Tổng quan nghiên cứu

Theo cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia, Việt Nam hiện có khoảng 600.000 doanh nghiệp đang hoạt động, với số lượng doanh nghiệp đăng ký mới đạt khoảng 110.000 doanh nghiệp trong năm 2016. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ chủ yếu sử dụng các phần mềm quản lý đơn giản như Excel hoặc phần mềm miễn phí để đáp ứng nhu cầu quản lý bán hàng. Tuy nhiên, phần mềm quản lý bán hàng FSales của Công ty phần mềm FPT chỉ mới đạt 1.200 khách hàng từ đầu năm 2016, thấp hơn mức kỳ vọng 2.000 khách hàng/năm. Việc tiếp cận khách hàng hiện nay chủ yếu dựa vào các mối quan hệ có sẵn, chưa khai thác hiệu quả các chiến lược marketing B2B chuyên biệt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng hoạt động marketing B2B của phần mềm FSales tại thị trường TP. Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng cường thâm nhập thị trường và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động marketing cho phần mềm FSales tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2013-2017, với đối tượng khảo sát là các doanh nghiệp có quy mô trung bình trở lên (từ 100 nhân viên) và người quản lý hệ thống bán hàng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Công ty phần mềm FPT xây dựng chiến lược marketing B2B hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của phần mềm FSales trên thị trường phần mềm quản lý bán hàng tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng mô hình marketing hỗn hợp 7P trong lĩnh vực dịch vụ, bao gồm:

  • Product (Sản phẩm): Chất lượng sản phẩm được đo lường qua sự kỳ vọng và trải nghiệm của khách hàng.
  • Price (Giá cả): Giá cả ảnh hưởng đến doanh thu và mức độ hài lòng của khách hàng, cần đảm bảo cạnh tranh và minh bạch.
  • Place (Phân phối): Kênh phân phối ngắn, chủ yếu là kênh trực tiếp, giúp tăng hiệu quả và bảo vệ bản quyền phần mềm.
  • Promotion (Xúc tiến): Các hoạt động quảng bá, truyền thông nhằm tăng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng.
  • People (Con người): Nhân viên bán hàng, kỹ thuật và chăm sóc khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và hỗ trợ khách hàng.
  • Process (Quy trình): Quy trình làm việc chuyên nghiệp, tự động hóa giúp giảm thời gian chờ và tăng trải nghiệm khách hàng.
  • Physical Evidence (Phương tiện hữu hình): Cơ sở vật chất, hệ thống máy chủ và công nghệ hỗ trợ tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các lý thuyết về đặc điểm thị trường B2B, hành vi mua hàng tổ chức, và các chiến lược marketing công nghiệp so sánh với thị trường tiêu dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu 10 chuyên gia trong lĩnh vực phần mềm quản lý để thu thập ý kiến chuyên môn và điều chỉnh bảng khảo sát.
  • Phương pháp định lượng: Khảo sát 150 người đại diện doanh nghiệp (giám đốc, trưởng phòng, quản lý hệ thống bán hàng) tại hơn 30 công ty ở TP. Hồ Chí Minh. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên mô hình 7P, sử dụng thang đo định danh, khoảng và xếp hạng.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành, tài liệu công ty và các nghiên cứu liên quan trong giai đoạn 2013-2017. Dữ liệu sơ cấp được xử lý bằng phần mềm SPSS với các phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố để đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả các yếu tố marketing.

Quy trình nghiên cứu gồm: xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi, xác định mẫu khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, từ đó đề xuất giải pháp marketing phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách sản phẩm:

    • Phần mềm FSales được thiết kế theo mô-đun với nhiều chức năng linh hoạt, hỗ trợ khách hàng tùy biến theo nhu cầu.
    • Khách hàng được hỗ trợ sử dụng trong 3 tháng đầu và bảo trì trong 5 năm.
    • Tuy nhiên, việc phân tách và tích hợp các module gây ra lỗi và gián đoạn trong quá trình sử dụng, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng.
  2. Chính sách giá:

    • Công ty áp dụng chính sách giá linh hoạt, chia thành nhiều phiên bản với mức giá khác nhau.
    • Khách hàng mong muốn mức giá minh bạch và phù hợp với giá trị nhận được.
    • Khảo sát cho thấy 65% khách hàng đánh giá giá cả là yếu tố quan trọng nhưng cần minh bạch hơn.
  3. Chính sách phân phối:

    • Kênh phân phối chủ yếu là trực tiếp, giúp giảm chi phí trung gian và bảo vệ bản quyền.
    • 75% khách hàng hài lòng với kênh phân phối hiện tại, tuy nhiên chưa khai thác hiệu quả các kênh gián tiếp và đối tác liên kết.
  4. Chính sách xúc tiến:

    • Công ty đã tăng cường quảng bá trên các trang web và tham gia sự kiện, thu hút được 3 khách hàng mới từ các sự kiện này.
    • Tuy nhiên, quảng cáo và truyền thông còn hạn chế, chưa tạo được nhận diện rộng rãi so với đối thủ cạnh tranh.
  5. Yếu tố con người và quy trình:

    • Đội ngũ nhân viên bán hàng, kỹ thuật và chăm sóc khách hàng được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp với tổng số 94 người tại TP. Hồ Chí Minh.
    • Quy trình cài đặt và hỗ trợ khách hàng được thực hiện nhanh chóng, trong vòng 24-48 giờ sau ký hợp đồng, bảo trì xử lý sự cố trong 2 giờ.
    • Khách hàng đánh giá cao sự hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc sau bán hàng.
  6. Phương tiện hữu hình:

