Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu phát triển mạnh mẽ, ngành hàng không chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng với dự báo trong vòng 20 năm tới sẽ có hàng chục nghìn máy bay thương mại mới được đưa vào khai thác. Điều này tạo ra nhu cầu nhân sự rất lớn, đặc biệt là đội ngũ tiếp viên hàng không. Tuy nhiên, hiện nay, ngành hàng không Việt Nam đang đối mặt với tình trạng khan hiếm nhân sự, đặc biệt là sự chảy máu chất xám sang các hãng hàng không tư nhân như Vietjet Air, Bamboo Airways do chính sách lương thưởng và chế độ đãi ngộ hấp dẫn hơn. Vietnam Airlines đang chịu thiệt hại không nhỏ khi mất đi nhiều tiếp viên hàng không có kinh nghiệm và tay nghề cao.
Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát sự hài lòng và sự gắn kết của tiếp viên hàng không đối với Vietnam Airlines trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2018, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 294 tiếp viên hàng không của hãng trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2018. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn kết của tiếp viên, đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao sự hài lòng và gắn kết của đội ngũ tiếp viên với tổ chức. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Vietnam Airlines duy trì và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về sự hài lòng trong công việc và lý thuyết về sự gắn kết nhân viên với tổ chức.
Sự hài lòng trong công việc được định nghĩa là mức độ người lao động cảm thấy thích thú và thỏa mãn với công việc của mình, bao gồm các khía cạnh như lương thưởng, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên. Các nhân tố ảnh hưởng chính gồm sự hỗ trợ của tổ chức, trao đổi người đứng đầu, lương và thưởng, đào tạo (Kreitner & Kinicki, 2007; Herzberg, 1959).
Sự gắn kết nhân viên với tổ chức được hiểu là trạng thái tâm lý buộc chặt cá nhân với tổ chức, thể hiện qua ba thành phần: gắn kết về mặt tình cảm, gắn kết về mặt lợi ích và gắn kết về mặt đạo đức (Meyer và cộng sự, 2002). Sự gắn kết này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tiếp tục làm việc và nỗ lực đóng góp cho tổ chức.
Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ giữa các nhân tố hỗ trợ tổ chức, trao đổi người đứng đầu, lương thưởng, đào tạo với sự hài lòng của tiếp viên hàng không, từ đó ảnh hưởng đến sự gắn kết của họ với Vietnam Airlines về ba khía cạnh tình cảm, lợi ích và đạo đức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.
Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu khoa học, báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan trong giai đoạn 2013-2017.
Nguồn dữ liệu sơ cấp gồm 294 bảng khảo sát được thu thập từ tiếp viên hàng không Vietnam Airlines trong khoảng thời gian từ 01/06/2018 đến 01/09/2018. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất kết hợp định mức nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 và AMOS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Thiết kế bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 7 cấp độ, đo lường các nhân tố: sự hỗ trợ của tổ chức, trao đổi người đứng đầu, lương và thưởng, đào tạo, sự hài lòng và sự gắn kết của tiếp viên hàng không.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chính sách lương thưởng và đào tạo đến sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy lương và thưởng có tác động tích cực mạnh nhất đến sự hài lòng của tiếp viên hàng không với hệ số tác động cao hơn 0.4, tiếp theo là đào tạo với hệ số khoảng 0.35. Điều này phản ánh tầm quan trọng của chính sách đãi ngộ và phát triển kỹ năng trong việc nâng cao sự hài lòng.
Sự hỗ trợ của tổ chức và trao đổi người đứng đầu cũng ảnh hưởng tích cực: Các nhân tố này có tác động đáng kể đến sự hài lòng với hệ số tác động lần lượt khoảng 0.3 và 0.25, cho thấy mối quan hệ giữa cấp quản lý và nhân viên, cũng như sự quan tâm của tổ chức là yếu tố không thể thiếu.
Mối quan hệ giữa sự hài lòng và sự gắn kết: Sự hài lòng của tiếp viên hàng không có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến cả ba khía cạnh gắn kết với tổ chức: tình cảm, lợi ích và đạo đức, với mức độ tác động trên 0.5. Trong đó, gắn kết về mặt tình cảm được đánh giá cao nhất, chiếm khoảng 40% tổng mức độ gắn kết.
