Khả Năng Thực Tế Tối Ưu Hóa Kinh Tế Quốc Gia: So Sánh và Phân Tích

Trường đại học

New Mexico State University

Chuyên ngành

Applied Statistics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2017

130
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Tối Ưu Hóa Tiềm Năng Kinh Tế Quốc Gia Hiệu Quả

Bài viết này khám phá mối liên hệ giữa mức độ hoạt động kinh tế và khả năng hấp thụ quốc gia. Khả năng hấp thụ là một quá trình năng động bao gồm bốn chiều: tiếp thu, đồng hóa, chuyển đổi và khai thác kiến thức bên ngoài. Từ góc độ kinh tế vĩ mô, khả năng hấp thụ quốc gia có thể được định nghĩa là quá trình một quốc gia nội bộ hóa các nguồn lực bên ngoài cho tăng trưởng kinh tế. Nhiều biến số, bao gồm cả mức độ phát triển, thúc đẩy động lực của khả năng hấp thụ quốc gia. Theo Zahra và George (2002), Khả năng hấp thụ tiềm năng liên quan đến việc tiếp thu và đồng hóa kiến thức. Khả năng hấp thụ thực tế liên quan đến việc chuyển đổi và khai thác kiến thức. Zahra và George (2002) phân biệt giữa khả năng hấp thụ tiềm năngkhả năng hấp thụ thực tế của một quốc gia.

1.1. Khái niệm Khả Năng Hấp Thụ trong Kinh Tế Quốc Gia

Khả năng hấp thụ được định nghĩa là "một tập hợp các thói quen và quy trình tổ chức mà qua đó các công ty thu thập, đồng hóa, chuyển đổi và khai thác kiến thức để tạo ra một khả năng tổ chức năng động" (Zahra and George, 2002). Thuật ngữ "khả năng hấp thụ" có thể được nghiên cứu ở cấp độ cá nhân, nhóm, công ty, ngành và quốc gia. Cristiulcolo and Narula (2008) định nghĩa khả năng hấp thụ quốc gia là quá trình nội bộ hóa kiến thức bên ngoài để tăng trưởng một nền kinh tế.

1.2. Phân Biệt Khả Năng Hấp Thụ Tiềm Năng và Thực Tế

Zahra and George (2002) phân biệt giữa khả năng tiềm năngkhả năng thực tế của một công ty. Khả năng tiềm năng liên quan đến việc thu thập và đồng hóa kiến thức; trong khi khả năng thực tế liên quan đến việc chuyển đổi và khai thác kiến thức. Các khả năng này là năng động và ảnh hưởng đến khả năng của công ty để sử dụng kiến thức cho phát triển tổ chức.

II. Thách Thức Hạn Chế Nào Cản Trở Tối Ưu Kinh Tế Quốc Gia

Khả năng hấp thụ quốc gia là trừu tượng và khó đo lường, nhưng nó tồn tại ở chỗ hai quốc gia có các đặc điểm tương tự, tiếp xúc với kiến thức bên ngoài tương tự, có thể trải qua các tốc độ tăng trưởng khác nhau. Quốc gia nào tăng trưởng nhanh hơn được coi là có khả năng hấp thụ cao hơn. Dù ở cấp độ cá nhân, công ty, ngành hay quốc gia, việc tiếp xúc với các nguồn lực bên ngoài là một điều kiện cần thiết để khai thác các nguồn lực mới. Điều kiện đủ để khai thác đầy đủ các nguồn lực bên ngoài là khả năng hấp thụ như được đo bằng bốn chiều của việc tiếp thu, đồng hóa, chuyển đổi và khai thác. Khả năng hấp thụ quốc gia có thể được xây dựng từ dưới lên ở chỗ khả năng hấp thụ quốc gia phụ thuộc đáng kể vào khả năng hấp thụ của các cá nhân, công ty và ngành.

