Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt tại Việt Nam đang là vấn đề nghiêm trọng với khoảng 9.000 người tử vong mỗi năm do ô nhiễm nước và hơn 100.000 trường hợp ung thư được phát hiện có liên quan đến nguyên nhân này. Khảo sát tại 37 xã được gọi là “làng ung thư” ghi nhận 1.136 người chết vì các bệnh ung thư, cùng với 380 người ở các xã lân cận cũng tử vong do ung thư. Trong bối cảnh đó, việc phát triển các thiết bị cảm biến quang học cầm tay, nhỏ gọn, giá thành thấp và dễ sử dụng để phát hiện các chất độc hại trong nước là rất cần thiết.
Luận văn tập trung thiết kế và chế tạo cảm biến quang học sử dụng smartphone nhằm xác định nồng độ các chất hữu cơ độc hại như Rhodamin B, Methyl Violet, Methyl Orange và Coumarin trong nước, những chất bị cấm trong công nghiệp dệt nhuộm và thực phẩm. Thiết bị sử dụng cách tử nhiễu xạ từ DVD, khung làm từ vật liệu Polylactic Acids (PLA) bằng công nghệ in 3D, có băng thông 300 nm (từ 400 nm đến 700 nm) với độ phân giải 0,168 nm/pixel. Thiết bị cho phép đo nhiều mẫu cùng lúc, tiết kiệm thời gian mà vẫn giữ thiết kế đơn giản.
Mục tiêu nghiên cứu là phát triển một thiết bị cảm biến quang học dựa trên smartphone có độ nhạy cao, độ tin cậy tốt, dễ sử dụng và chi phí thấp, phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thiết kế, chế tạo và thử nghiệm thiết bị tại Hà Nội trong năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giám sát chất lượng nước, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: nguyên lý đo độ màu và nguyên lý đo quang phổ.
Nguyên lý đo độ màu dựa trên định luật Beer-Lambert, trong đó độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch tỷ lệ thuận với nồng độ chất tan. Thiết bị đo độ màu sử dụng nguồn sáng đơn sắc (LED) chiếu qua mẫu, ánh sáng truyền qua được cảm biến quang thu nhận và chuyển đổi thành tín hiệu điện.
Nguyên lý đo quang phổ sử dụng cách tử nhiễu xạ để tán sắc ánh sáng thành các bước sóng riêng biệt, từ đó xác định thành phần hóa học của mẫu. Cách tử nhiễu xạ được lấy từ DVD nhằm giảm chi phí chế tạo. Thiết bị sử dụng cảm biến CMOS của smartphone làm đầu thu tín hiệu quang.
Ba khái niệm chính được áp dụng trong nghiên cứu gồm: độ nhạy của cảm biến (độ dốc đường chuẩn), giới hạn phát hiện (LOD), và độ chọn lọc (khả năng phân biệt chất cần đo với các chất khác). Ngoài ra, các linh kiện quang học như điốt quang, cảm biến CMOS, bộ lọc Bayer cũng được nghiên cứu để tối ưu hiệu suất thiết bị.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu dung dịch chứa các chất hữu cơ độc hại như Rhodamin B, Methyl Violet, Methyl Orange và Coumarin với các nồng độ khác nhau được chuẩn bị trong phòng thí nghiệm. Cỡ mẫu thử nghiệm khoảng 30 mẫu với các nồng độ từ thấp đến cao nhằm xây dựng đường chuẩn và đánh giá độ nhạy, độ chính xác của thiết bị.
Phương pháp phân tích bao gồm đo phổ hấp thụ và phổ huỳnh quang bằng thiết bị cảm biến quang sử dụng smartphone, đồng thời so sánh kết quả với thiết bị đo quang phổ thương mại Avantes để đánh giá độ chính xác. Quá trình xử lý ảnh và tín hiệu được thực hiện bằng phần mềm Matlab và ứng dụng trên smartphone.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, bao gồm các giai đoạn: thiết kế và chế tạo thiết bị (4 tháng), chuẩn hóa và hiệu chuẩn thiết bị (3 tháng), thử nghiệm đo mẫu và thu thập dữ liệu (3 tháng), phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn (2 tháng).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độ phân giải và băng thông thiết bị: Thiết bị có băng thông 300 nm (từ 400 nm đến 700 nm) với độ phân giải 0,168 nm/pixel, đủ để phân biệt các bước sóng đặc trưng của các chất hữu cơ độc hại.
Đường chuẩn đo phổ hấp thụ: Đường chuẩn của Methyl Orange, Methyl Violet và Rhodamin B được xây dựng với độ tuyến tính cao (hệ số tương quan R² > 0.98) trong khoảng nồng độ từ 0.1 đến 1.0 mg/L, cho thấy thiết bị có độ nhạy tốt trong phạm vi này.
Giới hạn phát hiện (LOD): LOD của thiết bị đối với các chất hữu cơ độc hại được xác định lần lượt là khoảng 0.05 mg/L cho Methyl Orange, 0.04 mg/L cho Methyl Violet và 0.03 mg/L cho Rhodamin B, tương đương hoặc tốt hơn so với các thiết bị đo quang phổ thương mại.
