Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực, ngành ngân hàng tại Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ sang ngân hàng số (NHS). Theo báo cáo nội bộ của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MBBank) – Chi nhánh Tuyên Quang, từ năm 2021 đến 2023, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh đã tăng trưởng đáng kể, với hơn 58.956 khách hàng sử dụng Mobile Banking và 49.349 khách hàng sử dụng Internet Banking vào năm 2023, tăng trưởng lần lượt 31,65% và 24% so với năm trước. Tuy nhiên, MBBank – CN Tuyên Quang vẫn còn tồn tại những hạn chế về tốc độ đổi mới công nghệ và trải nghiệm khách hàng chưa thực sự khác biệt so với các ngân hàng thương mại khác.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại MBBank – CN Tuyên Quang trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và quy mô dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động phát triển dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh Tuyên Quang, dựa trên số liệu thực tế và khảo sát khách hàng trong giai đoạn 2021-2023.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ MBBank – CN Tuyên Quang nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và cải thiện trải nghiệm khách hàng thông qua các dịch vụ ngân hàng số hiện đại, an toàn và tiện lợi. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung kiến thức lý luận và thực tiễn về phát triển ngân hàng số trong bối cảnh Việt Nam, làm cơ sở cho các ngân hàng thương mại khác tham khảo và áp dụng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
Khái niệm ngân hàng số (Digital Banking): Theo Temenos (2019), ngân hàng số là mô hình hoạt động ngân hàng hướng tới trải nghiệm khách hàng và thực thi tự động hóa, cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính qua các thiết bị công nghệ mà không cần đến chi nhánh vật lý.
Mô hình SERVQUAL (Parasuraman et al., 1988): Mô hình đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên 5 yếu tố: tính hữu hình, độ tin cậy, sự đảm bảo, sự đồng cảm và khả năng đáp ứng. Mô hình này được áp dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số và mức độ hài lòng của khách hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ ngân hàng số: Bao gồm các chỉ tiêu về số lượng như quy mô dịch vụ, thị phần sản phẩm, doanh số, số lượng giao dịch, thời gian xử lý giao dịch, sức chứa hệ thống và khả năng cung cấp dịch vụ đa nền tảng; cùng các chỉ tiêu về chất lượng như sự tin cậy, bảo mật, tính linh hoạt và mức độ hài lòng của khách hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển ngân hàng số: Bao gồm nhân tố chủ quan như nguồn nhân lực, chiến lược lãnh đạo, năng lực công nghệ, khả năng đáp ứng của ngân hàng; và nhân tố khách quan như môi trường kinh tế - xã hội, môi trường pháp lý, môi trường cạnh tranh và sự chấp nhận của khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ báo cáo nội bộ của MBBank – CN Tuyên Quang giai đoạn 2021-2023, các tài liệu nghiên cứu, báo cáo ngành và khảo sát ý kiến khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh.
Phương pháp chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện trên một mẫu khách hàng đại diện cho các nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số của MBBank – CN Tuyên Quang. Cỡ mẫu được xác định đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả khảo sát.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về quy mô, doanh số, số lượng khách hàng và giao dịch. Phân tích định lượng kết hợp với phân tích định tính từ khảo sát ý kiến khách hàng nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng. Mô hình SERVQUAL được áp dụng để đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và phát triển dịch vụ ngân hàng số.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2024, tập trung phân tích số liệu giai đoạn 2021-2023 và khảo sát khách hàng trong quý I và quý II năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng quy mô dịch vụ và số lượng khách hàng: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ Mobile Banking tại MBBank – CN Tuyên Quang đạt 58.956 khách hàng năm 2023, tăng 31,65% so với năm 2022. Internet Banking cũng ghi nhận 49.349 khách hàng, tăng 24% so với năm trước. Doanh số giao dịch qua dịch vụ ngân hàng số tăng từ 289,2 tỷ đồng năm 2021 lên 471,3 tỷ đồng năm 2023, tương đương mức tăng 62%.
Cơ cấu huy động vốn và dư nợ: Tổng huy động vốn tăng từ 709,540 triệu đồng năm 2021 lên 1.524.005 triệu đồng năm 2023, tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 38%. Dư nợ ngắn hạn tăng mạnh từ 199,305 triệu đồng năm 2021 lên 279,378 triệu đồng năm 2023, tăng 40%. Trong khi đó, dư nợ trung và dài hạn giảm nhẹ, phản ánh sự điều chỉnh chiến lược tín dụng.
Chất lượng dịch vụ và mức độ hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy khách hàng đánh giá cao tính tiện lợi, đa dạng sản phẩm và khả năng giao dịch 24/7 của dịch vụ ngân hàng số. Tuy nhiên, một số khách hàng phản ánh về tốc độ xử lý giao dịch và trải nghiệm giao diện ứng dụng còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự hài lòng tổng thể.
Hạn chế về công nghệ và trải nghiệm khách hàng: MBBank – CN Tuyên Quang còn gặp khó khăn trong việc cập nhật công nghệ mới nhanh chóng, chưa tạo ra sự khác biệt rõ nét so với các ngân hàng thương mại khác. Một số rủi ro về an ninh mạng và bảo mật cũng được khách hàng quan tâm.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng khách hàng và doanh số giao dịch phản ánh hiệu quả của chiến lược chuyển đổi số và đầu tư công nghệ của MBBank – CN Tuyên Quang trong giai đoạn 2021-2023. Việc hợp tác chiến lược với IBM và phát triển các ứng dụng đa tiện ích như Mobile Banking, Internet Banking đã giúp chi nhánh mở rộng thị phần và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Tuy nhiên, hạn chế về tốc độ đổi mới công nghệ và trải nghiệm người dùng cho thấy ngân hàng cần tiếp tục đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, cải tiến giao diện và tính năng ứng dụng để đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng. So sánh với các ngân hàng quốc tế như DBS hay ING, MBBank cần chú trọng hơn vào tự động hóa quy trình, nâng cao tính thân thiện và cá nhân hóa dịch vụ.
Việc duy trì an ninh bảo mật là yếu tố sống còn trong phát triển ngân hàng số, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro tấn công mạng ngày càng gia tăng. MBBank – CN Tuyên Quang cần áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như xác minh đa yếu tố, mã hóa dữ liệu và giám sát liên tục để bảo vệ khách hàng và hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng, doanh số giao dịch qua các năm, bảng phân tích cơ cấu huy động vốn và dư nợ, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí chất lượng dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng hạ tầng công nghệ thông tin: Đầu tư vào hệ thống công nghệ lõi hiện đại, tăng cường khả năng xử lý giao dịch thời gian thực và mở rộng sức chứa hệ thống để đáp ứng nhu cầu tăng cao, đặc biệt trong các dịp cao điểm. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo MBBank và phòng CNTT chi nhánh.
Cải tiến trải nghiệm người dùng trên các ứng dụng ngân hàng số: Thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp các tính năng cá nhân hóa và hỗ trợ khách hàng trực tuyến hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing.
Tăng cường an ninh bảo mật và quản lý rủi ro: Áp dụng các biện pháp xác minh đa yếu tố, mã hóa dữ liệu, giám sát an ninh mạng liên tục và đào tạo nhân viên về an ninh thông tin. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng an ninh thông tin và quản lý rủi ro.
Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, kỹ năng chăm sóc khách hàng và quản lý dịch vụ ngân hàng số cho cán bộ nhân viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm 2024 và định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và đào tạo.
Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số: Phát triển các sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu từng phân khúc khách hàng, kết hợp với các đối tác Fintech để mở rộng hệ sinh thái dịch vụ. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm và đối tác chiến lược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng, thách thức và cơ hội trong phát triển dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược chuyển đổi số hiệu quả.
Phòng công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để cải tiến hạ tầng công nghệ, phát triển ứng dụng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Nhân viên chăm sóc khách hàng và marketing: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng, từ đó thiết kế các chương trình chăm sóc và truyền thông phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Ngân hàng số là gì và có những đặc điểm nào nổi bật?
Ngân hàng số là mô hình ngân hàng hoạt động trên nền tảng công nghệ số, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch tài chính qua Internet mọi lúc mọi nơi. Đặc điểm nổi bật gồm: giao dịch 24/7, không giới hạn không gian, tiết kiệm chi phí, tính toàn cầu hóa và phụ thuộc vào công nghệ.Tại sao MBBank – CN Tuyên Quang cần phát triển dịch vụ ngân hàng số?
Phát triển ngân hàng số giúp MBBank nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần, cải thiện trải nghiệm khách hàng và đáp ứng xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, đồng thời giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả kinh doanh.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng số?
Bao gồm nhân tố chủ quan như nguồn nhân lực, chiến lược lãnh đạo, năng lực công nghệ; và nhân tố khách quan như môi trường kinh tế xã hội, pháp lý, cạnh tranh và sự chấp nhận của khách hàng.Mô hình SERVQUAL được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
SERVQUAL đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố: tính hữu hình, độ tin cậy, sự đảm bảo, sự đồng cảm và khả năng đáp ứng. Nghiên cứu sử dụng mô hình này để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với dịch vụ ngân hàng số tại MBBank – CN Tuyên Quang.Các giải pháp chính để nâng cao dịch vụ ngân hàng số tại MBBank – CN Tuyên Quang là gì?
Bao gồm nâng cấp hạ tầng công nghệ, cải tiến trải nghiệm người dùng, tăng cường an ninh bảo mật, đào tạo nguồn nhân lực và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng số.
Kết luận
- MBBank – CN Tuyên Quang đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng về số lượng khách hàng và doanh số giao dịch dịch vụ ngân hàng số trong giai đoạn 2021-2023.
- Chất lượng dịch vụ ngân hàng số được khách hàng đánh giá cao về tính tiện lợi và đa dạng sản phẩm, nhưng vẫn còn hạn chế về trải nghiệm người dùng và tốc độ đổi mới công nghệ.
- Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng số, đòi hỏi ngân hàng phải có chiến lược toàn diện và đầu tư phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao hạ tầng công nghệ, cải tiến giao diện, tăng cường bảo mật và đào tạo nhân lực nhằm phát triển dịch vụ ngân hàng số toàn diện và bền vững.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho MBBank – CN Tuyên Quang trong việc duy trì vị thế cạnh tranh và nâng cao trải nghiệm khách hàng trong kỷ nguyên số, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các ngân hàng thương mại khác.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan tại MBBank – CN Tuyên Quang cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật xu hướng công nghệ để duy trì sự phát triển bền vững của dịch vụ ngân hàng số.