Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến động kinh tế - chính trị quốc tế, di cư ngày càng trở thành một hiện tượng xã hội quan trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến phát triển kinh tế và xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo số liệu của Ngân hàng Thế giới, số lượng người di cư quốc tế của Việt Nam tăng từ khoảng 4.661 người năm 1975 lên gần 73.000 người năm 2015, đồng thời tỷ lệ di cư nội địa cũng gia tăng đáng kể, với hơn 1 triệu người di cư nội địa trong độ tuổi lao động vào năm 2015-2016, chiếm khoảng 1,5% dân số. Sự gia tăng này đặt ra nhiều thách thức và cơ hội cho chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu mô hình di cư tại Việt Nam giai đoạn 2010-2014, dựa trên lý thuyết nhân quả tích lũy (cumulative causation theory) và lý thuyết thiệt thòi tương đối (relative deprivation theory). Mục tiêu chính là phân tích các yếu tố quyết định việc hộ gia đình có gửi người đi di cư hay không, đặc biệt là vai trò của thu nhập tương đối so với cộng đồng địa phương, cũng như đánh giá tác động ngược của di cư thông qua kênh kiều hối đến vị thế thu nhập của hộ gia đình tại nơi cư trú ban đầu. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ Bộ khảo sát mức sống hộ gia đình Việt Nam (VHLSS) với quy mô mẫu hơn 9.000 hộ trên toàn quốc, kết hợp phương pháp hồi quy logit, kỹ thuật đối sánh điểm xu hướng (PSM) và phương pháp sai khác trong sai khác (DID) nhằm kiểm soát sai số nội sinh và đánh giá tác động một cách chính xác.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cập nhật về cơ chế di cư tại Việt Nam, góp phần hỗ trợ hoạch định chính sách lao động, phát triển kinh tế vùng và giảm nghèo bền vững, đồng thời mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa thu nhập tương đối và quyết định di cư trong bối cảnh các nước đang phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính để giải thích hiện tượng di cư:

  1. Lý thuyết nhân quả tích lũy (Cumulative Causation Theory): Lý thuyết này cho rằng di cư là một quá trình tự tăng cường, trong đó các luồng di cư ban đầu tạo ra mạng lưới xã hội và kinh tế giúp giảm chi phí và rủi ro cho những người di cư tiếp theo. Ngoài ra, kiều hối từ người di cư góp phần nâng cao thu nhập và điều kiện sống của hộ gia đình tại nơi cư trú ban đầu, từ đó thúc đẩy thêm các quyết định di cư trong cộng đồng.

  2. Lý thuyết thiệt thòi tương đối (Relative Deprivation Theory): Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của cảm nhận về sự bất bình đẳng thu nhập trong cộng đồng. Hộ gia đình có thu nhập thấp hơn mức trung bình của địa phương có xu hướng cảm thấy bị thiệt thòi và có động lực di cư để cải thiện vị thế kinh tế và xã hội của mình.

Các khái niệm chính bao gồm: di cư làm việc và di cư không làm việc, thu nhập tương đối của hộ gia đình (tỷ lệ thu nhập bình quân đầu người của hộ so với mức trung bình của tỉnh), kiều hối, chỉ số cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) phản ánh môi trường kinh doanh địa phương, và các đặc điểm kinh tế - xã hội của hộ gia đình và cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ ba đợt khảo sát VHLSS năm 2010, 2012 và 2014 với tổng số mẫu khoảng 9.400 hộ mỗi năm, trong đó có khoảng 4.200 hộ được theo dõi liên tục qua các năm để tạo thành dữ liệu bảng. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên theo mẫu đại diện quốc gia, đảm bảo tính đại diện cho các vùng miền và nhóm dân cư.

Phân tích được thực hiện theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Sử dụng mô hình hồi quy logit để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư của hộ gia đình, với biến phụ thuộc là biến nhị phân thể hiện việc hộ có gửi người đi di cư làm việc, không làm việc hoặc tổng thể di cư hay không. Các biến độc lập bao gồm thu nhập tương đối, đặc điểm hộ gia đình (quy mô, tuổi, trình độ học vấn, thu nhập tuyệt đối), và đặc điểm cộng đồng (PCI, sự hiện diện của doanh nghiệp, vùng miền).

