉnh thông số hình học để đạt hiệu quả cao nhất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ áp suất và vận tốc dọc theo chiều dài ejector, so sánh giữa các trường hợp có và không có IHX, cũng như các biến thể kích thước ejector để minh họa rõ ràng ảnh hưởng của từng yếu tố đến hiệu suất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa kích thước ejector: Điều chỉnh chiều dài phần hòa trộn (Lmix) trong khoảng 15-25 mm và chiều dài khuếch tán (Ldiff) khoảng 30.5 mm để đạt hiệu suất tối ưu, nâng cao tỷ số lôi cuốn và chỉ số phục hồi áp suất. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: các nhà thiết kế và kỹ sư phát triển sản phẩm.
  2. Ứng dụng thiết bị trao đổi nhiệt trung gian (IHX): Sử dụng IHX trong chu trình lạnh để tăng năng suất lạnh, đồng thời nghiên cứu thêm để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng phục hồi áp suất. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: các nhà nghiên cứu và kỹ sư hệ thống lạnh.
  3. Phát triển mô hình mô phỏng CFD nâng cao: Mở rộng mô hình CFD với các điều kiện vận hành đa dạng và môi chất lạnh khác nhau nhằm nâng cao độ chính xác và khả năng ứng dụng thực tế. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: các viện nghiên cứu và trung tâm phát triển công nghệ.
  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo về mô phỏng CFD và thiết kế ejector cho kỹ sư trong ngành lạnh và điều hòa không khí nhằm nâng cao năng lực thiết kế và vận hành hệ thống. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: các trường đại học và doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế hệ thống lạnh và điều hòa không khí: Nắm bắt kiến thức về mô phỏng CFD và tối ưu thiết kế ejector để phát triển sản phẩm hiệu quả, tiết kiệm năng lượng.
  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực kỹ thuật nhiệt và công nghệ lạnh: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu chuyên sâu về dòng hai pha và ứng dụng ejector trong chu trình lạnh.
  3. Doanh nghiệp sản xuất thiết bị lạnh và điều hòa không khí: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến sản phẩm, nâng cao hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
  4. Sinh viên cao học và nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật nhiệt, công nghệ lạnh: Học tập phương pháp mô phỏng CFD, phân tích dữ liệu thực nghiệm và phát triển giải pháp kỹ thuật trong lĩnh vực làm lạnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình CFD có thể áp dụng cho các loại ejector khác không?
    Mô hình CFD được xây dựng dựa trên nguyên lý dòng chảy nén và mô hình chuyển pha, có thể điều chỉnh để áp dụng cho các loại ejector khác nhau bằng cách thay đổi hình học và điều kiện biên. Ví dụ, mô hình có thể mở rộng cho ejector sử dụng môi chất khác hoặc cấu trúc hình học khác.

  2. Sai số 12% trong mô phỏng có ảnh hưởng lớn đến kết quả không?
    Sai số này nằm trong giới hạn chấp nhận được đối với mô phỏng CFD dòng hai pha phức tạp. Nó cho phép dự đoán xu hướng và ảnh hưởng của các thông số thiết kế một cách tin cậy, hỗ trợ tối ưu hóa thiết kế.

  3. Tại sao sử dụng IHX lại làm giảm khả năng phục hồi áp suất?
    IHX làm giảm nhiệt độ và áp suất đầu vào của ejector, dẫn đến giảm áp suất chênh lệch cần thiết cho quá trình phục hồi áp suất. Tuy nhiên, nó tăng năng suất lạnh tổng thể, tạo ra sự đánh đổi cần cân nhắc trong thiết kế.

  4. Làm thế nào để lựa chọn kích thước ejector phù hợp?
    Lựa chọn kích thước dựa trên mô phỏng CFD kết hợp với dữ liệu thực nghiệm, tập trung vào các thông số như chiều dài phần hòa trộn và khuếch tán để đạt tỷ số lôi cuốn và chỉ số phục hồi áp suất tối ưu.

  5. Ứng dụng thực tế của ejector hai pha trong hệ thống lạnh là gì?
    Ejector hai pha giúp tận dụng áp suất cao từ dàn ngưng để tăng hiệu suất làm lạnh, giảm tiêu thụ năng lượng máy nén, phù hợp với các hệ thống lạnh sử dụng môi chất tự nhiên như CO2, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.

Kết luận

  • Xây dựng thành công mô hình mô phỏng CFD cho ejector hai pha trong chu trình lạnh nén hơi, kiểm chứng với dữ liệu thực nghiệm với sai số tối đa khoảng 12%.
  • Đánh giá chi tiết ảnh hưởng của các thông số hình học ejector đến hiệu suất, đặc biệt là chiều dài phần hòa trộn và khuếch tán.
  • Phân tích tác động của thiết bị trao đổi nhiệt trung gian (IHX) đến hiệu suất và khả năng phục hồi áp suất của ejector.
  • Đề xuất các thông số hình học tối ưu nhằm nâng cao hiệu suất làm việc của ejector trong hệ thống lạnh.
  • Khuyến nghị phát triển mô hình CFD nâng cao, ứng dụng trong thiết kế và vận hành hệ thống lạnh tiết kiệm năng lượng.

Next steps: Triển khai thử nghiệm thực tế với các cấu hình ejector tối ưu, mở rộng nghiên cứu với các môi chất lạnh khác và điều kiện vận hành đa dạng.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và kỹ sư trong lĩnh vực kỹ thuật nhiệt và công nghệ lạnh nên áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu này để phát triển các hệ thống lạnh hiệu quả, thân thiện môi trường.