Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế tri thức, chất lượng giáo dục đại học trở thành một trong những yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF), nhu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo nhằm đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của sinh viên và xã hội là vấn đề cấp thiết. Từ năm 2007 đến 2013, UEF đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về quy mô đào tạo với hàng trăm sinh viên nhập học mỗi năm, đồng thời phát triển đa dạng các ngành học như Quản trị kinh doanh, Tài chính - Kinh doanh tiền tệ, Kế toán - Kiểm toán và Công nghệ thông tin. Tuy nhiên, sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo vẫn còn nhiều thách thức cần được nghiên cứu và cải thiện.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đo lường mức độ hài lòng của sinh viên hệ chính quy tại UEF về chất lượng dịch vụ đào tạo và đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2012 đến tháng 6/2013, tập trung khảo sát sinh viên tại các cơ sở của UEF tại TP.HCM. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường trong việc cải tiến chất lượng đào tạo mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của UEF trong hệ thống giáo dục đại học tư thục tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình HEdPERF điều chỉnh, một mô hình chuyên biệt để đánh giá chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục đại học. Mô hình này bao gồm năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên:

  • Phương diện phi học thuật (Non-academic aspects): Bao gồm các hoạt động hỗ trợ sinh viên ngoài giảng dạy như giải quyết khiếu nại, thái độ phục vụ của cán bộ nhân viên.
  • Phương diện học thuật (Academic aspects): Đề cập đến chất lượng giảng dạy, trình độ và thái độ của giảng viên.
  • Danh tiếng (Reputation): Hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín của trường trong mắt sinh viên và xã hội.
  • Tiếp cận (Access): Khả năng sinh viên tiếp cận giảng viên, tài liệu và các dịch vụ hỗ trợ.
  • Các vấn đề về chương trình (Programmes issues): Sự đa dạng, linh hoạt và phù hợp của chương trình đào tạo.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm về chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố này, dựa trên các lý thuyết của Parasuraman, Zeithaml, Bitner và Oliver.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm gồm 8 sinh viên, 3 cán bộ và giảng viên UEF để hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Bảng câu hỏi được điều chỉnh dựa trên phản hồi nhằm đảm bảo tính phù hợp và dễ hiểu.

  • Nghiên cứu chính thức: Thực hiện khảo sát định lượng với mẫu 333 sinh viên hệ chính quy tại UEF bằng phương pháp phi ngẫu nhiên. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến gửi qua email, sử dụng công cụ Google Drive. Các thang đo được xây dựng trên thang Likert 5 điểm, đo lường các nhân tố theo mô hình HEdPERF điều chỉnh.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân (giới tính, hộ khẩu, ngành học, năm học, bậc đào tạo). Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2012 đến tháng 6/2013 tại UEF.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại UEF đạt mức trung bình khá với điểm trung bình khoảng 3,7 trên thang 5. Trong đó, phương diện học thuật và danh tiếng trường được đánh giá cao nhất với điểm trung bình lần lượt là 3,85 và 3,80.

  2. Phương diện phi học thuật và tiếp cận có mức độ hài lòng thấp hơn, lần lượt đạt khoảng 3,5 và 3,4. Điều này cho thấy sinh viên mong muốn cải thiện hơn nữa về sự hỗ trợ từ cán bộ nhân viên và khả năng tiếp cận giảng viên cũng như các dịch vụ hỗ trợ.

  3. Phân tích hồi quy đa biến cho thấy phương diện học thuật có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số beta chuẩn hóa khoảng 0,42, tiếp theo là danh tiếng (0,28), phương diện phi học thuật (0,15), tiếp cận (0,10) và các vấn đề về chương trình (0,08). Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 65% biến thiên của sự hài lòng.

