Tổng quan nghiên cứu
Mỏ dầu Bạch Hổ, nằm trên thềm lục địa phía nam Việt Nam, được phát hiện năm 1975 và khai thác từ năm 1986. Với tổng chiều dày trầm tích lên đến khoảng 4.740m, mỏ có cấu trúc địa chất phức tạp gồm các tầng móng nứt nẻ và các trầm tích Mioxen dưới, Oligoxen trên và dưới. Tính đến năm 2009, mỏ đã khoan 274 giếng, trong đó có 242 giếng khai thác, với sản lượng khai thác chủ yếu từ tầng móng. Tuy nhiên, từ năm 1995, hiện tượng ngập nước trong các giếng khoan tầng móng ngày càng gia tăng, gây suy giảm sản lượng khai thác.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là chính xác hóa cấu trúc địa chất và tính chất thấm chứa của trầm tích Mioxen dưới và Oligoxen mỏ Bạch Hổ, từ đó đề xuất chuyển đổi đối tượng khai thác từ tầng móng sang các tầng trầm tích trên nhằm tăng trữ lượng và sản lượng khai thác. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khu vực vòm Bắc và phía Nam vòm Trung Tâm, với các tầng sản phẩm chính gồm 23_2, 23_3, 24 (Mioxen dưới), II, III (Oligoxen trên) và VIII, IX (Oligoxen dưới).
Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ đặc điểm cấu trúc và tính chất thấm chứa của các tầng trầm tích, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc nâng cao hiệu quả khai thác dầu khí tại mỏ Bạch Hổ, đặc biệt trong bối cảnh sản lượng khai thác từ tầng móng suy giảm và số lượng giếng ngập nước tăng cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu địa chất dầu khí, bao gồm:
- Lý thuyết cấu trúc địa chất: Phân tích các đặc điểm kiến tạo, đứt gãy, nếp uốn và phân chia khối cấu tạo nhằm xác định cấu trúc mỏ và các vùng chứa dầu khí.
- Lý thuyết tính chất thấm chứa đá trầm tích: Nghiên cứu độ rỗng, độ thấm, thành phần khoáng vật và ảnh hưởng của biến đổi thứ sinh đến khả năng chứa và lưu thông dầu khí trong các tầng trầm tích.
- Mô hình phân tích trữ lượng dầu khí: Sử dụng các phương pháp liên kết tầng sản phẩm, đánh giá diện tích thân dầu, chiều dày hiệu dụng và độ rỗng hiệu dụng để tính toán trữ lượng.
- Các khái niệm chính bao gồm: độ rỗng giữa hạt và rỗng khe nứt, áp suất vỉa, cơ chế khai thác gaslift, và các loại trầm tích cát kết, bột kết, sét kết.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các giếng khoan mới và khai thác trên mỏ Bạch Hổ giai đoạn 2002-2009, bao gồm:
- Số liệu khoan, thử vỉa, gọi dòng và đo địa vật lý giếng khoan (ĐVLGK).
- Mẫu lõi đá trầm tích và phân tích thạch học, khoáng vật học.
- Tài liệu địa chấn 3D và các báo cáo khai thác, trữ lượng của Xí nghiệp Liên doanh Dầu khí (XNLD) Vietsovpetro.
- Phân tích thủy động lực học và đo áp suất vỉa bằng các thiết bị hiện đại như áp kế điện tử và PLT.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích cấu trúc địa chất qua tài liệu địa chấn và khoan.
- Minh giải số liệu ĐVLGK để xác định độ rỗng hiệu dụng và chiều dày hiệu dụng.
- Tính toán trữ lượng dựa trên các mô hình địa chất và thủy động lực học.
- Lựa chọn mẫu và khu vực nghiên cứu dựa trên phân tích trạng thái khai thác và độ ngập nước của giếng khoan.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 274 giếng khoan, trong đó có 36 giếng khai thác mới giai đoạn 2002-2009, với phương pháp chọn mẫu dựa trên phân bố địa lý và trạng thái khai thác nhằm đảm bảo tính đại diện và độ chính xác cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình trạng giếng khoan và chuyển đổi đối tượng khai thác: Tính đến năm 2009, có khoảng 28% giếng khoan tầng móng tại vòm Bắc và 16% tại vòm Trung Tâm bị ngập nước, nhiều giếng đã chuyển sang khai thác các tầng trầm tích trên. Sản lượng trung bình giếng móng tại vòm Trung Tâm đạt 255 tấn/ngày đêm, trong khi tầng Mioxen dưới và Oligoxen dưới có sản lượng trung bình lần lượt là 19 và 32 tấn/ngày đêm.
