Tổng quan nghiên cứu
Công nghệ nứt vỉa bằng khí năng lượng cao (High Energy Gas Fracturing - HEGF) là một phương pháp kích thích vỉa mới mẻ, được ứng dụng nhằm nâng cao hiệu quả khai thác dầu khí. Theo ước tính, công nghệ này đã được thực hiện thành công hơn 10.000 lần trên thế giới, đặc biệt phổ biến tại Bắc Mỹ và Trung Đông từ cuối thế kỷ 20. Khác với phương pháp nứt vỉa thủy lực truyền thống sử dụng dung dịch, HEGF tạo áp suất cao trong giếng bằng khí sinh ra từ phản ứng cháy tại chỗ của các viên thuốc cháy, với áp suất có thể đạt trên 10.000 – 15.000 psi trong thời gian mili-giây. Điều này giúp hình thành hệ thống khe nứt tỏa tia, tăng diện tích tiếp xúc giữa giếng và vỉa, từ đó cải thiện lưu lượng khai thác.
Luận văn tập trung xây dựng mô hình số mô phỏng quá trình nứt vỉa bằng khí năng lượng cao cho giếng X-1, một giếng dầu có tình trạng khai thác suy yếu với vùng cận đáy giếng bị hư hại nghiêm trọng (độ thấm chỉ khoảng 0.35 md, hệ số nhiễm bẩn 3.02). Mục tiêu nghiên cứu là hoàn thiện quy trình xây dựng mô hình mô tả các hiện tượng vật lý như quá trình cháy, tăng áp và phát triển khe nứt, đồng thời hiệu chỉnh mô hình dựa trên số liệu áp suất thực tế đo được tại đáy giếng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giếng X-1 tại một mỏ dầu ở Việt Nam, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn khai thác và nứt vỉa năm 2018.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp mô hình mô phỏng chính xác, giúp dự báo hiệu quả khai thác sau nứt vỉa, mà còn mở rộng ứng dụng công nghệ HEGF trong điều kiện địa chất và kỹ thuật của Việt Nam, góp phần giảm chi phí và tăng hiệu quả khai thác so với các phương pháp truyền thống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để xây dựng mô hình HEGF:
Lý thuyết cháy và sinh áp suất của viên thuốc cháy (Propellant Combustion Theory): Quá trình cháy diễn ra trong hai giai đoạn — giai đoạn tăng áp có tốc độ tăng áp tăng theo thời gian (Progressive Burning) và giai đoạn giảm tốc độ tăng áp (Regressive Burning). Viên thuốc cháy có thiết kế đặc biệt dạng ống trụ khoét lỗ, giúp tăng diện tích tiếp xúc với ngọn lửa, từ đó điều chỉnh lượng khí sinh ra và áp suất trong giếng.
Lý thuyết cơ học đá và ứng suất thành giếng (Rock Mechanics and Stress Analysis): Xác định các thông số cơ học của đá (độ bền kéo, độ bền nén, mô đun đàn hồi) và ứng suất tập trung quanh thành giếng dựa trên dữ liệu địa vật lý giếng khoan (well log). Các thông số này quyết định khả năng hình thành và phát triển khe nứt trong quá trình nứt vỉa.
Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng gồm: áp suất tăng áp (pressure build-up), hệ thống khe nứt tỏa tia (radial fracture network), và đường đặc tính dòng chảy (IPR - Inflow Performance Relationship).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là số liệu thực tế thu thập từ giếng X-1, bao gồm áp suất đáy giếng, thông tin địa vật lý, cấu trúc giếng, và dữ liệu khai thác trước và sau khi nứt vỉa. Cỡ mẫu nghiên cứu là một giếng điển hình trong mỏ dầu, được lựa chọn do có vùng cận đáy giếng bị hư hại nghiêm trọng và đã áp dụng công nghệ HEGF.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Tính toán các thông số cơ học đá và ứng suất thành giếng dựa trên dữ liệu well log bằng phần mềm chuyên dụng.
