Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài sản cố định (TSCĐ) là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và hiện đại hóa quản lý công. Tại Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan, khối lượng tài sản công được giao quản lý ngày càng lớn, với sự gia tăng liên tục trong giai đoạn 2020-2022. Theo báo cáo thống kê, công tác quản lý tài sản tại đây đã có những bước tiến đáng kể nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như áp dụng tiêu chuẩn, định mức chưa đồng bộ, cơ chế phân cấp chưa rõ ràng, công tác bảo dưỡng, sửa chữa chưa thường xuyên, và kiểm tra giám sát chưa được chú trọng đúng mức.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện công tác quản lý tài sản cố định tại Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan trong giai đoạn 2020-2022, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phù hợp với đặc thù ngành Hải quan. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý tài sản từ hình thành, khai thác, sử dụng đến kết thúc sử dụng tài sản công tại đơn vị này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện công tác quản lý tài sản công, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư, tiết kiệm ngân sách nhà nước và thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý tài sản công tại các cơ quan nhà nước nói chung và ngành Hải quan nói riêng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài sản công, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài sản công: Tài sản công là nguồn lực thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện quản lý, bao gồm tài sản phục vụ hoạt động quản lý, cung cấp dịch vụ công, bảo đảm quốc phòng, an ninh, tài sản kết cấu hạ tầng và các loại tài sản khác theo quy định pháp luật. Quản lý tài sản công là hoạt động tác động có tổ chức nhằm đảm bảo tài sản được đầu tư, sử dụng hiệu quả, tiết kiệm và đúng mục đích.

  • Mô hình chu trình quản lý tài sản công: Bao gồm các giai đoạn hình thành, khai thác sử dụng, bảo dưỡng sửa chữa, kiểm kê và kết thúc sử dụng tài sản. Mỗi giai đoạn đều có các tiêu chuẩn, quy trình và công cụ quản lý riêng biệt nhằm đảm bảo hiệu quả và minh bạch.

  • Khái niệm chính:

    • Tài sản cố định hữu hình và vô hình: Nhà xưởng, máy móc, thiết bị và quyền sử dụng đất, bản quyền, bằng sáng chế.
    • Tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản: Quy định về số lượng, chất lượng, mức độ sử dụng phù hợp với chức năng, nhiệm vụ của đơn vị.
    • Hiệu quả quản lý tài sản: Đánh giá dựa trên các tiêu chí như tiết kiệm ngân sách, hiệu suất sử dụng, tuân thủ pháp luật, phòng chống tham nhũng và lãng phí.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo quản lý tài sản công của Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan giai đoạn 2020-2022, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017, Nghị định 151/2017/NĐ-CP, Thông tư 45/2018/TT-BTC. Đồng thời, thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên liên quan.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê số liệu về biến động tài sản, chi phí bảo trì, tỷ lệ khấu hao, mức độ tuân thủ tiêu chuẩn, định mức.
    • So sánh thực trạng quản lý tài sản tại Cục với các đơn vị tương đồng trong ngành và các mô hình quản lý tài sản công hiệu quả.
    • Phân tích nguyên nhân tồn tại, hạn chế dựa trên các yếu tố khách quan và chủ quan.
    • Đánh giá hiệu quả quản lý tài sản dựa trên hệ thống tiêu chí định lượng và định tính.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2020-2022, với việc thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, phân tích và đề xuất giải pháp trong quý đầu năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình hình thành tài sản công: Trong giai đoạn 2020-2022, Cục đã tiếp nhận và quản lý khoảng 1500 tài sản cố định, trong đó tài sản hữu hình chiếm 85%, tài sản vô hình chiếm 15%. Tỷ lệ mua sắm tập trung đạt khoảng 60%, góp phần tiết kiệm chi phí mua sắm khoảng 12% so với phương thức phân tán.

  2. Quản lý khai thác và sử dụng tài sản: Chi phí bảo trì, bảo dưỡng tài sản trong giai đoạn này trung bình chiếm 3,5% giá trị tài sản cố định, thấp hơn mức chuẩn ngành là 5%. Tỷ lệ tài sản sử dụng đúng mục đích đạt 92%, tuy nhiên còn 8% tài sản bị sử dụng vượt tiêu chuẩn hoặc không đúng mục đích.

  3. Kiểm kê và báo cáo tài sản: Công tác kiểm kê tài sản được thực hiện định kỳ hàng năm với tỷ lệ tài sản được kiểm kê đạt 98%. Tuy nhiên, việc cập nhật thông tin biến động tài sản vào cơ sở dữ liệu quốc gia còn chậm, chỉ đạt khoảng 75% so với yêu cầu.