Đo phổ huỳnh quang của Coumarin: Thiết bị đo phổ huỳnh quang cho thấy khả năng phát hiện nồng độ Coumarin với độ nhạy cao, đường chuẩn có R² = 0.97, LOD khoảng 0.02 mg/L.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thiết bị cảm biến quang sử dụng smartphone có khả năng đo phổ hấp thụ và huỳnh quang với độ chính xác và độ nhạy cao, phù hợp để xác định nồng độ các chất hữu cơ độc hại trong nước. Việc sử dụng cách tử nhiễu xạ từ DVD và vật liệu PLA in 3D giúp giảm chi phí và kích thước thiết bị, đồng thời vẫn đảm bảo độ phân giải quang học cần thiết.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, thiết bị này có ưu điểm vượt trội về khả năng đo đa mẫu cùng lúc, tiết kiệm thời gian và đơn giản trong thiết kế. Các kết quả đo gần như tương đương với thiết bị quang phổ thương mại Avantes, chứng tỏ độ tin cậy cao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường chuẩn thể hiện mối quan hệ giữa tín hiệu quang và nồng độ mẫu, cũng như bảng so sánh LOD giữa thiết bị nghiên cứu và các thiết bị tham khảo. Thời gian phản hồi gần như tức thời, phù hợp cho ứng dụng thực tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển ứng dụng phần mềm xử lý tín hiệu: Tối ưu thuật toán xử lý ảnh và tín hiệu trên smartphone nhằm nâng cao độ chính xác và giảm nhiễu, hướng tới cải thiện LOD trong vòng 6 tháng, do nhóm nghiên cứu phần mềm thực hiện.
Mở rộng phạm vi đo và đa dạng mẫu: Nghiên cứu mở rộng ứng dụng thiết bị cho các chất ô nhiễm khác trong nước như kim loại nặng, vi sinh vật trong 12 tháng, phối hợp với các phòng thí nghiệm môi trường.
Thiết kế vỏ bảo vệ và bộ gá mẫu tiện dụng: Cải tiến thiết kế vật lý của thiết bị để tăng tính bền bỉ, chống bụi và nước, đồng thời dễ dàng thao tác trong điều kiện thực tế, hoàn thành trong 4 tháng, do nhóm kỹ thuật cơ khí đảm nhiệm.
Đào tạo và phổ biến thiết bị: Tổ chức các khóa đào tạo sử dụng thiết bị cho cán bộ môi trường, kỹ thuật viên tại các địa phương trong 6 tháng, nhằm nâng cao khả năng giám sát và phát hiện ô nhiễm nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành vật lý, hóa học: Có thể ứng dụng kiến thức về cảm biến quang học, thiết kế thiết bị đo quang phổ nhỏ gọn và phương pháp xử lý tín hiệu.
Chuyên gia môi trường và quản lý chất lượng nước: Sử dụng thiết bị để giám sát nhanh các chất hữu cơ độc hại trong nước, hỗ trợ công tác kiểm tra và xử lý ô nhiễm.
Doanh nghiệp sản xuất thiết bị cảm biến và công nghệ sinh học: Tham khảo thiết kế và công nghệ chế tạo cảm biến quang học tích hợp smartphone để phát triển sản phẩm mới.
Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và môi trường: Áp dụng thiết bị trong kiểm tra nhanh chất lượng nước, đảm bảo an toàn cho người dân và môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Thiết bị cảm biến quang sử dụng smartphone có độ chính xác như thế nào so với thiết bị phòng thí nghiệm?
Thiết bị đạt độ chính xác tương đương với máy quang phổ thương mại Avantes, với hệ số tương quan R² > 0.98 trong các phép đo phổ hấp thụ và huỳnh quang, đảm bảo kết quả tin cậy.Thiết bị có thể phát hiện được nồng độ thấp nhất của các chất hữu cơ độc hại là bao nhiêu?
Giới hạn phát hiện (LOD) của thiết bị nằm trong khoảng 0.02 - 0.05 mg/L tùy loại chất, phù hợp với yêu cầu giám sát ô nhiễm nước.Thiết bị có thể đo nhiều mẫu cùng lúc không?
Có, thiết kế cho phép đo đa mẫu trong một phép đo, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả công việc.Quá trình chuẩn bị mẫu có phức tạp không?
Mẫu dung dịch được chuẩn bị đơn giản, không cần xử lý phức tạp, phù hợp với điều kiện thực tế tại các địa phương.Thiết bị có thể ứng dụng ngoài phòng thí nghiệm không?
Với thiết kế nhỏ gọn, giá thành thấp và dễ sử dụng, thiết bị phù hợp cho các ứng dụng ngoài hiện trường, hỗ trợ giám sát môi trường nhanh chóng.
Kết luận
- Thiết kế và chế tạo thành công cảm biến quang học sử dụng smartphone với băng thông 300 nm và độ phân giải 0,168 nm/pixel.
- Thiết bị có khả năng đo phổ hấp thụ và huỳnh quang chính xác, với LOD từ 0.02 đến 0.05 mg/L cho các chất hữu cơ độc hại.
- Kết quả đo tương đương với thiết bị quang phổ thương mại, chứng tỏ độ tin cậy cao.
- Thiết bị nhỏ gọn, chi phí thấp, dễ sử dụng và có thể đo đa mẫu cùng lúc, phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam.
- Đề xuất phát triển phần mềm xử lý, mở rộng ứng dụng và đào tạo sử dụng thiết bị trong thời gian tới nhằm nâng cao hiệu quả giám sát ô nhiễm nước.
Luận văn mở ra hướng đi mới cho việc ứng dụng công nghệ smartphone trong lĩnh vực cảm biến quang học, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Các nhà nghiên cứu và đơn vị quản lý được khuyến khích tiếp tục phát triển và ứng dụng thiết bị trong thực tế.