I. Tổng quan về tình hình phát sinh chất thải rắn sinh hoạt
Phần này phân tích tình hình phát sinh chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) trên thế giới và tại Việt Nam. Trên thế giới, theo số liệu từ Eurostat năm 2008, tổng lượng CTRSH tại EU-27 lên tới 221 triệu tấn, chiếm 8.5% tổng chất thải. Tại Việt Nam, lượng CTRSH tăng đáng kể, đặc biệt ở các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội. Dự báo đến năm 2020, lượng CTRSH tại Việt Nam có thể đạt 59 nghìn tấn/ngày, gấp 2-3 lần hiện tại. Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc quản lý và xử lý chất thải.
1.1. Trên thế giới
Theo Eurostat, năm 2008, tổng lượng CTRSH tại EU-27 là 221 triệu tấn, chiếm 8.5% tổng chất thải. Các nước như Bỉ, Tây Ban Nha, và Bồ Đào Nha có lượng CTRSH đáng kể. Điều này phản ánh sự gia tăng chất thải do quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế.
1.2. Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, lượng CTRSH tăng nhanh, đặc biệt ở các đô thị lớn. Năm 2008, lượng CTRSH tại TP. Hồ Chí Minh là 7.500 tấn/ngày, trong khi Hà Nội cũng có lượng tương đương. Dự báo đến năm 2020, lượng CTRSH tại Việt Nam sẽ đạt 59 nghìn tấn/ngày, gấp 2-3 lần hiện tại. Điều này đòi hỏi các giải pháp quản lý và xử lý hiệu quả.
II. Công nghệ tái sinh nhựa thải thành nhiên liệu lỏng
Phần này tập trung vào công nghệ tái sinh nhựa thải thành nhiên liệu lỏng. Công nghệ này sử dụng quá trình nhiệt phân để chuyển đổi polymer thải thành nhiên liệu lỏng, giúp giảm thiểu lượng chất thải và tạo ra nguồn năng lượng tái tạo. Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy, nhiên liệu lỏng tái sinh có nhiệt trị cao và có thể sử dụng trong các lò đốt công nghiệp.
2.1. Quá trình nhiệt phân
Quá trình nhiệt phân được thực hiện ở nhiệt độ 400°C và áp suất 1 kG/cm². Kết quả cho thấy, nhiên liệu lỏng tái sinh chiếm 40% khối lượng thu được, với nhiệt trị lên tới 10.918 kcal/kg. Điều này chứng tỏ hiệu quả của công nghệ trong việc chuyển đổi nhựa thải thành năng lượng.
2.2. Ứng dụng thực tế
Nhiên liệu lỏng tái sinh được sử dụng trong các lò đốt công nghiệp, giúp giảm chi phí nhiên liệu và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Kết quả thử nghiệm cho thấy, khí thải từ quá trình đốt nhiên liệu lỏng tái sinh đạt tiêu chuẩn môi trường QCVN 19:2009/BTNMT.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học và thực tiễn lớn. Về mặt khoa học, nó đóng góp vào việc phát triển công nghệ tái sinh polymer thải trong điều kiện đơn giản. Về mặt thực tiễn, nó giúp giảm thiểu lượng chất thải nhựa, tiết kiệm tài nguyên, và góp phần thực hiện Chiến lược quốc gia về quản lý chất thải rắn.
3.1. Ý nghĩa khoa học
Nghiên cứu đóng góp vào việc phát triển công nghệ tái sinh polymer thải, giúp chuyển đổi chất thải thành năng lượng. Điều này mở ra hướng đi mới trong việc xử lý chất thải và tạo ra nguồn năng lượng tái tạo.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu giúp giảm thiểu lượng chất thải nhựa, tiết kiệm tài nguyên, và giảm chi phí nhiên liệu cho các lò đốt công nghiệp. Đồng thời, nó góp phần thực hiện Chiến lược quốc gia về quản lý chất thải rắn, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.