Tổng quan nghiên cứu

Ung thư vú là bệnh lý ác tính phổ biến nhất ở nữ giới trên toàn cầu, với khoảng 2.419 ca mắc mới mỗi ngày theo GLOBOCAN 2020, chiếm 11,7% tổng số ca ung thư mới và gây ra gần 685.000 ca tử vong hàng năm. Tại Việt Nam, mỗi năm ghi nhận khoảng 21.555 ca mắc mới, chiếm 11,8% tổng số ung thư. Tỷ lệ mắc ung thư vú có xu hướng tăng do các chương trình sàng lọc được triển khai rộng rãi, giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm hơn. Phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên (Modified Radical Mastectomy - MRM) là phương pháp điều trị chủ đạo cho các trường hợp ung thư vú chưa di căn xa, kết hợp với nạo vét hạch nách nhằm kiểm soát di căn hạch và giảm tái phát.

Tuy nhiên, phẫu thuật vét hạch nách truyền thống thường gây ra các biến chứng như tê bì, dị cảm do tổn thương dây thần kinh, đặc biệt là dây thần kinh gian sườn cánh tay (Intercostobrachial nerve - ICBN). Việc bảo tồn dây thần kinh này trong phẫu thuật MRM được xem là một cải tiến nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân sau mổ, giảm thiểu các rối loạn cảm giác và đau thần kinh mà không làm tăng nguy cơ tái phát hoặc di căn.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện K – cơ sở Tân Triều trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2022 nhằm đánh giá kết quả phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay trong điều trị ung thư vú. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh nhân và đánh giá kết quả điều trị, biến chứng sau phẫu thuật, cũng như tác động của việc bảo tồn dây thần kinh đến cảm giác và đau sau mổ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ thuật phẫu thuật, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư vú tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu, sinh lý liên quan đến ung thư vú và phẫu thuật điều trị:

  • Giải phẫu tuyến vú và vùng nách: Tuyến vú nằm trên cơ ngực lớn và cơ răng trước, có hệ thống mạch máu và bạch huyết phức tạp, đặc biệt là hệ thống hạch nách gồm các nhóm hạch I, II, III. Dây thần kinh gian sườn cánh tay là dây thần kinh cảm giác quan trọng chi phối vùng da nách và mặt trong cánh tay, cần được bảo tồn trong phẫu thuật để giảm biến chứng cảm giác.

  • Mô hình phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên (MRM): Phẫu thuật loại bỏ toàn bộ mô vú và vét hạch nách nhóm I, II, III nhưng bảo tồn cơ ngực lớn, nhằm kiểm soát ung thư tại chỗ và vùng nách. Các kỹ thuật cải tiến tập trung vào bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay để giảm thiểu biến chứng thần kinh.

  • Khái niệm về biến chứng thần kinh sau phẫu thuật: Đau thần kinh, dị cảm, tê bì vùng nách và cánh tay là các biến chứng phổ biến do tổn thương dây thần kinh trong phẫu thuật vét hạch. Bảng câu hỏi DN4 và thang điểm NPRS được sử dụng để đánh giá đặc điểm và mức độ đau thần kinh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, cắt ngang, tiến cứu.

  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ bệnh nhân nữ được chẩn đoán ung thư vú giai đoạn 0 đến IIIA, được phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay tại Bệnh viện K từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2022. Cỡ mẫu lấy toàn bộ bệnh nhân đủ tiêu chuẩn trong thời gian nghiên cứu.

  • Tiêu chuẩn chọn và loại trừ: Chọn bệnh nhân chưa điều trị xạ trị hoặc hóa chất trước mổ, không có di căn xa, đồng ý tham gia nghiên cứu. Loại trừ các trường hợp phẫu thuật bảo tồn tuyến vú, tái tạo vú hoặc đã can thiệp ngoại khoa vùng vú và nách hai bên trước đó.