  • Giai đoạn 2: Áp dụng kỹ thuật kết hợp phương pháp đối sánh điểm xu hướng (PSM) và phương pháp sai khác trong sai khác (DID) để đánh giá tác động của di cư đến thu nhập tương đối của hộ gia đình. PSM giúp lựa chọn nhóm đối chứng phù hợp, trong khi DID so sánh sự thay đổi thu nhập tương đối trước và sau khi di cư giữa nhóm có di cư và nhóm không di cư, nhằm kiểm soát các yếu tố không quan sát được và sai số nội sinh.

Phương pháp này giúp giảm thiểu thiên lệch lựa chọn mẫu và cung cấp ước lượng tác động chính xác hơn trong bối cảnh dữ liệu phi thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thu nhập tương đối đến quyết định di cư: Kết quả hồi quy logit cho thấy thu nhập tương đối của hộ gia đình so với mức trung bình của tỉnh có ảnh hưởng đáng kể và theo hình dạng đường cong ngược (inverted U-shape) đến khả năng gửi người đi di cư. Cụ thể, hộ có thu nhập tương đối thấp hơn hoặc cao hơn mức trung bình có xu hướng ít di cư hơn, trong khi nhóm có thu nhập tương đối trung bình có khả năng di cư cao nhất. Ví dụ, trong giai đoạn 2010-2012, hệ số của biến thu nhập tương đối là dương và biến bình phương thu nhập tương đối là âm, với mức ý nghĩa thống kê cao.

  2. Tác động của môi trường kinh tế địa phương: Chỉ số PCI của tỉnh nơi cư trú có ảnh hưởng âm đến khả năng di cư làm việc, tức là môi trường kinh doanh thuận lợi và nhiều cơ hội việc làm tại địa phương làm giảm nhu cầu di cư. Ví dụ, một đơn vị tăng PCI tương ứng với giảm khoảng 0,5% khả năng hộ gia đình gửi người đi làm việc xa.

  3. Đặc điểm hộ gia đình: Quy mô hộ gia đình, tỷ lệ thành viên nữ, trình độ học vấn của chủ hộ và người phối ngẫu đều có ảnh hưởng tích cực đến khả năng di cư. Ngược lại, tuổi của chủ hộ và tỷ lệ thành viên dưới 15 tuổi hoặc trên 60 tuổi có tác động tiêu cực. Ví dụ, hộ gia đình có tỷ lệ thành viên nữ cao hơn 10% có khả năng di cư tăng khoảng 3%.

  4. Tác động của di cư đến thu nhập tương đối: Qua phân tích DID kết hợp PSM, kết quả cho thấy hộ gia đình có người di cư nhận được kiều hối có sự cải thiện đáng kể về thu nhập tương đối so với nhóm không di cư. Cụ thể, thu nhập bình quân đầu người của hộ có di cư tăng trung bình khoảng 12% so với nhóm đối chứng trong giai đoạn 2012-2014, cho thấy hiệu ứng tích cực của kiều hối trong việc nâng cao vị thế kinh tế của hộ gia đình tại nơi cư trú ban đầu.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với giả thuyết của lý thuyết nhân quả tích lũy và thiệt thòi tương đối, cho thấy di cư không chỉ là quyết định kinh tế cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ vị thế thu nhập tương đối trong cộng đồng. Mức thu nhập tương đối trung bình tạo động lực di cư cao nhất do các hộ này vừa có đủ nguồn lực để di cư, vừa có nhu cầu cải thiện vị thế kinh tế.

Ảnh hưởng tiêu cực của PCI đến di cư làm việc phản ánh vai trò của môi trường kinh doanh địa phương trong việc tạo cơ hội việc làm, giảm áp lực di cư. Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại Trung Quốc và Indonesia, nơi môi trường kinh tế địa phương được xem là yếu tố then chốt trong quyết định di cư.

Tác động tích cực của kiều hối đến thu nhập tương đối củng cố vai trò của di cư như một chiến lược giảm nghèo và nâng cao phúc lợi hộ gia đình, đồng thời tạo ra cơ chế tự tăng cường cho quá trình di cư theo lý thuyết nhân quả tích lũy. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước đang phát triển khác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường cong xác suất di cư theo thu nhập tương đối, bảng hồi quy logit chi tiết các biến giải thích, và biểu đồ so sánh thu nhập tương đối trung bình trước và sau di cư giữa nhóm có và không có di cư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển môi trường kinh doanh địa phương: Các cơ quan quản lý cần cải thiện chỉ số PCI thông qua chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, tạo việc làm tại chỗ nhằm giảm áp lực di cư làm việc, đặc biệt tại các tỉnh có tỷ lệ di cư cao. Mục tiêu đạt tăng PCI trung bình 5 điểm trong vòng 3 năm tới do Sở Kế hoạch và Đầu tư chủ trì.