    • Hệ thống máy chủ và cơ sở vật chất hiện đại, tốc độ đường truyền nhanh, hỗ trợ tốt cho việc triển khai và vận hành phần mềm.
    • Công ty tận dụng thế mạnh của FPT Telecom để nâng cao chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và phân tích cho thấy, mặc dù phần mềm FSales có nhiều ưu điểm về tính năng, giá cả linh hoạt và dịch vụ hỗ trợ, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế về chất lượng sản phẩm (lỗi phần mềm, gián đoạn) và hoạt động xúc tiến chưa hiệu quả. Việc tập trung quá nhiều vào cạnh tranh giá cả mà chưa chú trọng xây dựng thương hiệu và truyền thông đã làm giảm khả năng tiếp cận khách hàng mới.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng thị trường B2B, nơi mà mối quan hệ khách hàng và chất lượng dịch vụ đóng vai trò quyết định. Việc áp dụng mô hình marketing 7P giúp công ty nhận diện rõ các điểm mạnh và điểm yếu, từ đó có cơ sở để điều chỉnh chiến lược.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng của khách hàng với từng yếu tố 7P, bảng so sánh chi tiết về chính sách giá và phân phối giữa FSales và các đối thủ cạnh tranh, cũng như biểu đồ đường thể hiện tiến độ xử lý sự cố kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm:

    • Tập trung cải tiến và kiểm thử kỹ lưỡng các module phần mềm để giảm lỗi và gián đoạn.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D và kỹ thuật của công ty phần mềm FPT.
  2. Minh bạch và tối ưu chính sách giá:

    • Xây dựng bảng giá công khai, rõ ràng theo từng phiên bản và tính năng.
    • Tổ chức các buổi hội thảo giải thích giá trị sản phẩm cho khách hàng.
    • Thời gian: 3-6 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing và bán hàng.
  3. Mở rộng kênh phân phối:

    • Phát triển kênh phân phối gián tiếp qua các đối tác, đại lý chuyên ngành.
    • Thiết lập hệ thống đào tạo và hỗ trợ đối tác phân phối.
    • Thời gian: 6 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận kinh doanh và phát triển đối tác.
  4. Tăng cường hoạt động xúc tiến và truyền thông:

    • Đẩy mạnh quảng cáo trực tuyến, SEO, và marketing nội dung để nâng cao nhận diện thương hiệu.
    • Sản xuất video marketing chuyên nghiệp, tập trung vào lợi ích và tính năng nổi bật của FSales.
    • Thời gian: 3-6 tháng.
    • Chủ thể: Bộ phận marketing và truyền thông.
  5. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự:

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng bán hàng, chăm sóc khách hàng và kỹ thuật cho nhân viên.
    • Xây dựng quy trình làm việc tự động hóa để giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ phục vụ.
    • Thời gian: liên tục, ưu tiên 6 tháng đầu.
    • Chủ thể: Bộ phận nhân sự và quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp phần mềm:

    • Hiểu rõ đặc điểm và thách thức của marketing B2B trong ngành phần mềm.
    • Áp dụng các giải pháp marketing hiệu quả để tăng trưởng doanh thu.
  2. Chuyên viên marketing và bán hàng trong lĩnh vực công nghệ thông tin:

    • Nắm bắt mô hình 7P và cách vận dụng trong thị trường B2B.
    • Phát triển kỹ năng xây dựng chiến lược marketing phù hợp với sản phẩm phần mềm.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực marketing B2B.
    • Hiểu sâu về thị trường phần mềm Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động marketing.
  4. Doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm giải pháp quản lý bán hàng:

    • Đánh giá các yếu tố quyết định khi lựa chọn phần mềm quản lý bán hàng.
    • Hiểu rõ các chính sách giá, dịch vụ hỗ trợ và quy trình triển khai phần mềm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Marketing B2B khác gì so với marketing B2C?
    Marketing B2B tập trung vào các tổ chức, doanh nghiệp làm khách hàng, với quy trình mua phức tạp, nhiều bên liên quan và yêu cầu cao về dịch vụ hỗ trợ. Trong khi đó, marketing B2C hướng đến người tiêu dùng cá nhân với quyết định mua đơn giản hơn.

  2. Tại sao phần mềm FSales chưa đạt được mục tiêu khách hàng đề ra?
    Nguyên nhân chính là do hoạt động marketing chưa đủ mạnh, đặc biệt là quảng bá và truyền thông còn hạn chế, cùng với việc tập trung quá nhiều vào cạnh tranh giá mà chưa chú trọng xây dựng thương hiệu và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả marketing cho phần mềm B2B?
    Cần áp dụng chiến lược marketing 7P toàn diện, bao gồm cải tiến sản phẩm, minh bạch giá cả, mở rộng kênh phân phối, tăng cường xúc tiến, đào tạo nhân sự và tối ưu quy trình phục vụ khách hàng.

  4. Vai trò của con người trong marketing B2B là gì?
    Con người là yếu tố quyết định trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng, từ đó tạo dựng niềm tin và sự hài lòng lâu dài.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 150 doanh nghiệp) để thu thập và phân tích dữ liệu, đảm bảo kết quả nghiên cứu chính xác và thực tiễn.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện thực trạng hoạt động marketing B2B của phần mềm FSales tại TP. Hồ Chí Minh, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế trong chính sách sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến, con người, quy trình và phương tiện hữu hình.
  • Kết quả khảo sát với 150 doanh nghiệp cho thấy nhu cầu cải tiến sản phẩm và minh bạch giá cả là rất cấp thiết để nâng cao sự hài lòng khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, tăng cường truyền thông và đào tạo nhân sự nhằm tăng cường thâm nhập thị trường.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho Công ty phần mềm FPT trong việc hoàn thiện chiến lược marketing B2B, hướng tới mục tiêu tăng trưởng bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả marketing B2B cho phần mềm FSales và mở rộng thị trường tại Việt Nam!