I. Tổng Quan Về Tác Động Tâm Lý Ý Định Khởi Nghiệp Sinh Viên
Khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo việc làm. Nghiên cứu này tập trung vào mối liên hệ giữa đặc điểm tâm lý và ý định khởi nghiệp của sinh viên sau đại học tại Việt Nam. Sự hiểu biết về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp có thể giúp xây dựng các chương trình hỗ trợ hiệu quả hơn cho sinh viên và thúc đẩy tinh thần kinh doanh trong cộng đồng. Theo Ủy ban Cộng đồng Châu Âu (2003), khởi nghiệp là tư duy và quá trình tạo ra và phát triển hoạt động kinh tế bằng cách kết hợp chấp nhận rủi ro, sáng tạo và/hoặc đổi mới với quản lý hợp lý trong một tổ chức mới hoặc hiện có.
1.1. Tầm quan trọng của khởi nghiệp đối với sự phát triển kinh tế
Các doanh nhân đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của mọi quốc gia. Họ tạo ra và phân bổ giá trị, mang lại lợi ích cho các cá nhân, nhóm, tổ chức và xã hội (Lynn, 1977). Đặc biệt, các doanh nhân xác định cơ hội, đưa các công nghệ và khái niệm mới vào sử dụng thương mại tích cực, tạo ra các dự án kinh doanh, việc làm và sự giàu có mới, nhưng họ cũng buộc các công ty khác phải ngừng kinh doanh.
1.2. Thực trạng khởi nghiệp tại Việt Nam và vai trò của SMEs
Chính sách Đổi mới năm 1986 cùng với việc ban hành Luật Doanh nghiệp năm 2000 đã thúc đẩy sự tăng trưởng vượt bậc của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vốn được coi là một phương tiện quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam. Trong thập kỷ qua, số lượng doanh nghiệp mới thành lập đã tăng lên đáng kể. Tỷ lệ thành lập doanh nghiệp mới cao hơn gấp 3 đến 6 lần vào năm 2010 so với năm 2000.
II. Thách Thức Vấn Đề Ảnh Hưởng Tới Ý Định Khởi Nghiệp
Mặc dù khởi nghiệp có tiềm năng lớn, nhiều sinh viên tốt nghiệp vẫn do dự. Tình trạng thất nghiệp gia tăng, đặc biệt đối với lao động có trình độ cao, thúc đẩy nhiều người tìm đến con đường tự kinh doanh. Tuy nhiên, thiếu tự tin, thiếu sự khuyến khích hoặc nhận thức chưa đầy đủ về các lựa chọn nghề nghiệp có thể cản trở ý định khởi nghiệp. Nghiên cứu đặt ra câu hỏi về vai trò của các đặc điểm tâm lý trong việc định hình hành vi khởi nghiệp.
2.1. Tỷ lệ thất nghiệp và động lực khởi nghiệp ở sinh viên tốt nghiệp
Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng đột ngột của các doanh nhân mới là xu hướng hiện tại của các chuyên gia rời bỏ công ty của họ để bắt đầu hoạt động kinh doanh riêng. Họ tin rằng trong thời đại ngày nay, chỉ là một nhân viên là không đủ để đáp ứng nhu cầu của họ. Hầu hết nhân viên không hài lòng với mức lương mà họ nhận được từ chủ. Do đó, họ tự ràng buộc mình tìm kiếm – như nhiều người đang làm bây giờ họ bắt đầu công ty riêng, sử dụng kinh nghiệm chuyên môn mà họ đã học được từ những người chủ trước đây.
2.2. Rào cản tâm lý ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp
Brenner et al (1991) báo cáo rằng mặc dù 55% số người được hỏi thích kinh doanh như một nghề nghiệp, nhưng chỉ có 5% số sinh viên bày tỏ ý định điều hành công việc kinh doanh của riêng họ. Điều này có thể là do thiếu tự tin hoặc thiếu sự khuyến khích hoặc trấn an. Cũng có thể có những người khác là doanh nhân tiềm năng nhưng không nhận thức được đầy đủ về các lựa chọn nghề nghiệp dành cho họ.