2.1. Đo Lường và Đánh Giá Khả Năng Hấp Thụ Quốc Gia

Khả năng hấp thụ quốc gia là trừu tượng và khó đo lường, nhưng nó tồn tại ở chỗ hai quốc gia có các đặc điểm tương tự, tiếp xúc với kiến thức bên ngoài tương tự, có thể trải qua các tốc độ tăng trưởng khác nhau. Sau đó, quốc gia nào tăng trưởng nhanh hơn được coi là có khả năng hấp thụ cao hơn.

2.2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Hấp Thụ ở Các Cấp Độ

Một yếu tố quan trọng của khả năng hấp thụ ở mọi cấp độ bao gồm vốn nhân lực; đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D); sự tương đồng về kiến thức của các đối tác; và sự hiện diện và hoạt động của các doanh nghiệp đa quốc gia (MNEs) (Criscuolo and Narula, 2008; Castellacci and Natera, 2013; Liéslik and Hagemejer, 2014; Un, 2017). Chúng tôi cho rằng sự khác biệt trong khả năng hấp thụ quốc gia có thể giúp giải thích tại sao một số quốc gia thành công trong việc khai thác đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho tăng trưởng kinh tế, trong khi những quốc gia khác thì không.

III. Giải Pháp Phương Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Kinh Tế Quốc Gia

FDI là một nguồn vốn, do đó, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trực tiếp thông qua việc làm sâu sắc thêm vốn. Nhưng ngoài ảnh hưởng trực tiếp này, FDI cũng có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng thông qua tác động của nó đối với vốn trong nước. Có thể có cả hiệu ứng lấn át và hiệu ứng khuyến khích, theo đó FDI khuyến khích hoặc ngăn cản đầu tư trong nước (Jan and Vladimir, 2002; Wu, Sun, and Li, 2012). Ví dụ, Gallagher and Zarsky (2007) nêu ra bốn cách mà đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể khuyến khích đầu tư trong nước: Liên kết ngược - các doanh nghiệp đa quốc gia tạo ra nhu cầu cao hơn đối với các yếu tố đầu vào chuyên biệt do các công ty địa phương sản xuất.

3.1. Vai Trò của Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài FDI

Đối với các nước kém phát triển hơn, vốn thiếu vốn và công nghệ, các nguồn lực bên ngoài như FDI, đặc biệt quan trọng cho tăng trưởng kinh tế. Nhưng điều quan trọng hơn là liệu những quốc gia đó có đủ khả năng để hấp thụ các hiệu ứng lan tỏa của FDI hay không. Tập trung vào việc thu hút nhiều FDI hơn mà không cải thiện khả năng hấp thụ quốc gia có thể dẫn đến lãng phí các nguồn lực hạn chế và thậm chí có thể phản tác dụng đến mức FDI lấn át đầu tư trong nước.

3.2. Chính Sách Kinh Tế và Khả Năng Hấp Thụ Quốc Gia

Trong ý nghĩa này, việc hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ quốc gia có thể giúp các quốc gia có các chính sách thích hợp để khai thác FDI tốt hơn. Khả năng hấp thụ quốc gia cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô. Theo Criscuolo and Narula (2008), khả năng hấp thụ quốc gia được xác định bởi tình hình công nghệ quốc tế, các thể chế và các tác nhân kinh tế, và việc sử dụng hiệu quả các thị trường.

IV. Nghiên Cứu Kết Quả Phân Tích Năng Lực Kinh Tế Các Quốc Gia

Nghiên cứu này nhằm sử dụng dữ liệu thực nghiệm để kiểm tra giả thuyết vô hiệu rằng các quốc gia ở mức độ phát triển cao hơn có khả năng hấp thụ cao hơn. Nghiên cứu này đóng góp vào tài liệu theo hai khía cạnh. Đầu tiên, nghiên cứu này định lượng khả năng hấp thụ quốc gia, đặc biệt là khả năng hấp thụ quốc gia, là mối tương quan giữa các nguồn lực bên ngoài như được đo bằng dòng vốn FDI ròng và tăng trưởng kinh tế. Một tập hợp dữ liệu quốc gia được sử dụng để khám phá xem có sự khác biệt đáng kể về khả năng hấp thụ thực tế giữa các quốc gia có mức độ phát triển khác nhau hay không.