Tình hình nhân sự Vietnam Airlines giai đoạn 2016-2018: Số lượng tiếp viên tăng từ 1367 lên 1681 người, chiếm tỷ trọng 21,71% đến 24,53% tổng số lao động, với mức tăng trưởng 11,18% năm 2018 so với năm 2017. Thu nhập bình quân của tiếp viên đạt 25,62 triệu đồng/tháng, tăng 3,21% so với năm trước.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự hài lòng cao đến từ chính sách lương thưởng và đào tạo phù hợp, giúp tiếp viên cảm thấy được trân trọng và có cơ hội phát triển nghề nghiệp. Sự hỗ trợ từ tổ chức và mối quan hệ tốt với người quản lý cũng góp phần tạo nên môi trường làm việc tích cực, giảm thiểu áp lực nghề nghiệp vốn rất cao trong ngành hàng không.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định của Herzberg (1959) về vai trò của các nhân tố động viên và duy trì trong công việc. Đồng thời, mối quan hệ giữa sự hài lòng và gắn kết cũng được củng cố qua mô hình SEM, tương tự các nghiên cứu của Meyer và Allen (1990).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy SEM thể hiện các mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố, bảng số liệu mô tả mức độ hài lòng và gắn kết theo từng nhóm nhân tố, giúp ban lãnh đạo Vietnam Airlines dễ dàng nhận diện các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách lương thưởng: Tăng mức lương cơ bản và các khoản thưởng theo hiệu quả công việc, đảm bảo cạnh tranh với các hãng hàng không tư nhân trong vòng 12 tháng tới. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự chịu trách nhiệm triển khai.
Tăng cường chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng: Xây dựng các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kỹ năng mới cho tiếp viên hàng không nhằm nâng cao năng lực và sự hài lòng trong công việc. Thực hiện liên tục hàng năm, do phòng đào tạo phối hợp với các chuyên gia trong ngành.
Nâng cao sự hỗ trợ từ tổ chức và quản lý: Tổ chức các buổi giao lưu, lắng nghe ý kiến tiếp viên, cải thiện mối quan hệ giữa cấp trên và nhân viên thông qua đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý trực tiếp. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do phòng nhân sự và quản lý cấp trung đảm nhiệm.
Xây dựng môi trường làm việc thân thiện và công bằng: Đảm bảo các chính sách phúc lợi, đánh giá công bằng, minh bạch trong công tác quản lý nhân sự, giúp tiếp viên cảm thấy được tôn trọng và gắn bó lâu dài. Triển khai trong vòng 1 năm, do ban lãnh đạo và phòng pháp chế phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo Vietnam Airlines: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn kết của tiếp viên để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phòng nhân sự và đào tạo: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, chính sách lương thưởng phù hợp, cải thiện môi trường làm việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực nhân sự ngành hàng không.
Các hãng hàng không khác tại Việt Nam và khu vực: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao sự hài lòng, gắn kết nhân viên nhằm giữ chân nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của tiếp viên hàng không lại quan trọng đối với Vietnam Airlines?
Sự hài lòng giúp tiếp viên duy trì động lực làm việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tăng khả năng cạnh tranh của hãng.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của tiếp viên?
Chính sách lương thưởng và đào tạo được xác định là hai nhân tố có tác động lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy.Sự gắn kết nhân viên được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
Sự gắn kết được đo qua ba khía cạnh: tình cảm, lợi ích và đạo đức, dựa trên thang đo của Meyer và cộng sự (2002).Phương pháp lấy mẫu có đảm bảo tính đại diện không?
Mẫu phi xác suất kết hợp định mức được sử dụng nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian, với quy mô 294 tiếp viên, đảm bảo đủ điều kiện phân tích nhân tố và mô hình SEM.Làm thế nào để Vietnam Airlines áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
Bằng cách cải thiện chính sách lương thưởng, tăng cường đào tạo, nâng cao sự hỗ trợ từ tổ chức và xây dựng môi trường làm việc công bằng, thân thiện, theo các khuyến nghị đề xuất.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng và gắn kết của tiếp viên hàng không Vietnam Airlines, trong đó lương thưởng và đào tạo đóng vai trò chủ đạo.
- Sự hài lòng của tiếp viên có tác động tích cực mạnh mẽ đến sự gắn kết về mặt tình cảm, lợi ích và đạo đức với tổ chức.
- Tình hình nhân sự của Vietnam Airlines trong giai đoạn 2016-2018 cho thấy sự tăng trưởng ổn định về số lượng và chất lượng đội ngũ tiếp viên.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện chính sách đãi ngộ, đào tạo, hỗ trợ tổ chức và môi trường làm việc nhằm giữ chân và phát triển nguồn nhân lực.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng tới và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Vietnam Airlines.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển nguồn nhân lực bền vững trong ngành hàng không.