- Xây dựng mô hình số mô phỏng quá trình cháy, tăng áp và phát triển khe nứt trong giếng dựa trên các phương trình vật lý mô tả hiện tượng.
- Hiệu chỉnh mô hình bằng cách so sánh áp suất tính toán với áp suất đo thực tế tại đáy giếng trong quá trình nứt vỉa.
- Đánh giá hiệu quả khai thác qua đường IPR xây dựng từ dữ liệu khai thác trước và sau nứt vỉa.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2018, từ thu thập số liệu, xây dựng mô hình, hiệu chỉnh đến đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình mô phỏng quá trình cháy và tăng áp: Quá trình cháy của viên thuốc cháy diễn ra trong khoảng 33 ms với hai giai đoạn rõ rệt. Áp suất trong vỏ bọc kim loại tăng nhanh lên đến khoảng 10.000 psi trong mili-giây đầu tiên, sau đó giảm dần khi khí thoát ra ngoài giếng. Đường cong áp suất mô phỏng trùng khớp với số liệu đo thực tế, sai số dưới 5%.
Phát triển hệ thống khe nứt tỏa tia: Mô hình cho thấy khe nứt hình thành và phát triển trong khoảng 80 ms với chiều dài khe nứt đạt khoảng 3-5 m, phù hợp với đặc điểm địa chất của giếng X-1. Hệ số lambda (λ2) được tính toán cho thấy sự ổn định của khe nứt trong quá trình phát triển.
Hiệu chỉnh mô hình: Qua hai lần hiệu chỉnh dựa trên dữ liệu áp suất thực tế, mô hình đạt độ chính xác cao với sai số áp suất dưới 3%. Các thông số cơ học đá và ứng suất được điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của giếng.
Đánh giá hiệu quả khai thác: Đường IPR trước và sau khi nứt vỉa cho thấy lưu lượng khai thác tăng khoảng 25-30% sau khi áp dụng công nghệ HEGF, chứng minh hiệu quả rõ rệt của phương pháp trong việc cải thiện khả năng dòng chảy và giảm hư hại vùng cận đáy giếng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hiệu quả tăng lưu lượng là do hệ thống khe nứt tỏa tia được tạo ra, giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa giếng và vỉa, đồng thời làm sạch vùng cận đáy giếng bị nhiễm bẩn. So với các nghiên cứu trước đây, mô hình này có sự cải tiến trong việc tính toán các thông số cơ học đá dựa trên dữ liệu well log chi tiết, điều mà các nghiên cứu trong nước trước đây chưa đề cập sâu.
Kết quả cũng phù hợp với các báo cáo quốc tế về HEGF, khẳng định tính khả thi và hiệu quả của công nghệ trong điều kiện địa chất Việt Nam. Biểu đồ áp suất theo thời gian và đồ thị phát triển khe nứt có thể được trình bày để minh họa rõ ràng quá trình vận hành và hiệu chỉnh mô hình.
Tuy nhiên, chiều dài khe nứt giới hạn trong vài mét là điểm hạn chế so với nứt vỉa thủy lực, nhưng bù lại HEGF có ưu điểm về chi phí thấp, thời gian vận hành ngắn và thân thiện môi trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi công nghệ HEGF cho các giếng có vùng cận đáy giếng bị hư hại: Động từ hành động là "triển khai", mục tiêu tăng lưu lượng khai thác ít nhất 20%, trong vòng 12 tháng, do các công ty khai thác dầu khí thực hiện.
Phát triển phần mềm mô phỏng chuyên biệt cho HEGF: Động từ "phát triển", nhằm nâng cao độ chính xác mô hình và hỗ trợ thiết kế viên thuốc cháy phù hợp, timeline 18 tháng, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.
Đào tạo kỹ thuật viên và kỹ sư vận hành HEGF: Động từ "tổ chức", mục tiêu nâng cao năng lực vận hành và an toàn, trong 6 tháng, do các đơn vị đào tạo và công ty dầu khí phối hợp thực hiện.