  2. Hỗ trợ tài chính và kỹ năng cho nhóm hộ có thu nhập trung bình: Các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn ưu đãi nên tập trung vào nhóm hộ có thu nhập tương đối trung bình để tăng khả năng di cư có hiệu quả và giảm thiểu rủi ro thất nghiệp tại nơi đến. Thời gian triển khai trong 2 năm, do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường quản lý và hỗ trợ kiều hối: Cần xây dựng chính sách khuyến khích sử dụng kiều hối vào các hoạt động đầu tư phát triển sản xuất, giáo dục và y tế tại địa phương nhằm nâng cao thu nhập và giảm bất bình đẳng. Thời gian thực hiện 5 năm, do Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính phối hợp.

  4. Phát triển hệ thống thông tin và mạng lưới hỗ trợ di cư: Xây dựng các trung tâm tư vấn di cư, cung cấp thông tin chính xác về thị trường lao động, điều kiện sống tại nơi đến nhằm giảm chi phí và rủi ro cho người di cư. Dự kiến hoàn thành trong 3 năm, do Bộ Công an và Bộ Lao động phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp xây dựng chính sách phát triển kinh tế vùng, quản lý di cư và sử dụng kiều hối hiệu quả.

  2. Các tổ chức nghiên cứu và học thuật: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp luận hiện đại để nghiên cứu sâu hơn về di cư và phát triển kinh tế xã hội.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và phát triển: Hỗ trợ thiết kế các chương trình hỗ trợ người di cư và hộ gia đình có người di cư nhằm giảm nghèo và nâng cao phúc lợi.

  4. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ về xu hướng di cư và môi trường kinh doanh địa phương để khai thác nguồn nhân lực và phát triển thị trường lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thu nhập tương đối lại quan trọng trong quyết định di cư?
    Thu nhập tương đối phản ánh vị thế kinh tế của hộ gia đình so với cộng đồng, tạo động lực di cư để cải thiện vị thế này, theo lý thuyết thiệt thòi tương đối.

  2. Kiều hối ảnh hưởng thế nào đến thu nhập của hộ gia đình?
    Kiều hối cung cấp nguồn thu nhập bổ sung, giúp hộ gia đình đầu tư sản xuất, chi tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống, từ đó cải thiện thu nhập tương đối.

  3. Phương pháp DID và PSM giúp gì trong nghiên cứu này?
    Hai phương pháp này giúp kiểm soát sai số nội sinh và lựa chọn mẫu đối chứng phù hợp, từ đó đánh giá chính xác tác động của di cư đến thu nhập.

  4. Môi trường kinh doanh địa phương ảnh hưởng thế nào đến di cư?
    Môi trường kinh doanh thuận lợi tạo nhiều cơ hội việc làm tại chỗ, giảm nhu cầu di cư làm việc xa, góp phần ổn định lao động địa phương.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các nước khác không?
    Mô hình và kết quả có thể tham khảo cho các nước đang phát triển có đặc điểm kinh tế - xã hội tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh theo bối cảnh địa phương.

Kết luận

  • Thu nhập tương đối của hộ gia đình so với cộng đồng có ảnh hưởng quan trọng đến quyết định di cư, với xu hướng hình chữ U ngược.
  • Môi trường kinh doanh địa phương (PCI) có tác động giảm khả năng di cư làm việc, nhấn mạnh vai trò của phát triển kinh tế địa phương.
  • Kiều hối từ người di cư góp phần nâng cao thu nhập tương đối của hộ gia đình, tạo cơ chế tự tăng cường cho quá trình di cư.
  • Phương pháp kết hợp logit, PSM và DID giúp kiểm soát sai số và đánh giá tác động chính xác trong nghiên cứu di cư.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương, nâng cao kỹ năng lao động và quản lý kiều hối hiệu quả nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.

Hành động ngay: Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về di cư và phát triển kinh tế xã hội tại Việt Nam.