  4. Kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân cho thấy sinh viên nữ có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên nam khoảng 5%, sinh viên năm cuối có mức hài lòng thấp hơn sinh viên năm đầu khoảng 7%. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa Sig. < 0,05.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của chất lượng giảng dạy và danh tiếng trường trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục đại học. Mức độ hài lòng thấp hơn ở các phương diện phi học thuật và tiếp cận phản ánh thực tế tại UEF còn tồn tại những hạn chế về dịch vụ hỗ trợ sinh viên và khả năng tiếp cận giảng viên, điều này cũng tương đồng với các nghiên cứu tại các trường đại học tư thục khác trong khu vực.

Việc sinh viên năm cuối có mức độ hài lòng thấp hơn có thể do áp lực học tập và kỳ vọng về việc làm sau tốt nghiệp cao hơn, đòi hỏi nhà trường cần chú trọng hơn đến các dịch vụ hỗ trợ và tư vấn nghề nghiệp. Sự khác biệt về giới tính cũng cho thấy cần có các chính sách phù hợp để đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số beta, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chất lượng giảng dạy: Đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm cho giảng viên, áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, cập nhật tài liệu học tập hiện đại. Mục tiêu nâng điểm trung bình phương diện học thuật lên trên 4,0 trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Khoa chuyên môn.

  2. Nâng cao dịch vụ hỗ trợ sinh viên: Cải thiện quy trình giải quyết khiếu nại, tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ cho cán bộ nhân viên. Mục tiêu giảm thời gian xử lý yêu cầu xuống dưới 48 giờ. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng Quản lý đào tạo và Phòng Công tác sinh viên.

  3. Cải thiện khả năng tiếp cận: Tăng cường lịch trực giảng viên, phát triển hệ thống tư vấn trực tuyến, nâng cấp cơ sở vật chất phục vụ sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên hài lòng về tiếp cận lên 80% trong 18 tháng. Chủ thể: Phòng Quan hệ doanh nghiệp và Khoa.

  4. Đa dạng hóa chương trình đào tạo: Xây dựng các chương trình đào tạo linh hoạt, phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, tăng cường liên kết với doanh nghiệp để nâng cao khả năng tìm việc làm cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 6 tháng tốt nghiệp lên 85% trong 3 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Quan hệ doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học tư thục: Để tham khảo mô hình đánh giá và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó áp dụng phù hợp với đặc thù từng trường.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, cải tiến phương pháp giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ.

  3. Sinh viên và tổ chức sinh viên: Hiểu rõ quyền lợi và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo, từ đó có thể phản hồi và đề xuất ý kiến xây dựng.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và quản trị dịch vụ: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của khách hàng trong giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của sinh viên lại quan trọng đối với trường đại học?
    Sự hài lòng của sinh viên phản ánh chất lượng dịch vụ đào tạo và ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, khả năng thu hút sinh viên mới và sự phát triển bền vững của trường.

  2. Mô hình HEdPERF có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
    HEdPERF được thiết kế đặc thù cho giáo dục đại học, bao gồm cả phương diện học thuật và phi học thuật, giúp đánh giá toàn diện hơn về chất lượng dịch vụ đào tạo.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu sử dụng khảo sát trực tuyến với mẫu 333 sinh viên hệ chính quy tại UEF, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Phương diện học thuật và danh tiếng trường là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.

  5. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của sinh viên về phương diện phi học thuật?
    Cần cải thiện thái độ phục vụ, tăng cường hỗ trợ sinh viên trong các vấn đề hành chính, giải quyết khiếu nại nhanh chóng và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại UEF: phương diện học thuật, phi học thuật, danh tiếng, tiếp cận và các vấn đề về chương trình.
  • Phương diện học thuật và danh tiếng trường có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên.
  • Mức độ hài lòng chung của sinh viên đạt mức trung bình khá, với một số điểm cần cải thiện ở phương diện phi học thuật và tiếp cận.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, dịch vụ hỗ trợ, khả năng tiếp cận và đa dạng hóa chương trình đào tạo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng sinh viên khác để nâng cao tính đại diện.

Kêu gọi hành động: Ban lãnh đạo và các phòng ban chức năng của UEF cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp cải tiến, đồng thời khuyến khích sinh viên tham gia phản hồi nhằm không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, góp phần xây dựng môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện.