Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam phát triển mạnh mẽ, số lượng khách quốc tế đến Việt Nam tăng liên tục qua các năm, cụ thể năm 2012 đạt khoảng 6,678 triệu lượt, năm 2013 tăng lên 7,352 triệu lượt và năm 2014 đạt 7,312 triệu lượt, tạo nguồn thu lớn cho nền kinh tế. Cùng với đó, số lượng doanh nghiệp lữ hành quốc tế cũng tăng từ 1,132 doanh nghiệp năm 2012 lên 1,383 doanh nghiệp năm 2014, làm gia tăng cạnh tranh trong ngành. Trước thực trạng này, việc xây dựng và hoàn thiện các chính sách Marketing phù hợp là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp du lịch nâng cao hiệu quả kinh doanh, thu hút khách hàng và phát triển thị trường bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu chính sách Marketing tại Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Du lịch An Tượng, một doanh nghiệp trẻ hoạt động tại Hà Nội từ năm 2010, với mục tiêu phân tích thực trạng các chính sách Marketing hiện tại, đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2012 đến 2014 và khảo sát khách hàng trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2014. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách Marketing, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình Marketing 7P, bao gồm bảy yếu tố chính: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), Quảng bá (Promotion), Con người (People), Quy trình (Process) và Môi trường vật chất (Physical Environment).

  • Sản phẩm (Product): Được hiểu là toàn bộ hàng hóa và dịch vụ cung cấp cho khách du lịch nhằm thỏa mãn nhu cầu, bao gồm các chương trình tour du lịch đa dạng, dịch vụ hỗ trợ như tư vấn visa, đặt vé máy bay, thuê xe và hướng dẫn viên chuyên nghiệp.
  • Giá (Price): Chính sách giá linh hoạt, dựa trên chi phí, mục tiêu lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường, áp dụng các chiến lược chiết khấu, định giá phân biệt theo đối tượng khách hàng và thời điểm.
  • Phân phối (Place): Hệ thống kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp, giúp đưa sản phẩm đến khách hàng một cách thuận tiện và hiệu quả.
  • Quảng bá (Promotion): Các hoạt động truyền thông, quảng cáo, khuyến mãi và tài trợ nhằm nâng cao nhận thức và hình ảnh thương hiệu.
  • Con người (People): Đội ngũ nhân viên, hướng dẫn viên và phiên dịch viên được đào tạo chuyên nghiệp, thân thiện, tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.
  • Quy trình (Process): Các thủ tục đăng ký, thanh toán và phục vụ khách hàng được thiết kế đơn giản, nhanh chóng, đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Môi trường vật chất (Physical Environment): Cơ sở vật chất hiện đại, văn phòng sạch sẽ, trang thiết bị đầy đủ, tạo không gian chuyên nghiệp và tin cậy cho khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2012-2014, tài liệu nội bộ, các bài nghiên cứu liên quan và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp 160 khách hàng đã sử dụng dịch vụ của công ty trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2014.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu 160 người theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) với 31 biến quan sát.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội, kiểm định tương quan Pearson, kiểm định ANOVA và kiểm định T-Test độc lập. Các kết quả được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ minh họa nhằm tăng tính trực quan và thuyết phục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đa dạng và linh hoạt trong chính sách sản phẩm: Công ty cung cấp hơn 20 chương trình tour du lịch trong nước và quốc tế, bao gồm các tour theo chủ đề như du lịch hè, du lịch học sinh - sinh viên, du lịch sinh thái, văn hóa, tâm linh. Khách hàng đánh giá cao tính đa dạng và cập nhật thường xuyên của các chương trình (điểm trung bình đánh giá trên 4,0/5).

  2. Chính sách giá cạnh tranh và phù hợp: Giá tour được xác định dựa trên chi phí, lợi nhuận và thuế, đồng thời áp dụng các chiến lược chiết khấu cho khách hàng thân thiết, khách đoàn và học sinh - sinh viên. Giá cả được khách hàng đánh giá là hợp lý và tương xứng với chất lượng dịch vụ (điểm trung bình trên 3,8/5). Tuy nhiên, có khoảng 30% khách hàng cho rằng giá tour có thể được điều chỉnh linh hoạt hơn vào mùa thấp điểm.

  3. Kênh phân phối đa dạng nhưng còn hạn chế: Công ty sử dụng cả kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp, tuy nhiên phần lớn khách hàng vẫn tự tìm đến công ty hoặc qua giới thiệu. Việc mở rộng kênh phân phối qua các đại lý và nền tảng trực tuyến còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận khách hàng mới.

  4. Hoạt động quảng bá hiệu quả nhưng cần tăng cường: Các chương trình quảng bá, khuyến mãi và tài trợ xã hội được thực hiện thường xuyên, giúp nâng cao nhận diện thương hiệu. Khách hàng đánh giá mức độ quảng bá đạt điểm trung bình 3,9/5. Tuy nhiên, công ty cần đẩy mạnh quảng bá trên các kênh truyền thông số để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ.

  5. Chất lượng con người và quy trình phục vụ tốt: Đội ngũ hướng dẫn viên và nhân viên được khách hàng đánh giá cao về kiến thức chuyên môn, thái độ thân thiện và khả năng hỗ trợ (điểm trung bình trên 4,2/5). Quy trình đăng ký và thanh toán được thiết kế đơn giản, thuận tiện, giảm thiểu thời gian chờ đợi.