Chính xác hóa cấu trúc địa chất: Qua phân tích địa chấn 3D và dữ liệu khoan, cấu trúc mỏ được chia thành nhiều khối cấu tạo với các đứt gãy chính và phụ, tạo nên các vòm Bắc, Trung Tâm và Nam trong phức hệ Mioxen dưới. Các tầng sản phẩm 23_2, 23_3 và 24 có cấu trúc phức tạp với chiều dày vỉa thay đổi từ vài mét đến hàng chục mét.
Tính chất thấm chứa trầm tích: Độ rỗng trung bình của đá chứa trong phức hệ Oligoxen dưới là khoảng 7.36%, trong đó rỗng giữa hạt chiếm 4.39% và rỗng khe nứt chiếm 2.97%. Đá chứa chủ yếu là cát kết hạt nhỏ đến trung bình, với sự biến đổi thứ sinh làm giảm tính thấm chứa ban đầu. Độ rỗng hiệu dụng và chiều dày hiệu dụng được xác định chính xác qua các mẫu lõi và số liệu ĐVLGK.
Đánh giá trữ lượng và triển vọng khai thác: Việc chính xác hóa cấu trúc và tính chất thấm chứa đã dẫn đến điều chỉnh diện tích và ranh giới thân dầu, từ đó đánh giá lại trữ lượng các tầng sản phẩm. Sự chuyển đổi khai thác từ tầng móng sang các tầng trầm tích trên được đề xuất nhằm tăng trữ lượng khai thác, đặc biệt tại các khu vực có giếng khoan ngập nước cao như BK-4, BK-6 và MSP-9.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hiện tượng ngập nước và suy giảm sản lượng tại tầng móng là do sự gia tăng nước trong quá trình khai thác kéo dài, làm giảm áp suất vỉa và hiệu quả khai thác. Việc chuyển đổi đối tượng khai thác lên các tầng trầm tích Mioxen dưới và Oligoxen trên, dưới là giải pháp hợp lý nhằm tận dụng tiềm năng chứa dầu khí còn lại.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả về độ rỗng và tính thấm chứa phù hợp với đặc điểm trầm tích cát kết và bột kết trong các mỏ dầu tương tự. Việc sử dụng dữ liệu địa vật lý giếng khoan kết hợp với địa chấn 3D đã nâng cao độ chính xác trong việc xác định cấu trúc và ranh giới thân dầu, góp phần cải thiện mô hình trữ lượng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ bình đồ tính trữ lượng từng tầng sản phẩm và bản đồ phân bố độ ngập nước giếng khoan, giúp trực quan hóa sự phân bố và tiềm năng khai thác của các khu vực nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Chuyển đổi đối tượng khai thác từ tầng móng sang trầm tích Mioxen dưới và Oligoxen tại các khu vực có giếng khoan ngập nước cao (BK-4, BK-6, MSP-9) nhằm giảm thiểu suy giảm sản lượng và tăng trữ lượng khai thác trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: XNLD Vietsovpetro phối hợp với Viện Nghiên cứu Khoa học & Thiết kế.
Tăng cường công tác khoan thăm dò và lấy mẫu lõi tại các tầng sản phẩm 23_2, 23_3, 24, II, III, VIII, IX để cập nhật số liệu chính xác về tính chất thấm chứa và cấu trúc địa chất, phục vụ cho việc điều chỉnh mô hình trữ lượng. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Bộ môn Địa chất Dầu khí, Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM.
Áp dụng các phương pháp khai thác tiên tiến như gaslift kết hợp xử lý axit và vỡ vỉa thủy lực nhằm nâng cao hiệu quả khai thác tại các tầng trầm tích có tính thấm chứa thấp. Thời gian triển khai: 1-2 năm. Chủ thể: XNLD Vietsovpetro và các đơn vị kỹ thuật khai thác.