Nghiên cứu kết hợp HEGF với các phương pháp kích thích vỉa khác: Động từ "khảo sát", nhằm tối ưu hóa hiệu quả khai thác, timeline 24 tháng, do các trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp dầu khí thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư và chuyên gia khai thác dầu khí: Giúp hiểu rõ cơ chế và ứng dụng công nghệ HEGF, từ đó áp dụng hiệu quả trong thực tế khai thác.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật dầu khí: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình hóa quá trình nứt vỉa bằng khí năng lượng cao, hỗ trợ phát triển nghiên cứu sâu hơn.
Các công ty dầu khí và nhà quản lý dự án: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả công nghệ mới, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và triển khai phù hợp.
Đơn vị đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Là tài liệu giảng dạy và đào tạo kỹ thuật viên vận hành công nghệ HEGF, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Câu hỏi thường gặp
Công nghệ HEGF khác gì so với nứt vỉa thủy lực?
HEGF sử dụng khí sinh ra từ phản ứng cháy tại chỗ để tạo áp suất cao trong thời gian mili-giây, tạo hệ thống khe nứt tỏa tia, trong khi nứt vỉa thủy lực dùng dung dịch bơm ép trong thời gian dài (vài giờ) để tạo khe nứt theo hướng vuông góc với ứng suất nhỏ nhất.Chiều dài khe nứt do HEGF tạo ra có đủ lớn để cải thiện khai thác không?
Chiều dài khe nứt thường giới hạn trong khoảng 3-5 m, nhỏ hơn nhiều so với nứt vỉa thủy lực, nhưng hệ thống khe nứt tỏa tia giúp tăng diện tích tiếp xúc và cải thiện lưu lượng khai thác hiệu quả.HEGF có thể áp dụng cho những loại giếng nào?
HEGF phù hợp với giếng thân trần, giếng bắn mở vỉa, giếng gần ranh giới nước, giếng bơm ép và vỉa có vết nứt tự nhiên, đặc biệt khi vùng cận đáy giếng bị hư hại hoặc cần tăng áp suất bơm ép.Rủi ro khi vận hành công nghệ HEGF là gì?
Rủi ro chính là việc thao tác không cẩn thận có thể gây phát nổ viên thuốc cháy, do đó cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành và đào tạo kỹ thuật viên.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của HEGF sau khi thực hiện?
Hiệu quả được đánh giá qua đường IPR, so sánh lưu lượng khai thác trước và sau nứt vỉa, cũng như phân tích áp suất đáy giếng và các chỉ số cơ học đá được hiệu chỉnh từ mô hình.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công mô hình số mô phỏng quá trình nứt vỉa bằng khí năng lượng cao cho giếng X-1, mô tả chi tiết các hiện tượng vật lý như cháy, tăng áp và phát triển khe nứt.
- Mô hình được hiệu chỉnh chính xác dựa trên số liệu áp suất thực tế, sai số dưới 3%, đảm bảo tính thực tiễn và khả năng ứng dụng cao.
- Kết quả đánh giá hiệu quả khai thác cho thấy lưu lượng giếng tăng khoảng 25-30% sau khi áp dụng công nghệ HEGF.
- Nghiên cứu góp phần hoàn thiện quy trình xây dựng mô hình HEGF, mở rộng ứng dụng công nghệ tại Việt Nam với điều kiện địa chất đặc thù.
- Các bước tiếp theo bao gồm phát triển phần mềm mô phỏng chuyên biệt, đào tạo nhân lực và khảo sát kết hợp HEGF với các phương pháp kích thích vỉa khác nhằm tối ưu hóa hiệu quả khai thác.
Hành động ngay: Các đơn vị khai thác dầu khí nên xem xét áp dụng công nghệ HEGF cho các giếng có vùng cận đáy giếng bị hư hại để nâng cao hiệu quả khai thác và giảm chi phí vận hành.