  6. Môi trường vật chất chuyên nghiệp: Văn phòng công ty được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại, không gian sạch sẽ, thoáng mát, tạo cảm giác tin cậy cho khách hàng. Yếu tố này góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và được đánh giá tích cực với điểm trung bình 4,0/5.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Du lịch An Tượng đã xây dựng được hệ thống chính sách Marketing tương đối toàn diện, phù hợp với đặc thù ngành du lịch và nhu cầu khách hàng. Sự đa dạng trong sản phẩm và chính sách giá linh hoạt giúp công ty thu hút được nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, từ học sinh - sinh viên đến khách đoàn và khách cá nhân.

Tuy nhiên, hạn chế trong kênh phân phối và quảng bá cho thấy công ty cần tăng cường đầu tư vào các kênh phân phối hiện đại, đặc biệt là nền tảng trực tuyến để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng tiềm năng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng mô hình Marketing 7P đã giúp công ty có cái nhìn toàn diện và hệ thống hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

Việc duy trì chất lượng con người và quy trình phục vụ là điểm mạnh giúp công ty tạo dựng uy tín và sự trung thành của khách hàng. Môi trường vật chất được chú trọng cũng góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, điều này phù hợp với đặc điểm dịch vụ du lịch có tính vô hình và khó đánh giá trước khi sử dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm trung bình đánh giá các yếu tố 7P, bảng phân tích doanh thu và lợi nhuận qua các năm 2012-2014, giúp minh họa rõ nét sự phát triển và các điểm cần cải thiện trong chính sách Marketing của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Tăng cường hợp tác với các đại lý du lịch, phát triển kênh bán hàng trực tuyến qua website và các nền tảng mạng xã hội nhằm tiếp cận khách hàng tiềm năng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Ban Giám đốc.

  2. Tăng cường quảng bá trên nền tảng số: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, sử dụng SEO, quảng cáo Google Ads, Facebook Ads để nâng cao nhận diện thương hiệu, đặc biệt hướng tới nhóm khách hàng trẻ. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing.

  3. Cải tiến chính sách giá linh hoạt theo mùa vụ: Áp dụng các chương trình giảm giá, khuyến mãi vào mùa thấp điểm để kích thích nhu cầu, đồng thời duy trì giá trị sản phẩm trong mùa cao điểm nhằm đảm bảo lợi nhuận bền vững. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Tài chính.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, kiến thức chuyên môn cho hướng dẫn viên và nhân viên, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc định kỳ. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc.

  5. Cải thiện môi trường vật chất và quy trình phục vụ: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại hơn, đồng thời tối ưu hóa quy trình đăng ký, thanh toán để rút ngắn thời gian và tăng sự hài lòng của khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp du lịch: Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về chính sách Marketing 7P trong ngành du lịch, giúp họ xây dựng và điều chỉnh chiến lược phù hợp với thị trường cạnh tranh.

  2. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Quản trị kinh doanh và Marketing: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình Marketing dịch vụ trong thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thị trường.

  3. Các chuyên gia tư vấn Marketing và phát triển sản phẩm du lịch: Luận văn cung cấp các phân tích thực trạng và giải pháp cụ thể, hỗ trợ trong việc tư vấn và thiết kế chính sách Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành du lịch: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về vai trò của Marketing trong phát triển ngành, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mô hình Marketing 7P được áp dụng trong nghiên cứu này?
    Mô hình 7P bao gồm các yếu tố sản phẩm, giá, phân phối, quảng bá, con người, quy trình và môi trường vật chất, phù hợp với đặc thù ngành dịch vụ du lịch, giúp đánh giá toàn diện các chính sách Marketing của công ty.

  2. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và dễ dàng, tuy nhiên có thể gây hạn chế về tính đại diện của mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải thận trọng và có thể mở rộng nghiên cứu trong tương lai.

  3. Các chính sách giá của công ty có linh hoạt không?
    Công ty áp dụng chính sách giá linh hoạt, bao gồm chiết khấu cho khách hàng thân thiết, khách đoàn và học sinh - sinh viên, đồng thời điều chỉnh giá theo mùa vụ nhằm tăng sức cạnh tranh và thu hút khách hàng.

  4. Làm thế nào để công ty nâng cao hiệu quả quảng bá?
    Công ty nên đẩy mạnh quảng bá trên các kênh truyền thông số như mạng xã hội, website, sử dụng SEO và quảng cáo trực tuyến để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ và mở rộng thị trường.

  5. Vai trò của môi trường vật chất trong Marketing dịch vụ du lịch là gì?
    Môi trường vật chất tạo ấn tượng đầu tiên và tăng sự tin tưởng của khách hàng đối với dịch vụ, đặc biệt trong ngành du lịch có tính vô hình cao, giúp nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và áp dụng thành công mô hình Marketing 7P để phân tích chính sách Marketing tại Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Du lịch An Tượng.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra công ty có chính sách sản phẩm đa dạng, giá cả cạnh tranh, đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và môi trường vật chất hiện đại.
  • Một số hạn chế được xác định gồm kênh phân phối chưa đa dạng và hoạt động quảng bá cần được tăng cường trên nền tảng số.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng kênh phân phối, nâng cao quảng bá, cải tiến chính sách giá, đào tạo nhân sự và cải thiện môi trường vật chất.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia Marketing trong ngành du lịch nên tham khảo và áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.