4.1. Dữ Liệu và Phương Pháp Thống Kê

Chúng tôi làm điều này bằng cách sử dụng dữ liệu bảng được thu thập bởi Ngân hàng Thế giới cho một tập hợp gồm 135 quốc gia trong giai đoạn từ 1990 đến 2015 làm bằng chứng cho các lập luận của chúng tôi. Phần còn lại của nghiên cứu được cấu trúc như sau. Phần 2 là phương pháp luận, làm rõ nền tảng lý thuyết và hai bước được sử dụng trong phân tích của chúng tôi. Phần 3 trình bày dữ liệu và các kỹ thuật ước tính được sử dụng cho quá trình phân tích của dữ liệu cụ thể.

4.2. Phân Tích Tác Động của FDI Đến Tăng Trưởng GDP

Chúng tôi mô hình hóa nền kinh tế vĩ mô bằng cách sử dụng định danh thu nhập. GDP của một quốc gia tại thời điểm t được biểu thị là tổng của bốn thành phần như sau: GDPit = Iit + Cit + Git + NXit (1) trong đó GDPit là tổng sản phẩm quốc nội trong khoảng thời gian t cho quốc gia i, I là đầu tư vốn, C là tiêu dùng, G là chi tiêu của chính phủ và NX là phần vượt quá của xuất khẩu so với nhập khẩu. Tất cả các biến trong phương trình (1) cũng như trong các biến sau được điều chỉnh theo ngang giá sức mua. Đầu tư vốn quốc gia có thể được phân tách thành đầu tư vốn trong nước và đầu tư nước ngoài.

V. Kết Luận Hướng Đi Mới Cho Tăng Trưởng Kinh Tế Bền Vững

Phần 4 thảo luận về kết quả và các hạn chế của phân tích. Phần 5 kết luận và đề xuất một số chính sách thích hợp để cải thiện khả năng hấp thụ quốc gia. Phân tích về mối liên hệ giữa mức độ phát triển và khả năng hấp thụ quốc gia bao gồm hai bước, mỗi bước sử dụng các mô hình thực nghiệm khác nhau và các kỹ thuật kinh tế lượng khác nhau. Trong bước 1, khả năng hấp thụ được ước tính.

5.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu

Trong bước 1, mối tương quan ước tính về dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ròng (FDI) từ hồi quy liên quan đến tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) với FDI được sử dụng làm thước đo khả năng hấp thụ quốc gia. Một khả năng hấp thụ riêng biệt được ước tính cho mỗi quốc gia bằng cách sử dụng một thuật ngữ tương tác giữa biến chỉ báo quốc gia và khả năng hấp thụ.

5.2. Đề Xuất Chính Sách Để Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Quốc Gia

Trong bước 2, mối tương quan về FDI được ước tính trong Bước 1 được sử dụng làm thước đo khả năng hấp thụ quốc gia ở chỗ các mối tương quan được mô hình hóa là phụ thuộc vào các biến số kinh tế xã hội đã chọn, bao gồm biến số tập trung - mức độ phát triển.

28/05/2025
Luận văn a project submitted to the graduate school in partial fulfillment of the requirements for the degree
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn a project submitted to the graduate school in partial fulfillment of the requirements for the degree

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Khám Phá Khả Năng Thực Tế Tối Ưu Hóa Kinh Tế Quốc Gia" mang đến cái nhìn sâu sắc về các phương pháp và chiến lược nhằm tối ưu hóa nền kinh tế quốc gia. Nội dung chính của tài liệu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi để nâng cao hiệu quả kinh tế. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng các phương pháp tối ưu hóa, giúp cải thiện chính sách kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ quy tắc taylor và chính sách tiền tệ của các nước đang phát triển ở đông nam á, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về chính sách tiền tệ trong khu vực. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu kinh tế 443 ban biên tập trần đình thiên và nh ng kh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nghiên cứu kinh tế hiện tại. Cuối cùng, tài liệu Tác động của wto đến một số chỉ tiêu kinh tế vĩ mô của việt nam sẽ cung cấp thông tin về ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế đến nền kinh tế Việt Nam. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá sâu hơn về các vấn đề kinh tế quan trọng.