I. Tổng quan về đảm bảo chất lượng mạng
Luận án tập trung vào đảm bảo chất lượng mạng (QoS) trong bối cảnh mạng viễn thông phát triển mạnh mẽ. Các yêu cầu về QoS được phân tích chi tiết, bao gồm các thông số như độ trễ, băng thông, và tỷ lệ mất gói. Kỹ thuật định tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các thông số này, đặc biệt khi lưu lượng dữ liệu tăng cao. Luận án cũng đề cập đến các phương pháp tối ưu hóa định tuyến và quản lý mạng để nâng cao hiệu suất mạng.
1.1. Yêu cầu về QoS trên mạng viễn thông
Các yêu cầu về chất lượng dịch vụ mạng (QoS) được xác định dựa trên các thông số như độ trễ, băng thông, và tỷ lệ mất gói. Các thông số này cần được đảm bảo để hỗ trợ các dịch vụ như VoIP, video streaming, và các ứng dụng thời gian thực. Luận án phân tích các ràng buộc liên quan đến QoS và đề xuất các giải pháp để đáp ứng các yêu cầu này trong bối cảnh mạng viễn thông hiện đại.
1.2. Kỹ thuật định tuyến đảm bảo QoS
Kỹ thuật định tuyến được nghiên cứu để đảm bảo QoS, bao gồm các phương pháp sử dụng thông tin toàn cục và thông tin nội bộ. Các giải thuật định tuyến được đề xuất nhằm tối ưu hóa việc chọn đường dựa trên các thông số QoS. Luận án cũng phân tích các vấn đề liên quan đến định tuyến QoS và đề xuất các giải pháp cải tiến.
II. Phương pháp đánh giá hiệu năng định tuyến
Luận án đề xuất các phương pháp đánh giá hiệu năng của các giải thuật định tuyến trên mạng. Các tiêu chí đánh giá bao gồm độ trễ đầu cuối, cân bằng tải, và hiệu suất mạng. Các hệ số đánh giá như DBM được sử dụng để đo lường hiệu quả của các giải thuật định tuyến. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của các giải thuật đề xuất trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ mạng.
2.1. Tiêu chí đánh giá hiệu năng
Các tiêu chí đánh giá hiệu năng bao gồm độ trễ đầu cuối, cân bằng tải, và hiệu suất mạng. Các hệ số đánh giá như DBM được sử dụng để đo lường hiệu quả của các giải thuật định tuyến. Luận án cũng đề xuất các phương pháp mô phỏng để đánh giá hiệu năng của các giải thuật này trong các tình huống thực tế.
2.2. Ứng dụng hệ số DBM
Hệ số DBM được sử dụng để đánh giá cân bằng tải và chất lượng mạng. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của việc sử dụng hệ số DBM trong việc cải thiện hiệu năng định tuyến. Luận án cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của hệ số DBM và đề xuất các cải tiến để tối ưu hóa việc sử dụng hệ số này.
III. Đề xuất giải thuật định tuyến đa ràng buộc
Luận án đề xuất các giải thuật định tuyến đa ràng buộc sử dụng thông tin nội bộ để đảm bảo QoS. Các giải thuật như RBDA và BQRA được mô tả chi tiết, với các thông số QoS như băng thông và độ trễ được sử dụng làm tiêu chuẩn chọn đường. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của các giải thuật này trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ mạng.
3.1. Giải thuật RBDA
Giải thuật RBDA sử dụng băng thông và độ trễ làm tiêu chuẩn chọn đường. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của giải thuật này trong việc giảm độ trễ và cải thiện cân bằng tải. Luận án cũng phân tích độ phức tạp tính toán của giải thuật và đề xuất các cải tiến để tối ưu hóa hiệu suất.
3.2. Giải thuật BQRA
Giải thuật BQRA sử dụng nhiều thông số QoS làm tiêu chuẩn chọn đường. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của giải thuật này trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ mạng. Luận án cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của giải thuật và đề xuất các cải tiến để tối ưu hóa hiệu suất.
IV. Cải thiện hiệu năng định tuyến
Luận án đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu năng cho các giải thuật định tuyến sử dụng thông tin nội bộ. Các biện pháp bao gồm việc sử dụng tập tuyến truyền linh động và cơ chế điều khiển linh hoạt. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của các biện pháp này trong việc cải thiện hiệu suất mạng và chất lượng dịch vụ mạng.
4.1. Tập tuyến truyền linh động
Việc sử dụng tập tuyến truyền linh động giúp cải thiện hiệu năng của các giải thuật định tuyến. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của biện pháp này trong việc giảm độ trễ và cải thiện cân bằng tải. Luận án cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của tập tuyến truyền linh động và đề xuất các cải tiến để tối ưu hóa hiệu suất.
4.2. Cơ chế điều khiển linh hoạt
Cơ chế điều khiển linh hoạt giúp cải thiện hiệu năng của các giải thuật định tuyến. Các kết quả mô phỏng cho thấy hiệu quả của biện pháp này trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ mạng. Luận án cũng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của cơ chế điều khiển linh hoạt và đề xuất các cải tiến để tối ưu hóa hiệu suất.