2.3. So sánh tỷ lệ ý định khởi nghiệp ở Việt Nam với các nước khác
Đã có báo cáo rằng tỷ lệ người Việt Nam có ý định bắt đầu kinh doanh ở Việt Nam vào năm 2014 là thấp ở mức 18,2%, thấp hơn 24,1% vào năm 2013 và thấp hơn nhiều so với mức trung bình của các quốc gia có cùng giai đoạn phát triển kinh tế với Việt Nam. Hơn nữa, những người trẻ tuổi có tỷ lệ ý định khởi nghiệp cao hơn so với những người trung niên, 24,2% số người trẻ tuổi có ý định khởi nghiệp trong 3 năm tới trong khi tỷ lệ này đối với những người trung niên chỉ là 10%.
III. Động Lực Thành Tựu Cách Thúc Đẩy Ý Định Khởi Nghiệp
Động lực thành tựu là một yếu tố tâm lý quan trọng ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp. Những người có động lực thành tựu cao thường khao khát thành công và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Nghiên cứu của McClelland cho thấy động lực cá nhân là yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi khởi nghiệp. Việc nuôi dưỡng và phát triển động lực thành tựu có thể giúp sinh viên vượt qua những khó khăn ban đầu và theo đuổi mục tiêu kinh doanh của mình.
3.1. Mối liên hệ giữa động lực thành tựu và ý định khởi nghiệp
Theo McClelland, Atkinson và Feather, động lực của cá nhân là một trong những yếu tố quan trọng nhất giải thích khả năng kinh doanh và việc cá nhân trở thành doanh nhân phụ thuộc vào khả năng đạt được thành tích cao nhất. Nói cách khác, khi khả năng đạt được thành tích cao hơn, tỷ lệ khuynh hướng kinh doanh tăng lên.
3.2. Phương pháp thúc đẩy động lực thành tựu ở sinh viên
Để giúp sinh viên phát triển động lực thành tựu, cần tạo ra môi trường học tập và làm việc khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh, cung cấp phản hồi xây dựng và ghi nhận thành công. Các chương trình đào tạo kỹ năng mềm và tư duy khởi nghiệp cũng có thể giúp sinh viên tự tin hơn vào khả năng của mình.
3.3. Ảnh hưởng của văn hóa và xã hội đến động lực thành tựu
Văn hóa và xã hội có thể có tác động đáng kể đến động lực thành tựu của cá nhân. Trong một số nền văn hóa, thành công trong kinh doanh được coi trọng và khuyến khích, trong khi ở những nền văn hóa khác, sự ổn định và an toàn được ưu tiên hơn.
IV. Tự Tin Hiệu Quả Bản Thân Yếu Tố Cốt Lõi Khởi Nghiệp
Tự tin và hiệu quả bản thân là niềm tin vào khả năng hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Theo Bandura, tự tin là yếu tố quan trọng quyết định ý định khởi nghiệp. Những người tin rằng mình có khả năng thành công trong kinh doanh có xu hướng hành động quyết đoán hơn và ít bị ảnh hưởng bởi những khó khăn, thất bại. Nâng cao tự tin và năng lực là chìa khóa để khuyến khích hành vi khởi nghiệp.
4.1. Vai trò của sự tự tin trong việc theo đuổi các hoạt động kinh doanh
Bandura (1982) mô tả hiệu quả bản thân là sự xem xét cụ thể theo nhiệm vụ về khả năng thực hiện một hoạt động cụ thể. Cấu trúc này (hiệu quả bản thân) đã được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau, bao gồm cả lựa chọn nghề nghiệp. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, hiệu quả bản thân đã được liên kết với việc theo đuổi các hoạt động kinh doanh, sự kiên trì trong các lĩnh vực khó khăn và hiệu quả cá nhân (Markman Balkin & Baron, 2002).
4.2. Cách thức phát triển sự tự tin và hiệu quả bản thân
Để phát triển sự tự tin và hiệu quả bản thân, sinh viên cần được cung cấp cơ hội để trải nghiệm thành công, nhận được phản hồi tích cực và học hỏi từ những người thành công. Các chương trình đào tạo kỹ năng kinh doanh và cố vấn khởi nghiệp cũng có thể giúp sinh viên xây dựng sự tự tin và năng lực cần thiết.
4.3. Ảnh hưởng của kinh nghiệm và kiến thức đến sự tự tin
Kinh nghiệm và kiến thức đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự tự tin và hiệu quả bản thân. Sinh viên có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc có kiến thức chuyên môn vững chắc thường tự tin hơn vào khả năng của mình.
V. Kiểm Soát Nội Tại Yếu Tố Thành Công Hay Thách Thức Khởi Nghiệp
Kiểm soát nội tại (Locus of Control) đề cập đến niềm tin rằng một người có khả năng kiểm soát cuộc sống của mình. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy mối quan hệ giữa kiểm soát nội tại và ý định khởi nghiệp có thể phức tạp. Trong một số trường hợp, kiểm soát nội tại cao có thể thúc đẩy hành vi khởi nghiệp, nhưng trong những trường hợp khác, nó có thể có tác động tiêu cực, đặc biệt trong các nền văn hóa cộng đồng.
5.1. Định nghĩa và vai trò của kiểm soát nội tại trong khởi nghiệp
Khái niệm về kiểm soát vị trí đề cập đến một niềm tin tổng quát rằng một người có thể hoặc không thể kiểm soát số phận của chính mình. Những người quy sự kiểm soát các sự kiện cho bản thân được xác định là có vị trí bên trong và những người quy sự kiểm soát cho các lực lượng bên ngoài được phân loại là có vị trí bên ngoài (Spector, 1997).
5.2. Ảnh hưởng của văn hóa cộng đồng đến mối quan hệ này
Gifford (2003), trong một nghiên cứu, đưa ra giả thuyết rằng ảnh hưởng của vị trí kiểm soát đến sự cảnh giác tri giác là khả năng tiềm tàng để nhìn thấy các cơ hội trong môi trường và giải thích ảnh hưởng của vị trí kiểm soát đối với các doanh nhân. Ông kết luận rằng một người có vị trí kiểm soát bên trong có lượng cảnh giác tri giác lớn hơn dẫn đến việc học tập tự phát.
5.3. Cân bằng giữa kiểm soát nội tại và khả năng thích ứng
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, việc cân bằng giữa kiểm soát nội tại và khả năng thích ứng là rất quan trọng. Doanh nhân cần có khả năng kiểm soát các khía cạnh quan trọng của doanh nghiệp, nhưng cũng cần sẵn sàng thay đổi chiến lược khi cần thiết.
VI. Ứng Dụng Nghiên Cứu Thúc Đẩy Ý Định Khởi Nghiệp Bền Vững
Nghiên cứu này cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, các trường đại học và các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để thiết kế các chương trình đào tạo và hỗ trợ phù hợp, giúp sinh viên phát triển các đặc điểm tâm lý cần thiết để thành công trong kinh doanh. Quan trọng hơn, việc khuyến khích tư duy khởi nghiệp cần được lồng ghép vào chương trình giáo dục từ sớm.
6.1. Hàm ý cho các chương trình đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp
Phát hiện nghiên cứu có một số hàm ý lý thuyết và quản lý. Ví dụ, các nhà đầu tư mạo hiểm, các nhà quản lý thực hành và các chuyên gia kinh doanh khác tham gia vào các dự án rủi ro cao có thể sử dụng mô hình này như một công cụ hữu ích để đánh giá khả năng kinh doanh, xu hướng quản lý có thể cải thiện lợi tức đầu tư so với nguồn nhân lực. Ngoài ra, nó có thể là một công cụ hữu ích để lựa chọn các thành viên trong nhóm cho các công ty khởi nghiệp kinh doanh mới và đánh giá các ứng viên cho các vị trí kinh doanh nội bộ trong thế giới doanh nghiệp.
6.2. Vai trò của nhà trường trong việc khuyến khích tư duy khởi nghiệp
Một hàm ý khác là trong lĩnh vực sư phạm khởi nghiệp, liên kết mối quan hệ giữa các đặc điểm tâm lý và ý định khởi nghiệp có thể được sử dụng như một kỹ thuật để xác định sinh viên cho sự nghiệp kinh doanh. Tuyển chọn sinh viên phù hợp với con đường khởi nghiệp.
6.3. Các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp hiệu quả cho sinh viên
Các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp hiệu quả cần tập trung vào việc cung cấp nguồn vốn, kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sinh viên. Đồng thời, cần tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm thiểu rủi ro và khuyến khích sự sáng tạo.