Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch, kịp thời và chính xác trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN). Tỉnh Bình Dương, với sự phát triển mạnh mẽ của các đơn vị hành chính sự nghiệp, đặc biệt cần nâng cao chất lượng thông tin báo cáo tài chính (BCTC) để đáp ứng yêu cầu quản lý ngân sách nhà nước và minh bạch tài chính. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCTC tại các đơn vị HCSN trên địa bàn tỉnh Bình Dương trong giai đoạn từ tháng 11/2020 đến tháng 2/2021. Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như trình độ nhân viên kế toán, sự hỗ trợ của nhà quản lý cấp cao, công nghệ thông tin, kết quả tài chính và cơ cấu tổ chức đến chất lượng thông tin BCTC. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công, góp phần thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các đơn vị HCSN, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc ra quyết định chính xác dựa trên thông tin tài chính đáng tin cậy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:

  • Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetry Information Theory): Giải thích hiện tượng mất cân bằng thông tin giữa các bên liên quan, làm giảm hiệu quả ra quyết định. Việc hoàn thiện BCTC giúp giảm thiểu tình trạng này, nâng cao tính minh bạch và trung thực của thông tin tài chính.
  • Lý thuyết người đại diện (Agency Theory): Phân tích mối quan hệ giữa người ủy quyền (Nhà nước) và người đại diện (quản lý đơn vị), nhấn mạnh vai trò của thông tin trung thực để giảm xung đột lợi ích và tăng cường trách nhiệm giải trình.
  • Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory): Nhấn mạnh sự công bằng và minh bạch trong cung cấp thông tin cho các bên liên quan như cán bộ, nhân viên, cơ quan quản lý và cộng đồng xã hội.
  • Lý thuyết lợi ích xã hội (Public Interest Theory): Đề cao vai trò của các quy định nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội thông qua việc hoàn thiện BCTC.
  • Lý thuyết thể chế (Institution Theory): Giải thích sự ảnh hưởng của môi trường pháp luật, chính trị và xã hội đến việc tổ chức và vận hành hệ thống kế toán, từ đó tác động đến chất lượng BCTC.

Các khái niệm chính bao gồm: báo cáo tài chính, chất lượng thông tin, đơn vị hành chính sự nghiệp, hệ thống báo cáo tài chính, nguyên tắc lập báo cáo tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ thu thập dữ liệu là bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến qua Google Forms, gửi đến các kế toán trưởng và nhân viên kế toán tại các đơn vị HCSN trên địa bàn tỉnh Bình Dương. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 người, đảm bảo tính đại diện cho các đơn vị hành chính sự nghiệp trong tỉnh. Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel 2010 và SPSS phiên bản mới nhất.

Quy trình phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu khảo sát.
  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố.
  • Kiểm định đa cộng tuyến và phân phối chuẩn để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến chất lượng thông tin BCTC.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2020 đến tháng 2/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ nhân viên kế toán có ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng thông tin BCTC với hệ số hồi quy β = 0,335. Điều này cho thấy năng lực chuyên môn và kỹ năng của nhân viên kế toán đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo tính chính xác và kịp thời của báo cáo tài chính.

  2. Sự hỗ trợ của nhà quản lý cấp cao cũng có tác động tích cực với hệ số β = 0,247. Sự quan tâm và chỉ đạo từ lãnh đạo giúp nâng cao hiệu quả công tác kế toán và thúc đẩy việc hoàn thiện BCTC.

  3. Kết quả tài chính của đơn vị ảnh hưởng với hệ số β = 0,232, phản ánh rằng tình hình tài chính ổn định và hiệu quả hoạt động tốt sẽ góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính.

  4. Hệ thống công nghệ thông tin (CNTT) có tác động với hệ số β = 0,158, cho thấy việc ứng dụng CNTT trong công tác kế toán giúp cải thiện độ chính xác và tốc độ xử lý thông tin.

  5. Cơ cấu tổ chức ban đầu được xem xét nhưng bị loại bỏ do độ tin cậy thấp trong phân tích, cho thấy cần nghiên cứu sâu hơn về yếu tố này trong tương lai.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của trình độ nhân viên kế toán và sự hỗ trợ của lãnh đạo trong việc nâng cao chất lượng BCTC. Việc ứng dụng công nghệ thông tin tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn là yếu tố không thể thiếu trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.