  4. Quản lý kết thúc sử dụng tài sản: Tỷ lệ tài sản được thanh lý, điều chuyển đúng quy trình đạt 85%, còn lại 15% chưa thực hiện đầy đủ thủ tục hoặc xử lý chưa kịp thời, gây lãng phí tài sản.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy công tác quản lý tài sản cố định tại Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan đã có nhiều tiến bộ, đặc biệt trong việc áp dụng phương thức mua sắm tập trung và thực hiện kiểm kê định kỳ. Tuy nhiên, tồn tại về việc áp dụng tiêu chuẩn, định mức chưa đồng bộ và công tác cập nhật dữ liệu còn hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tổng thể.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ cơ chế phân cấp quản lý chưa rõ ràng, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, cũng như hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn trong quản lý tài sản. So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế và công nghiệp cho thấy việc xây dựng hệ thống quản lý tài sản chuyên trách và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ biến động tài sản theo năm, bảng so sánh chi phí bảo trì và tỷ lệ sử dụng đúng mục đích sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề và tiến độ cải thiện trong công tác quản lý tài sản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình quản lý tài sản cố định: Xây dựng và ban hành quy trình quản lý tài sản đồng bộ, rõ ràng từ khâu hình thành, sử dụng đến kết thúc tài sản, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Cục phối hợp với phòng pháp chế.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản: Triển khai phần mềm quản lý tài sản tích hợp cập nhật dữ liệu tự động, hỗ trợ kiểm kê, báo cáo và giám sát tài sản theo thời gian thực. Mục tiêu nâng tỷ lệ cập nhật dữ liệu lên 95% trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với phòng Tổng hợp.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài sản cho cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài sản công, tiêu chuẩn, định mức và kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý tài sản cho cán bộ phụ trách. Thời gian: quý II năm 2023. Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức cán bộ phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm trong quản lý, sử dụng tài sản công nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Thời gian: triển khai ngay từ quý II năm 2023. Chủ thể thực hiện: Phòng Thanh tra nội bộ phối hợp với Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài sản công tại các cơ quan nhà nước: Giúp hiểu rõ các quy trình, tiêu chuẩn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài sản công, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.

  3. Các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp nhà nước: Tham khảo để hoàn thiện công tác quản lý tài sản, áp dụng các giải pháp công nghệ và nâng cao năng lực quản lý.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định pháp luật về quản lý tài sản công phù hợp với thực tiễn và xu hướng chuyển đổi số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tài sản cố định là gì và tại sao phải quản lý chặt chẽ?
    Tài sản cố định là tài sản có giá trị lớn, sử dụng lâu dài trên 1 năm, bao gồm tài sản hữu hình và vô hình. Quản lý chặt chẽ giúp đảm bảo sử dụng hiệu quả, tiết kiệm ngân sách và tránh thất thoát, lãng phí.

  2. Phương thức mua sắm tập trung có ưu điểm gì?
    Mua sắm tập trung giúp tiết kiệm chi phí do quy mô lớn, tăng tính minh bạch, giảm thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản công?
    Hiệu quả được đánh giá qua các tiêu chí như tỷ lệ sử dụng đúng mục đích, chi phí bảo trì, tỷ lệ tiết kiệm ngân sách, tuân thủ tiêu chuẩn, và mức độ phòng chống tham nhũng, lãng phí.

  4. Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý tài sản như thế nào?
    Ứng dụng CNTT giúp tự động hóa việc cập nhật, kiểm kê, báo cáo tài sản, tăng tính chính xác, minh bạch và giảm thiểu sai sót trong quản lý.

  5. Những khó khăn thường gặp trong quản lý tài sản công là gì?
    Khó khăn gồm thiếu đồng bộ trong áp dụng tiêu chuẩn, phân cấp quản lý chưa rõ ràng, nguồn nhân lực hạn chế, công tác kiểm tra giám sát chưa hiệu quả và cập nhật dữ liệu chậm.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài sản cố định trong cơ quan nhà nước, đặc biệt tại Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan.
  • Đã phân tích thực trạng quản lý tài sản giai đoạn 2020-2022, chỉ ra các tồn tại như áp dụng tiêu chuẩn chưa đồng bộ, công tác bảo dưỡng và kiểm tra còn hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ và tăng cường kiểm tra giám sát.
  • Kết quả nghiên cứu có giá trị tham khảo cho các cơ quan nhà nước và đơn vị hành chính sự nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong năm 2023-2024 để đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công trong bối cảnh hiện nay.

Quý độc giả và các cơ quan quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định, góp phần phát triển bền vững ngành Hải quan và các cơ quan nhà nước khác.