Luận Văn Thạc Sĩ Địa Chất Dầu Khí: Ứng Dụng Xây Dựng Mô Hình Số Thủy Động Tầng Miocene Tại Mỏ K, Bồn Trũng Nam Côn Sơn

2013

122
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Luận văn thạc sĩ địa chất dầu khí

Luận văn thạc sĩ địa chất dầu khí tập trung vào việc xây dựng mô hình số thủy động cho tầng Miocene tại mỏ K, thuộc bồn trũng Nam Côn Sơn. Nghiên cứu này nhằm mục đích tối ưu hóa quá trình khai thác dầu khí thông qua việc mô phỏng và phân tích các đặc điểm địa chất và thủy động lực học. Mô hình số thủy động được xây dựng dựa trên dữ liệu thực tế và sử dụng phần mềm ECLIPSE để hiệu chỉnh và dự báo khai thác.

1.1. Nghiên cứu địa chất

Nghiên cứu địa chất tập trung vào việc phân tích các đặc điểm của tầng Miocene tại mỏ K, bao gồm cấu trúc địa tầng, trữ lượng dầu khí và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng khai thác. Các vỉa cát kết chứa dầu được đánh giá thông qua phương pháp mô phỏng Monte Carlo, cho thấy trữ lượng nhỏ và phân bố không đồng đều. Điều này đặt ra thách thức trong việc định hướng khai thác hiệu quả.

1.2. Phân tích địa chất

Phân tích địa chất bao gồm việc đánh giá các thông số thành hệ như áp suất vỉa, độ thấm và độ rỗng. Các dữ liệu thử vỉa DST được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình số thủy động, giúp tăng độ chính xác trong dự báo khai thác. Nghiên cứu cũng chỉ ra sự xuất hiện của hiệu ứng dòng chảy xuyên do chênh áp giữa các vỉa, ảnh hưởng đến hiệu suất thu hồi dầu khí.

II. Mô hình số thủy động

Mô hình số thủy động là công cụ quan trọng trong việc mô phỏng và dự báo khai thác dầu khí. Nghiên cứu này sử dụng phần mềm ECLIPSE để xây dựng và hiệu chỉnh mô hình cho tầng Miocene tại mỏ K. Mô hình này giúp quản lý rủi ro và tối ưu hóa quy trình khai thác, đặc biệt trong trường hợp khai thác hỗn hợp đa vỉa.

2.1. Xây dựng mô hình

Quá trình xây dựng mô hình bao gồm thu thập dữ liệu đầu vào, thiết lập lưới mô phỏng và hiệu chỉnh mô hình dựa trên dữ liệu thử vỉa. Các thông số như hệ số khí dầu hòa tan, độ nhớt chất lưu và đường cong độ thấm tương đối được sử dụng để tăng độ chính xác của mô hình. Kết quả mô phỏng ban đầu cho thấy sự phù hợp với dữ liệu thực tế.

2.2. Hiệu chỉnh mô hình

Hiệu chỉnh mô hình là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác của dự báo khai thác. Quá trình này bao gồm việc so sánh kết quả mô phỏng với dữ liệu thử vỉa DST và điều chỉnh các thông số thành hệ. Kết quả hiệu chỉnh cho thấy mô hình phản ánh chính xác các đặc điểm thủy động lực học của tầng Miocene tại mỏ K.

III. Khai thác hỗn hợp đa vỉa

Khai thác hỗn hợp đa vỉa là phương pháp được áp dụng để tăng hiệu suất thu hồi dầu khí tại mỏ K. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích hiệu ứng dòng chảy xuyên và thiết kế các giếng khoan khai thác tối ưu. Kết quả dự báo sản lượng cho thấy tiềm năng khai thác hiệu quả từ các vỉa cát kết tại tầng Miocene.

3.1. Phân tích hiệu ứng dòng chảy xuyên

Hiệu ứng dòng chảy xuyên là hiện tượng xảy ra do sự chênh áp giữa các vỉa, ảnh hưởng đến hiệu suất khai thác. Nghiên cứu sử dụng mô hình số để phân tích hiệu ứng này và đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực. Kết quả cho thấy việc khai thác đồng thời nhiều vỉa có thể tăng hiệu suất thu hồi dầu khí.

3.2. Thiết kế giếng khoan

Thiết kế giếng khoan được thực hiện dựa trên kết quả mô phỏng và phân tích hiệu ứng dòng chảy xuyên. Các giếng khoan giả lập K-1P và K-2P được đề xuất để khai thác các vỉa K-LT-S8, K-LT-S14 và K-LT-S16. Kết quả dự báo sản lượng cho thấy tiềm năng khai thác hiệu quả từ các vỉa này.

IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu này có giá trị khoa học và thực tiễn cao trong lĩnh vực địa chất dầu khí. Mô hình số thủy động được xây dựng không chỉ giúp quản lý rủi ro mà còn tối ưu hóa quy trình khai thác tại mỏ K. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong các dự án khai thác dầu khí khác tại bồn trũng Nam Côn Sơn và các khu vực tương tự.

4.1. Ý nghĩa khoa học

Nghiên cứu làm sáng tỏ lý thuyết về mô hình thủy động học và cơ chế khai thác hỗn hợp đa vỉa. Kết quả nghiên cứu góp phần vào việc phát triển các phương pháp mô phỏng và dự báo khai thác dầu khí hiệu quả.

4.2. Ứng dụng thực tiễn

Mô hình số thủy động được xây dựng có thể áp dụng trực tiếp vào quy trình khai thác tại mỏ K, giúp tăng hiệu suất thu hồi dầu khí và giảm thiểu rủi ro. Nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các dự án khai thác dầu khí trong tương lai.

21/02/2025
Luận văn thạc sĩ địa chất dầu khí ứng dụng xây dựng mô hình số thủy động tấng miocene mỏ k bồn trũng nam côn sơn
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ địa chất dầu khí ứng dụng xây dựng mô hình số thủy động tấng miocene mỏ k bồn trũng nam côn sơn

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Luận Văn Thạc Sĩ Địa Chất Dầu Khí: Xây Dựng Mô Hình Số Thủy Động Tầng Miocene Mỏ K Bồn Trũng Nam Côn Sơn" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc xây dựng mô hình số thủy động cho tầng Miocene tại mỏ K, một khu vực quan trọng trong ngành địa chất dầu khí. Luận văn không chỉ phân tích các yếu tố địa chất mà còn đề xuất các phương pháp mô hình hóa hiện đại, giúp tối ưu hóa việc khai thác tài nguyên. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách thức mô hình hóa và ứng dụng trong thực tiễn, từ đó nâng cao hiểu biết về quy trình khai thác dầu khí.

Để mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ địa chất dầu khí ứng dụng phân tích cơ sở địa chất đề xuất các giếng khoan tận thăm dò mỏ a bồn trũng cửu long, nơi cung cấp cái nhìn về việc phân tích địa chất để đề xuất giếng khoan. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ địa chất dầu khí ứng dụng đặc điểm về cấu trúc địa chất và tính chất thấm chứa của trầm tích mioxen dưới oligoxen mỏ bạch hổ cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc địa chất và tính chất thấm chứa, từ đó có cái nhìn tổng quát hơn về ngành địa chất dầu khí. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá cho những ai muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.