Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với xu thế toàn cầu hóa, hoạt động tập trung kinh tế trở thành hiện tượng phổ biến và tất yếu. Theo báo cáo của ngành, trong giai đoạn từ tháng 7/2019 đến tháng 6/2021, có 125 thông báo tập trung kinh tế (TTKT) với 258 doanh nghiệp tham gia, trong đó doanh nghiệp nước ngoài chiếm 51%. Sự gia tăng các vụ TTKT phản ánh sự phát triển đa dạng của các thành phần kinh tế, đồng thời đặt ra thách thức lớn về kiểm soát để bảo đảm môi trường cạnh tranh lành mạnh. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng pháp luật cạnh tranh Việt Nam hiện nay trong kiểm soát hành vi TTKT, nhằm nhận diện những bất cập và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là phân tích các quy định pháp luật về kiểm soát TTKT theo Luật Cạnh tranh 2018, đánh giá hiệu quả thực thi tại Việt Nam từ năm 2019 đến nay, đồng thời so sánh với kinh nghiệm quốc tế để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật cạnh tranh điều chỉnh hành vi TTKT trên lãnh thổ Việt Nam và các tác động của các giao dịch TTKT đến thị trường trong nước. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện chính sách pháp luật, bảo vệ cạnh tranh công bằng, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và thu hút đầu tư nước ngoài.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết cạnh tranh kinh tế và lý thuyết pháp luật cạnh tranh. Lý thuyết cạnh tranh kinh tế giúp phân tích bản chất kinh tế của hành vi TTKT, bao gồm các khái niệm như sức mạnh thị trường, cấu trúc thị trường, và tác động của TTKT đến cạnh tranh. Lý thuyết pháp luật cạnh tranh tập trung vào vai trò của pháp luật trong điều chỉnh hành vi TTKT nhằm duy trì sự cạnh tranh lành mạnh, bảo vệ người tiêu dùng và ngăn ngừa hành vi hạn chế cạnh tranh.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm:

  • Tập trung kinh tế (TTKT): Các hình thức sáp nhập, hợp nhất, mua lại, liên doanh làm thay đổi cơ cấu sở hữu và quyền kiểm soát doanh nghiệp.
  • Pháp luật kiểm soát TTKT: Hệ thống quy định pháp lý nhằm giám sát, điều chỉnh các giao dịch TTKT để ngăn ngừa tác động tiêu cực đến cạnh tranh.
  • Cơ quan quản lý cạnh tranh (CQCT): Cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực thi pháp luật cạnh tranh, kiểm soát TTKT.
  • Ngưỡng thông báo TTKT: Tiêu chí về tổng tài sản, doanh thu, giá trị giao dịch hoặc thị phần để xác định các vụ TTKT phải thông báo và thẩm định.
  • Biện pháp khôi phục cạnh tranh: Các biện pháp cấu trúc hoặc hành vi nhằm khắc phục tác động tiêu cực của TTKT.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp, bao gồm:

  • Phương pháp phân tích và so sánh: So sánh quy định pháp luật Việt Nam với các quốc gia như Hoa Kỳ, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản, Pháp để đánh giá tính phù hợp và hiệu quả.
  • Phương pháp tổng hợp: Tập hợp, khái quát các tài liệu pháp luật, báo cáo ngành, số liệu thống kê liên quan đến TTKT và kiểm soát TTKT.
  • Phương pháp hệ thống hóa: Trình bày các vấn đề nghiên cứu theo trình tự logic, từ lý luận đến thực tiễn và đề xuất giải pháp.
  • Phương pháp thu thập và xử lý số liệu: Thu thập số liệu về các vụ TTKT được thông báo, xử lý để phân tích thực trạng và hiệu quả thi hành pháp luật.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 125 vụ TTKT được thông báo trong giai đoạn 2019-2021, cùng các văn bản pháp luật, nghị định, báo cáo của UBCTQG và Bộ Công Thương. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các giao dịch TTKT có ảnh hưởng đến thị trường Việt Nam. Timeline nghiên cứu tập trung từ năm 2018 (Luật Cạnh tranh 2018 có hiệu lực) đến năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả thông báo TTKT được cải thiện rõ rệt: Trong 6 tháng đầu năm 2022, có 62 hồ sơ thông báo TTKT, tương đương 50% số hồ sơ cả năm 2021, tăng mạnh so với giai đoạn 2005-2015 chỉ có 28 vụ. Điều này cho thấy sự tuân thủ nghĩa vụ thông báo của doanh nghiệp được nâng cao.
  2. Phạm vi điều chỉnh pháp luật được mở rộng: Luật Cạnh tranh 2018 mở rộng phạm vi điều chỉnh cả hành vi TTKT thực hiện trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam nhưng có tác động đến thị trường trong nước, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa.
  3. Ngưỡng thông báo TTKT còn nhiều điểm chưa rõ ràng: Quy định về tiêu chí tổng tài sản, doanh thu và giá trị giao dịch chưa thống nhất cách hiểu, dẫn đến khó khăn trong việc xác định nghĩa vụ thông báo. Ví dụ, tổng tài sản 3.000 tỷ đồng được hiểu theo nhiều cách khác nhau, có thể bỏ sót các vụ TTKT có tổng tài sản kết hợp lớn nhưng tài sản từng bên nhỏ hơn ngưỡng.
  4. Cơ quan quản lý cạnh tranh (UBCTQG) được tổ chức lại nhằm nâng cao hiệu quả: Mô hình UBCTQG thuộc Bộ Công Thương với cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh giúp tinh gọn bộ máy, tăng cường năng lực thực thi pháp luật. Tuy nhiên, quy trình thẩm định TTKT còn kéo dài, ảnh hưởng đến lợi ích thương mại của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc pháp luật kiểm soát TTKT còn mới, chưa hoàn thiện, đặc biệt là các quy định chi tiết về ngưỡng thông báo và cách tính toán thị phần, doanh thu. So với kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam chưa có quy định rõ ràng về giá trị giao dịch và chưa áp dụng đầy đủ các biện pháp khôi phục cạnh tranh hiệu quả như các nước phát triển. Ví dụ, tại Pháp, quy trình kiểm soát TTKT được chia thành hai giai đoạn rõ ràng với sự tham gia của Hội đồng cạnh tranh và Bộ trưởng Bộ Kinh tế, có thể áp dụng các biện pháp khắc phục cạnh tranh cụ thể.