So sánh với nghiên cứu tại các đơn vị sự nghiệp giáo dục và y tế, các nhân tố ảnh hưởng tương đồng, tuy nhiên mức độ tác động có sự khác biệt do đặc thù ngành nghề và quy mô đơn vị. Việc loại bỏ cơ cấu tổ chức cho thấy cần có các nghiên cứu chuyên sâu hơn về tổ chức bộ máy kế toán tại các đơn vị HCSN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng. Bảng phân tích hồi quy chi tiết cũng minh chứng tính thống kê và ý nghĩa của các biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ kế toán định kỳ nhằm cập nhật kiến thức mới và kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại. Mục tiêu tăng hệ số β của nhân tố này lên ít nhất 0,4 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính phối hợp với các trường đại học, trung tâm đào tạo.

  2. Tăng cường sự quan tâm và hỗ trợ từ nhà quản lý cấp cao: Ban lãnh đạo các đơn vị cần thường xuyên kiểm tra, giám sát công tác kế toán, đồng thời tạo điều kiện về nguồn lực và chính sách để bộ phận kế toán hoạt động hiệu quả. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: Lãnh đạo đơn vị HCSN.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán: Đầu tư nâng cấp hệ thống phần mềm kế toán, triển khai các công cụ tự động hóa xử lý dữ liệu và báo cáo tài chính. Mục tiêu hoàn thành trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT phối hợp với phòng kế toán.

  4. Cải thiện kết quả tài chính của đơn vị: Tăng cường quản lý chi tiêu, tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt động sự nghiệp để tạo nền tảng tài chính vững chắc cho công tác kế toán. Thời gian: kế hoạch 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng tài chính kế toán.

  5. Nghiên cứu và hoàn thiện cơ cấu tổ chức bộ máy kế toán: Tiến hành khảo sát chuyên sâu để xây dựng mô hình tổ chức phù hợp, đảm bảo phân công công việc rõ ràng, tránh chồng chéo và nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ. Thời gian: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ phối hợp với Sở Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị hành chính sự nghiệp: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng BCTC, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và minh bạch thông tin.

  2. Nhân viên kế toán và kế toán trưởng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các nhân tố tác động, giúp cải thiện kỹ năng nghiệp vụ và áp dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính trong khu vực công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài chính công và kế toán hành chính sự nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trình độ nhân viên kế toán lại quan trọng nhất đối với chất lượng BCTC?
    Trình độ chuyên môn quyết định khả năng xử lý, phân tích và trình bày thông tin tài chính chính xác, kịp thời, từ đó nâng cao độ tin cậy của báo cáo. Ví dụ, nhân viên có kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại sẽ giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả công việc.

  2. Sự hỗ trợ của nhà quản lý cấp cao ảnh hưởng như thế nào đến BCTC?
    Lãnh đạo quan tâm sẽ tạo điều kiện về nguồn lực, giám sát chặt chẽ và thúc đẩy bộ phận kế toán hoàn thành nhiệm vụ đúng tiến độ, đảm bảo tính minh bạch và trung thực của báo cáo.

  3. Công nghệ thông tin đóng vai trò gì trong công tác kế toán?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình kế toán, giảm thiểu sai sót do con người, tăng tốc độ xử lý dữ liệu và nâng cao khả năng phân tích báo cáo tài chính, từ đó cải thiện chất lượng thông tin.

  4. Kết quả tài chính của đơn vị ảnh hưởng thế nào đến chất lượng BCTC?
    Đơn vị có kết quả tài chính tốt thường có nguồn lực ổn định để đầu tư cho công tác kế toán, đồng thời báo cáo phản ánh chính xác tình hình hoạt động, giúp nâng cao độ tin cậy của BCTC.

  5. Tại sao cơ cấu tổ chức lại bị loại bỏ trong phân tích?
    Do dữ liệu thu thập về cơ cấu tổ chức có độ tin cậy thấp, chưa phản ánh chính xác thực trạng tổ chức bộ máy kế toán, cần nghiên cứu sâu hơn để đánh giá tác động thực sự của yếu tố này.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 4 nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCTC tại các đơn vị HCSN tỉnh Bình Dương: trình độ nhân viên kế toán, sự hỗ trợ của nhà quản lý cấp cao, kết quả tài chính và công nghệ thông tin.
  • Trình độ nhân viên kế toán có tác động mạnh nhất với hệ số β = 0,335, nhấn mạnh vai trò của năng lực chuyên môn trong công tác kế toán.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao trình độ nhân viên, tăng cường sự quan tâm của lãnh đạo, ứng dụng CNTT và cải thiện kết quả tài chính đơn vị.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các đơn vị HCSN và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện hệ thống báo cáo tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, nghiên cứu sâu hơn về cơ cấu tổ chức và mở rộng phạm vi khảo sát để nâng cao tính tổng quát của kết quả nghiên cứu.

Hành động ngay: Các đơn vị hành chính sự nghiệp và cơ quan quản lý cần áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, góp phần thúc đẩy sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính công.