  • Thu thập dữ liệu: Gồm thăm khám lâm sàng, cận lâm sàng (chụp X-quang tuyến vú, siêu âm, sinh thiết kim, mô bệnh học), ghi chép quá trình phẫu thuật, theo dõi biến chứng và đánh giá cảm giác, đau sau mổ qua các lần tái khám ngày 7 và 90.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, trình bày biến số định lượng dưới dạng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị, biến số định danh dưới dạng tần suất và tỷ lệ phần trăm. Các phương pháp thống kê mô tả và so sánh được áp dụng phù hợp.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được hội đồng khoa học và đạo đức của Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên phê duyệt, bệnh nhân được giải thích rõ ràng và đồng ý tham gia, thông tin bảo mật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng:

    • Phân bố theo nhóm tuổi cho thấy nhóm 41-50 tuổi chiếm khoảng 35%, nhóm 51-60 tuổi chiếm 30%.
    • Thời gian từ khi phát hiện triệu chứng đến nhập viện chủ yếu dưới 3 tháng (khoảng 65%).
    • Vị trí u phổ biến nhất là góc phần tư trên ngoài tuyến vú (44%).
    • Kích thước u trung bình khoảng 3,5 cm, đa số u có mật độ chắc, bờ không đều.
    • Hệ thống chẩn đoán hình ảnh và mô bệnh học cho thấy độ nhạy của siêu âm kết hợp chụp X-quang đạt 96,9%, độ đặc hiệu 94,8%.
    • Phân loại mô bệnh học chủ yếu là ung thư biểu mô tuyến vú xâm nhập không đặc hiệu (NST).
  2. Kết quả phẫu thuật:

    • Tất cả bệnh nhân được bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay thành công, tỷ lệ bảo tồn đạt 100%.
    • Thời gian phẫu thuật trung bình là 120 phút, thời gian lưu dẫn lưu trung bình 5 ngày.
    • Mức độ vét hạch chủ yếu ở nhóm I và II, với trung bình 12 hạch được lấy ra, trong đó khoảng 30% có hạch di căn.
    • Biến chứng hậu phẫu gồm tụ dịch (15%), nhiễm trùng vết mổ (5%), phù tay nhẹ (10%). Không có trường hợp tử vong liên quan phẫu thuật trong 30 ngày.
  3. Đánh giá cảm giác và đau sau phẫu thuật:

    • Tại ngày 7 sau mổ, khoảng 20% bệnh nhân có giảm cảm giác nhẹ vùng nách và mặt trong cánh tay.
    • Đến ngày 90, chỉ còn khoảng 5% bệnh nhân có cảm giác thay đổi nhẹ, không có trường hợp mất cảm giác hoàn toàn.
    • Đánh giá đau bằng thang điểm NPRS cho thấy 90% bệnh nhân có điểm đau dưới 3, chỉ 2% có đau mức độ trung bình.
    • Bảng câu hỏi DN4 xác định không có trường hợp đau thần kinh đặc hiệu (điểm DN4 <4).

Thảo luận kết quả

Việc bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay trong phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu các biến chứng thần kinh cảm giác so với phẫu thuật truyền thống. Tỷ lệ biến chứng cảm giác và đau thần kinh thấp hơn đáng kể so với các nghiên cứu trước đây, trong đó có báo cáo đau dai dẳng sau phẫu thuật lên đến 38,3% khi không bảo tồn dây thần kinh.

Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy bảo tồn ICBN giúp giảm dị cảm, tê bì và đau vùng nách, mặt trong cánh tay mà không làm tăng nguy cơ tái phát hoặc di căn hạch. Thời gian phẫu thuật và biến chứng không tăng lên, chứng tỏ kỹ thuật bảo tồn không làm phức tạp quá trình phẫu thuật.

Dữ liệu cũng cho thấy việc bảo tồn dây thần kinh không ảnh hưởng đến hiệu quả vét hạch nách, với số lượng hạch lấy ra và tỷ lệ di căn tương đương các phương pháp truyền thống. Biểu đồ phân bố cảm giác và đau sau mổ có thể minh họa rõ sự cải thiện theo thời gian, giúp trực quan hóa hiệu quả của kỹ thuật bảo tồn.

Những phát hiện này góp phần củng cố cơ sở khoa học cho việc áp dụng rộng rãi kỹ thuật bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay trong phẫu thuật ung thư vú tại Việt Nam, nâng cao chất lượng điều trị và chăm sóc bệnh nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai kỹ thuật bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay rộng rãi trong phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên tại các bệnh viện chuyên khoa ung bướu trên toàn quốc nhằm giảm biến chứng thần kinh và nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân. Thời gian thực hiện: trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các trung tâm ung bướu, bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh.

  2. Đào tạo, tập huấn chuyên sâu cho phẫu thuật viên về kỹ thuật nhận diện và bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay trong phẫu thuật vét hạch nách, đảm bảo kỹ thuật chuẩn xác và an toàn. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm. Chủ thể: Trường Đại học Y Dược, các bệnh viện lớn.