Việc mở rộng phạm vi điều chỉnh hành vi TTKT ra ngoài lãnh thổ Việt Nam là bước tiến phù hợp với các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam tham gia, giúp bảo vệ thị trường trong nước trước các hành vi phản cạnh tranh xuyên biên giới. Tuy nhiên, việc thực thi đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý trong và ngoài nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số vụ TTKT được thông báo qua các năm, bảng so sánh các tiêu chí ngưỡng thông báo giữa Việt Nam và các quốc gia khác, cũng như sơ đồ quy trình thẩm định TTKT tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về ngưỡng thông báo TTKT: Cần làm rõ và thống nhất cách tính tổng tài sản, doanh thu và giá trị giao dịch theo tổng hợp của các bên tham gia để tránh bỏ sót các vụ TTKT có khả năng gây tác động tiêu cực. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Bộ Công Thương phối hợp với UBCTQG.
  2. Rút ngắn thời gian thẩm định và nâng cao tính minh bạch: Xây dựng quy trình thẩm định TTKT rõ ràng, minh bạch, có thời hạn cụ thể cho từng giai đoạn, đồng thời tăng cường công khai thông tin để doanh nghiệp chủ động tuân thủ. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: UBCTQG.
  3. Áp dụng các biện pháp khôi phục cạnh tranh hiệu quả: Học hỏi kinh nghiệm quốc tế để áp dụng biện pháp cấu trúc và hành vi nhằm khắc phục tác động tiêu cực của TTKT, như buộc bán lại tài sản, kiểm soát sản lượng, điều chỉnh quan hệ khách hàng. Thời gian: 18 tháng; Chủ thể: UBCTQG, Bộ Công Thương.
  4. Tăng cường năng lực và phối hợp quốc tế: Đào tạo chuyên môn cho cán bộ CQCT, đồng thời thiết lập cơ chế hợp tác quốc tế để xử lý các vụ TTKT xuyên biên giới, bảo vệ thị trường trong nước. Thời gian: liên tục; Chủ thể: UBCTQG, Bộ Ngoại giao, các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về cạnh tranh: Giúp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, hoàn thiện quy trình kiểm soát TTKT và xây dựng chính sách phù hợp.
  2. Doanh nghiệp trong và ngoài nước: Hiểu rõ nghĩa vụ pháp lý, quy trình thông báo TTKT, từ đó chủ động tuân thủ và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
  3. Chuyên gia, nhà nghiên cứu pháp luật kinh tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về pháp luật cạnh tranh và TTKT.
  4. Sinh viên, học viên cao học ngành Luật Kinh tế: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành pháp luật cạnh tranh tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tập trung kinh tế là gì và tại sao cần kiểm soát?
    Tập trung kinh tế là các hoạt động sáp nhập, hợp nhất, mua lại hoặc liên doanh làm thay đổi quyền kiểm soát doanh nghiệp. Kiểm soát nhằm ngăn ngừa nguy cơ giảm cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng và thị trường lành mạnh.

  2. Ngưỡng thông báo TTKT được xác định như thế nào?
    Ngưỡng thông báo dựa trên tổng tài sản, doanh thu hoặc giá trị giao dịch của các bên tham gia, ví dụ tổng tài sản hoặc doanh thu trên 3.000 tỷ đồng hoặc giá trị giao dịch trên 1.000 tỷ đồng phải thông báo.

  3. Cơ quan nào chịu trách nhiệm kiểm soát TTKT tại Việt Nam?
    Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia (UBCTQG) thuộc Bộ Công Thương là cơ quan chính thực thi kiểm soát TTKT, phối hợp với các đơn vị điều tra và xử lý vi phạm.

  4. Doanh nghiệp không thông báo TTKT sẽ bị xử lý ra sao?
    Có thể bị phạt tiền, áp dụng biện pháp khôi phục cạnh tranh hoặc cấm thực hiện giao dịch TTKT, tùy theo mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

  5. Pháp luật Việt Nam có áp dụng biện pháp khôi phục cạnh tranh không?
    Hiện nay, pháp luật đã quy định các biện pháp khôi phục cạnh tranh gồm biện pháp cấu trúc (bán lại tài sản) và biện pháp hành vi (kiểm soát sản lượng), tuy nhiên việc áp dụng còn hạn chế và cần được hoàn thiện.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các quy định pháp luật và thực tiễn kiểm soát hành vi tập trung kinh tế tại Việt Nam từ năm 2019 đến nay.
  • Phân tích chỉ ra sự cải thiện trong việc tuân thủ nghĩa vụ thông báo TTKT, nhưng còn nhiều bất cập về quy định và quy trình thẩm định.
  • So sánh với kinh nghiệm quốc tế giúp nhận diện các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về hoàn thiện ngưỡng thông báo, rút ngắn thời gian thẩm định, áp dụng biện pháp khôi phục cạnh tranh và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu chuyên sâu về các biện pháp khôi phục cạnh tranh và xây dựng hệ thống dữ liệu thị trường để hỗ trợ đánh giá TTKT chính xác hơn.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các đề xuất nhằm bảo vệ môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại Việt Nam.