Xây dựng hệ thống giám sát áp suất vỉa và độ ngập nước giếng khoan liên tục để kịp thời điều chỉnh kế hoạch khai thác và bảo dưỡng giếng, đảm bảo duy trì áp suất vỉa ổn định. Chủ thể: Phòng Địa vật lý giếng khoan, XNLD Vietsovpetro. Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Địa chất Dầu khí: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tế và phương pháp phân tích chi tiết về cấu trúc địa chất và tính chất thấm chứa, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và học tập.
Chuyên gia và kỹ sư khai thác dầu khí: Thông tin về trạng thái giếng khoan, phương pháp khai thác và đề xuất chuyển đổi đối tượng khai thác giúp tối ưu hóa kế hoạch khai thác và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong ngành dầu khí: Cơ sở khoa học để đánh giá tiềm năng trữ lượng và đưa ra quyết định đầu tư, phát triển mỏ phù hợp với tình hình thực tế.
Các đơn vị tư vấn và thiết kế công trình dầu khí: Thông tin về đặc điểm địa chất và trầm tích giúp thiết kế các công trình khoan, khai thác và bảo dưỡng giếng khoan hiệu quả, an toàn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần chuyển đổi đối tượng khai thác từ tầng móng sang trầm tích trên?
Hiện tượng ngập nước trong tầng móng ngày càng tăng, làm giảm áp suất vỉa và sản lượng khai thác. Chuyển đổi sang trầm tích Mioxen dưới và Oligoxen giúp tận dụng tiềm năng chứa dầu khí còn lại, duy trì và tăng sản lượng khai thác.Độ rỗng và tính thấm chứa của trầm tích Mioxen dưới và Oligoxen như thế nào?
Độ rỗng trung bình của Oligoxen dưới khoảng 7.36%, trong đó rỗng giữa hạt chiếm phần lớn. Đá chứa chủ yếu là cát kết hạt nhỏ đến trung bình, có sự biến đổi thứ sinh làm giảm tính thấm chứa ban đầu nhưng vẫn đảm bảo khả năng lưu thông dầu khí.Phương pháp khai thác nào được áp dụng tại mỏ Bạch Hổ?
Phương pháp gaslift được sử dụng phổ biến, kết hợp với các kỹ thuật tăng cường như xử lý axit, vỡ vỉa thủy lực để nâng cao hiệu quả khai thác, đặc biệt tại các tầng trầm tích có tính thấm chứa thấp.Làm thế nào để xác định cấu trúc địa chất chính xác?
Sử dụng kết hợp dữ liệu địa chấn 3D, khoan giếng, địa vật lý giếng khoan và mẫu lõi đá để phân tích, minh giải và xây dựng mô hình cấu trúc địa chất chi tiết, xác định các khối cấu tạo và đứt gãy.Ý nghĩa của việc chính xác hóa ranh giới thân dầu và tính chất thấm chứa?
Giúp điều chỉnh diện tích và hình dạng thân dầu, từ đó tính toán trữ lượng chính xác hơn, hỗ trợ việc lập kế hoạch khai thác hiệu quả và đề xuất chuyển đổi đối tượng khai thác phù hợp.
Kết luận
- Luận văn đã chính xác hóa cấu trúc địa chất và tính chất thấm chứa của trầm tích Mioxen dưới và Oligoxen mỏ Bạch Hổ, cung cấp cơ sở khoa học cho việc đánh giá tiềm năng khai thác.
- Phân tích trạng thái giếng khoan cho thấy sự gia tăng ngập nước tại tầng móng, cần thiết phải chuyển đổi đối tượng khai thác lên các tầng trầm tích trên.
- Độ rỗng và tính thấm chứa của các tầng trầm tích được xác định chi tiết, hỗ trợ tính toán trữ lượng và đề xuất giải pháp khai thác phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm tăng sản lượng khai thác và duy trì hiệu quả mỏ trong giai đoạn tiếp theo.
- Khuyến nghị tiếp tục thu thập dữ liệu, áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến và giám sát liên tục để tối ưu hóa kế hoạch khai thác.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các đề xuất chuyển đổi đối tượng khai thác và tăng cường nghiên cứu, đồng thời áp dụng các giải pháp kỹ thuật để nâng cao hiệu quả khai thác tại mỏ Bạch Hổ.