  3. Xây dựng quy trình theo dõi và đánh giá biến chứng sau phẫu thuật bao gồm đánh giá cảm giác, đau thần kinh bằng các công cụ chuẩn như DN4, NPRS để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các biến chứng. Thời gian: áp dụng ngay trong các đơn vị điều trị. Chủ thể: đội ngũ y tế điều trị và chăm sóc sau mổ.

  4. Nghiên cứu tiếp tục mở rộng quy mô và thời gian theo dõi để đánh giá lâu dài hiệu quả bảo tồn dây thần kinh, tác động đến chất lượng cuộc sống và tỷ lệ tái phát ung thư vú. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: các nhóm nghiên cứu chuyên ngành ung thư vú.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phẫu thuật viên chuyên ngành ung bướu và ngoại khoa: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên bảo tồn dây thần kinh, giúp nâng cao kỹ năng và hiệu quả điều trị.

  2. Bác sĩ ung bướu và điều trị đa mô thức: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả phẫu thuật hỗ trợ trong việc xây dựng phác đồ điều trị toàn diện cho bệnh nhân ung thư vú.

  3. Nhân viên y tế chăm sóc sau mổ và phục hồi chức năng: Hiểu rõ các biến chứng cảm giác và đau sau phẫu thuật giúp thiết kế chương trình chăm sóc, phục hồi phù hợp, nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân.

  4. Nhà nghiên cứu y học và sinh viên sau đại học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả, phân tích kết quả phẫu thuật và đánh giá biến chứng thần kinh trong điều trị ung thư vú.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay có làm tăng nguy cơ tái phát ung thư không?
    Nghiên cứu cho thấy việc bảo tồn dây thần kinh không làm tăng tỷ lệ tái phát hoặc di căn hạch nách, đảm bảo hiệu quả điều trị ung thư vú tương đương với phẫu thuật truyền thống.

  2. Phẫu thuật bảo tồn dây thần kinh có làm tăng thời gian mổ không?
    Thời gian phẫu thuật trung bình khoảng 120 phút, không tăng đáng kể so với phẫu thuật không bảo tồn, kỹ thuật được thực hiện an toàn và hiệu quả.

  3. Các biến chứng thường gặp sau phẫu thuật là gì?
    Bao gồm tụ dịch (15%), nhiễm trùng vết mổ (5%), phù tay nhẹ (10%), và thay đổi cảm giác nhẹ vùng nách, mặt trong cánh tay. Đa số biến chứng nhẹ và được kiểm soát tốt.

  4. Làm thế nào để đánh giá đau thần kinh sau phẫu thuật?
    Sử dụng thang điểm NPRS để đánh giá mức độ đau và bảng câu hỏi DN4 để phân biệt đau thần kinh đặc hiệu, giúp phát hiện và xử lý kịp thời các cơn đau dai dẳng.

  5. Ai là đối tượng phù hợp để áp dụng kỹ thuật bảo tồn dây thần kinh?
    Bệnh nhân ung thư vú giai đoạn 0 đến IIIA chưa có di căn xa, chưa điều trị xạ trị hoặc hóa chất trước mổ, và có chỉ định phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên.

Kết luận

  • Phẫu thuật cắt vú triệt căn cải biên bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay là kỹ thuật an toàn, hiệu quả trong điều trị ung thư vú giai đoạn sớm và trung bình.
  • Việc bảo tồn dây thần kinh giúp giảm thiểu biến chứng cảm giác và đau thần kinh sau mổ, nâng cao chất lượng cuộc sống bệnh nhân.
  • Kết quả phẫu thuật và biến chứng tương đương hoặc tốt hơn so với phương pháp truyền thống không bảo tồn dây thần kinh.
  • Nghiên cứu khuyến nghị triển khai kỹ thuật bảo tồn rộng rãi, đồng thời đào tạo chuyên sâu cho phẫu thuật viên và xây dựng quy trình theo dõi biến chứng sau mổ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu theo dõi lâu dài và áp dụng kỹ thuật trong thực hành lâm sàng để nâng cao hiệu quả điều trị ung thư vú tại Việt Nam.

Hãy tiếp tục cập nhật kiến thức và áp dụng kỹ thuật bảo tồn dây thần kinh gian sườn cánh tay để cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư vú.